Anglian Nutrition Products Company (ANUPCO)
|
England
| -
|
Yucca Extract Powder 30%
|
YA-382-11/01-KNKL
|
Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi
|
- Dạng bột.
- Bao: 100g, 500g, 1kg, 15kg, - 25kg và 50kg
|
Stan Chem International Limited
|
England
|
-
|
Yucca Liquid L-50
|
YA-383-11/01-KNKL
|
Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi
|
- Dung dịch màu nâu: 250ml, 500ml, 1 lít, 25 lít và 220lít.
|
Stan Chem International Limited
|
England
|
-
|
Avizyme 1502
|
FP-513-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá cho gà
|
- Dang bột.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
|
Finnfeeds International Ltd.; Danisco Animal Nutrition
|
Finland
|
-
|
Betafin S1
|
FP-1802-12/03-NN
|
Bổ sung vitamin B4 trong TĂCN
|
- Dạng hạt, màu hơi nâu.
- Bao, Pallet: 25kg, 1000kg, 1250kg và 1375kg.
|
Finnfeeds Finland Oy
|
Finland
|
-
|
Betafin S4
|
FP-1803-12/03-NN
|
Bổ sung vitamin B4 trong TĂCN
|
- Dạng hạt, màu hơi nâu.
- Bao, Pallet: 25kg, 1000kg, 1250kg và 1375kg.
|
Finnfeeds Finland Oy
|
Finland
|
-
|
ECOWÁE Wheat P Plus
|
179-02/05-NN
|
Bổ sung men tiêu hoá xơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu kem.
- Bao: 20kg và 25kg.
|
AB Ọnzymes
|
Finland
|
-
|
Finase PC
|
AF-1743-10/03-NN
|
Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 10kg và 20kg.
|
AB Enzyme
|
Finland
|
-
|
Finnstim S
|
FP-514-4/02-KNKL
|
Chất chống kết vón trong TĂCN
|
- Dạng kết tinh.
- Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
|
Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition.
|
Finland
|
-
|
Men Phytase
(Finase L)
|
RF-143-6/01- KNKL
|
- Chuyển hoá phytine phốt pho thành dạng dễ hấp thu. - Giúp giảm lượng phốt pho bổ sung.
- Cải thiện việc hấp thu các chất khoáng khác
|
- Dạng lỏng
- Thùng: 25 kg (PE canister) và 1000 kg (container)
|
AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam
|
Finland
|
-
|
Men Phytase
(Finase P)
|
RF-144-6/01- KNKL
|
- Chuyển hoá phytine phốt pho thành dạng dễ hấp thu. - Giúp giảm lượng phốt pho bổ sung.
- Cải thiện việc hấp thu các chất khoáng khác
|
- Dạng bột.
- Thùng 20 kg (20 kg bag in box)
|
AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam
|
Finland
|
-
|
Phyzyme 5000 G
|
FP-497-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Dạng bột
- Bao: 20kg
|
Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition Phần Lan
|
Finland
|
-
|
Porzyme 9302
|
FP-512-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá cho heo
|
- Dang: Bột.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
|
Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Finland
|
-
|
Porzyme TP102
|
FA-296-8/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN
|
- Dang bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.
|
Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Finland
|
-
|
PRISMA OSTI
|
EP-1647-8/03-KNKL
|
bổ sung Vitamin A, D3, E, B1 và C trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
EVIALIS
|
France
|
-
|
PIGGYBOOST
|
378-9/05-NN
|
Bổ sung các chất dinh dưỡng cho lợn con.
|
- Dung dịch, màu vàng nhạt.
- Chai: 100ml và 250ml.
|
Agrifa Nutrition Animal
|
France
|
-
|
100% Pure Dried Pork Protein
|
236-4/05-NN
|
Bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu nhạt tới màu nâu đậm.
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Heinrich Nagel KG (GmbH & Co.)
|
France
|
-
|
A Concentre Porc 05/0.5%
|
PP-549-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
-
|
A Concentre Porc Phy 96/0.5%
|
PP-550-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
-
|
Acid Whey Powder HF
|
PR-313-11/00-KNKL
|
Cung cấp đường sữa trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng, màu kem.
- Bao: 25kg, 50kg, 1200kg hoặc hàng rời
|
ProtilactFrance
|
France
|
-
|
Acti Plus
|
EP-1755-11/03-NN
|
Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN
|
- Bao: 20 kg và 25 kg
|
Evialis Company Ltd.
|
France
|
-
|
Ad3e Hydrosol
|
EP-319-9/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin A, D3, E
|
- Dạng lỏng.
- Can, hộp, chai: 1 lít và 5 lít
|
Evialis.
|
France
|
-
|
Agrimos
|
LF-1541-6/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao, hộp: 25kg
|
Lallemand Animal Nutrition S.A
|
France
|
-
|
Alkosel (2000)
|
LF-1540-6/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao, hộp: 25kg
|
Lallemand Animal Nutrition S.A
|
France
|
-
|
Anti- OX HP
|
CP-267-8/01-KNKL
|
Bổ sung các chất chống oxy hoá
|
- Bao: 25kg
|
CCA Nutrition.
|
France
|
-
|
Antidium
|
EP-324-9/01-KNKL
|
Bổ sung nguyên tố vi lượng
|
- Dạng bột
- Bao: 100g; 500g; 2,5kg; 5kg và 10kg
|
Evialis.
|
France
|
-
|
Aquamune
|
GP-707-10/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
- Bao: 25kg và 40kg
|
Guyomarch
|
France
|
-
|
Arolac
|
RD-1923-6/04-NN
|
Chất bổ sung vị ngọt trong TĂCN nhằm tăng tính ngon miệng cho vật nuôi.
|
- Dạng bột trắng kem.
- Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.
|
CCA Nutrition
|
France
|
-
|
Aviance
|
242-5/05-NN
|
Cải thiện khả năng tiêu hoá và thay thế kháng sinh kích thích sinh trưởng cho gia cầm.
| -
Dạng: bột màu be.
-
Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
-
|
B Croissance Porc 06/0.25%
|
PP-552-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
-
|
B Croissance Porc Phy 97/0.25%
|
PP-551-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
-
|
B- Max Aviaire
|
EP-321-9/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Evialis.
|
France
|
-
|
Bactocell Pa
|
LP-331-10/01-KNKL
|
Tăng cường chuyển hoá thức ăn
|
- Dạng bột trắng.
- Bao: 5kg và 20kg.
|
Lallemand Sa.
|
France
|
-
|
Biacalcium
|
BA-1- 1999-KNKL
|
Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN
|
- Bột màu trắng
- Hộp: 500g và 3kg
|
Laboratories Biove.
|
France
|
-
|
Bicalphos
|
EP-325-9/01-KNKL
|
Bổ sung nguyên tố vi lượng
|
- Nước: 5 lít; 25 lít
|
Evialis.
|
France
|
-
|
Biosaf SC 47
|
067-10/04-NN
|
Bổ sung protein và tăng sức đề kháng cho vật nuôi.
|
- Dạng hạt nhỏ, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Société Industrielle Lesaffre
|
France
|
-
|
Biovital
|
CF-293-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin, nguyên tố vi lượng
|
- Dạng viên và bột.
- Thùng: 1,5kg; 4kg; 15kg; 30kg và 45kg
|
Franvet S.A
|
France
|
-
|
Biscoblé (Bisco- Wheat)
|
VF-215-6/01-KNKL
|
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
|
- Bao: 20 kg
|
VITALAC
|
France
|
-
|
Bột vỏ tôm
(Shrimp Shell Meal/Carapaces De Crevette)
|
SP-359-10/01-KNKL
|
Cung cấp chất sắc tố cho thức ăn gà
|
- Bao: 25 kg
|
Sopropeche
|
France
|
-
|
Butyris
|
RD-1924-6/04-NN
|
Chất bổ sung vị ngọt trong TĂCN nhằm tăng tính ngon miệng cho vật nuôi.
|
- Dạng bột trắng vàng.
- Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.
|
CCA Nutrition
|
France
|
-
|
C Finition Porc 07/0.25%
|
PP-553-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
-
|
C Finition Porc Phy 98/0.25%
|
PP-554-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
-
|
Carnitol
|
EP-322-9/01-KNKL
|
Tăng hiệu quả tiêu hoá
|
- Nước: 1 lít, 5 lít
|
Evialis.
|
France
|
-
|
Carophyll Pink
|
RP-597-8/02-KNKL
|
Cung cấp sắc tố hồng trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
DSM Nutritional Products France SAS
|
France
|
-
|
Carophyll Pink 10% CWS
|
NĐ-617-8/02-KNKL
|
Cung cấp sắc tố hồng trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu nâu tím.
- Thùng, bao: 25kg.
|
DSM Nutritional Products France SAS,
|
France
|
-
|
Carophyll Red
|
RP-598-8/02-KNKL
|
Cung cấp sắc tố đỏ trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu nâu tím.
- Bao: 20 kg.
- Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
|
DSM Nutritional Products France SAS
|
France
|
-
|
Carophyll Yellow
|
RP-599-8/02-KNKL
|
Cung cấp sắc tố vàng trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu đỏ nâu.
- Bao: 20 kg.
- Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
|
DSM Nutritional Products France SAS
|
France
|
-
|
Chocolate 019 (6019)
|
PM-140-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương sô cô la
|
- Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
-
|
Cmo- Factors 022 (6022)
|
Pm-135-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương sữa
|
- Bao 25 kg
|
Pancosma
|
France
|
-
|
Cmo-Factors 013 (6013)
|
PM-134-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương hoa quả
|
- Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
-
|
Cmo-Factors 022 (6022)
|
PM-135-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương sữa
|
- Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
-
|
Cobalt 5% Bmp
|
NW-29-11/99-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
- Bao: 25kg
|
Doxal.
|
France
|
-
|
Coco Cream
|
PP-577-8/02-KNKL
|
Tạo hương trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Phode
|
France
|
-
|
Copper Sulfate (Sulfate de cuive)
|
OP-515-4/02-KNKL
|
Cung cấp Cu trong TĂCN
|
- Bao: 25kg, 500kg, 1000kg và 1500kg
|
Olmix
|
France
|
-
|
Copper Sulphate Free Flowing
|
PP-551-6/02-KNKL
|
Bổ sung Sulphate đồng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg, 50kg, 1000kg và 1250kg
|
Z.A. du Hautdu Bois 56580 Brehan
|
France
|
-
|
Coxivia
|
278-6/05-NN
|
Chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi gia cầm nhằm cải thiện khả năng tiêu hoá.
|
- Dạng: bột, màu gạch non.
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
-
|
D Repro Porc 08/0.25%
|
PP-555-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|