- Dạng bột màu vàng nhạt đến nâu sẫm.
- Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg; 10kg và 20kg và 100kg.
|
Ultra Biologics Inc.
|
Canada
| -
|
Ultra Bio-MD
|
UC-1825-01/04-NN
|
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.
|
- Dạng bột màu nâu xám.
- Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg.
|
Ultra Biologics Inc.
|
Canada
|
-
|
Ultra Biozyme AC
|
UC-1820-01/04-NN
|
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.
|
- Dạng dung dịch màu nâu.
- Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.
|
Ultra Biologics Inc.
|
Canada
|
-
|
Ultra Natural Plus
|
UC-1822-01/04-NN
|
Tăng cường khả năng tiêu hóa
|
- Dạng dung dịch màu nâu.
- Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít
|
Ultra Biologics Inc.
|
Canada
|
-
|
Ultra Shrimp/Fish Gro
|
UC-1826-01/04-NN
|
Bổ sung Vitamin A, B, E trong TĂCN.
|
- Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg.
|
Ultra Biologics Inc.
|
Canada
|
-
|
Whey Powder protein 7% (ANILAC 200)
|
PC-1722-10/03-NN
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Parmalat.
|
Canada
|
-
|
BIOCP
|
207-3/05-NN
|
Bổ sung protein bột cá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
|
SOC. Pesquera Landes S.A.,
|
Chile
|
-
|
YIDUOZYME-9380
|
GC-1435-03/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg
|
Guangdong VTR Biotech Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Manganese Sulphate
MnSO4.H2O
|
003-7/04-NN
|
Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột kết tinh hồng nhạt.
- Bao: 25kg, 30kg và 50kg.
|
China National Pharmaceutical Foreign Trade Co.
|
China
|
-
|
Manganous Oxide
MnO
|
005-7/04-NN
|
Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột kết tinh có màu xanh xám.
- Bao: 25kg, 30kg và 50kg.
|
China National Pharmaceutical Foreign Trade Co.
|
China
|
-
|
Squid Liver Paste
|
012-7/04-NN
|
Bột gan mực bổ sung chất béo giàu năng lượng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng cô đặc, màu nâu đen.
- Thùng: 225kg.
|
Jiashan chem Group
|
China
|
-
|
Zinc Oxide
|
006-7/04-NN
|
Bổ sung Kẽm (Zn) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, hạt màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Hebei Pingshan Foreign Trade Corp.
|
China
|
-
|
Zinc Oxide
ZnO
|
004-7/04-NN
|
Bổ sung Kẽm (Zn) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột màu xám.
- Bao: 25kg, 30kg và 50kg.
|
China National Pharmaceutical Foreign Trade Co.
|
China
|
-
|
0.3% Trace- Mineral Premix for Pig Grower
|
ET-704-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
- Bột màu xám nhạt.
- Bao: 30 kg.
|
East Hope Investment.
|
China
|
-
|
0.3% Trace- Mineral Premix for Pig Starter
|
ET-703-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
- Bột màu xám nhạt.
- Bao: 30 kg.
|
East Hope Investment.
|
China
|
-
|
0.30% Trace- Mineral Fremix for 1st- Phase Broiler
|
ET-686-9/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
- Bột màu xám nhạt.
- Bao: 30 kg.
|
East Hope Investment.
|
China
|
-
|
0.30% Trace- Mineral Premix for Freshwater Fish
|
ET-687-9/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
- Bột màu xám nhạt.
- Bao: 30 kg.
|
East Hope Investment.
|
China
|
-
|
0.30% Trace- Mineral Premix for Laying Hen
|
ET-685-9/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
- Bột màu xám nhạt.
- Bao: 30kg.
|
East Hope Investment.
|
China
|
-
|
0.4% Trace- Mineral Premix Replacement Pullet
|
ET-706-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
- Bột màu xám nhạt.
- Bao: 30 kg.
|
East Hope Investment.
|
China
|
-
|
0.45% Trace- Mineral Premix for Piglet
|
ET-702-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
- Bột màu xám nhạt.
- Bao: 30 kg.
|
East Hope Investment.
|
China
|
-
|
1.5% Trace- Mineral Premix for Pig Concentrated
|
ET-705-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
- Bột màu xám nhạt.
- Bao: 30 kg.
|
East Hope Investment.
|
China
|
-
|
111N Pig Premix
|
ADM-146-5/00-KNKL
|
Premix cung cấp khoáng đa , vi lương cho lợn
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Animal Health And Nutrition
|
China
|
-
|
60% Choline Chloride
|
MT-718/10/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin B4 trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng.
- Bao: 25kg.
|
Miyasun Great Wall Foods (Dalian) Co.Ltd.
|
China
|
-
|
888N Broiler Premix
|
ADM-145-5/00-KNKL
|
Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho gà thịt
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Animal Health And Nutrition
|
China
|
-
|
999N Swine Premix
|
ADM-144-5/00KNKL
|
Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho lợn
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Animal Health And Nutrition
|
China
|
-
|
Acid-All
|
301-6/05-NN
|
Cải thiện vi khuẩn đường ruột cho gia súc nhỏ.
|
- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1000kg.
|
Alltech Inc.
|
China
|
-
|
Acid-All
|
345-8/05-NN
|
Bổ sung axit nhằm cải thiện khả năng tiêu hoá thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao: 25kg
|
Beijing Alltech Biological Products Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Alliein (Tinh dầu tỏi)
|
CC-1799-12/03-NN
|
Bổ sung chất kháng khuẩn trong TĂCN
|
- Thùng, bao: 20kg và 25kg.
|
Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Antimold
|
TQ-673-8/02-KNKL
|
Chống mốc hoá trong TĂCN
|
- Bao: 25kg và 40 kg
|
Tamduy Thượng Hải
|
China
|
-
|
Antioxidant
|
TQ-672-8/02-KNKL
|
Chống oxy hoá trong TĂCN
|
- Bao: 25kg và 40 kg
|
Tamduy Thượng Hải
|
China
|
-
|
Aquatic Feed Binding Agent
|
HJ-282-9/00-KNKL
|
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn viên
|
- Bột màu trắng hoặc vàng.
- Bao: 20kg (trong chứa 20 túi nhỏ mỗi túi 1kg)
|
Huzhou Jingbao Group Orporation Ltd
|
China
|
-
|
Arsanilic Acid
|
357-8/05-NN
|
Phụ gia bổ sung trong thức ăn gia súc, gia cầm.
|
- Dạng: bột màu trắng, xám.
- Bao, thùng: 20kg, 25kg và 50kg.
|
Zhejiang Huangyan Rongyao Chemical Factory
|
China
|
-
|
Bamberfeed
|
111-12/04-NN
|
Sản phẩm chứa Bamberfeed bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng sinh trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn của vật nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng.
- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Chongqing Honoroad Co. Ltd.,
|
China
|
-
|
Bear Dregs (Bã bia)
|
MC-1606-8/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
- Bao: 30kg
|
Manrich
|
China
|
-
|
Bentonite (Feed Grade)
|
VC-1502-5/03-KNKL
|
Tăng độ kết dính trong TĂCN
|
- Bao: 50 kg
|
Junwei
|
China
|
-
|
Binder (Sunny Binder)
|
ZC-1542-6/03-KNKL
|
Bổ sung chất kết dính trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 5kg, 20kg và 25kg.
|
Zhejiang University Sunny Nutrition (Sunnu Nutrition Technology Group)
|
China
|
-
|
Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Feed)
|
QT-1369-12/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
- Bao: 40kg và 50 kg
|
Qingdao
|
China
|
-
|
Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal)
|
SC-671-8/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
- Bao: 50kg
|
Shandong Luzhou Food Group. Co.Ltd
|
China
|
-
|
Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal)
|
CT-244-7/01-KNKL
|
Làm nguyên liệu sản xuất TĂCN
|
- Bao PP: 20kg, 25kg, 40kg, 50kg và 60kg
|
zhucheng xingmao corn developing
|
China
|
-
|
Bột hoa trà (Tea Seed Powder- Tea Seed Cake)
|
YC-1415-01/03-KNKL
|
Hấp thụ NH3 trong TĂCN
|
- Bột hoặc dang bánh. Bao: 50kg
|
Yichun City Import An Export Corp. Jiangxi Province
|
China
|
-
|
Breeder Concentrate Feed (Vitamins + Minerals)
|
063-10/04-NN
|
Bổ sung vitamin và khoáng cho gà đẻ.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Guyomarc’h N.A. Qingdao
|
China
|
-
|
Broiler Concentrate Feed (Minerals)
|
125-01/05-NN
|
Bổ sung khoáng trong thức ăn cho gà dò.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Guyomarc’h N.A. Qingdao
|
China
|
-
|
Broiler Concentrate Feed (Vitamins)
|
124-01/05-NN
|
Bổ sung vitamin trong thức ăn cho gà dò.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Guyomarc’h N.A. Qingdao
|
China
|
-
|
Calcium Hydrogen Phosphate
(CaHPO4 .2H2O)
|
VP-68-2/01-KNKL
|
Nguyên liệu bổ sung khoáng : Ca, P
|
- Dạng bột, màu trắng
- Bao: 40kg
|
Con rồng(Vân Phi) Côn Minh. Vân Nam
|
China
|
-
|
Calcium Hydrophosphate
|
NC-1486-5/03-KNKL
|
Bổ sung P và Ca trong TĂCN
|
- Bao: 40kg và 50kg
|
Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang
|
China
|
-
|
Calcium Lactate
|
QT-1389-12/02-KNKL
|
Bổ sung Ca trong TĂCN.
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Calcium Lactate
|
034-8/04-NN
|
Bổ sung Canxi (Ca) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Henan Jindan Lactic Acid Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
CC 50 Choline Chloride, 50% on Vegetable Carrier
|
YC-476-3/02-KNKL
|
Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu vàng nhạt.
- Bao: 25kg
|
Akzo Nobel Chemical (Yixing) Co. Ltd.
|
China
|
-
|
CC 60 Choline Chloride, 60% on Vegetable Carrier
|
YC-477-3/02-KNKL
|
Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu vàng nhạt.
- Bao: 25kg
|
Akzo Nobel Chemical (Yixing) Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Cattle Concentrate Feed (Vitamins + Minerals)
|
123-01/05-NN
|
Bổ sung vitamin và khoáng trong thức ăn cho bò sữa.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Guyomarc’h N.A. Qingdao
|
China
|
-
|
Colifeed
|
109-12/04-NN
|
Sản phẩm chứa Colistin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi.
|
- Dạng hạt nhỏ, màu vàng.
- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Chongqing Honoroad Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Diclafeed
|
106-12/04-NN
|
Sản phẩm chứa Diclazuril bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng.
- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Chongqing Honoroad Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Chất kết dính lps binder
|
ZC-291-8/01-KNKL
|
Tạo độ kết dính trong thức ăn gia súc
|
- Dạng bột màu trắng
- Gói: 2kg
- Bao: 20kg.
|
Zhangpu Xinsheng Feed Co. Ltd.
|
|