Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-cp ngày 18/07/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 5.1 Mb.
trang33/37
Chuyển đổi dữ liệu25.07.2016
Kích5.1 Mb.
#4781
1   ...   29   30   31   32   33   34   35   36   37


Ade w.s.p

PM-1302-11/02-KNKL

Bổ sung Vitamin A,D,E trong TĂCN.

- Bột màu trắng ngà.

- Bao: 20kg và 25kg.

- Xô: 10gói x 1kg/gói.


Pharmtech

USA



AFC Super Pig Flavor

FF-143-5/00-KNKL

Chất tạo mùi

- Bao: 25kg và 50kg

Feed Flavor Inc

USA



Alkacel 20X

AP-742-10/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.

Agriaccess

USA



Allplex B

ALL-92-3/01-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Bao, Thùng: 25kg



Alltech Inc

USA



Allplex GF

ALL-60-2/01-KNKL

Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn thịt

- Dạng bột, màu nâu xẫm

- Thùng carton, thùng sắt: 25kg



Alltech Inc

USA



Allplex LS

ALL-62-2/01-KNKL

Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn mẹ đang cho con bú

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Thùng carton, thùng sắt: 25kg



Alltech Inc

USA



Allplex S

ALL-61-2/01-KNKL

Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn chửa

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Thùng carton, thùng sắt: 25kg



Alltech Inc

USA



Allplex W

ALL-59-2/01-KNKL

Cung cấp khoáng vi lượng cho gia súc non

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Thùng carton, thùng sắt: 25kg



Alltech Inc

USA



Allzyme PS

ALL-108-4/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Bao, thùng carton, thùng sắt: 25kg.



Alltech Inc

USA



Allzyme SSF

AU-731-10/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao, thùng carton: 100g; 250g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg.

- Gói:100g; 250g và 500g

- Hộp:100g; 250g và 500g


Alltech Inc.

USA



Allzyme Vegpro 5x

AU-733-10/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc.

USA



Allzyme Vegpro Liquid

ALL-93-3/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá

- Dạng lỏng, màu nâu

- Thùng: 19lít và 200lít



Alltech Inc

USA



A-max Yeast

Culture TM



VU-412-01/02-KNKL

Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN

- Bột, màu nâu.

- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; và 25kg



Varied IndustriesCorporation

USA



Ameco-Acids

AME-118-4/00-KNKL

Chất axít hoá bổ sung trong TĂCN.

- Bột màu trắng xám.

- Bao: 25kg.



Ameco.Bios & Co.

USA



Amonex

BU-1794-12/03-NN

Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN

- Bao: 20kg và 25kg

Bentoli. Inc.

USA



Amonex

BU-1794-12/03-NN

Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN

- Bao: 20kg và 25kg

Bentoli., Inc

USA



Ampi Lactose

(Spray Dried Lactose Powder)



AMPI-2-1/01-KNKL

Bổ sung đường sữa (Đường lacto)

- Dạng bột, màu trắng

- Bao: 25kg



AMPI

USA



ANF Advantage 21

AM-1343-11/02-KNKL

Thức ăn chó lớn

- Bao 9,07kg; 18,18kg.

- Gói: 0,1kg; 0,5kg; 1,5kg và 113,5g



ANF Specialties

USA



ANF Advantage 27

AM-1339-11/02-KNKL

Thức ăn chó lớn

- Bao: 7,5 và 15kg

- Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g



ANF Specialties

USA



ANF Advantage Puppy-Dog Food


AM-1564-7/03-KNKL

thức ăn cho chó

- Bao: 40 Ib (18,18kg); 20 Ib (9,07kg); 7,5kg

- Gói: 100g; 113,4g; 500g; 1kg; 1,5kg; 3kg và 15kg



ANF Specialties

USA



ANF Performance

AM-1340-11/02-KNKL

Thức ăn chó lớn

- Bao: 7,5 và 15kg

- Gói: 100g; 113,5g; 500g và 1500g



ANF Specialties

USA



Animate

IM-1567-7/03-KNKL

Bổ sung khoáng, đạm, Lipit, xơ trong TĂCN.

- Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50 kg

Mosaic Feed Ingredients

USA



Aqua Savor

BU-467-02/02-KNKL

Tạo mùi trong TĂCN

- Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg.

Bentoli.

USA



Aqua Savor

BU-467-02/02-KNKL

Tạo mùi trong TĂCN

- Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg.

Bentoli.

USA



Ascogen

CU-1463-03/03-KNKL

Tăng cường khả năng phòng chống bệnh tật cho vật nuôi

- Bao: 25kg

Chemoforma (U.S.A)

USA



Availa Cu 100

ZM-1626-8/03-KNKL

Bổ sung Đồng (Cu) và Ptotein trong TĂCN

- Màu đen sậm

- Bao: 20kg



Zinpro Corporation

USA



Availa Fe 60

ZM-1625-8/03-KNKL

Bổ sung Sắt (Fe) và Ptotein trong TĂCN

- Màu nâu

- Bao: 20kg



Zinpro Corporation

USA



Availa Mn 100

ZM-1627-8/03-KNKL

Bổ sung Mangan (Mn) và Ptotein trong TĂCN

- Màu nâu đen

- Bao: 20kg



Zinpro Corporation

USA



Availa Se 1000

ZM-1543-6/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Màu nâu

- Bao: 25kg



Zinpro Corporation

USA



Availa Zn 100

ZM-1624-8/03-KNKL

Bổ sung Kẽm (Zn) và Ptotein trong TĂCN

- Màu nâu

- Bao: 25kg



Zinpro Corporation

USA



Availa Fe 120

029-8/04-NN

Bổ sung Sắt (Fe) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 20kg và 25kg.



Zinpro Corporation

USA



Availa Zn 120

030-8/04-NN

Bổ sung Kẽm (Zn) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 20kg và 25kg.



Zinpro Corporation

USA



Availamin- Starter I, II, III

ZM-1705-9/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Màu nâu đen

- Bao: 20kg



Zinpro Corporation

USA



Avian Vet Pak

IN-10-1/01-KNKL

Bổ sung vitamin, chất khoáng

- Bột màu vàng nhạt

- Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg.



InternationalNutrition.

USA



Avi-Bac WS

PM-1336-11/02-KNKL

Bổ sung men và enzyme trong TĂCN

- Dạng bột

- Gói: 10g, 25g, 50g, 250g, - 500g và 1kg.

- Bao: 10kg và 25kg.


Probyn International Inc.

USA



Azomiter

PU-495-3/02-KNKL

Chống ẩm và kết dính trong TĂCN

- Bột màu hơi hồng. Bao 20kg.

Peak Minerals Azomite. Inc

USA



Beggin Strips (Bacon Flavor)

NU-1730-10/03-NN

Thức ăn cho chó con

- Dạng miếng dải dài, màu nâu, đỏ nhạt.

- Túi: 3 oz (85g)

- Thùng: 12x3 oz


Purina PetCare Company.

USA



BIO – DPP 30

028-8/04-NN

Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi lợn con.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Bio-Nutrition International Inc.,

USA



Bio- Actor

AME-121-4/00-KNKL

Tăng năng suất và sức khoẻ vật nuôi.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Ameco.Bios & Co.

USA



Bio Yucca 50 Liquid

170-02/05-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm hàm lượng amonia từ chất thải vật nuôi.


- Dạng dung dịch, màu nâu.

- Chai: 100ml và 1lít.

- Can: 5lít; 10lít; 18,9lít

(5 gallon); 30lít và 50lít.

- Phuy: 189lít (50 gallon) và 207,9lít (55 gallon).


Berghausen Corporation.

USA



Biobond

CU-1321-11/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg

Cenzone

USA



Bio-Chrom

AL-462-02/02-KNKL

Bổ sung crom cho gia súc

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc. và các chi nhánh

USA



Biofos (Monocalcium Phosphate For Feed)

IA-239-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN.

- Bao: 22,67kg, 25kg, 30kg, 40kg, 50kg và hàng rời

IMC.Agro Company.

USA



Biofos (Mono-Dialcium Phosphate)

MM-1702-9/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.

- Bao: 50kg

IMC Agro.

USA



Biofos R (Monocalcium Phosphate)

AA-1793-12/03-NN

Bổ sung Canxi và photphat trong TĂCN

- Bao: 22,67kg; 25kg; 30kg; 40kg và 50kg

Mosaic Feed Ingredients

USA



Bioking

*NP-2-8/00-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Dạng bột

- Bao: 25kg



Fermented Product

USA



Bio-Mos

AU-735-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc.

USA



Bioplex Bovine Formula

AU-736-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bao, thùng carton: 1 kg; 6kg; 10 kg; 20 kg; 25 kg; 50 kg; 200 kg và 1000kg

- Viên: 5g.

- Vỉ: 7 viên.

- Hộp: 3 vỉ và 0,5kg.



Alltech Inc.

USA



Bioplex Broiler Formula

AU-371-11/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho gà thịt

- Bao: 25kg

Alltech Inc.

USA



Bioplex Cobalt

AL-455-02/02-KNKL

Bổ sung cobalt cho gia súc

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc.

USA



Bioplex Copper

AL-460-02/02-KNKL

Bổ sung đồng cho gia súc

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc.

USA



Bioplex Creep/Starter Formula

AU-367-11/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho lợn con

- Bao: 25kg

Alltech Inc.

USA



Bioplex Grower/Finisher Formula

AU-368-11/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho lợn choai

- Bao: 25kg

Alltech Inc.

USA



Bioplex Iron

AL-459-02/02-KNKL

Bổ sung sắt cho gia súc

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc.

USA



Bioplex Layer Formula

AU-372-11/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho gà đẻ

- Bao; 25kg

Alltech Inc.

USA



Bioplex Maganese 10%

AL-458-02/02-KNKL

Bổ sung mangan cho gia súc

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc.

USA



Bioplex Magnesium

AL-461-02/02-KNKL

Bổ sung magie cho gia súc


tải về 5.1 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   29   30   31   32   33   34   35   36   37




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương