China
-
|
Chelat (Co 050M)
|
CC-1809-01/04-NN
|
Bổ sung Coban (Co) và Axit amin trong TĂCN.
|
- Bột màu da.
- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
Chelat (Cr 1000G)
|
CC-1811-01/04-NN
|
Bổ sung Crom (Cr) và Axit amin trong TĂCN.
|
- Bột màu xám trắng
- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
Chelat (Cu 090L)
|
CC-1813-01/04-NN
|
Bổ sung Đồng (Cu) và Axit amin trong TĂCN.
|
- Bột màu xám xanh.
- Bao, thùng carton, drum: 5kg; 10kg; 12,5kg; 15kg; 20kg; 25kg; 30kg và 40kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
Chelat (Cu 175M)
|
CC-1815-01/04-NN
|
Bổ sung Đồng (Cu) và Axit amin trong TĂCN.
|
- Bột màu xanh.
- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
Chelat (Fe 080L)
|
CC-1817-01/04-NN
|
Bổ sung Sắt (Fe) và Axit amin trong TĂCN.
|
- Bột màu xám đỏ.
- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
Chelat (Fe 150M)
|
CC-1807-01/04-NN
|
Bổ sung Sắt (Fe) và Axit amin trong TĂCN
|
- Bột màu vàng đất.
- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
Chelat (Mn 100L)
|
CC-1808-01/04-NN
|
Bổ sung Mangan (Mn) và Axit amin trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng đất.
- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
Chelat (Mn 150M)
|
CC-1810-01/04-NN
|
Bổ sung Mangan (Mn) và Axit amin trong TĂCN.
|
- Bột màu xám trắng.
- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
Chelat (Se 1000G)
|
CC-1812-01/04-NN
|
Bổ sung Selen (Se) và Axit amin trong TĂCN.
|
- Bột màu xám trắng
- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
Chelat (S-I-G)
|
CC-1814-01/04-NN
|
Bổ sung Selen (Se), Iod (I) và Axit amin trong TĂCN.
|
- Bột màu xám trắng
- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
Chelat (Zn 090L)
|
CC-1816-01/04-NN
|
Bổ sung Kẽm (Zn) và Axit amin trong TĂCN.
|
- Bột màu xám trắng
- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
Chelat (Zn 175M)
|
CC-1818-01/04-NN
|
Bổ sung Kẽm (Zn) và Axit amin trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
Chelate
|
CT-1790-12/03-NN
|
Bổ sung amino acid trong TĂCN
|
- Bao hoặc thùng: 12,5kg và 40kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT.Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
Chicken Vitamin
|
JT-634-8/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin cho gia cầm
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg
|
Jiamei
|
China
|
-
|
Chlortetracycline 15%
|
251-5/05-NN
|
Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột hoặc viên, màu nâu.
- Hàng bao.
|
Huameng Jinhe Industry Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Cholesterol
|
QC-1402-01/03-KNKL
|
Tạo axit mật cho vật nuôi
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Choline Chloride
|
QT-1390-12/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin B trong TĂCN.
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Choline Chloride
|
AA-1884-02/04-NN
|
Bổ sung vitamin nhóm B trong TĂCN
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Cangzhou Livestock and Poultry Feed Additive Plant.
|
China
|
-
|
Choline Chloride
(Liquid 75%)
|
SC-249-8/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
- Dạng lỏng màu trong suốt
- Phi: 220kg
|
Taminco Choline Chloride (Shanghai) Co. Ltd.,
|
China
|
-
|
Choline Chloride
(Veg 50%)
|
SC-247-8/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
- Dạng bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
|
Taminco Choline Chloride (Shanghai) Co. Ltd.,
|
China
|
-
|
Choline Chloride
(Veg 60%)
|
SC-248-8/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
- Dạng bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
|
Taminco Choline Chloride (Shanghai) Co. Ltd.,
|
China
|
-
|
Choline Chloride
|
252-5/05-NN
|
Bổ sung Choline Chloride.
|
- Dạng: bột hoặc viên, màu nâu.
- Hàng bao.
|
Weifang China-Bridge chemicals Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Choline Chloride (50; 60% Corn Cob)
|
MM-631-8/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
- Bao: 25 kg
|
Jining Chloride Factory Shangdong
|
China
|
-
|
Choline Chloride (Corncob Base)
|
TC-564-7/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin B trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Tiain No.2 Veterinary Pharmaceutical Factory
|
China
|
-
|
Choline Chloride 50%
|
178-02/05-NN
|
Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt hoặc nâu.
- Bao: 25kg.
|
Cangzhou Dazheng Animal Medicine Co. Ltd.,
|
China
|
-
|
Choline Chloride 50% Silica
|
114-12/04-NN
|
Bổ sung vitamin B trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Shandong Enbei Group Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60%
|
JC-1805-12/03-NN
|
Bổ sung vitamin B trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Jiashan Chem Group.
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60%
|
TJ-362-12/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
- Dạng bột, màu vàng
- Bao: 25kg
|
Tianjin
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60%
|
TJ-326-12/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
- Dạng bột, màu vàng
- Bao: 25 kg
|
TianjinChina
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60%
|
JT-558-6/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin B trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Jiashan Chem Group
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60%
|
ST-1308-11/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin B trong TĂCN
|
- Bao 25 kg
|
Shijiahuang Chemicals Medicines & Health Products I/E Corp
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60%
|
070-11/04-NN
|
Cung cấp vitamin B trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng nâu.
- Bao: 25kg.
|
Cangzhou Livestock and Poultry Feed Additive Plant
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60%
|
177-02/05-NN
|
Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt hoặc nâu.
- Bao: 25kg.
|
Cangzhou Dazheng Animal Medicine Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60% (Corn Cob)
|
ST-1718-10/03-NN
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
- Dạng hạt màu nâu vàng
- Bao: 25 kg,
|
Shanghai Belong Industrial & Trade Inc.
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60% (Corn cob)
|
225-4/05-NN
|
Bổ sung vitamin nhóm B.
|
- Dạng bột, màu xám.
- Bao: 25kg.
|
Oino International Group Limited
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60% (Corncob)
|
DC-565-7/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin B trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Dayang Veterinary Pharmacy Co. Ltd
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60% Corn Cob
|
JC-1591-7/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Jining Choline Choride Factory. Shangdong
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60% Corn Cob
|
BH-1577-7/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN
|
- Bột màu vàng
- Bao: 25kg
|
Be.long Int’l Group (HK) Limited (Hongkong.
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60% Corn Cob
|
103-12/04-NN
|
Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Shandong Enbei Group Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60% Corn cob
|
182-02/05-NN
|
Bổ sung vitamin B4 trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Aimtop Chemical Industrial Corp.
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60% Corn Cob
|
210-4/05-NN
|
Bổ sung Choline trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
GaoTang General Chemical Plant
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60% Corn Cob.
|
113-12/04-NN
|
Bổ sung vitamin B trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng sẫm.
- Bao: 25kg.
|
Shandong Enbei Group Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60% Dry
|
ADM-147-5/00-KNKL
|
Chất bổ sung Vitamin nhóm B
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Animal Health And Nutrition
|
China
|
-
|
Choline Chloride 60% Powder
|
HQ-129-4/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
- Dạng bột, màu nâu vàng
- Bao: 25 kg
|
Helen Qingdao F.T.Z Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Choline Chloride Feed Grade
|
TQ-233-6/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
- Trắng hoặc nâu
- Bao: 25kg
|
Fengxian Shanghai Sebicufuci Cholinc Choride Company
|
China
|
-
|
Choline Choloride 60%
|
TQ-677-8/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN
|
- Bao: 25kg và 50 kg
|
Veterinary Botou
|
China
|
-
|
Choline Cloride (Speedy Growth Helper)
|
CC-1757-11/03-NN
|
Bổ sung vitamin B1 trong TĂCN.
|
- Chai: 500 ml
|
Kỳ Thuật Thần Long.
|
China
|
-
|
Citric Acid
|
QT-1392-12/02-KNKL
|
Bổ sung axit citric trong TĂCN.
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Coated Vitamin C 97%
|
393-10/05-NN
|
Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.
|
Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.
- Thùng, bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Coated Vitamin C 93%
|
392-10/05-NN
|
Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.
|
Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.
- Thùng, bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Combisol
|
CC-1787-11/03-NN
|
Chất bổ sung vitamin trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao hoặc thùng: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.
|
Chongqing Honoroad. Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Complex Antimould Agent (Chất Chống Mốc)
|
JT-643-8/02-KNKL
|
Chất chống mốc
|
- Bao: 20kg và 25 kg.
- Thùng: 20kg và 25kg.
|
Jiamei
|
China
|
-
|
Complex- Enzyme For Forage (Makata)
|
HE-328-10/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
- Bao: 1000g và 20kg.
- Thùng carton: 20kg.
|
Haofa Bioengineering Exploitation Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Complex Microelement Premixed Feed (Hong Xue er)
|
CC-1800-12/03-NN
|
|