18- ĐIỆN QUANG
|
|
|
|
|
1
|
18.0001.0001
|
18.1
|
Siêu âm tuyến giáp
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
2
|
18.0002.0001
|
18.2
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
3
|
18.0003.0001
|
18.3
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
4
|
18.0004.0001
|
18.4
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
5
|
18.0006.0001
|
18.6
|
Siêu âm hốc mắt
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
6
|
18.0007.0001
|
18.7
|
Siêu âm qua thóp
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
7
|
18.0008.0001
|
18.8
|
Siêu âm nhãn cầu
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
8
|
18.0011.0001
|
18.11
|
Siêu âm màng phổi
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
9
|
18.0012.0001
|
18.12
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
10
|
18.0013.0001
|
18.13
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
11
|
18.0015.0001
|
18.15
|
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
12
|
18.0016.0001
|
18.16
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
13
|
18.0017.0003
|
18.17
|
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng
|
T2
|
37.2A01.0003
|
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng
|
14
|
18.0018.0001
|
18.18
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
15
|
18.0019.0001
|
18.19
|
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
16
|
18.0020.0001
|
18.20
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
17
|
18.0023.0004
|
18.23
|
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
|
T3
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
18
|
18.0024.0004
|
18.24
|
Siêu âm Doppler động mạch thận
|
T3
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
19
|
18.0029.0004
|
18.29
|
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới
|
T3
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
20
|
18.0030.0001
|
18.30
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
21
|
18.0031.0003
|
18.31
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
|
T2
|
37.2A01.0003
|
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng
|
22
|
18.0034.0001
|
18.34
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
23
|
18.0035.0001
|
18.35
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
24
|
18.0036.0001
|
18.36
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
25
|
18.0037.0004
|
18.37
|
Siêu âm Doppler động mạch tử cung
|
T3
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
26
|
18.0043.0001
|
18.43
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
27
|
18.0044.0001
|
18.44
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
28
|
18.0045.0004
|
18.45
|
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới
|
T3
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
29
|
18.0046.0004
|
18.46
|
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch
|
T3
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
30
|
18.0047.0009
|
18.47
|
Siêu âm nội mạch
|
TD
|
37.2A01.0009
|
Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR
|
31
|
18.0048.0004
|
18.48
|
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ
|
T3
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
32
|
18.0049.0004
|
18.49
|
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục
|
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
33
|
18.0050.0008
|
18.50
|
Siêu âm tim, màng tim qua thực quản
|
T2
|
37.2A01.0008
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản
|
34
|
18.0051.0005
|
18.51
|
Siêu âm tim, mạch máu có cản âm
|
T2
|
37.2A01.0005
|
Siêu âm Doppler màu tim + cản âm
|
35
|
18.0054.0001
|
18.54
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
36
|
18.0059.0001
|
18.59
|
Siêu âm dương vật
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
37
|
18.0062.0145
|
18.62
|
Siêu âm nội soi
|
T1
|
37.8B00.0145
|
Nội soi siêu âm chẩn đoán
|
38
|
18.0064.0177
|
18.64
|
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng
|
T1
|
37.8B00.0177
|
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng
|
39
|
18.0067.0013
|
18.67
|
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
40
|
18.0067.0029
|
18.67
|
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
41
|
18.0068.0013
|
18.68
|
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
42
|
18.0068.0029
|
18.68
|
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
43
|
18.0069.0010
|
18.69
|
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
44
|
18.0069.0028
|
18.69
|
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
45
|
18.0070.0010
|
18.70
|
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
46
|
18.0070.0028
|
18.70
|
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
47
|
18.0071.0011
|
18.71
|
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
|
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
|
48
|
18.0071.0029
|
18.71
|
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
49
|
18.0072.0010
|
18.72
|
Chụp Xquang Blondeau
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
50
|
18.0072.0028
|
18.72
|
Chụp Xquang Blondeau
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
51
|
18.0073.0010
|
18.73
|
Chụp Xquang Hirtz
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
52
|
18.0073.0028
|
18.73
|
Chụp Xquang Hirtz
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
53
|
18.0074.0010
|
18.74
|
Chụp Xquang hàm chếch một bên
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
54
|
18.0074.0028
|
18.74
|
Chụp Xquang hàm chếch một bên
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
55
|
18.0075.0010
|
18.75
|
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
56
|
18.0075.0028
|
18.75
|
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
57
|
18.0076.0010
|
18.76
|
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
58
|
18.0076.0028
|
18.76
|
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
59
|
18.0077.0010
|
18.77
|
Chụp Xquang Chausse III
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
60
|
18.0077.0028
|
18.77
|
Chụp Xquang Chausse III
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
61
|
18.0078.0010
|
18.78
|
Chụp Xquang Schuller
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
62
|
18.0078.0028
|
18.78
|
Chụp Xquang Schuller
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
63
|
18.0079.0010
|
18.79
|
Chụp Xquang Stenvers
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
64
|
18.0079.0028
|
18.79
|
Chụp Xquang Stenvers
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
65
|
18.0080.0010
|
18.80
|
Chụp Xquang khớp thái dương hàm
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
66
|
18.0080.0028
|
18.80
|
Chụp Xquang khớp thái dương hàm
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
67
|
18.0081.0028
|
18.81
|
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
68
|
18.0082.0010
|
18.82
|
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
|