Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-cp ngày 18/07/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 5.1 Mb.
trang2/37
Chuyển đổi dữ liệu25.07.2016
Kích5.1 Mb.
#4781
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   37

Bùi Bá Bổng




BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

**********

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

**********

DANH MỤC
THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Quyết định số 01/2006/QĐ-BNN ngày 06 tháng 01 năm 2006)

Số TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký

nhập khẩu

Công dụng

Dạng & quy cách

bao gói

Hãng, nước sản xuất

Hãng

Nước



AP 301 TM & AP 301G TM Spray Dried Blood Cells

AP-190-7/00-KNKL

Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

American Protein Corporation.

Argentina



AP 920TM Spray Dried Animal Plasma

AP-188-7/00-KNKL

Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

American Protein Corporation.

Argentina



AppeteinTM, AP920 Spray Dried Animal Plasma

AP-189-7/00-KNKL

Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

American Protein Corporation.

Argentina



Mycotoxin Binder (Sintox)

AA-1736-10/03-NN

Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN

- Bột màu trắng

- Bao: 25 kg



Alinat.Insumos Para. Nutricion Animal.

Argentina



Agri Lean Team Creep (Creep Feed)

AA-1490-4/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 20kg

Agribussiness Products Pty. Ltd.

Australia



Agri Lena Team Creep (Creep Feed)

AA-1490-4/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 20 kg

Agribussiness Products Pty. Ltd.

Australia



ALPO (Adult-Beef, Live và Vegetable)

NU-1719-10/03-NN

Thức ăn cho chó trưởng thành

- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg; 11kg và 15kg.

- Hộp: 48x120g; 12x500g; 6x1,5kg; 4x3kg.



Nestle Purina PetCare Ltd.

Australia



ALPO (Adult-Chicken, Live và Vegetable)

NU-1720-10/03-NN

Thức ăn cho chó trưởng thành

- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg; 11kg và 15kg.

- Hộp: 48x120g; 12x500g; 6x1,5kg; 4x3kg.



Nestle Purina PetCare Ltd.

Australia



ALPO (Puppy-Beef, Milk và Vegetable)

NU-1721-10/03-NN

Thức ăn cho chó con

- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg; 11kg và 15kg.

- Hộp: 48x120g; 12x500g; 6x1,5kg; 4x3kg.



Nestle Purina PetCare Ltd.

Australia



Australian Lupins

SA-1792-12/03-NN

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 25kg, 40kg, 50kg hoặc hàng xá

Standard Commodities International Pty. Ltd.

Australia



Cesar Beef

TL-1385-12/02-KNKL

Thức ăn cho chó

- Hộp: 100g

Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia



Cesar Chicken

TL-1386-12/02-KNKL

Thức ăn cho chó

- Hộp: 100g

Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia



Cesar Classic Beef & Liver

TU-1834-01/04-NN

Thức ăn cho chó

- Hộp 100g

Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia



Cesar Prime Beef & Choice Chicken

TU-1835-01/04-NN

Thức ăn cho chó

- Hộp 100g

Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia



Copper sulphate

AT-1444-02/03-KNKL

Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN

- Hạt, màu xanh biển.

- Bao: 25kg.



Coogee Chemicals Pty. Ltd.

Australia



Copper Sulphate

(Pentahydrate)



NW-1909-5/04-NN

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bột màu xanh.

- Bao 25kg.



Coogee Chemicals Pty Ltd.

Australia



Demineralised Whey Powder

027-8/04-NN

Bột váng sữa - bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu kem nhạt.

- Bao: 25kg.



Bonlac Foods Limited

Australia



Elite Whey Powder

MA-1780-12/03-NN

Bổ sung Protein và Lipit trong TĂCN

- Bao: 25kg (55Lb 20z)

Murray Goulburn Cooperative Co. Ltd.

Australia



Feed Mill Bacon 1 Premix

AA-1487-4/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 5 x 4 kg

Agribussiness Products Pty. Ltd.

Australia



Feed Mill Breeder 1 Premix

AA-1488-4/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 4 x 5 kg

Agribussiness Products Pty. Ltd.

Australia



Feed Mill Weaner 1 Premix

AA-1489-4/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 3 x 6 kg

Agribussiness Products Pty. Ltd.

Australia



Feedmill Bacon 1 Premix

AA-1487-4/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 5 x 4kg

Agribussiness Products Pty. Ltd

Australia



Feedmill Breeder 1 Premix

AA-1488-4/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 4 x 5kg

Agribussiness Products Pty. Ltd.

Australia



Feedmill Weaner 1 Premix

AA-1489-4/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 3 x 6kg

Agribussiness Products Pty. Ltd.

Australia



Fismate

AC-184-6/00-KNKL

Cung cấp đạm

- Bao 40kg hoặc hàng rời

Arrow Commodities

Australia



Friskies (Adult-Ocean Fish Flavor)

NU-1725-10/03-NN

Thức ăn cho mèo trưởng thành

- Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu xanh, màu đỏ.

- Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.



Friskies Pet Care

Australia



Friskies (Kitten-Chicken, Milk và Fish Flavor)

NU-1724-10/03-NN

Thức ăn cho mèo con

- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt

- Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.



Friskies Pet Care

Australia



Friskies(Adult-Tuna & Sardine Flavor))

NU-1726-10/03-NN

Thức ăn cho mèo trưởng thành

- Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu đỏ.

- Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.



Friskies Pet Care

Australia



Hogro For All Pigs

AN-157-5/00-KNKL

Premix vitamin, khoáng cho lợn

- Bao : 20kg

Aventis AnimalNutrition

Australia



Kitekat Chicken Gourmet

EF-95-3/01-KNKL

Thức ăn hỗn hợp cho mèo

- Bao: 20kg; 25kg và 40kg

Effem Foods.

Australia



Manganous Oxide

AUS-352-12/00-KNKL

Chất bổ sung khoáng

- Bột màu nâu có ánh xanh

- Bao: 25kg



Ausminco Pty. Ltd

Australia



Micronised Wheat

AA-1491-4/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Agribussiness Products Pty. Ltd

Australia



Micronised Wheat

AA-1491-4/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao 25 kg

Agribussiness Products Pty. Ltd

Australia



Orange Pig Feed Lavour

TU-1648-8/03-KNKL

Bổ sung hương cam trong TĂCN

- Thùng: 25 lít và 200 lít.

Taste Master Ltd

Australia



Pedgree Puppy Rehydratable

UU-1516-5/03-KNKL

Thức ăn cho chó con

- Bao: 1,5 kg

Uncle Ben S

Australia



Pedgree Small Dod Clutd

UU-1515-5/03-KNKL

Thức ăn cho chó trưởng thành

- Bao: 1,5 kg

Uncle Ben S

Australia



Pedigre Dentabone

UC-445-01/02-KNKL

Thức ăn cho chó.

- Dạng hình khúc xương, màu vàng.

- Gói: 35g và 60g.



Uncle Ben’s

Australia



Pedigre Dentabone

UC-445-01/02-KNKL

Thức ăn cho mèo.

- Dạng viên, màu đỏ, xanh và vàng.

- Hộp: 500g.

- Gói: 1,5kg và 3kg.


Masterfoods Australia; Newzealand-Petcare

Australia



Pedigree 5 Kinds Of Meat

UB-128-4/01-KNKL

Thức ăn cho chó

- Dạng sệt

- Hộp: 400g.



Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia



Pedigree Beef

SH-109-4/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó

- Sệt

- Lon: 400g, 700g



Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia



Pedigree Chicken

SH-110-4/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó

- Sệt

- Lon: 400g, 700g



Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia



Pedigree Puppy

UB-129-4/01-KNKL

Thức ăn cho chó

- Dạng sệt

- Hộp: 400g và 700g



Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia



Pro Plan (Adult Dog-Chicken & Rice Formula)

NU-1728-10/03-NN

Thức ăn cho chó trưởng thành

- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt.

- Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg



Ralston Purina Pty Ltd.

Australia



Pro plan (Chicken & rice Formula performance)

NU-1729-10/03-NN

Thức ăn cho chó con

- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt.

- Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg



Ralston Purina Pty Ltd.

Australia



Pro Plan (Puppy-Chicken & Rice Formula)

NU-1727-10/03-NN

Thức ăn cho chó con

- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt.

- Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg



Ralston Purina Pty Ltd.

Australia



Sodium Bicarbonate

022-7/04-NN

Bổ sung khoáng chất và điện giải trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu trắng.

- Bao: 25kg.



Penrice Soda Products Pty Ltd.

Australia



Truben (Bentonite, Sodium Bentontie)

AB-75-3/01-KNKL

- Chất kết dính - Chất đệm, điều hoà axit trong đường tiêu hoá

- Dạng bột mịn, màu ghi nhật

- Bao: 25 kg



Australin Bentonite

Australia



Trusty (Beef Flavor)

NU-1722-10/03-NN

Thức ăn cho chó trưởng thành

- Dạng viên, khô, màu nâu

- Túi: 10kg và 15kg.



Nestle Purina PetCare Ltd.

Australia



Trusty (Puppy)

NU-1723-10/03-NN

Thức ăn cho chó con

- Dạng viên, khô, màu nâu

- Túi: 10kg và 15kg.



Nestle Purina PetCare Ltd.

Australia



Vital Wheat Gluten (Gtulen lúa mì)

MU-285-8/01-KNKL

Làm nguyên liệu chế biến TĂCN

- Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25 kg



Manildra Flour mills.

Australia



Vitaltm For All Poultry

AN-155-5/00-KNKL

Premix vitamin, khoáng cho gia cầm

- Bao: 20kg

Aventis AnimalNutrition

Australia





tải về 5.1 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   37




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương