Thức ăn tập ăn cho lợn con
|
- Bao: 25 kg
|
Provimi B.V
|
Holland
| -
|
Suprex Natural Binder
|
CN-698-9/02-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 25kg, 40kg và 50kg.
|
Codrio bv (netherlands)
|
Holland
|
-
|
Suprex Natural Binder
|
CN-698-9/02-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 25kg, 40kg và 50kg.
|
Codrio bv (netherlands)
|
Holland
|
-
|
Technolat Extra 42
|
MP-179-6/00-KNKL
|
Chất thay thê bột sữa gầy
|
- Bao: 25kg
|
Milvoka ProductsHolland
|
Holland
|
-
|
Vevovitall ®
|
DH-1574-7/03-KNKL
|
Bổ sung acid Benzoic trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg
|
DMS Special Products
|
Holland
|
-
|
VevoVitall
|
233-4/05-NN
|
Cung cấp acid hữu cơ cho gia súc, gia cầm.
|
- Dạng mảnh, màu trắng.
- Bao PE 25kg
|
DSM Special Products BV,
|
Holland
|
-
|
Vital Wheat Gluten
|
MH-502-4/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg.
|
Melunie b.v Amsterdam.
|
Holland
|
-
|
Vital Wheat Gluten Meal (Gluten lúa mì)
|
CH-270-8/00-KNKL
|
Làm nguyên liệu chế biến TĂCN
|
- Bột màu trắng ngà.
- Bao: 25kg và 50kg
|
Cargill.
|
Holland
|
-
|
Whey Powder Feed
|
LH-1426-02/03-KNKL
|
Bổ sung đường lactose trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg.
|
LNB International Feed B.V
|
Holland
|
-
|
Wheylactic
|
SH-215-7/00-KNKL
|
Cung cấp đường sữa, đạm sữa, a xít lactíc.
|
- Bột màu kem nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Schils BV.
|
Holland
|
-
|
Ayucal D Premix
|
DAY-13-8/99-KNKL
|
Bổ sung Ca, P, Vitamin D3.....
|
- Bao, gói: 500g và 10kg
|
Dabur Ayurvet Ltd.
|
India
|
-
|
Choline Chloride 60% Dry
|
VO-251-8/00-KNKL
|
Bổ sung Vitamin nhóm B
|
- Dạng bột, màu nâu
- Bao: 25kg
|
Vam Organic Chemicals Ltd.
|
India
|
-
|
Corn Gluten Meal
|
VI-1394-12/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
- Bao: 50kg
|
Vijaya Enterprises
|
India
|
-
|
Corn Gluten Meal
|
VA-725-10/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
- Bột màu vàng
- Bao: 50 kg
|
Vijaya Enterprises
|
India
|
-
|
Manganese Oxide 62%
|
MI-1555-7/03-KNKL
|
Bổ sung Mn trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Manmohan International Contracting.
|
India
|
-
|
Manganese Oxide 62%
|
104-12/04-NN
|
Bổ sung khoáng Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu xanh xám.
- Bao: 25kg, 50kg và 1250kg.
|
Manmohan International Contracting
|
India
|
-
|
Manganous Cxide 62%
|
NV-110-4/01-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng (Mn)
|
- Dạng bột, màu nâu xanh
- Bao: 25kg
|
Superfine Minerals.
|
India
|
-
|
Manganous Oxide 62% (Manganese Oxide 62%)
|
AA-1792-03/04-NN
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Armine Exports Ltd.
|
India
|
-
|
Soya Lecithin (P) Liquid Food Grade
|
SP-335-10/01-KNKL
|
Bổ sung chất béo trong TĂCN
|
- Dạng lỏng màu nâu đậm.
- Thùng: 1kg, 10kg và 200kg.
|
Sonic Biochem Extractions PVT. Ltd.
|
India
|
-
|
Soya Lecithin Liquid
|
RA-501-4/02-KNKL
|
Chống ôxy hoá trong TĂCN.
|
- Thùng: 200kg.
|
Ruchi Soya Industries Limited.
|
India
|
-
|
Superfine Bentonite Powder
|
KI-1760-11/03-NN
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
- Bao: 20 kg, 25 kg
|
Khim Jee Hunsraj.
|
India
|
-
|
BB4 PIG Supplement
|
255-5/05-NN
|
Bổ sung chất Carbohydrate trong thức ăn cho lợn.
|
- Dạng: bột màu vàng.
- Bao: 25kg và 40kg.
|
PT WIRIFA SAKTI
|
Indonesia
|
-
|
Bm-Zeo 157
|
HD-250-8/00-KNKL
|
Kết dính các độc tố mycotoxin, cation độc ammonium
|
- Bột màu trắng ngà
- Bao: 25kg
|
Pt. Hasmindo Dinamika.
|
Indonesia
|
-
|
Bm-Zeo 157 Zeolite Green Activated Granular
|
BI-330-10/01-KNKL
|
Làm giảm độc tố nấm trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Bintang Baru.
|
Indonesia
|
-
|
Bm-Zeo 157 Zeolite Green Activated Powder
|
BI-329-10/01-KNKL
|
Làm giảm độc tố nấm trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Bintang Baru.
|
Indonesia
|
-
|
Cell Protein (CJ Prosin)
|
PI-1704-9/03-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
PT Cheil Samsung
|
Indonesia
|
-
|
Copra Extraction Pellet
|
CP-261-8/00-KNKL
|
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN
|
- Màu nâu
- Bao: 50kg hoặc hàng rời
|
Copra.
|
Indonesia
|
-
|
Green Zeolite (Powder/Round Pellet)
|
ZI-384-11/01-KNKL
|
Kết dính các độc tố trong TĂCN
|
- Dạng bột.
- Bao: 25kg và 50kg
|
Pb. Kurnia
|
Indonesia
|
-
|
Zeolite Granular
|
PI-1640-8/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
PT Buana Inti Sentosa. Bychem Ltd
|
Indonesia
|
-
|
Zeolite Natural
|
DI-1718-10/03-NN
|
Bổ sung khoáng và vi lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Dwijaya Perkasa Abdi.
|
Indonesia
|
-
|
Zeolite Powder
|
PI-1641-8/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
PT Buana Inti Sentosa. Bychem Ltd
|
Indonesia
|
-
|
Super -Vit For Layers
|
FP-167-6/00-KNKL
|
Chất bổ sung vitamin, khoáng vi lượng
|
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg và 25kg
|
Franklin pharmaceuticals.
|
Ireland
|
-
|
Copper Sulphat Pentahydrate
|
NW-56-1/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
- Bao: 25kg
|
Timna.
|
Israel
|
-
|
Copper Sulphate Pentahydrate
|
TI-529-5/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
- Dạng bột.
- Bao: 25kg
|
Timna Copper
|
Israel
|
-
|
K-LAC-E ®
Edible Lactose
(Lactose 200 mesh)
|
BI-1585-7/03-KNKL
|
Bổ sung đường Lactose trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Ba.emek Advanced Technologies Ltd.Israel
|
Israel
|
-
|
Lactose
|
LI-1466-03/03-KNKL
|
Bổ sung đường trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Lactose Siero Spa
|
Italia
|
-
|
Act-Ione Cu 100
|
AI-1356-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
-
|
Act-Ione Fe 100
|
AI-1357-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
-
|
Act-Ione Mn 90
|
AI-1358-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
-
|
Act-Ione Zn 100
|
AI-1355-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
-
|
Cerqual
|
DI-1433-02/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
|
- Bao: 20kg và 40kg
|
Dox.Al S.P.A
|
Italia
|
-
|
Cerqual
|
DI-1533-6/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN.
|
- Bột, màu vàng cam.
- Bao: 20kg.
|
Dox.AL S.p.A.
|
Italia
|
-
|
Cerqual
|
DI-1433-02/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN.
|
- Bao: 20 kg và 40kg.
|
Dox.Al S.P.A.
|
Italia
|
-
|
Choline Chloride 60%
|
AN-340-12/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B trong TĂCN
|
- Dạng bột, màu nâu, vàng nhạt
- Bao: 450g, 500g và 25kg
|
Akzo Nobel.
|
Italia
|
-
|
Co 5% bmp
|
DI-1430-02/03-KNKL
|
Bổ sung Cobalt trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg và 50kg.
|
Dox.Al S.P.A
|
Italia
|
-
|
Co 5% BMP
|
DI-1430-02/03-KNKL
|
Bổ sung Coban (Co) trong TĂCN.
|
- Bao: 25 kg và 50kg.
|
Dox.Al S.P.A.
|
Italia
|
-
|
Dextrose Englandydrous
|
RI-1733-10/03-NN
|
Bổ sung năng lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Roquette Freres.
|
Italia
|
-
|
Dextrose Monohydrate Roferose M
|
PY-245-7/01-KNKL
|
Chất mang cho phụ gia thức ăn gia súc
|
- Bao: 25kg, 50kg và 1.000kg
|
Roquette, France; Roquette,
|
Italia
|
-
|
Dextrose Monohydrate Roferose M
|
PY-245-7/01-KNKL
|
Chất mang cho phụ gia thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột màu trắng.
- Bao: 25kg, 50kg và 1000kg.
|
Roquette
|
Italia
|
-
|
Dextrose Monohydrate Roferose Standard
|
PY-310-9/01-KNKL
|
Bổ sung năng lượng trong thức ăn gia súc
|
- Bao: 25kg
|
Poquette Freres (Roquite).
|
Italia
|
-
|
Digesint
|
SY-364-10/01-KNKL
|
Bổ sung các acid có lợi cho đường tiêu hoá
|
- Bao: 25kg
|
Sintofarm S.P.A
|
Italia
|
-
|
Ecu Feed Dry
|
DI-1534-6/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN.
|
- Bột, màu xám nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Dox.AL S.P.A.
|
Italia
|
-
|
Ecu Feed Dry
|
DI-1432-02/03-KNKL
|
Bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN.
|
- Bao: 25 kg và 50kg.
|
Dox.Al S.P.A.
|
Italia
|
-
|
Ecu-Feed Dry
|
DI-1432-02/03-KNKL
|
Bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg và 50kg.
|
Dox.Al S.P.A
|
Italia
|
-
|
K3 Stab, Feed Grade
|
RY-610-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin K3 trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu nâu nhạt.
- Thùng, bao: 20kg.
|
DSM Nutritional Products, Ltd., Site Sisseln
|
Italia
|
-
|
Levochel Cu 10
|
AI-1359-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
-
|
Levochel Fe 10
|
AI-1360-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
-
|
Levochel Mn 10
|
AI-1361-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
-
|
Levochel Zn 10
|
AI-1362-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
|