China
| -
|
Soycomil R (Soy protein concentrate)
|
226-4/05-NN
|
Đạm đậu nành cô đặc nhằm bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Qinhuangdao Goldensea Foodstuff Industries Co., Ltd. (Wilmar/ADM J.V.)
|
China
|
-
|
Soycomil R (Soycomil protein concentrate)
|
344-8/05-NN
|
Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Qinhuangdao Goldensea Foodstuf Industries Co., Ltd (Wilmar/ADM J.V.),
|
China
|
-
|
Suan Jian Fei
|
GT-1643-8/03-KNKL
|
Chất bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Sunphase 5000 (Sunphase
Phyt ase)
|
441-11/05-NN
|
Tăng khả năng hấp thu photpho (P) cho gia súc, gia cầm.
|
- Dạng: bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Wuhan Sunhy Biology Co., Ltd
|
China
|
-
|
Sweetening
|
NC-1487-5/03-KNKL
|
Tạo vị ngọt trong TĂCN
|
- Thùng: 20kg và 25kg
|
Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang
|
China
|
-
|
Sweetening
|
SC-263-8/01-KNKL
|
Chất tạo vị ngọt
|
- Thùng carton 25kg
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg.
|
Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai.
|
China
|
-
|
Tea Seed Meal
|
TT-316-11/01-KNKL
|
Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi
|
- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
Ningbo Unite Plant Technology Co. Ltd. .
|
China
|
-
|
Tea Seed Meal
|
TT-316-11/01-KNKL
|
Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi
|
- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
Ningbo Unite Plant Technology Co. Ltd. .
|
China
|
-
|
Thức ăn lên men (Phụ gia TĂCN bằng rơm rạ)
|
TT-1371-12/02-KNKL
|
Phân huỷ chất xơ trong TĂCN
|
- Bao: 20kg
|
Trí Viễn
|
China
|
-
|
Tianxiangsu
|
VH-232-7/00-KNKL
|
Chất tạo mùi sữa
|
- Thùng: 20kg
|
Vân Hoa
|
China
|
-
|
Troivit
|
NC-1488-5/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin A, D3; E trong TĂCN
|
- Thùng: 25kg
|
Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang
|
China
|
-
|
Ultraphos (DCP)
|
YP-304-10/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng
- Bao: 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 40kg và 50kg
|
Yunnan Phosphate.CoChina
|
China
|
-
|
VC Phosphate Ester
|
CC-1804-12/03-NN
|
Giúp chuyển hoá khoáng trong TĂCN
|
- Thùng, bao: 25kg
|
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
|
China
|
-
|
Vị ngọt tố (Điềm mật bảo)
Feed Sweetener
|
HH-1926-6/04-NN
|
Chất tạo vị ngọt bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng sữa.
- Bao: 1kg, 2kg và 5kg.
|
Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Vital Wheat Gluten
|
046-8/04-NN
|
Bổ sung chất kết dính và Protein trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng ngà.
- Bao: 25kg.
|
Shanghai MEG Imp. & Exp. Corp.,
|
China
|
-
|
Vitamin A
5.000.000UI/G
|
XK-306-11/00-KNKL
|
Bổ sung VitaminA
|
- Bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
|
Xiamen KingdomwayVitamin Ltd
|
China
|
-
|
Vitamin E 50% POWDER
|
XC-1514-5/03-KNKL
|
Bổ sung vitamin E trong TĂCN
|
- Thùng, bao: 25kg
|
Xinchang Guobang Chemical Co.Ltd.
|
China
|
-
|
Vitamin H 2 PCT Feed Grade
|
Jc-1714-9/03-KNKL
|
Bổ sung vitamin H trong TĂCN
|
- Thùng: 25kg
|
Jiangsu Yabang Improt & Export Co. Ltd
|
China
|
-
|
White Oil
|
VC-1503-5/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
- Phi: 165kg, 170kg và 200kg
|
Trader Junwei
|
China
|
-
|
Wisdem Golden-Y
|
343-8/05-NN
|
Chất phụ gia tạo màu sản phẩm bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: hạt nhỏ, màu nâu đỏ.
- Bao: 5kg/bao nhôm, 20kg/thùng.
|
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co., Ltd
|
China
|
-
|
Wisdem Red 10%
|
342-8/05-NN
|
Chất phụ gia tạo màu sản phẩm bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: hạt nhỏ, màu nâu đỏ.
- Bao: 5kg/bao nhôm, 20kg/thùng.
|
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co., Ltd
|
China
|
-
|
Yiduozyme 818
(Feed enzyme preparation)
|
009-7/04-NN
|
Bổ sung enzyme tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bột màu trắng hơi xám.
- Bao 25kg.
|
Guangdong VTR Bio-tech Co., Ltd., China.
(Trung Quốc).
|
China
|
-
|
Yiduozyme 868
(Feed enzyme preparation)
|
010-7/04-NN
|
Bổ sung enzyme tiêu hoá nội sinh trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bột màu trắng hơi xám.
- Bao 25kg.
|
Guangdong VTR Bio-tech Co., Ltd., China.
(Trung Quốc).
|
China
|
-
|
Yiduozyme 9180
|
GC-1515-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng xám.
- Bao: 1kg và 25kg.
|
Guangdong VTR Biotech.
|
China
|
-
|
Yiduozyme 9680
|
GC-1516-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng xám.
- Bao: 1kg và 25kg.
|
Guangdong VTR Biotech.
|
China
|
-
|
Yiduozyme 9980
|
GC-1517-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng xám.
- Bao: 1kg và 25kg.
|
Guangdong VTR Biotech.
|
China
|
-
|
Yikangsu
|
GC-1475-03/03-KNKL
|
Bổ sung đường trong TĂCN.
|
- Bao: 1kg.
|
Guangdong VTR Biotech Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Yun Hua Flavour
|
YQ-1638-8/03-KNKL
|
Bổ sung hương thơm trong TĂCN
|
- Gói: 1kg và 2kg
- Thùng: 20kg
|
Yun Hua. Vân Nam
|
China
|
-
|
Zinc Bacitracin 10% Powder
|
TC-1407-01/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Tianjin Xin. Xing Veterinary Pharmaceutical Factory.
|
China
|
-
|
Zinc Oxide 72%
|
YT-363-10/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
- Bột màu xám sậm
- Bao: 25 kg
|
Yinli Group. Liuzhou. Guang
|
China
|
-
|
Zinc Oxide 72%
|
ALL-109-4/01-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng (Zn)
|
- Dạng bột, màu xám
- Bao : 25 kg
|
Quangxi Chemical Import And ExportChina
|
China
|
-
|
Zinc Oxide 99,5%
|
NW-68-3/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
- Bao: 25kg
|
Yinli Group
|
China
|
-
|
Zinc oxide 99,5% min
|
333-7/05-NN
|
Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột.
- Bao: 25kg
|
Hunan Centre Machinery Co., Ltd
|
China
|
-
|
Zinc Sulphate
|
KV-229-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng (Zn)
|
- Bao: 40kg
|
Khang Vu.
|
China
|
-
|
Baby Feed 18/18
|
294-6/05-NN
|
Thức ăn cho lợn con.
|
- Dạng: bột.
- Bao: 25kg
|
Dansk Vilomix A/S
|
Denmark
|
-
|
BioPlus 2B
|
CĐ-1568-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hóa trong TĂCN
|
- Bao: 20kg
|
CHR.HANSEN
|
Denmark
|
-
|
Bolifor DPC-S (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade Structured)
|
KKA-183-6/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng
|
- Bao: 50kg và 1000 kg
|
Kk Animal Nutrition
|
Denmark
|
-
|
Flavodan CV-514
|
ĐM-307-9/01-KNKL
|
Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con
|
- Dạng: bột màu kem.
- Bao: 20kg.
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Denmark
|
-
|
Flavosweet SW 2100
|
ĐM-309-9/01-KNKL
|
Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con
|
- Dạng: bột, màu kem.
- Bao: 20kg.
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Denmark
|
-
|
Flavosweet SW- 2514
|
ĐM-308-9/01-KNKL
|
Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con
|
- Dạng: bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 20kg.
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Denmark
|
-
|
HP 100
|
HP-158-5/00-KNKL
|
Bột đậu tương cao đạm
|
- Bao: 25kg
|
Hamlet Protein
|
Denmark
|
-
|
HP 300
|
HP-159-5/00-KNKL
|
Bột đậu tương cao đạm
|
- Bao: 25kg
|
Hamlet Protein
|
Denmark
|
-
|
Levucell Sb 20
|
LP-333-10/01-KNKL
|
Tăng cường chuyển hoá thức ăn
|
- Dạng bột trắng
- Bao: 20kg
|
Lallemand Sa.
|
Denmark
|
-
|
Ronozyme P5000 (CT)
|
RT-1892-02/04-NN
|
Cung cấp men tiêu hóa cho gia súc, gia cầm
|
- Dạng hạt, màu nâu nhạt.
- Bao: 20kg và 1000 kg.
|
Novozymes A/S
|
Denmark
|
-
|
Ronozyme A (CT)
|
NĐ-622-8/02-KNKL
|
Cung cấp enyme Amylase trong TĂCN.
|
- Hạt màu nâu nhạt
- Bao, thùng: 10kg và 20kg.
- Drum: 40kg.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
-
|
Ronozyme A (L)
|
NĐ-623-8/02-KNKL
|
Cung cấp enyme trong TĂCN.
|
- Dạng lỏng màu nâu.
- Can: 25 lít.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
-
|
Ronozyme P (CT)
|
NĐ-620-8/02-KNKL
|
Cung cấp enzyme phytase glucanase trong TĂCN.
|
- Hạt màu nâu nhạt.
- Bao: 10kg và 20kg.
- Drum: 40kg.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
-
|
Ronozyme P (L)
|
NĐ-621-8/02-KNKL
|
Cung cấp enzyme beta glucanase trong TĂCN.
|
- Dạng lỏng màu nâu.
- Can: 25kg.
- Drum: 200kg.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
-
|
Ronozyme Pro (CT)
|
NĐ-624-8/02-KNKL
|
Cung cấp enzyme Protease trong TĂCN.
|
- Hạt màu nâu nhạt.
- Bao, thùng: 10kg và 20kg.
- Drum: 40kg.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
-
|
Ronozyme Pro (L)
|
NĐ-625-8/02-KNKL
|
Cung cấp enzyme Protease trong TĂCN.
|
- Dạng lỏng màu nâu.
- Can: 25 lít
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
-
|
Ronozyme VP (CT)
|
NĐ-618-8/02-KNKL
|
Cung cấp enyme Beta glucanase trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu hạt.
- Bao: 10kg; 20 kg.
- Drum: 40kg.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
-
|
Ronozyme VP (L)
|
NĐ-619-8/02-KNKL
|
Cung cấp enzyme beta glucanase trong TĂCN.
|
- Dạng lỏng, màu nâu.
- Can: 25kg.
- Drum: 210 lít
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
-
|
Ronozyme WX (CT)
|
NO-118-4/01-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá Xylanase cho gia súc.
|
- Dạng hạt, màu nâu nhạt.
- Bao: 10kg, 20kg và 40kg.
|
Novo Zyme A/S.
|
Denmark
|
-
|
Ronozyme WX (L)
|
NO-119-4/01-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá Xylanase cho gia súc.
|
- Dạng lỏng, màu nâu nhạt.
- Can: 25 lít và 210 lít.
|
Novo Zyme A/S
|
Denmark
|
-
|
Unimix 4 PreWean
|
|