Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-cp ngày 18/07/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 5.1 Mb.
trang3/37
Chuyển đổi dữ liệu25.07.2016
Kích5.1 Mb.
#4781
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   37
Vitaltm For Chicken & Pullet

AN-156-5/00-KNKL

Premix vitamin, khoáng cho gà

- Bao: 20kg

Aventis AnimalNutrition

Australia



Whey Powder protein 11% (NHWP)

BU-1721-10/03-NN

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 25 kg

BonLac Foods

Australia



Whiskas Beef Mince

EF-337-12/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo

- Dạng sệt

- Hộp: 400g



Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia



Whiskas Chicken & Liver in Gravy

EF-338-12/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo

- Dạng sệt

- Hộp: 400g



Uncle Ben S

Australia



Whiskas Chicken & Liver in Gravy

EF-338-12/00-KNKL


Thức ăn cho chó.

- Dạng hình khúc xương, màu vàng.

- Gói: 35g và 60g.



Masterfoods Australia; Newzealand-Petcare

Australia



Biomin Phytase 5000

224-4/05-NN

Chất tăng cường sự hấp thu phot pho trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng hạt, màu vàng nhạt hoặc trắng.

- Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg và 25kg



Biomin Austria

Austria



AcidalR NC

IB-1842-01/04-NN

Bổ sung acid HCl trong TĂCN.

- Bao hoặc gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg

Impextraco NV.

Belgium



Adimix Butyrate 30% Coated

NB-1777-11/03-NN

Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN

- Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg

NUTRI.AD International.

Belgium



Adimix Butyrate FV

NB-1766-11/03-NN

Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

NUTRI.AD International.

Belgium



Adimix C

450-11/05-NN

Bổ sung acid hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng ngà.

- Bao: 1kg.



Nutri-AD International NV.

Belgium



Adsorbate Dry

076-11/04-NN

Chất hấp phụ nấm độc tố bổ sung trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.

- Dạng bột, màu xám.

- Bao: 25kg.



Nutri - ad International N.V.,

Belgium



Agra Bond

BrA-174-6/00-KNKL

Chất kết dính dùng trong chế biến thức ăn viên

- Bao: 10kg và 25kg

Intraco.

Belgium



Agra Yucca Meal 15%

BrA-175-6/00-KNKL

Thức ăn bổ sung

- Bao, thùng: 181,44kg (400Pounds)

Intraco.

Belgium



Appenmold

BB-670-8/02-KNKL

Chống mốc trong TĂCN

- Bao: 25kg

Biakon n.v

Belgium



Appennox

BB-669-8/02-KNKL

Chống oxy hoá trong TĂCN.

- Bao: 25kg

Biakon n.v

Belgium



Babito

NB-1614-8/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng cho heo con

- Bột màu vàng nhạt

- Bao: 25kg



N.V Vitamex SA

Belgium



Babito (87916725)

VB-183-6/01-KNKL

Thức ăn bổ sung cho lợn con

- Bao: 25 kg

Vitamex.

Belgium



Bianox

BIA-124-4/00-KNKL

Chất chống oxy hoá

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Biakon N.V.

Belgium



Bianox Dry

BIA-124-4/00-KNKL

Chất chống oxy hoá (Antioxidant)

- Bao: 25 kg

Biakon N.V.

Belgium



Blood Meal

88-90% Protein



TN-40-1/00-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 50kg

Intraco.

Belgium



Calcium Iodate (Ca(IO3)2.H2O)

NB-1432-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Iốt (I) trong TĂCN.

- Dạng bột màu trắng.

- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.



N.V. De Craene S.A.

Belgium



Cobalt Sulphate (CoSO4.7H2O)

NB-1429-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN.

- Dạng bột màu hồng.

- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.



N.V. De Craene S.A.

Belgium



ElitoxR

IB-1844-01/04-NN

Kìm hãm sự lên men nấm mốc trong TĂCN.

- Bao hoặc gói: 100g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg

Impextraco NV.

Belgium



Euromold 52 Plus

186-3/05-NN

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.



Nutritec N.V.

Belgium



Euromold LP

187-3/05-NN

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, màu vàng nâu.

- Can: 25kg.

- Thùng: 200kg và 1000kg.


Nutritec N.V.

Belgium



Euromold MC Dry

185-3/05-NN

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.



Nutritec N.V.

Belgium



Euromoldp- BP

NS-128-5/00-KNKL

Chất chống ôxy hoá

- Bao: 25kg

Nutritec S.A

Belgium



Euromoldp- BP

NS-128-5/00-KNKL

Chất chống ôxy hoá

- Bao: 25kg

Nutritec S.A

Belgium



Europenlin HC PB.1402

NS-259-8/00-KNKL

Chất kết dính và tăng độ cứng cho thức ăn viên (Pellet binder and improve pellet durability)

- Bột, màu vàng nhạt

- Bao: 25kg



Global Nutrition SAS

Belgium



Europenlin HC PB.142

NS-259-8/00-KNKL

Chất kết dính và tăng độ cứng cho TĂ viên

- Bao: 25kg

Nutritec S.A

Belgium



Europenlin HC PB.142

NS-259-8/00-KNKL

Chất kết dính và tăng độ cứng cho TĂ viên

- Bao: 25kg

Nutritec S.A

Belgium



Eurotiox 32 Premix

190-3/05-NN

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu đậm.

- Bao: 25kg.



Nutritec N.V.

Belgium



Eurotiox Liquid

188-3/05-NN

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, màu nâu đậm.

- Can: 25kg.

- Thùng: 200kg và 1000kg.


Nutritec N.V.

Belgium



Eurotiox RX

189-3/05-NN

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nâu.

- Bao: 25kg.



Nutritec N.V.

Belgium



Eurotioxp-07

NS-126-5/00-KNKL

Chất chống ôxy hoá

- Bao: 25kg

Nutritec S.A

Belgium



Eurotioxp-07

NS-126-5/00-KNKL

Chất chống ôxy hoá

- Bao: 25kg

Nutritec S.A

Belgium



Eurotioxp-BP

NS-127-5/00-KNKL

Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)

- Bao: 25kg

Nutritec S.A.

Belgium



Evacide S liquid

077-11/04-NN

Chất axit hoá bổ sung trong nước uống của gia súc, gia cầm.

- Dạng lỏng, màu nâu đậm.

- Can: 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 1000lít.



Nutri - ad International N.V.,

Belgium



FeedooxR Dry

IB-1843-01/04-NN

Bổ sung chất chống Oxi hóa trong TĂCN.

- Bao, gói: 100g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg

Impextraco NV.

Belgium



Feedox Dry

IT-160-5/00-KNKL

Chất chống oxy hoá

- Bao: 25kg

Impextraco.

Belgium



Fyto Detox

451-11/05-NN

Bổ sung chất tạo mùi, vị ngọt trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, màu nâu.

- Chai: 1lít, 5lít.

- Thùng: 25lít, 200lít.


Nutri-AD International NV.

Belgium



Fyto Respiratory

452-11/05-NN

Bổ sung chất tạo mùi trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, màu nâu.

- Chai: 1lít, 5lít.

- Thùng: 25lít, 200lÝt.


Nutri-AD International NV.

Belgium



Globacid OPCLP

NS-323-11/00-KNKL

Chất chống nấm mốc (ANTIMOLD)

- Dạng bột, màu nâu sáng

- Bao: 25kg



Global Nutrition SAS.

Belgium



Globafix

NS-129-5/00-KNKL

Kháng độc tố aflatoxin (Aflatoxin inactivating agent)

- Bột: 40kg

Global Nutrition SAS.

Belgium



Globamold L Plus

GV-241-6/01-KNKL

Chống mốc

- Dạng lỏng, màu nhựa thông.

- Thùng: 200kg.

- Két: 1000kg.


Global Nutrition SAS.

Belgium



Globamold P Plus

NS-128-5/00-KNKL

Chất chống mốc (ANTIMOLD)

- Bao: 25kg

Global Nutrition SAS.

Belgium



Globatiox 32 Prémex

NS-322-11/00-KNKL

Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)

- Dạng bột, màu nhựa thông sáng

- Bao: 25kg



Global Nutrition SAS.

Belgium



Globatiox L 32

NS-324-11/00-KNKL

Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)

- Dạng lỏng, màu nâu xẫm

- Bao: 25kg, thùng: 190kg, phi: 900kg



Global Nutrition SAS.

Belgium



Globatiox P-07

NS-126-5/00-KNKL

Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)

- Bao: 25kg

Global Nutrition SAS.

Belgium



Gluten lúa mì (Amytex 100)

HS-272-8/00-KNKL

Bổ sung protein trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 50kg.

Amylum Europe N.V

Belgium



Immunoaid Dry

NB-1773-11/03-NN

Bổ sung chất khử mùi và acid hữu c trong TĂCN

- Bao: 25kg

NUTRI.AD International.

Belgium



Immunoaid Liquid

NB-1763-11/03-NN

Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN

- Chai: 0,5 lit; 1 lit.

- Can: 5kg và 25kg.



NUTRI.AD International.

Belgium



Kembind Dry

KB-224-6/01-KNKL

Chất kết dính dùng cho các loại thức ăn ép viên

- Bao: 25kg

Kemin europa N.V.

Belgium



Khô cỏ linh lăng

ED-242-6/01-KNKL

Nguyên liệu TĂCN

- Bao: 25kg, 40kg và 50kg

Eurotec (Nutrition).

Belgium



Killox 160 Dry

IT-97-3/01-KNKL

Chất chống oxy hoá

- Dạng bột mịn, màu nâu

- Bao: 25kg,



Impextraco.

Belgium



Lechonmix

BP-1717-10/03-NN

Bổ sung protein, axit amin, vitamin và khoáng vi lượng

- Dạng bột

- Bao: 30 kg



Premix Inve Export N.V.

Belgium



Lecithin

CB-574-7/02-KNKL

Bổ sung Photpho lipit trong TĂCN

- Thùng: 200kg

Cargill N.V

Belgium




tải về 5.1 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   37




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương