Lysoforte TM Aqua Dry
|
LB-1540-5/03-KNKL
|
Tăng cường khả năng tiêu hoá cho vật nuôi
|
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
|
Kemin europa
|
Belgium
| -
|
Manganous Oxide (MnO)
|
NB-1431-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Mangan (Mn) trong TĂCN.
|
- Dạng bột màu xanh nâu.
- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
N.V. De Craene S..A.
|
Belgium
|
-
|
Manganous oxide Alma
|
181-02/05-NN
|
Cung cấp Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu đen.
- Bao: 25kg, 50kg và 1000kg.
|
Ọrachem Comilog S.A.
|
Belgium
|
-
|
Meat & Bone Meal 50% Protein, Low Fat
|
TN-42-1/2000-KNKL
|
Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Intraco.
|
Belgium
|
-
|
Meat & Bone Meal 55% Protein, Low Fat
|
TN-39-1/00-KNKL
|
Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Intraco.
|
Belgium
|
-
|
Milkiwean Complete 84
|
304-6/05-NN
|
Thức ăn hoàn chỉnh cho heo con.
|
- Dạng: viên, màu vàng kem.
- Bao: 25kg.
|
Trouw Nutrition. LLC
|
Belgium
|
-
|
Milkiwean Presto
|
396-10/05-NN
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho lợn con.
|
- Dạng viên, màu vàng kem.
- Bao: 25kg.
|
Trouw Nutrition
|
Belgium
|
-
|
Mold - Nil Dry
|
RUBY-74-3/00-KNKL
|
Chống mốc
|
- Bao: 25 kg
|
Nutri.Ad Internationalbvba.
|
Belgium
|
-
|
Mold Nil Liquid
|
084-11/04-NN
|
Chất chống nấm mốc bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Chất lỏng, màu nâu đậm.
- Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg.
|
Nutri - ad International N.V.,
|
Belgium
|
-
|
MoldstopR SD Plus
|
IB-1845-01/04-NN
|
Kìm hãm sự lên men nấm mốc trong TĂCN.
|
- Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg
|
Impextraco NV.
|
Belgium
|
-
|
Mycoblock
|
BIA-123-4/00-KNKL
|
Chất chống mốc
|
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Biakon N.V.
|
Belgium
|
-
|
Mycoblock Dry
|
BIA-123-4/00-KNKL
|
Chất chống mốc (Mould Inhibitor)
|
- Bao: 25 kg
|
Biakon N.V.
|
Belgium
|
-
|
Nutrase Xyla
|
172-02/05-NN
|
Bổ sung enzyme để tiêu hóa chất xơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng sữa.
- Gói: 100g; 0,5kg và 1kg.
- Bao: 5kg, 10kg và 25kg.
|
Nutrex NV
|
Belgium
|
-
|
Nutrase Xyla 500
|
173-02/05-NN
|
Bổ sung enzyme để tiêu hóa chất xơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng sữa.
- Gói: 100g; 0,5kg và 1kg.
- Bao: 5kg, 10kg và 25kg.
|
Nutrex NV
|
Belgium
|
-
|
Nutri – Gold yellow Liquid
|
127-01/05-NN
|
Bổ sung chất tạo màu trong thức ăn gia cầm.
|
- Dạng lỏng, màu vàng đậm.
- Thùng: 200kg và 1000kg.
|
Nutri-ad International N.V
|
Belgium
|
-
|
Nutri – Lys 50% coated
|
078-11/04-NN
|
Bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi bò sữa, dê sữa và cừu sữa.
|
- Dạng vi hạt bao màng film, màu be.
- Bao: 25kg.
|
Nutri - ad International N.V.,
|
Belgium
|
-
|
Nutri - Met 50% coated
|
079-11/04-NN
|
Bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi bò sữa, dê sữa và cừu sữa.
|
- Dạng vi hạt bao màng film, màu trắng ngà.
- Bao: 25kg.
|
Nutri - ad International N.V.,
|
Belgium
|
-
|
Nutribind
|
RUBY-76-3/00-KNKL
|
Chất kết dính
|
- Bao: 25 kg
|
Nutri.Ad Internationalbvba.
|
Belgium
|
-
|
Nutribind Aqua Dry
|
NB-1768-11/03-NN
|
Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
-
|
Nutribind Gum Dry
|
NB-1782-11/03-NN
|
Bổ sung chất kết dính trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
-
|
Nutribind Super Dry
|
NB-1769-11/03-NN
|
Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN
|
- Bao 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
-
|
Nutrigold Red Dry
|
NB-1765-11/03-NN
|
Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
-
|
Nutrigold Yellow Dry
|
NB-1767-11/03-NN
|
Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
-
|
Nutri-Saponin P
|
NB-1771-11/03-NN
|
Bổ sung chất khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN
|
- Can: 2,5kg.
- Bao: 15kg, 20kg và 25kg.
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
-
|
Nutri-Saponin PV
|
NB-1772-11/03-NN
|
Bổ sung chất khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN
|
- Can: 2,5kg.
- Bao: 15kg, 20kg và 25kg.
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
-
|
Nutri-Zym TM Dry
|
NI-268-8/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
- Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt
- Bao: 1kg và 25kg
|
Nutri.Ad InternationalB.V.B.A
|
Belgium
|
-
|
Nutri-Zym TM S Dry
|
NI-268-8/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
- Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt
- Bao: 1kg và 25kg
|
Nutri.Ad InternationalB.V.B.A
|
Belgium
|
-
|
Nuvisol Hatch L
|
175-02/05-NN
|
Chất bổ sung các loại vitamin tan trong nước và L-carnitine trong thức ăn chăn nuôi gà giống và gà con.
|
- Dạng dung dịch, màu vàng nâu.
- Chai: 500ml.
|
Nutrex NV
|
Belgium
|
-
|
Nutri Mos
|
449-11/05-NN
|
Chất chiết xuất tế bào men, bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 1kg, 25kg.
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
-
|
Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate
|
OH-257-7/01-KNKL
|
Sản xuất Premix trong TĂCN
|
- Bao: 25kg, 50kg và 500kg
|
Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen
|
Belgium
|
-
|
Oxy - Nil Dry
|
RUBY-75-3/00-KNKL
|
Chống oxy hoá
|
- Bao: 25kg.
|
Nutri.Ad Internationalbvba.
|
Belgium
|
-
|
Oxy Nil Liquid
|
085-11/04-NN
|
Chất chống oxy hoá bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Chất lỏng, màu nâu đậm.
- Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg.
|
Nutri - ad International N.V.,
|
Belgium
|
-
|
Oxy-nil rx dry
|
051-9/04-NN
|
Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Nutri-Ad International N.V.,
|
Belgium
|
-
|
Oxy Nil 5X Concentrate
|
448-11/05-NN
|
Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu xám nâu.
- Bao: 25kg.
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
-
|
Pulp Shreds of Chicory
(Bột rễ rau diếp xoăn)
|
HT-698-9/02-KNKL
|
Tăng cường hấp thụ Vitamin, khoáng trong TĂCN.
|
- Dạng bột thô màu trắng đục.
- Bao lớn không đồng nhất khoảng 980kg đến 1100 kg.
|
Socode S.C
|
Belgium
|
-
|
Saligran G120 (Salinomycine Sodium 12% Granulated)
|
032-8/04-NN
|
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm ngừa cầu trùng và tăng hiệu quả sử dụng thức ăn cho vật nuôi.
|
- Dạng hạt, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
Impextraco
|
Belgium
|
-
|
Salmo Nil Dry
|
453-11/05-NN
|
ChÊt chèng nÊm mèc, bæ sung trong thøc ¨n ch¨n nu«i.
|
- D¹ng bét, mµu tr¾ng.
- Bao: 25kg.
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
-
|
Sanolife AFM
|
NI-1797-03/04-NN
|
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm khử mùi hôi vật nuôi.
|
- Can: 5lít, 10lít và 25 lít
|
Nutri.ad International.
|
Belgium
|
-
|
Sodium Selenite 45% (Na2SeO3)
|
NB-1430-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Selen (Se) trong TĂCN.
|
- Dạng bột màu trắng.
- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
N.V. De Craene S.A.
|
Belgium
|
-
|
Spray Dried Porcine Digest
|
BrA-173-6/00-KNKL
|
Cung cấp protein trong TĂCN.
|
- Bao: 10kg và 25kg
|
Intraco.
|
Belgium
|
-
|
Spraydried porcine Haemoglobin Powder
VEPRO 95 PAF
|
008-7/04-NN
|
Bổ sung protein trong thức ăn gia súc.
|
- Dạng bột, màu nâu đen.
- Bao 25kg.
|
Veos N.V
|
Belgium
|
-
|
Supergro 72 (Fish Meal Analogue 72%)
|
TN-41-1/00-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Intraco.
|
Belgium
|
-
|
Toxy-Nil Dry
|
NB-1764-11/03-NN
|
Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
-
|
Toxy-Nil Plus Dry
|
NB-1761-11/03-NN
|
Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
-
|
Toxy-Nil Plus Liquid
|
NB-1762-11/03-NN
|
Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN
|
- Chai: 0,5 lit và 1 lit.
- Can: 5kg và 25kg.
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
-
|
UL Tracid LacTM Plus Liquid
|
NB-1774-11/03-NN
|
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
|
- Thùng: 25kg, 200kg và1000kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
-
|
Ultracid Dry
|
RUBY-77-3/00-KNKL
|
Chất axit hoá
|
- Bao: 25 kg
|
Nutri.Ad Internationalbvba.
|
Belgium
|
-
|
Ultracidlac Dry
|
RUBY-78-3/00-KNKL
|
Chất axit hoá
|
- Bao: 25 kg
|
Nutri.Ad InternationalBvba.
|
Belgium
|
-
|
Ultracid Lac Plus Dry
|
447-11/05-NN
|
Bổ sung acid hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 1kg, 25kg.
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
-
|
Vita- Bind
|
BI-1585-7/03-KNKL
|
Bổ sung chất kết dính trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Vitafor
|
Belgium
|
-
|
Vitafort L 5%
|
NB-1617-8/03-KNKL
|
Bổ sung năng lượng, khoáng và vitamin cho heo con
|
- Bột màu trắng ngà.
- Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
-
|
Vitalacto
|
NB-1620-8/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng Canxi và vitamin cho heo con
|
- Bột màu trắng ngà.
- Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
-
|
Vitalife
|
467-11/05-NN
|
Chất bổ sung vitamin A, D, E trong thức ăn chăn nuôi lợn con.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
Vitamex,
|
Belgium
|
-
|
Vitalife (87597210)
|
VB-181-6/01-KNKL
|
Dinh dưỡng bổ sung cho lợn nái, lợn con
|
- Bao: 10 kg
|
Vitamex.
|
Belgium
|
-
|
Vitamanna 5%
|
CB-524-4/02-KNKL
|
Thức ăn cho lợn nái chửa
|
- Bao: 20kg và 40kg
|
Vitamex.
|
Belgium
|
-
|
Vitaoligosol
|
NB-1616-8/03-KNKL
|