- Thùng: 50 gói; 25kg.
Wuxi Zhengda Co., Ltd
|
China
| -
|
Greenenzyme
|
CT-1789-12/03-NN
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao, thùng: 12,5kg và 40kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT.Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
Gua Tang Bao
|
GT-1642-8/03-KNKL
|
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng.
- Bao: 20kg.
|
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Habio 5000U/g Phytase Feed Grade
|
348-8/05-NN
|
Tăng khả năng lợi dụng Phytase phosphorus trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: hạt hoặc bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.
- Bao nhựa: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Sichuan Habio Bioengineering Co., Ltd
|
China
|
-
|
Harse Plavouring
|
JT-655-8/02-KNKL
|
Tạo vị hắc, cay trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg
|
Trader. Junwei
|
China
|
-
|
Health Acid Cimelia
|
WC-1519-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Wuxi Zhengda Livestock.
|
China
|
-
|
Honophos
|
105-12/04-NN
|
Bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng hấp thụ Photpho cho vật nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao hoặc thùng: 10kg và 20kg.
|
Chongqing Honoroad Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Honovita
|
CC-1786-11/03-NN
|
Chất bổ sung vitamin trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng.
- Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.
|
Chongqing Honoroad. Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Hương bột cá
Fish Flavor
|
HH-1928-6/04-NN
|
Chất tạo hương cá bổ sung trong thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng bột, màu nâu vàng.
- Bao: 1kg, 2kg và 5kg.
|
Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Hương Cá (Fishiniss Spice)
|
VC-1500-5/03-KNKL
|
Bổ sung hương cá trong TĂCN
|
- Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg
|
Vân Hoa
|
China
|
-
|
Hương Quả (Wseet Spice)
|
VC-1499-5/03-KNKL
|
Bổ sung vị ngọt trong TĂCN
|
- Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg
|
Vân Hoa
|
China
|
-
|
Hương Sữa (Frankin Cense Spice)
|
VC-1501-5/03-KNKL
|
Bổ sung hương sữa trong TĂCN
|
- Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg
|
Vân Hoa
|
China
|
-
|
Hương sữa đặc
Milk Flavor
|
HH-1927-6/04-NN
|
Chất tạo hương sữa bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 1kg, 2kg và 5kg.
|
Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Hương sữa ngọt (jiamei-9300)
|
TT-681-9/02-KNKL
|
Chất tạo mùi trong TĂCN
|
- Thùng: 20 kg
|
Cty TNHH Tinh dầu thơm Gia. Trùng Khánh
|
China
|
-
|
Hydrogen Calcium Photphat
|
CC-1492-4/03-KNKL
|
Bổ sung Ca,P trong TĂCN
|
- Bao: 25kg, 40kg và 50kg
|
hoá chất Hồng Hà.Vân Nam
|
China
|
-
|
Ideal Fishy Flavour
|
GI-279-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương: Tạo mùi cá
|
- Bột màu vàng
- Gói: 1kg
|
Guangzhou Ideal Feed Development.China
|
China
|
-
|
Inositol Nf12
|
CT-560-6/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
- Bao, thùng: 25kg
|
China National Chemical Construction Corporation
|
China
|
-
|
Jiamei 203- Feed Flavour
|
JT-638-8/02-KNKL
|
Tạo mùi sữa
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
|
Jiamei
|
China
|
-
|
Jiamei 9300-Milk Sweet Type Aromatizer
|
JT-635-8/02-KNKL
|
Tạo mùi sữa
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
|
Jiamei
|
China
|
-
|
Jiamei 9302- Roats Soybean Type Aromatizer
|
JT-639-8/02-KNKL
|
Tạo mùi đậu nành
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
|
Jiamei
|
China
|
-
|
Jiamei 9305- Fish Meal Type Aromatizer
|
JT-636-8/02-KNKL
|
Tạo mùi hương cá
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
|
Jiamei
|
China
|
-
|
Jiamei 9306- Fruit Fragrant Type Aromatizer
|
JT-640-8/02-KNKL
|
Tạo hương hoa quả
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
|
Jiamei
|
China
|
-
|
Jiamei 9312- Fruit And Milk Fragrant Type Aromatizer
|
JT-641-8/02-KNKL
|
Tạo mùi sữa và hương hoa quả
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
|
Jiamei
|
China
|
-
|
Jiamei Flavour
|
CJ-279-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương: Tạo mùi sữa
|
- Bột màu vàng nhạt
- Gói: 1kg
|
Chongoing Jiamei essence Material Co. Ltd
|
China
|
-
|
Jiamei Flavour (Jiamei Xiang)
|
CT-682-9/02/-KNKL
|
Chất tạo mùi trong TĂCN
|
- Thùng: 20 kg
|
Chongqing Jiamei Perfumery Co.Ltd
|
China
|
-
|
Jiamei- Sweet Taste Flavouring
|
JT-637-8/02-KNKL
|
Tạo mùi ngọt
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg.
|
Jiamei
|
China
|
-
|
Jin Huang Suy (15)
|
GT-1645-8/03-KNKL
|
Chất bổ sung sắc tố trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng.
- Bao: 5 kg.
- Hộp: 20 kg.
|
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Jin Huang Suy (20)
|
GT-1644-8/03-KNKL
|
Chất bổ sung sắc tố trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng.
- Bao: 5 kg.
- Hộp: 20 kg.
|
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Kangyue Flavour
|
NK-279-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương sữa dùng chế biến TĂCN
|
- Bột màu vàng
- Bao: 20kg
|
Nanning Kang Yue Feed Co. Ltd
|
China
|
-
|
Kechongwei
|
WC-1520-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu đen.
- Thùng: 5kg, 10kg và 25kg.
|
Wuxi Zhengda Livestock.
|
China
|
-
|
Khô dầu bông (Cotton Seed Meal)
|
HC-1404-01/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
- Bao: 40kg, 50kg và 60 kg
|
Hekou Wangda Trading Co. Ltd
|
China
|
-
|
Khô dầu dừa (Copra Expellers, Copra Extraction Pellets, Copra Ex-Pellets)
|
BG-166-6/01-KNKL
|
Làm nguyên liệu chế biến TĂCN
|
- Hàng rời hoặc bao 50 kg
|
Philippin...
|
China
|
-
|
Khô Dầu hạt cải
|
TT-1711-9/03-KNKL
|
Bổ sung Prôtein trong TĂCN
|
- Bao: 5kg, 20kg, 25kg, 50kg và 60kg
|
TNHH ép dầu thực vật Hồng Kỳ.khu Thanh Bạch Giang.thành phố Thành Đô
|
China
|
-
|
Khô dầu hạt cải
|
CT-692-8/02-KNKL
|
Cung cấp protein trong TĂCN
|
- Dạng bột màu vàng
- Bao: 60kg
|
TNHH Lương Dần. Nghênh Tiên Tân Tân. Thành Đô. Tứ Xuyên
|
China
|
-
|
Khô dầu hạt cải
|
GT-1332-11/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
- Bao: 60kg
|
Guoqing Rateseed Lees.Chendu
|
China
|
-
|
Khô dầu hạt cải (Rape seed meal)
|
GC-1746-10/03-NN
|
Bổ sung đạm trong TĂCN.
|
- Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg.
|
Guizhou Kangxin Grease.
|
China
|
-
|
Khô dầu hướng dương (Sunflower Meal)
|
HC-1405-01/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
- Bao: 40kg, 50kg và 60 kg
|
Hekou Wangda Trading Co. Ltd
|
China
|
-
|
KIO3 (Potassium Iodate)
|
339-8/05-NN
|
Bổ sung I trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu xám nhạt hoặc trắng.
- Bao, thùng: 25kg
|
China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation
|
China
|
-
|
Kitasafeed
|
CC-1788-11/03-NN
|
Bổ sung men tiêu hoá và chất kháng khuẩn trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao hoặc thùng: 10kg và 20kg.
|
Chongqing Honoroad. Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Lactose
|
QT-1388-12/02-KNKL
|
Bổ sung Lacto trong TĂCN.
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
-
|
L-Ascorbate-2-Phosphate 35%
|
391-10/05-NN
|
Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.
- Thùng, bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Layer Concentrate Feed (Vitamins)
|
064-10/04-NN
|
Bổ sung vitamin cho gà đẻ.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Guyomarc’h N.A. Qingdao
|
China
|
-
|
Lecithin
|
QT-1393-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
- Bao hoặc thùng 20kg, 200kg
|
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Lincomix 110 Premix
|
PC-1633-8/03-KNKL
|
Mycoplasma cho lợn
|
- Bao: 100g; 500g; 1kg; 3kg; 4,5kg; 5kg và 25kg.
|
Suzhou
|
China
|
-
|
Lincomix 44 Premix
|
PC-1632-8/03-KNKL
|
Phòng bệnh hồng lỵ và Mycoplasma cho lợn.
|
- Dạng bôt, màu trắng và trắng nhạt.
- Bao: 1,5kg và 20kg.
|
Pfizer Pharmacia Suzhou
|
China
|
-
|
Linco-Spectin 44 Premix
|
PC-1634-8/03-KNKL
|
Phòng bệnh hồng lỵ và Mycoplasma cho lợn.
|
- Dạng bôt, màu trắng và trắng nhạt.
- Bao: 1,5kg và 20kg.
|
Pfizer Pharmacia Suzhou
|
China
|
-
|
Liquid Vitamin C
|
394-10/05-NN
|
Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt.
- Chai: 1lít.
- Thùng: 10lít; 12lít; 12kg và 14,4kg.
|
Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Maduramicin Ammonium Premix
|
430-11/05-NN
|
Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn
|
- Dạng bột hoặc hạt, màu vàng hoặc vàng nâu.
- Thùng, bao: 20kg và 25kg.
|
Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Magicoh HJ-1TM
|
HC-452-02/02-KNKL
|
Làm chất kết dính trong TĂCN
|
- Bao: 25kg.
|
Huzhou International Trade Co. Ltd
|
China
|
-
|
Manganese Concentrate 57%
|
QC-312-9/10-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
- Bột màu nâu đất
- Bao: 25 kg
|
Quangzhou Chemical Plant. Quangzhou Guangxi.
|
China
|
-
|
Manganese Concentrated 62% (Manganese Oxide 62%)
|
NW-49-1/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
- Bao: 25kg
|
Changsha IndustryChina
|
China
|
-
|
Manganese Sulphate
|
KV-230-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng (Mn)
|
- Bao: 40kg
|
Khang Vu.
|
China
|
-
|
Manganese Sulphate 98%
|
CX-327-12/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng ( Mn)
|
- Bột màu xám
- Bao: 25kg
|
Changsha Xianben Chemical Plant
|
China
|
-
|
Manganese Sulphate 98%
|
NW-48-1/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
- Bao: 25kg
|
Guangxi Quangzhou
|
China
|
-
|
Manganesse Oxide
|
QT-308-11/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng ( Mn)
|
- Bột màu nâu tro
- Bao: 25kg
|
Quangzhou Tianxing
|
China
|
-
|
MgSO4.H2O
|
XC-1491-5/03-KNKL
|
bổ sung Mg trong TĂCN
|
- Bao: 40kg và 50kg
|
Xưởng TĂGS tinh chế 5 SAo. địa khuNam Ninh
|