-
|
AP 301 TM & AP 301G TM Spray Dried Blood Cells
|
AP-190-7/00-KNKL
|
Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
American Protein Corporation.
|
Argentina
|
-
|
AP 920TM Spray Dried Animal Plasma
|
AP-188-7/00-KNKL
|
Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
American Protein Corporation.
|
Argentina
|
-
|
AppeteinTM, AP920 Spray Dried Animal Plasma
|
AP-189-7/00-KNKL
|
Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
American Protein Corporation.
|
Argentina
|
-
|
Mycotoxin Binder (Sintox)
|
AA-1736-10/03-NN
|
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
|
- Bột màu trắng
- Bao: 25 kg
|
Alinat.Insumos Para. Nutricion Animal.
|
Argentina
|
-
|
Agri Lean Team Creep (Creep Feed)
|
AA-1490-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
- Bao: 20kg
|
Agribussiness Products Pty. Ltd.
|
Australia
|
-
|
Agri Lena Team Creep (Creep Feed)
|
AA-1490-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
- Bao: 20 kg
|
Agribussiness Products Pty. Ltd.
|
Australia
|
-
|
ALPO (Adult-Beef, Live và Vegetable)
|
NU-1719-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó trưởng thành
|
- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg; 11kg và 15kg.
- Hộp: 48x120g; 12x500g; 6x1,5kg; 4x3kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Australia
|
-
|
ALPO (Adult-Chicken, Live và Vegetable)
|
NU-1720-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó trưởng thành
|
- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg; 11kg và 15kg.
- Hộp: 48x120g; 12x500g; 6x1,5kg; 4x3kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Australia
|
-
|
ALPO (Puppy-Beef, Milk và Vegetable)
|
NU-1721-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó con
|
- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg; 11kg và 15kg.
- Hộp: 48x120g; 12x500g; 6x1,5kg; 4x3kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Australia
|
-
|
Australian Lupins
|
SA-1792-12/03-NN
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg, 40kg, 50kg hoặc hàng xá
|
Standard Commodities International Pty. Ltd.
|
Australia
|
-
|
Cesar Beef
|
TL-1385-12/02-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
- Hộp: 100g
|
Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare
|
Australia
|
-
|
Cesar Chicken
|
TL-1386-12/02-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
- Hộp: 100g
|
Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare
|
Australia
|
-
|
Cesar Classic Beef & Liver
|
TU-1834-01/04-NN
|
Thức ăn cho chó
|
- Hộp 100g
|
Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare
|
Australia
|
-
|
Cesar Prime Beef & Choice Chicken
|
TU-1835-01/04-NN
|
Thức ăn cho chó
|
- Hộp 100g
|
Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare
|
Australia
|
-
|
Copper sulphate
|
AT-1444-02/03-KNKL
|
Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN
|
- Hạt, màu xanh biển.
- Bao: 25kg.
|
Coogee Chemicals Pty. Ltd.
|
Australia
|
-
|
Copper Sulphate
(Pentahydrate)
|
NW-1909-5/04-NN
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
- Bột màu xanh.
- Bao 25kg.
|
Coogee Chemicals Pty Ltd.
|
Australia
|
-
|
Demineralised Whey Powder
|
027-8/04-NN
|
Bột váng sữa - bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu kem nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Bonlac Foods Limited
|
Australia
|
-
|
Elite Whey Powder
|
MA-1780-12/03-NN
|
Bổ sung Protein và Lipit trong TĂCN
|
- Bao: 25kg (55Lb 20z)
|
Murray Goulburn Cooperative Co. Ltd.
|
Australia
|
-
|
Feed Mill Bacon 1 Premix
|
AA-1487-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
- Bao: 5 x 4 kg
|
Agribussiness Products Pty. Ltd.
|
Australia
|
-
|
Feed Mill Breeder 1 Premix
|
AA-1488-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
- Bao: 4 x 5 kg
|
Agribussiness Products Pty. Ltd.
|
Australia
|
-
|
Feed Mill Weaner 1 Premix
|
AA-1489-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
- Bao: 3 x 6 kg
|
Agribussiness Products Pty. Ltd.
|
Australia
|
-
|
Feedmill Bacon 1 Premix
|
AA-1487-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
- Bao: 5 x 4kg
|
Agribussiness Products Pty. Ltd
|
Australia
|
-
|
Feedmill Breeder 1 Premix
|
AA-1488-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
- Bao: 4 x 5kg
|
Agribussiness Products Pty. Ltd.
|
Australia
|
-
|
Feedmill Weaner 1 Premix
|
AA-1489-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
- Bao: 3 x 6kg
|
Agribussiness Products Pty. Ltd.
|
Australia
|
-
|
Fismate
|
AC-184-6/00-KNKL
|
Cung cấp đạm
|
- Bao 40kg hoặc hàng rời
|
Arrow Commodities
|
Australia
|
-
|
Friskies (Adult-Ocean Fish Flavor)
|
NU-1725-10/03-NN
|
Thức ăn cho mèo trưởng thành
|
- Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu xanh, màu đỏ.
- Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
|
Friskies Pet Care
|
Australia
|
-
|
Friskies (Kitten-Chicken, Milk và Fish Flavor)
|
NU-1724-10/03-NN
|
Thức ăn cho mèo con
|
- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt
- Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
|
Friskies Pet Care
|
Australia
|
-
|
Friskies(Adult-Tuna & Sardine Flavor))
|
NU-1726-10/03-NN
|
Thức ăn cho mèo trưởng thành
|
- Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu đỏ.
- Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
|
Friskies Pet Care
|
Australia
|
-
|
Hogro For All Pigs
|
AN-157-5/00-KNKL
|
Premix vitamin, khoáng cho lợn
|
- Bao : 20kg
|
Aventis AnimalNutrition
|
Australia
|
-
|
Kitekat Chicken Gourmet
|
EF-95-3/01-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp cho mèo
|
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg
|
Effem Foods.
|
Australia
|
-
|
Manganous Oxide
|
AUS-352-12/00-KNKL
|
Chất bổ sung khoáng
|
- Bột màu nâu có ánh xanh
- Bao: 25kg
|
Ausminco Pty. Ltd
|
Australia
|
-
|
Micronised Wheat
|
AA-1491-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Agribussiness Products Pty. Ltd
|
Australia
|
-
|
Micronised Wheat
|
AA-1491-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
- Bao 25 kg
|
Agribussiness Products Pty. Ltd
|
Australia
|
-
|
Orange Pig Feed Lavour
|
TU-1648-8/03-KNKL
|
Bổ sung hương cam trong TĂCN
|
- Thùng: 25 lít và 200 lít.
|
Taste Master Ltd
|
Australia
|
-
|
Pedgree Puppy Rehydratable
|
UU-1516-5/03-KNKL
|
Thức ăn cho chó con
|
- Bao: 1,5 kg
|
Uncle Ben S
|
Australia
|
-
|
Pedgree Small Dod Clutd
|
UU-1515-5/03-KNKL
|
Thức ăn cho chó trưởng thành
|
- Bao: 1,5 kg
|
Uncle Ben S
|
Australia
|
-
|
Pedigre Dentabone
|
UC-445-01/02-KNKL
|
Thức ăn cho chó.
|
- Dạng hình khúc xương, màu vàng.
- Gói: 35g và 60g.
|
Uncle Ben’s
|
Australia
|
-
|
Pedigre Dentabone
|
UC-445-01/02-KNKL
|
Thức ăn cho mèo.
|
- Dạng viên, màu đỏ, xanh và vàng.
- Hộp: 500g.
- Gói: 1,5kg và 3kg.
|
Masterfoods Australia; Newzealand-Petcare
|
Australia
|
-
|
Pedigree 5 Kinds Of Meat
|
UB-128-4/01-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
- Dạng sệt
- Hộp: 400g.
|
Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare
|
Australia
|
-
|
Pedigree Beef
|
SH-109-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó
|
- Sệt
- Lon: 400g, 700g
|
Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare
|
Australia
|
-
|
Pedigree Chicken
|
SH-110-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó
|
- Sệt
- Lon: 400g, 700g
|
Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare
|
Australia
|
-
|
Pedigree Puppy
|
UB-129-4/01-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
- Dạng sệt
- Hộp: 400g và 700g
|
Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare
|
Australia
|
-
|
Pro Plan (Adult Dog-Chicken & Rice Formula)
|
NU-1728-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó trưởng thành
|
- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt.
- Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg
|
Ralston Purina Pty Ltd.
|
Australia
|
-
|
Pro plan (Chicken & rice Formula performance)
|
NU-1729-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó con
|
- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt.
- Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg
|
Ralston Purina Pty Ltd.
|
Australia
|
-
|
Pro Plan (Puppy-Chicken & Rice Formula)
|
NU-1727-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó con
|
- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt.
- Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg
|
Ralston Purina Pty Ltd.
|
Australia
|
-
|
Sodium Bicarbonate
|
022-7/04-NN
|
Bổ sung khoáng chất và điện giải trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Penrice Soda Products Pty Ltd.
|
Australia
|
-
|
Truben (Bentonite, Sodium Bentontie)
|
AB-75-3/01-KNKL
|
- Chất kết dính - Chất đệm, điều hoà axit trong đường tiêu hoá
|
- Dạng bột mịn, màu ghi nhật
- Bao: 25 kg
|
Australin Bentonite
|
Australia
|
-
|
Trusty (Beef Flavor)
|
NU-1722-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó trưởng thành
|
- Dạng viên, khô, màu nâu
- Túi: 10kg và 15kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Australia
|
-
|
Trusty (Puppy)
|
NU-1723-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó con
|
- Dạng viên, khô, màu nâu
- Túi: 10kg và 15kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Australia
|
-
|
Vital Wheat Gluten (Gtulen lúa mì)
|
MU-285-8/01-KNKL
|
Làm nguyên liệu chế biến TĂCN
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25 kg
|
Manildra Flour mills.
|
Australia
|
-
|
Vitaltm For All Poultry
|
AN-155-5/00-KNKL
|
Premix vitamin, khoáng cho gia cầm
|
- Bao: 20kg
|
Aventis AnimalNutrition
|
Australia
|
-
|
|