Bổ sung dinh dưỡng và vitamin cho heo con
|
- Bột màu trắng ngà.
- Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
| -
|
Vitapunch
|
NB-1618-8/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng và khoáng cho heo
|
- Bột màu đỏ hồng.
- Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
-
|
Vitapunch (87596510)
|
VB-182-6/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung cho lợn nái
|
- Bao: 10 kg
|
Vitamex.
|
Belgium
|
-
|
Vitarocid
|
NB-1615-8/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng Canxi cho heo con
|
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
-
|
Vitasow 5%
|
NB-1613-8/03-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho heo nái
|
- Hạt nhỏ, màu vàng nâu nhạt
- Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
-
|
Vitasow Lacto 5%
|
CB-523-4/02-KNKL
|
Thức ăn cho lợn con
|
- Bao: 20kg và 40kg
|
Vitamex.
|
Belgium
|
-
|
Vitasow Lacto 5%
|
NB-1612-8/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng cho heo nái
|
- Bột màu trắng ngà.
- Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
-
|
Vitastart 12%
|
CB-522-4/02-KNKL
|
Thức ăn cho lợn choai
|
- Bao: 20kg và 30kg
|
Vitamex.
|
Belgium
|
-
|
Vitolpig 0,5%
|
NB-1619-8/03-KNKL
|
Bổ sung năng lượng cho neo nái
|
- Bột màu vàng xám
- Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
-
|
Y-Boost
|
174-02/05-NN
|
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm hỗ trợ khả năng tiêu hóa cho thú con.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Gói: 100g; 0,5kg và 1kg.
- Bao: 5kg, 10kg và 25kg.
|
Nutrex NV
|
Belgium
|
-
|
Zinc Oxide Afox 72%
|
UB-1537-6/03-KNKL
|
Bổ sung Kẽm (Zn) trong TĂCN.
|
- Bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Umicore (Nederland) B.V The Nederlands Zolder.
|
Belgium
|
-
|
ZympexR 006
|
IB-1847-01/04-NN
|
Bổ sung protein và men tiêu hóa trong TĂCN.
|
- Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg
|
Impextraco NV.
|
Belgium
|
-
|
ZympexR P 5000
|
IB-1846-01/04-NN
|
Bổ sung protein và men tiêu hóa trong TĂCN.
|
- Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg
|
Impextraco NV.
|
Belgium
|
-
|
Nicarmix 25
|
PU-1631-8/03-KNKL
|
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
PlanalquimicaIndustrial Ltda. Brazil
|
Brazil
|
-
|
Agrimos
|
LF-1541-6/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao, hộp: 25kg
|
Lallemand Animal Nutrition S.A Brazil
|
Brazil
|
-
|
Cell Wall From Yeast
(Nutricell Mos)
|
IB-1708-9/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nghệ.
- Bao: 25kg
|
ICC Industrial Comercio Exportacao E Importacao Ltd.
|
Brazil
|
-
|
Lecithin Đỗ tương (Lecsam N-Soy Lecithin)
|
BB-500-4/02-KNKL
|
Cung cấp chất Lecithin, Phospholipid trong TĂCN.
|
- Hộp: 18kg.
- Thùng: 200kg.
- Container: 900kg.
|
Bunge AlimenTos S/A. Brazil
|
Brazil
|
-
|
Lecsamn (Soy Lecithin)
|
BB-249-7/01-KNKL
|
Cung cấp Phospholipids, axit béo, nhũ tương hoá
|
- Dạng lỏng.
- Thùng: 200kg.
|
Bunge Alimentos. Braxin
|
Brazil
|
-
|
Mixed Bile Acids
|
IB-1715-9/03-KNKL
|
Giúp chuyển hoá và hấp thu chất béo
|
- Bao: 15 kg
|
Interchange Veterinaria Industriae Comercio Ltda Brazil
|
Brazil
|
-
|
Plasma Powder Spray Dried
|
IB-1495-5/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN.
|
- Bột màu kem sữa
- Bao: 20kg
|
ICC Industrial ComercioExportacao EImportacao Ltd.
|
Brazil
|
-
|
Spray Dried Molasses Yeast
|
IB-546-5/02-KNKL
|
Bổ sung chất đạm trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu nhạt.
- Bao: 20kg.
|
Industrial Comercio Exportacao E Importacao ltda.
|
Brazil
|
-
|
Spray Dried Molasses Yeast
|
IB-463-02/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
ICC Industrial Comercio Exportacao E Importacao LTDA.
|
Brazil
|
-
|
Unalev
|
NM-1892-3/04-NN
|
Cung cấp đạm trong TĂCN
|
- Màu nâu vàng nhạt.
- Bao: 25kg
|
Nardini Agroindustrial Ltda. Brazil
|
Brazil
|
-
|
Vitosam Tec
|
BI-358-10/01-KNKL
|
Bổ sung phốtpholipit, acid béo trong TĂCN
|
- Thùng: 20kg.
|
Bunge Alimentos. Brazil
|
Brazil
|
-
|
Meritose 200
|
MB-380-11/01-KNKL
|
Cung cấp đường đơn trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Bulgaria
|
Bungari
|
-
|
Meritose 200
|
GL-233-7/00-KNKL
|
Cung cấp đường đơn dextrose
|
- Bột màu trắng
- Bao:25kg
|
Amylum Bungari
|
Bungari
|
-
|
Acidmix (NB 73450)
|
NC-360-10/01-KNKL
|
Làm giảm độ pH trong ruột, tăng khả năng tiêu hoá.
|
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt.
- Phi: 200kg.
|
NutriBios Corp
|
Canada
|
-
|
Acidmix Water Soluble TM
|
NB-197-7/00-KNKL
|
Điều hoà độ pH, tăng khả năng tiêu hoá.
|
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
Alkosel (2000)
|
LF-1540-6/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao, hộp: 25kg
|
Lallemand Animal Nutrition S.A
|
Canada
|
-
|
Bio Alkalizer Plus
|
UC-1819-01/04-NN
|
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.
|
- Dạng dung dịch màu nâu.
- Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.
|
Ultra Biologics Inc
|
Canada
|
-
|
Enviroplex (Odor Control)
|
UC-1821-01/04-NN
|
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.
|
- Dạng dung dịch màu nâu.
- Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.
|
Ultra Biologics Inc
|
Canada
|
-
|
Ferm MOS
|
NB-195-7/00-KNKL
|
Bổ sung các men tiêu hoá peptides, carbohydrate.
|
- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
- Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
Fish Factor 48*
|
NB-210-7/00-KNKL
|
Bổ sung đạm, vitamin, canxi, a xít amin
|
- Bột màu vàng nâu sẫm.
- Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
Lactogen
|
NB-191-7/00-KNKL
|
Sản phẩm lên men dùng cho lợn
|
- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
- Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
Meat Bone Meal
|
AB-1396-12/02-KNKL
|
Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN
|
- Bao: 50kg hoặc trong container
|
Alberta Processsing
|
Canada
|
-
|
Mega Tracđ (Krill Biomass Feed Attractant)
|
BM-1907-3/04-NN
|
Bổ sung dinh dưỡng và kích thích ngon miệng cho vật nuôi.
|
- Chất lỏng màu đỏ hồng.
- Thùng nhựa: 20kg
|
Oceanic Fisheries Inc.
|
Canada
|
-
|
Nutracro YR
|
NB-200-7/00-KNKL
|
Hoạt hoá một số enzyme, giảm stress.
|
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
Nutragen- P
|
NB-193-7/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
- Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
Nutragen PCW
|
NB-192-7/00-KNKL
|
Sản phẩm lên men dùng cho gia cầm
|
- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
- Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
Nutramix
|
NB-194-7/00-KNKL
|
Nâng cao hiệu quả sử dụng các phụ phẩm từ ngũ cốc.
|
- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
- Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
Nutrasac T-PAK
|
NB-203-7/00-KNKL
|
Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn.
|
- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
- Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
Nutrasel YR
|
NB-199-7/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá.
|
- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
- Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
Nutriacid Dry TM
|
NB-196-7/00-KNKL
|
Điều hoà độ pH, tăng khả năng tiêu hoá.
|
- Bột màu trắng xám đến vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
Nutriacid Liquid
|
NB-237-7/00-KNKL
|
Giúp giảm độ pH trong ruột và làm tăng khả năng tiêu hoá cho gia súc non
|
-Dung dịch trắng vàng.
- Bình: 25kg.
- Phi: 200kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
Nutriox
|
NB-204-7/00-KNKL
|
Chống oxy hoá.
|
- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
- Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
Nutriprop
|
NB-198-7/00-KNKL
|
Chất chống mốc.
|
- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
- Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
Nutrizyme CS-V
|
NB-202-7/00-KNKL
|
Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn
|
- Bột màu kem đến vàng nhạt.
- Bao: 20kg và 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
Nutrizyme-V
|
NB-201-7/00-KNKL
|
Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn
|
- Bột màu kem đến vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
Odorstop
|
NB-205-7/00-KNKL
|
Khử mùi hôi trong chăn nuôi lợn và gia cầm.
|
- Bột màu xám hoặc dung dịch màu nâu đen ánh đỏ.
- Bao: 25kg.
- Phi: 200 lít.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
PBT 4-Way
|
373-8/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn nái.
|
- Dạng bột, màu nâu vàng.
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 20kg.
|
Innotech Animal Nutrition Solution,
|
Canada
|
-
|
Pig Flav-R
|
NB-206-7/00-KNKL
|
Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn
|
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
Pig flav-R- Ultrasweet
|
NB-207-7/00-KNKL
|
Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn
|
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
Sweet Flav R-V
|
NB-208-7/00-KNKL
|
Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn
|
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
Sweet Whey Powder
|
NW-1904-3/04-NN
|
Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng kem.
- Bao: 25kg.
|
Farmers Cheese Division.
|
Canada
|
-
|
Ultra Acidola Plus
|
UC-1824-01/04-NN
|
Bổ sung Vitamin A, D, E trong TĂCN.
|
- Dạng bột màu trắng.
- Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg.
|
Ultra Biologics Inc.
|
Canada
|
-
|
Ultra AF-8
|
UC-1823-01/04-NN
|
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.
|