Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-cp ngày 18/07/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 5.1 Mb.
trang22/37
Chuyển đổi dữ liệu25.07.2016
Kích5.1 Mb.
#4781
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   37

Thức ăn tập ăn cho lợn con

- Bao: 25 kg

Provimi B.V

Holland



Suprex Natural Binder

CN-698-9/02-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN

- Bao: 1kg, 25kg, 40kg và 50kg.

Codrio bv (netherlands)

Holland



Suprex Natural Binder

CN-698-9/02-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN

- Bao: 1kg, 25kg, 40kg và 50kg.

Codrio bv (netherlands)

Holland



Technolat Extra 42

MP-179-6/00-KNKL

Chất thay thê bột sữa gầy

- Bao: 25kg

Milvoka ProductsHolland

Holland



Vevovitall ®

DH-1574-7/03-KNKL

Bổ sung acid Benzoic trong TĂCN.

- Bột màu trắng.

- Bao: 25kg



DMS Special Products

Holland



VevoVitall

233-4/05-NN

Cung cấp acid hữu cơ cho gia súc, gia cầm.

- Dạng mảnh, màu trắng.

- Bao PE 25kg



DSM Special Products BV,

Holland



Vital Wheat Gluten

MH-502-4/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.

- Bao: 25kg.

Melunie b.v Amsterdam.

Holland



Vital Wheat Gluten Meal (Gluten lúa mì)

CH-270-8/00-KNKL

Làm nguyên liệu chế biến TĂCN

- Bột màu trắng ngà.

- Bao: 25kg và 50kg



Cargill.

Holland



Whey Powder Feed

LH-1426-02/03-KNKL

Bổ sung đường lactose trong TĂCN.

- Bao: 25kg.

LNB International Feed B.V

Holland



Wheylactic


SH-215-7/00-KNKL

Cung cấp đường sữa, đạm sữa, a xít lactíc.

- Bột màu kem nhạt.

- Bao: 25kg.



Schils BV.

Holland



Ayucal D Premix

DAY-13-8/99-KNKL

Bổ sung Ca, P, Vitamin D3.....

- Bao, gói: 500g và 10kg

Dabur Ayurvet Ltd.

India



Choline Chloride 60% Dry

VO-251-8/00-KNKL

Bổ sung Vitamin nhóm B

- Dạng bột, màu nâu

- Bao: 25kg



Vam Organic Chemicals Ltd.

India



Corn Gluten Meal

VI-1394-12/02-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 50kg

Vijaya Enterprises

India



Corn Gluten Meal

VA-725-10/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bột màu vàng

- Bao: 50 kg



Vijaya Enterprises

India



Manganese Oxide 62%

MI-1555-7/03-KNKL

Bổ sung Mn trong TĂCN

- Bao: 25kg

Manmohan International Contracting.

India



Manganese Oxide 62%

104-12/04-NN

Bổ sung khoáng Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu xanh xám.

- Bao: 25kg, 50kg và 1250kg.



Manmohan International Contracting

India



Manganous Cxide 62%

NV-110-4/01-KNKL

Bổ sung chất khoáng (Mn)

- Dạng bột, màu nâu xanh

- Bao: 25kg



Superfine Minerals.

India



Manganous Oxide 62% (Manganese Oxide 62%)

AA-1792-03/04-NN

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 50kg

Armine Exports Ltd.

India



Soya Lecithin (P) Liquid Food Grade

SP-335-10/01-KNKL

Bổ sung chất béo trong TĂCN

- Dạng lỏng màu nâu đậm.

- Thùng: 1kg, 10kg và 200kg.



Sonic Biochem Extractions PVT. Ltd.

India



Soya Lecithin Liquid

RA-501-4/02-KNKL

Chống ôxy hoá trong TĂCN.

- Thùng: 200kg.

Ruchi Soya Industries Limited.

India



Superfine Bentonite Powder

KI-1760-11/03-NN

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bao: 20 kg, 25 kg

Khim Jee Hunsraj.

India



BB4 PIG Supplement

255-5/05-NN

Bổ sung chất Carbohydrate trong thức ăn cho lợn.

- Dạng: bột màu vàng.

- Bao: 25kg và 40kg.



PT WIRIFA SAKTI

Indonesia



Bm-Zeo 157

HD-250-8/00-KNKL

Kết dính các độc tố mycotoxin, cation độc ammonium

- Bột màu trắng ngà

- Bao: 25kg



Pt. Hasmindo Dinamika.

Indonesia



Bm-Zeo 157 Zeolite Green Activated Granular

BI-330-10/01-KNKL

Làm giảm độc tố nấm trong TĂCN

- Bao: 25kg

Bintang Baru.

Indonesia



Bm-Zeo 157 Zeolite Green Activated Powder

BI-329-10/01-KNKL

Làm giảm độc tố nấm trong TĂCN

- Bao: 25kg

Bintang Baru.

Indonesia



Cell Protein (CJ Prosin)

PI-1704-9/03-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN

- Bao: 25kg

PT Cheil Samsung

Indonesia



Copra Extraction Pellet

CP-261-8/00-KNKL

Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN

- Màu nâu

- Bao: 50kg hoặc hàng rời



Copra.

Indonesia



Green Zeolite (Powder/Round Pellet)

ZI-384-11/01-KNKL

Kết dính các độc tố trong TĂCN

- Dạng bột.

- Bao: 25kg và 50kg



Pb. Kurnia

Indonesia



Zeolite Granular

PI-1640-8/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg và 50kg

PT Buana Inti Sentosa. Bychem Ltd

Indonesia



Zeolite Natural

DI-1718-10/03-NN

Bổ sung khoáng và vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg và 50kg

Dwijaya Perkasa Abdi.

Indonesia



Zeolite Powder

PI-1641-8/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg và 50kg

PT Buana Inti Sentosa. Bychem Ltd

Indonesia



Super -Vit For Layers

FP-167-6/00-KNKL

Chất bổ sung vitamin, khoáng vi lượng

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg và 25kg

Franklin pharmaceuticals.

Ireland



Copper Sulphat Pentahydrate

NW-56-1/00-KNKL

Bổ sung khoáng

- Bao: 25kg

Timna.

Israel



Copper Sulphate Pentahydrate

TI-529-5/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Dạng bột.

- Bao: 25kg



Timna Copper

Israel



K-LAC-E ®

Edible Lactose

(Lactose 200 mesh)


BI-1585-7/03-KNKL

Bổ sung đường Lactose trong TĂCN

- Bao: 25kg

Ba.emek Advanced Technologies Ltd.Israel

Israel



Lactose

LI-1466-03/03-KNKL

Bổ sung đường trong TĂCN

- Bao: 25kg

Lactose Siero Spa

Italia



Act-Ione Cu 100

AI-1356-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Agristudio Srl

Italia



Act-Ione Fe 100

AI-1357-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Agristudio Srl

Italia



Act-Ione Mn 90

AI-1358-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Agristudio Srl

Italia



Act-Ione Zn 100

AI-1355-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Agristudio Srl

Italia



Cerqual

DI-1433-02/03-KNKL

Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN

- Bao: 20kg và 40kg

Dox.Al S.P.A

Italia



Cerqual

DI-1533-6/03-KNKL

Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN.

- Bột, màu vàng cam.

- Bao: 20kg.



Dox.AL S.p.A.

Italia



Cerqual

DI-1433-02/03-KNKL

Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN.

- Bao: 20 kg và 40kg.

Dox.Al S.P.A.

Italia



Choline Chloride 60%

AN-340-12/00-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B trong TĂCN

- Dạng bột, màu nâu, vàng nhạt

- Bao: 450g, 500g và 25kg



Akzo Nobel.

Italia



Co 5% bmp

DI-1430-02/03-KNKL

Bổ sung Cobalt trong TĂCN

- Bao: 25 kg và 50kg.

Dox.Al S.P.A

Italia



Co 5% BMP

DI-1430-02/03-KNKL

Bổ sung Coban (Co) trong TĂCN.

- Bao: 25 kg và 50kg.

Dox.Al S.P.A.

Italia



Dextrose Englandydrous

RI-1733-10/03-NN

Bổ sung năng lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg và 50kg

Roquette Freres.

Italia



Dextrose Monohydrate Roferose M

PY-245-7/01-KNKL

Chất mang cho phụ gia thức ăn gia súc

- Bao: 25kg, 50kg và 1.000kg

Roquette, France; Roquette,

Italia



Dextrose Monohydrate Roferose M

PY-245-7/01-KNKL

Chất mang cho phụ gia thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột màu trắng.

- Bao: 25kg, 50kg và 1000kg.



Roquette

Italia



Dextrose Monohydrate Roferose Standard

PY-310-9/01-KNKL

Bổ sung năng lượng trong thức ăn gia súc

- Bao: 25kg

Poquette Freres (Roquite).

Italia



Digesint

SY-364-10/01-KNKL

Bổ sung các acid có lợi cho đường tiêu hoá

- Bao: 25kg

Sintofarm S.P.A

Italia



Ecu Feed Dry

DI-1534-6/03-KNKL

Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN.

- Bột, màu xám nhạt.

- Bao: 25kg.



Dox.AL S.P.A.

Italia



Ecu Feed Dry

DI-1432-02/03-KNKL

Bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN.

- Bao: 25 kg và 50kg.

Dox.Al S.P.A.

Italia



Ecu-Feed Dry

DI-1432-02/03-KNKL

Bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN

- Bao: 25 kg và 50kg.

Dox.Al S.P.A

Italia



K3 Stab, Feed Grade

RY-610-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin K3 trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu nhạt.

- Thùng, bao: 20kg.



DSM Nutritional Products, Ltd., Site Sisseln

Italia



Levochel Cu 10

AI-1359-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Agristudio Srl

Italia



Levochel Fe 10

AI-1360-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Agristudio Srl

Italia



Levochel Mn 10

AI-1361-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Agristudio Srl

Italia



Levochel Zn 10

AI-1362-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg



tải về 5.1 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   37




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương