Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-cp ngày 18/07/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 5.1 Mb.
trang37/37
Chuyển đổi dữ liệu25.07.2016
Kích5.1 Mb.
#4781
1   ...   29   30   31   32   33   34   35   36   37
Nutri-BinderR

Super Powder



IG-63-2/01-KNKL

Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên

- Dạng bột thô, màu nâu vàng

- Bao: 22,68kg



Industrial Grain Products

USA



Oasis Hatch Supplement

*NI-77-3/01-KNKL

Dùng cho gà mới nở

- Hộp: 20 kg

Novus International Inc.

USA



Odor – Down

098-11/04-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm khí NH3 và H2S trong chất thải vật nuôi; tăng năng suất vật nuôi.

- Dạng bột hoặc lỏng, màu nâu.

- Bao hoặc thùng: 25kg.

- Phi: 200kg.


Piotech Company

USA



Odor-B-Gon (Dry)

GM-1410-01/03-KNKL

Bổ sung chất chống hôi trong TĂCN

- Thùng hoặc xô: 10kg và 100kg

- Bao: 25kg

- Phi: 200kg


Geteway Bio.Nutrients. Inc.

USA



Odor-B-Gon (Liquid)

GM-1411-01/03-KNKL

Bổ sung chất chống hôi trong TĂCN

- Thùng hoặc xô: 10kg và 100kg

- Bao: 25kg

- Phi: 200kg


Geteway Bio.Nutrients. Inc.

USA



Odor-None

CU-1313-11/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg.

Cenzone

USA



Optigen 1200

341-8/05-NN

Bổ sung Nitơ vào thức ăn cho đại gia súc.

- Dạng: hột, màu vàng.

- Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1000kg.



Alltech, Inc

USA



Optimin Magnesium (Optiminđ Magnesium Proteinate)

397-10/05-NN

Bổ sung Magiê (Mg) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng kem.

- Bao: 25kg



Trouw Nutrition, LLC,

USA



Optimin Selenium (Optiminđ Selenium Amino Acid Complex)

398-10/05-NN

Bổ sung Selen (Se) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.



Trouw Nutrition, LLC,

USA



OPTIMIN Zinc Proteinate 15%

136-01/05-NN

Bổ sung Kẽm (Zn) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu be nhạt.

- Bao: 25kg.



Trouw Nutrition - LLC


USA



OPTIMIN Copper Proteinate 10%

134-01/05-NN

Bổ sung đồng (Cu) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu xanh nhạt.

- Bao: 25kg.



Trouw Nutrition - LLC


USA



OPTIMIN Iron Proteinate 15%

135-01/05-NN

Bổ sung Sắt (Fe) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg.



Trouw Nutrition - LLC

USA



OPTIMIN Manganese Proteinate 15%

137-01/05-NN

Bổ sung Mangan (Mn) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu be nhạt.

- Bao: 25kg.



Trouw Nutrition - LLC

USA



OPTIMIN ZMC Blend

138-01/05-NN

Bổ sung Kẽm (Zn), Mangan (Mn) và đồng (Cu) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg.



Trouw Nutrition - LLC

USA



Original Adult Formula 25%/15% (Protein/Fat)

EPU-234-6/01-KNKL

Dùng cho chó săn và chó làm việc

- Viên, dường kính 1,5cm màu nâu đậm.

- Bao: 15kg và 25kg



Eagle Pack.

USA



Oti-Clens

HT-1370-12/02-KNKL

Bổ sung chất khoáng khuẩn

- Chai: 120ml

Pfizer

USA



Ovum Plus

DN-111-4/01-KNKL


Bổ sung khoáng đa vi lượng

- Dạng bột mịn, màu ghi sáng

- Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và1000kg.



DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).

USA



Pcs 21%

(Monocalcium Phosphate)



CBR-7- 8/99-KNKL

Bổ sung khoáng

- Bao: 25kg, 50kg hoặc rời

ConnellbrosCo.Ltd

USA



Pegabind

BU-466-02/02-KNKL

Chất kết dính trong TĂCN

- Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg.

Bentoli.

USA



Pegabind

BU-466-02/02-KNKL

Chất kết dính trong TĂCN

- Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg.

Bentoli.

USA



Pekin Brewers Dried Yeast 43-P

BU-259-8/01-KNKL

Cung cấp đạm và nâng cao hiệu quả TĂCN

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

Williams Bio Products.

USA



Pet- F.A Liquid ®

PM-709-10/02-KNKL

Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo

- Chai: 236,6ml; 118,3ml

Pfizer

USA



Pet- F.A Liquid ®

PM-709-10/02-KNKL

Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo

- Chai: 236,6 ml; 118,3ml

Pfizer

USA



Pet- Tabs Plus

PU-508-4/02-KNKL

Bổ sung vitamin, acidamin và khoáng cho chó

- Lọ: 60 viên, 180 viên

Pfizer HCP

USA



Pet- Tinic ®

PM-710-10/02-KNKL

Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo

- Chai: 120ml

Pfizer

USA



Pet- Tinic ®

PM-710-10/02-KNKL

Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo

- Chai: 120ml

Pfizer

USA



Pet-caltm

PU-509-4/02-KNKL

Bổ sung vitamin, acidamin và khoáng cho chó

- Lọ: 60 viên, 180 viên

Pfizer HCP

USA



Pet-Tabs

PM-1631-8/03-KNKL

Bổ sung Vitamin và khoáng vi lượng cho chó

- Lọ: 6viên, 10viên, 60 viên và 180 viên

Pfizer.

USA



Pharm Calcium

PM-1305-11/02-KNKL

Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN.

- Bột màu trắng xám.

- Bao: 20kg và 25kg.

- Xô: 10gói x 1kg/gói.


Pharmtech

USA



Pharmzyme Pak

(733028)


090-11/04-NN

Bổ sung enzyme trong thức ăn của gia súc, gia cầm.

- Dạng bột, màu trắng xám.

- Bao: 25kg.



Pharmtech

USA



Piobond

099-11/04-NN

Chất bổ sung chống độc tố trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg.



Piotech Company

USA



Piomos

100-11/04-NN

Chất bổ sung đạm, Mannan-oligosaccharide trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg.



Piotech Company

USA



Porcine Plasma 780

( 09594711)



DA-149-5/00-KNKL

Cung cấp protein

- Bao: 25kg

Ducoa

USA



Poultry Amino Acid Premix

IN-8-1/01-KNKL

Bổ sung axít amin cho gia cầm

- Bột màu vàng nâu

- Gói, xô: 1kg, 10kg, 25kg



InternationalNutrition.

USA



Poultry Trace Mineral Premix

421-11/05-NN

Bổ sung premix khoáng trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.

- Dạng bột, màu nâu

- Bao, xô, thùng: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.



International Nutrition

USA



Power One

(727840)


092-11/04-NN

Bổ sung đạm, béo, canxi và photpho trong thức ăn của heo thịt.

- Dạng bột, màu vàng.

- Bao: 25kg.



Pharmtech

USA



PRO – PEP F

406-11/05-NN

Bổ sung protein dễ tiêu hóa cho heo con.

- Dạng hạt, màu trắng ngà.

- Bao, xô, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg.



International Nutrition

USA



PRO – PEP T

407-11/05-NN

Bổ sung protein dễ tiêu hóa cho heo con.

- Dạng hạt, màu trắng ngà.

- Bao, xô, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg.



International Nutrition

USA



Pro Plan

(Adult – Original Chicken & Rice Formula)



115-01/05-NN

Thức ăn hỗn hợp cho chó trưởng thành.

- Dạng viên, màu nâu nhạt.

- Túi, bao: 907g (2 lb); 9,07kg (20 lb); 3,63kg (8 lb) và 17kg (37,5 lb).



Nestlé Purina PetCare Company

USA



PRO PLAN (Performance – Chicken & Rice Formula)

060-10/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho chó trưởng thành.

- Dạng viên, màu nâu nhạt.

- Túi hoặc bao: 907g (2 lb.);

9,07 kg (20 lb.);

3,63 kg (8 lb.);

17 kg (37,5 lb.).


Nestlé Purina PetCare Company

USA



PRO PLAN (Puppy – Original Chicken & Rice Formula)

059-10/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho chó con.

- Dạng viên, màu nâu nhạt.

- Túi hoặc bao: 907g (2 lb.);

9,07 kg (20 lb.);

3,63 kg (8 lb.);

17 kg (37,5 lb.).


Nestlé Purina PetCare Company

USA



PRO PLAN (Puppy – Small Breed Formula)

061-10/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho chó con.

- Dạng viên, màu nâu nhạt.

- Túi hoặc bao: 907g (2 lb.);

9,07 kg (20 lb.);

3,63 kg (8 lb.);

17 kg (37,5 lb.).


Nestlé Purina PetCare Company

USA



Proacid

KU-1758-11/03-NN

Bổ sung acid hữu c trong TĂCN

- Bao: 25kg

Kemin Americas Inc.

USA



Prochek GP 77L

KU-1806-01/04-NN

Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN

- Thùng: 200kg

Kemin Americas. INC.

USA



Profine F

CU-313-9/01-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bột màu trắng

- Bao: 25kg



Central Soya Co. Inc.

USA



Profine VF

CU-314-9/01-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bột màu trắng

- Bao: 25kg



Central Soya Co.Inc.

USA



Prokura

BM-586-8/02-KNKL

Chống Stress cho gia súc

- Bao: 1kg, 20kg.

- Lon: 0,25kg



Bentoli Inc

USA



Prokura Bio-Grow

BH-1460-03/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg.

Bentoli. Inc.

USA



Prokura Bio-Grow

BH-1460-03/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg.

Bentoli. Inc.

USA



Prokura Efinol P.T

BH-1461-03/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg.

Bentoli. Inc.

USA



Prokura Efinol P.T

BH-1461-03/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg.

Bentoli. Inc.

USA



Prokura Efinol-L

BH-1462-03/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 0,5kg;1kg và 20kg

- Bình nhựa: 250gam



Bentoli. Inc.

USA



Prokura Efinol-L

BH-1462-03/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg

- Bình nhựa: 250gam



Bentoli. Inc.

USA



Prokura FG

AM-1910-4/04-NN

Hỗn hợp vi sinh đơn bào bổ sung trong TĂCN.

- Dạng bột màu nâu ngà.

- Bao: 0,5kg, 1kg, 20kg, 25kg.



Bentoli. Inc

USA



Prokura FG

AM-1910-4/04-NN

Hỗn hợp vi sinh đơn bào bổ sung trong TĂCN.

- Dạng bột màu nâu ngà.

- Bao: 0,5kg, 1kg, 20kg, 25kg.



Bentoli. Inc

USA



Proliant Lactose

PU-559-6/02-KNKL

Bổ sung đường Lacto trong TĂCN

- Bao: 25kg

Proliant Inc Hilmar Whey Protein

USA



ProliantTM 5000 Natural Lactose

AU-336-10/01-KNKL

Bổ sung đường Lactose cho gia súc, gia cầm

- Dạng bột, trắng ngà.

- Bao: 25kg



American Protein Corporation

USA



Protimax– Specialized Egg Protein Animal Feed Supplement For Swine

SC-1908-5/04-NN

Bột trứng- Chất bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi lợn.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 1 kg, 10kg, 20kg và 40kg (40lb).



Trouw Nutrition LLC.,

USA



Protimaxđ

Specialized egg protein

Animal feed supplement For swine


SC-1908-5/04-NN

Bột trứng – chất bổ sung protein trong TĂCN lợn.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 40lb.



Trouw Nutrition LLC.

USA



Puppy

AM-1378-12/02-KNKL

Thức ăn chó con

- Bao: 7,5 và 15kg.

- Gói: 100g; 500g và 113,5g; 1,5kg và 3kg



ANF Specialties

USA



Quillaja/ Yucca Blend

171-02/05-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm hàm lượng amonia từ chất thải vật nuôi.


- Dạng dung dịch, màu nâu.

- Chai: 100ml và 1lít.

- Can: 5lít; 10lít; 18,9lít

(5 gallon); 30lít và 50lít.

- Phuy: 189lít (50gallon) và 207,9lít (55 gallon).


Berghausen Corporation.

USA



Refined Edible Lactose 100 Mesh

GL-234-7/00-KNKL

Cung cấp đường lacto

- Bột màu trắng

- Bao: 25kg



Glanbia

USA



Refined Edible Lactose 200 Mesh

GL-235-7/00-KNKL

Cung cấp đường Lacto

- Bột màu trắng

- Bao: 25kg



Glanbia

USA



Ronozyme P5000 (CT)

RT-1892-02/04-NN

Cung cấp men tiêu hóa cho gia súc, gia cầm

- Dạng hạt, màu nâu nhạt.

- Bao: 20kg và 1000 kg.



Novozymes North America Inc.

USA



Rovimixđ Hy-D1.25%

RM-1475-03/03-KNKL

Bổ sung vitamin D3 trong TĂCN.

- Bột màu hơi nâu.

- Thùng: 25kg.



DSM Nutritional Products Inc.,

USA



Santoquin Mixture 6 (03000-000)

SI-76-3/21-KNKL

Chất chống oxy hoá

- Dạng hạt, màu nâu xẫm.

- Bao: 25kg



Solutia Inc

USA



Scimos

CU-1320-11/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg

Cenzone

USA



Seapro 40*

NB-211-7/00-KNKL

Bổ sung đạm, vitamin, canxi, Kali, axít amin

- Bột không nhuyễn, màu vàng nâu sẫm.

- Bao: 25kg.



Stuhr Enterprises, Inc

USA



Selenium Premix

AL-456-02/02-KNKL

Bổ sung selen cho gia súc

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc. và các chi nhánh

USA



Selenium Yeast

CU-1318-11/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg

Cenzone

USA



Soluble ADE

418-11/05-NN

Bổ sung các vitamin A, D, E cho gia súc, gia cầm.

- Dạng bột, màu vàng

- Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.



International Nutrition

USA



Soluble Vitamix

417-11/05-NN

Bổ sung premix vitamin cho gia súc, gia cầm.

- Dạng bột, màu vàng nhạt

- Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.



International Nutrition

USA



Sow Base Mix (727842)

088-11/04-NN

Bổ sung vitamin và khoáng trong thức ăn của heo nái.

- Dạng bột, màu vàng xám.

- Bao: 25kg.



Pharmtech

USA



Soy LecithinYelkin R TS

GC-241-7/00-KNKL

Cung cấp các phốt pho lipit có tác dụng làm ẩm, nhũ tương hoá trong TĂCN.

- Thùng: 450Lb, hoặc 1000kg

ADM.

USA



SP 604

AU-739-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bao thùng carton: 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg

- Lọ: 500g



Alltech Inc

USA



Spray Dried Egg

395-10/05-NN

Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.

Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Thùng, bao: 10kg, 20kg và 25kg.



Rose Acre Farms, Inc.,

USA



Staleydex 333

AU-494-3/02-KNKL

Cung cấp năng lượng trong TĂCN

- Bột màu trắng.

- Bao: 25kg.



A.E Staley Manufacturing

USA



Star Pro Premium Cat Food-Chicken Flavor

TM-1561-7/03-KNKL

thức ăn cho mèo

- Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)

Texas Farm Products Co.

USA



Star Pro Premium Cat Food-Chicken Flavor

TM-1562-7/03-KNKL

thức ăn cho mèo

- Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)

Texas FarmProducts Co.

USA



Star Pro Premium Dog Food- Fish Flavor

TM-1563-7/03-KNKL

thức ăn cho mèo

- Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)

Texas FarmProducts Co.

USA



Star Pro Premium Dog Food-Beef Flavor

TM-1557-7/03-KNKL

thức ăn cho chó

- Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)

Texas Farm Products Co.

USA



Star Pro Premium Dog Food-Beef Liver & Bacon Flavor

TM-1560-7/03-KNKL

thức ăn cho chó

- Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)

Texas FarmProducts Co.

USA



Star Pro Premium Dog Food-Chiccken Flavor

TM-1558-7/03-KNKL

thức ăn cho chó

- Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)

Texas Farm Products Co.

USA



Star Pro Premium Dog Food-Liver Flavor

TM-1559-7/03-KNKL

thức ăn cho chó

- Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)

Texas FarmProducts Co.

USA



Supper Monocal 21%

408-11/05-NN

Bổ sung canxi và phốtpho trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.

- Dạng hạt, màu xám

- Bao, xô, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg.



International Nutrition

USA



Sweet Dairy Whey Powder

CM-1472-03/03-KNKL

Bổ sung đường Lacto trong TĂCN

- Bột màu trắng ngà

- Bao: 25kg



Cheese & Protein International LLC Tular

USA



Sweet Whey Powder

HW-151-5/00-KNKL

Cung cấp đường sữa trong TĂCN.

- Bao: 50Lb và 2250Lb

Hoogwegt U.S In

USA



Sweet Whey Powder

CM-1540-6/03-KNKL

Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN

- Bao: 25kg

Calpro

USA



Swine Amino Acid Premix

IN-13-1/01-KNKL

Bổ sung axít amin cho gà, lợn

- Bột màu vàng nâu

- Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg



InternationalNutrition.

USA



Swine Breeder Trace Mineral

403-11/05-NN

Bổ sung premix khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn giống.

- Dạng hạt, màu xám

- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.



International Nutrition

USA



Swine Breeder Vitamin

400-11/05-NN

Bổ sung premix vitamin trong thức ăn chăn nuôi lợn giống.

- Dạng hạt, màu nâu.

- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.



International Nutrition

USA



Swine Breeder VTM W/CC

405-11/05-NN

Bổ sung premix vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn giống.

- Dạng hạt, màu vàng nâu.

- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.



International Nutrition

USA



Swine G/F Trace Mineral

402-11/05-NN

Bổ sung premix khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn.

- Dạng hạt, màu nâu.

- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.



International Nutrition

USA



Swine G/F Vitamin

404-11/05-NN

Bổ sung premix vitamin trong thức ăn chăn nuôi lợn thịt.

- Dạng hạt, màu nâu vàng

- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.



International Nutrition

USA



Swine G/F VTM W/P

401-11/05-NN

Bổ sung premix vitamin trong thức ăn chăn nuôi lợn choai.

- Dạng hạt, màu nâu.

- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.



International Nutrition

USA



Swine Lean Pak Chromium

(209020)


091-11/04-NN

Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn của heo thịt.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg.



Pharmtech

USA



Swine Milk Maker

423-11/05-NN

Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng tiết sữa cho lợn nái.

- Dạng hạt, màu xám

- Bao, xô: 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25k và 50kg.



International Nutrition

USA



Swine Trace Mineral Premix

416-11/05-NN

Bổ sung premix khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn.

- Dạng hạt, màu xám.

- Bao, xô: 1kg, 10kg, 25kg và 50kg.



International Nutrition

USA



Swine VTM – Breeder

426-11/05-NN

Bổ sung Vitamin, khoáng cho lợn giống.

- Dạng hạt, màu xám

- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.



International Nutrition

USA



Swine VTM-Grower/Finisher Premix

425-11/05-NN

Bổ sung premix vitamin, khoáng cho lợn thịt vỗ béo.

- Dạng hạt, màu xám đen.

- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.



International Nutrition

USA



Swine VTM-Starter Premix

424-11/05-NN

Bổ sung premix vitamin, khoáng cho lợn con.

- Dạng hạt, màu xám đen.

- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.



International Nutrition

USA



Tami Amitm Adult

AM-1342-11/02-KNKL

Thức ăn mèo lớn

- Bao: 7,5kg và 15kg

- Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g



ANF Specialties

USA



Tami Amitm Kitten

AM-1341-11/02-KNKL

Thức ăn mèo con

- Bao: 7,5 và 15kg

- Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g



ANF Specialties

USA



UGF-2000

AU-299-8/01-KNKL

Tăng cường trao đổi chất, giúp kích thích tăng trọng

- Bột màu vàng nâu

- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg.

- Hàng rời.


Amercan Veterinary Laboratories

USA



UGF-2002

AU-362-10/01-KNKL

Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg

American Veterinary Laboratories

USA



Vac-Protec+

IN-25-2/01-KNKL

Sản phẩm đạm sữa trung tính

- Bột, màu trắng.

- Bao, gói, xô: 453,6g; 5kg, 10kg, 12kg, 20kg và 25kg.



InternationalNutrition.

USA



Vac-protec+

IN-26-2/01-KNKL

Sản phẩm đạm sữa trung tính

- Bột màu trắng.

- Bao, gói, xô: 453,6g; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg.



InternationalNutrition.

USA



Vannagen

CU-1464-03/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng tăng năng suất vật nuôi

- Bao: 25kg

Chemoforma

USA



Vitamino 14

IN-11-1/01-KNKL

Bổ sung vitamin, chất khoáng

- Bột màu vàng nâu

- Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg



InternationalNutrition.

USA



Vitamix Pharm

PM-1303-11/02-KNKL

Bổ sung Vitamin ADE trong TĂCN.

- Bột màu trắng ngà.

- Bao: 20kg và 25kg.

- Xô: 10gói x 1kg/gói.


Pharmtech

USA



VM – 505

419-11/05-NN

Bổ sung premix vitamin cho gia súc, gia cầm.

- Dạng bột, màu vàng nghệ

- Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.



International Nutrition

USA



X-Tra-Lean ® 18

KM-712-10/02-KNKL

Thức ăn hỗn hợp cho heo lớn

- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg

Kent Feeds INC.

USA



XYLAN 500

409-11/05-NN

Bổ sung các enzyme tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.

- Dạng hạt, màu vàng nâu.

- Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.



International Nutrition

USA



Yea-Sacc R1026

AU-732-10/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao, thùng carton: 1kg; 6kg; 8kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg.

- Viên: 5g

- Vỉ: 4 viên

- Hộp: 25 vỉ và 0,5kg.



Alltech Inc.

USA



Yeasture

CU-1317-11/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg

Cenzone

USA



KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG

Bùi Bá Bổng









tải về 5.1 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   29   30   31   32   33   34   35   36   37




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương