|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
135
|
18.0117.0011
|
18.117
|
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
|
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
|
136
|
18.0117.0029
|
18.117
|
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
137
|
18.0118.0013
|
18.118
|
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
138
|
18.0118.0030
|
18.118
|
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng
|
|
37.2A03.0030
|
Chụp X-quang số hóa 3 phim
|
139
|
18.0119.0012
|
18.119
|
Chụp Xquang ngực thẳng
|
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
|
140
|
18.0119.0028
|
18.119
|
Chụp Xquang ngực thẳng
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
141
|
18.0120.0012
|
18.120
|
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
|
142
|
18.0120.0028
|
18.120
|
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
143
|
18.0121.0013
|
18.121
|
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
144
|
18.0121.0029
|
18.121
|
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
145
|
18.0122.0013
|
18.122
|
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
146
|
18.0122.0029
|
18.122
|
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
147
|
18.0123.0012
|
18.123
|
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn
|
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
|
148
|
18.0123.0028
|
18.123
|
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
149
|
18.0124.0016
|
18.124
|
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng
|
|
37.2A02.0016
|
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang
|
150
|
18.0124.0034
|
18.124
|
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng
|
|
37.2A03.0034
|
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa
|
151
|
18.0125.0012
|
18.125
|
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
|
152
|
18.0125.0028
|
18.125
|
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
153
|
18.0126.0026
|
18.126
|
Chụp Xquang tuyến vú
|
|
37.2A02.0026
|
Mammography (1 bên)
|
154
|
18.0127.0028
|
18.127
|
Chụp Xquang tại giường
|
T3
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
155
|
18.0128.0028
|
18.128
|
Chụp Xquang tại phòng mổ
|
T3
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
156
|
18.0129.0014
|
18.129
|
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)
|
|
37.2A02.0014
|
Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu)
|
157
|
18.0129.0029
|
18.129
|
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
158
|
18.0130.0017
|
18.130
|
Chụp Xquang thực quản dạ dày
|
|
37.2A02.0017
|
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang
|
159
|
18.0130.0035
|
18.130
|
Chụp Xquang thực quản dạ dày
|
|
37.2A03.0035
|
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa
|
160
|
18.0132.0018
|
18.132
|
Chụp Xquang đại tràng
|
|
37.2A02.0018
|
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang
|
161
|
18.0132.0036
|
18.132
|
Chụp Xquang đại tràng
|
|
37.2A03.0036
|
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa
|
162
|
18.0133.0019
|
18.133
|
Chụp Xquang đường mật qua Kehr
|
T3
|
37.2A02.0019
|
Chụp mật qua Kehr
|
163
|
18.0134.0019
|
18.134
|
Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi
|
T1
|
37.2A02.0019
|
Chụp mật qua Kehr
|
164
|
18.0135.0025
|
18.135
|
Chụp Xquang đường dò
|
T2
|
37.2A02.0025
|
Lỗ dò cản quang
|
165
|
18.0136.0039
|
18.136
|
Chụp Xquang tuyến nước bọt
|
T2
|
37.2A03.0039
|
Chụp XQ số hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp
|
166
|
18.0138.0023
|
18.138
|
Chụp Xquang tử cung vòi trứng
|
T2
|
37.2A02.0023
|
Chụp tử cung-vòi trứng (bao gồm cả thuốc)
|
167
|
18.0138.0031
|
18.138
|
Chụp Xquang tử cung vòi trứng
|
T2
|
37.2A03.0031
|
Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa
|
168
|
18.0139.0039
|
18.139
|
Chụp Xquang ống tuyến sữa
|
T2
|
37.2A03.0039
|
Chụp XQ số hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp
|
169
|
18.0140.0020
|
18.140
|
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)
|
T3
|
37.2A02.0020
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV)
|
170
|
18.0140.0032
|
18.140
|
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)
|
T3
|
37.2A03.0032
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa
|
171
|
18.0141.0020
|
18.141
|
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng
|
T1
|
37.2A02.0020
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV)
|
172
|
18.0141.0032
|
18.141
|
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng
|
T1
|
37.2A03.0032
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa
|
173
|
18.0142.0021
|
18.142
|
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng
|
T1
|
37.2A02.0021
|
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang
|
174
|
18.0142.0033
|
18.142
|
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng
|
T1
|
37.2A03.0033
|
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) số hóa
|
175
|
18.0149.0040
|
18.149
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
|
37.2A04.0040
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
|
176
|
18.0150.0041
|
18.150
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
|
177
|
18.0151.0041
|
18.151
|
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
|
178
|
18.0152.0041
|
18.152
|
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
|
179
|
18.0153.0041
|
18.153
|
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
|
180
|
18.0154.0041
|
18.154
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1- 32 dãy)
|
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
|
181
|
18.0155.0040
|
18.155
|
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
|
37.2A04.0040
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
|
182
|
18.0156.0041
|
18.156
|
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
|
183
|
18.0157.0040
|
18.157
|
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy)
|
|
37.2A04.0040
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
|
184
|
18.0158.0040
|
18.158
|
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)
|
|
37.2A04.0040
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
|
185
|
18.0159.0041
|
18.159
|
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
|
186
|
18.0160.0040
|
18.160
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)
|
|
37.2A04.0040
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
|
187
|
18.0160.0041
|
18.160
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)
|
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
|
188
|
18.0161.0040
|
18.161
|
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)
|
|
37.2A04.0040
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
|
189
|
18.0165.0043
|
18.165
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
|
37.2A04.0043
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang
|
190
|
18.0166.0042
|
18.166
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
|
191
|
18.0167.0042
|
18.167
|
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
|
192
|
18.0168.0042
|
18.168
|
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
|
193
|
18.0169.0042
|
18.169
|
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
|
194
|
18.0170.0042
|
18.170
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)
|
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
|
195
|
18.0171.0043
|
18.171
|
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
|
37.2A04.0043
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang
|
196
|
18.0172.0042
|
18.172
|
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0042
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
|
197
|
18.0173.0043
|
18.173
|
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy)
|
|
37.2A04.0043
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang
|
198
|
18.0174.0043
|
18.174
|
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)
|