China
-
|
Feed Enzyme
|
191-3/05-NN
|
Bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng vàng.
- Thùng: 20kg.
|
Zhejiang University Sunny Nutrition Technology Co., Ltd
|
China
|
-
|
Feed Flavor-Fruit
|
361-8/05-NN
|
Chất tạo mùi trái cây trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột màu trắng, hoặc hồng nhạt.
- Bao, thùng: 20kg và 25kg.
|
Shanghai Meinong Feed Co., Ltd
|
China
|
-
|
Feed Flavor-Milk
|
360-8/05-NN
|
Chất tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột màu trắng, hoặc hồng nhạt.
- Bao, thùng: 20kg và 25kg.
|
Shanghai Meinong Feed Co., Ltd
|
China
|
-
|
Feed Flavors (Milk)
|
SC-264-8/01-KNKL
|
Chất tạo hương vị sữa
|
- Thùng carton: 20kg và 25kg.
- Gói: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg và 20kg.
|
Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai.
|
China
|
-
|
Feed Flavour Jiamei Xiang-9300 (Hương sữa)
|
CT-1372-12/02-KNKL
|
Bổ sung hương liệu trong TĂCN.
|
- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
|
Hương liệu Giai. Trùng Khánh
|
China
|
-
|
Feed Flavour Jiamei Xiang-9300 (Hương Sữa)
|
TT-1435-02/03-KNKL
|
Bổ sung hương liệu trong TĂCN
|
- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
|
Hương liệu giai mỹ. Trùng Khánh
|
China
|
-
|
Feed Grade
Copper Sulphate
|
GP-273-8/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng Đồng (Cu) trong TĂCN
|
- Bột màu xanh nhạt
- Bao: 25kg, 40kg và 50kg.
|
QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd
|
China
|
-
|
Feed Grade
Ethoxyquin
|
FA-281-9/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
- Bột màu nâu
- Bao: 25kg
|
Nantong City Fengtian Auxiliary Factory.China
|
China
|
-
|
Feed Grade
Ferrous Sulphate
|
GP-275-8/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng (Fe)
|
- Bột màu trắng sữa
- Bao:25kg,40kg và 50kg
|
QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd
|
China
|
-
|
Feed Grade
Lecithin
|
FA-280-9/00-KNKL
|
Nhũ hoá các chất dinh dưỡng trong thức ăn & cải thiện khả năng tiêu hoá hấp thu các chất dinh dưỡng
|
- Bột màu vàng
- Bao: 25kg
|
Frontline Animal Health Technology Center
|
China
|
-
|
Feed Grade
Manganese Sulphate
|
GP-274-8/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng Mangan (Mn) trong TĂCN
|
- Bột màu trắng hoặc hồng.
- Bao:25kg, 40kg và 50kg
|
QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd
|
China
|
-
|
Feed Grade Arsanilic Axit
|
JT-654-8/02-KNKL
|
Bổ sung Arssanilic trong TĂCN
|
- Bao: 20; 25 kg
- Thùng: 20kg và 25kg.
|
Trader. Junwei
|
China
|
-
|
Feed Grade Choline Chloride
|
LT-272-8/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
- Bột màu trắng
- Bao: 25kg
|
Louta Feed Additive Plant.
|
China
|
-
|
Feed Grade Choline Chloride 60%
|
JT-645-8/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin nhóm B
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Tian Jin
|
China
|
-
|
Feed Grade Cobalt Sulphate
|
JT-653-8/02-KNKL
|
Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Junwei
|
China
|
-
|
Feed Grade Copper Sulphate
|
JT-646-8/02-KNKL
|
Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN
|
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg
|
Junwei
|
China
|
-
|
Feed Grade Ethoxy Quin (Chất Chống Oxy Hoá)
|
JT-644-8/02-KNKL
|
Chất chống oxy hoá, bổ sung trong TĂCN
|
- Bao: 20; 25 kg
- Thùng: 20kg và 25kg.
|
Jiamei
|
China
|
-
|
Feed Grade Ferrous Sulphate
|
JT-647-8/02-KNKL
|
Bổ sung Sắt (Fe) trong TĂCN
|
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg
|
Junwei
|
China
|
-
|
Feed Grade Magnesium Sulphate
|
JT-652-8/02-KNKL
|
Bổ sung Magiê (Mg) trong TĂCN
|
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg
|
Junwei
|
China
|
-
|
Feed Grade Manganese Sulphate
|
JT-648-8/02-KNKL
|
Bổ sung Mangan (Mn) trong TĂCN
|
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg
|
Junwei
|
China
|
-
|
Feed Grade Potassium Iodide
|
JT-651-8/02-KNKL
|
Bổ sung Iot (I) trong TĂCN
|
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg
|
Junwei
|
China
|
-
|
Feed Grade Sodium Selenite
|
JT-649-8/02-KNKL
|
Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN
|
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg
|
Junwei
|
China
|
-
|
Feed Grade Zinc Sulphate
|
JT-650-8/02-KNKL
|
Bổ sung Kẽm (Zn) trong TĂCN
|
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg
|
Junwei
|
China
|
-
|
Feed Sweetener (vị ngọt)
|
CC-1649-9/03-KNKL
|
Bổ sung vị ngọt trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 2kg và 5 kg
|
Chengdu Dadi Feed Corp
|
China
|
-
|
Feed Sweetening
|
363-8/05-NN
|
Chất tạo vị ngọt trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột màu trắng, hoặc hồng nhạt.
- Bao, thùng: 20kg và 25kg.
|
Shanghai Meinong Feed Co., Ltd
|
China
|
-
|
Feedstuff Compound Acdifier
|
BC-454-02/02-KNKL
|
Hỗ trợ tăng trưởng axit lactic và axit phosphoric trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 20kg và 25kg.
|
Bengbu Zhengzheng Sientific Feedstuff Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Feedstuff Compound Acdifier (Acidlactic)
|
BT-472-3/02-KNKL
|
Hỗ trợ tăng trưởng axit lactic trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 20kg và 25kg.
|
Bengbu Zhengzheng Sientific Feedstuff Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Ferments
|
267-5/05-NN
|
Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng lỏng, màu vàng nâu.
- Thùng hoặc bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
Beijing ZNBT Bio-hightech Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Ferous Sulphate (FeSO4.H2O)
|
NB-1434-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Sắt (Fe) trong TĂCN.
|
- Dạng bột màu xám nâu.
- Bao: 25kg và 50kg.
|
China National Pharmaceutical Foreign Trade Corpration
|
China
|
-
|
Ferromssulphate Feedgrade
|
XC-1489-5/03-KNKL
|
Bổ sung Fe trong TĂCN
|
- Bao: 20kg, 40kg và 50kg
|
Xưởng TĂGS tinh chế 5 Sao. địa khu Nam Ninh
|
China
|
-
|
Ferromssulphate Feedgrade
|
XC-1490-5/03-KNKL
|
Bổ sung Cu trong TĂCN
|
- Bao: 25kg, 40kg và 50kg
|
Xưởng TĂGS tinh chế 5 Sao. địa khu Nam Ninh
|
China
|
-
|
Ferrous Suephate Feed Grade
|
TQ-231-6/01-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng Sắt (Fe) trong TĂCN
|
- Trắng sữa, hồng
- Bao: 25kg, 40kg và 50kg
|
Tianfu Technology Feed Co.Ltd.
|
China
|
-
|
Ferrous Sulfate Mono Fe 31% min
|
GT-389-11/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
- Bột màu xám
- Bao: 25 kg
|
Goldentin Developing Co.Ltd Zhaoqing Guangdong.
|
China
|
-
|
Ferrous Sulphate
|
KV-228-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng (Fe)
|
- Bao: 40kg
|
Khang Vu.
|
China
|
-
|
Ferrous Sulphate Mono
|
NK-307-11/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng ( Fe)
|
- Bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
|
Nanning KangmuChina
|
China
|
-
|
Ferrous sulphate mono 91% min
|
334-7/05-NN
|
Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột.
- Bao: 25kg
|
Hunan Centre Machinery Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Ferrous Sulphate Monohydrate
|
007-7/04-NN
|
Bổ sung Sắt (Fe) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, hạt màu trắng hoặc xám nhạt.
- Bao 25kg.
|
Kirns Chemical Ltd.
|
China
|
-
|
Ferrous Sulphate Monohydrate
|
NW-1922-6/04-NN
|
Bổ sung khoáng (Fe) trong TĂCN.
|
- Bột màu xám.
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Tengxian Zhongxin Chemical Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Fish Flavor
|
TQ-584-9/02-KNKL
|
Bổ sung hương vị trong TĂCN
|
- Bột màu vàng
- Bao: 1kg. Với 20 bao trong thùng Carton
|
Chengdu Dadi Feed Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Fish Flavor
|
362-8/05-NN
|
Chất tạo mùi cá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột màu nâu sậm.
- Bao, thùng: 20kg và 25kg.
|
Shanghai Meinong Feed Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Fish Flavors
|
SC-265-8/01-KNKL
|
Chất tạo hương vị cá
|
- Thùng carton: 20kg và 25kg.
- Gói: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg và 20kg.
|
Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai.
|
China
|
-
|
Fish Flavour (Hương cá)
|
CC-1650-9/03-KNKL
|
Bổ sung hương cá trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 2kg và 5kg
|
Chengdu Dadi Feed Corp
|
China
|
-
|
Fish Meal Pspice-9305 (Hương cá)
|
TT-1437-02/03-KNKL
|
Bổ sung hương liệu trong TĂCN
|
- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
|
hương liệu giai mỹ. trùng khánh
|
China
|
-
|
Fish- Meal Spice-9305 (Hương cá)
|
CT-1374-12/02-KNKL
|
Bổ sung hương liệu trong TĂCN.
|
- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
|
hương liệu Giai. Trùng Khánh
|
China
|
-
|
Fish, Shrimp Vitamin
|
JT-642-8/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin cho cá, tôm
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg
|
Jiamei
|
China
|
-
|
Fishy Flavour
|
IG-231-7/00-KNKL
|
Chất tạo mùi cá
|
- Thùng: 20kg
- Túi: 1kg và 5kg
|
Ideal Group.China
|
China
|
-
|
Fishy Flavour
(Fishiness Spice)
|
YQ-1636-8/03-KNKL
|
Bổ sung hương cá trong TĂCN
|
- Gói: 1kg và 2kg
- Thùng: 20kg
|
Yun Hua. Vân Nam
|
China
|
-
|
Florfenvet
|
110-12/04-NN
|
Sản phẩm chứa Florfenvet bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi.
|
- Dạng hạt nhỏ, màu trắng.
- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Chongqing Honoroad Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Fragrant Nutrious Aliment (Elegant)
|
TQ-443-01/02-KNKL
|
Chất tạo mùi thơm trong TĂCN
|
- Bột màu vàng
- Bao 1kg với 20 bao trong thùng carton
|
Chengdu Dadi Feed Co. Ltd Trung quốc
|
China
|
-
|
Fruit flavor (Hương Quả)
|
CC-1648-9/03-KNKL
|
Bổ sung hương trái cây trong TĂCN
|
- Bao: 0,5kg và 1 kg
|
Chengdu Dadi Feed Corp
|
China
|
-
|
Fruit Milk Flavour (hương quả và hương sữa)
|
CC-1652-9/03-KNKL
|
Bổ sung hương quả và hương sữa trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 2kg và 5 kg
|
Chengdu Dadi Feed Corp
|
China
|
-
|
Fruit Scent Spice-9306 (Hương quả)
|
CT-1373-12/02-KNKL
|
Bổ sung hương liệu trong TĂCN.
|
- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
|
hương liệu Giai. Trùng Khánh
|
China
|
-
|
Fruit Scent Spice-9306 (Hương Quả)
|
TT-1436-02/03-KNKL
|
Bổ sung hương liệu trong TĂCN
|
- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
|
hương liệu giai mỹ. trùng khánh
|
China
|
-
|
Glucose
|
QT-1387-12/02-KNKL
|
Bổ sung Glucose trong TĂCN.
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Gold Protein Peptide
|
308-6/05-NN
|
Tăng quá trình tổng hợp protein, kích thích sinh trưởng.
|
- Dạng: bột, viên, màu vàng.
- Gói: 500g. |