69
18.0082.0028
|
18.82
|
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
70
|
18.0083.0014
|
18.83
|
Chụp Xquang răng toàn cảnh
|
|
37.2A02.0014
|
Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu)
|
71
|
18.0083.0028
|
18.83
|
Chụp Xquang răng toàn cảnh
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
72
|
18.0084.0028
|
18.84
|
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
73
|
18.0085.0010
|
18.85
|
Chụp Xquang mỏm trâm
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
74
|
18.0085.0028
|
18.85
|
Chụp Xquang mỏm trâm
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
75
|
18.0086.0013
|
18.86
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
76
|
18.0086.0029
|
18.86
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
77
|
18.0087.0013
|
18.87
|
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
78
|
18.0087.0029
|
18.87
|
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
79
|
18.0088.0030
|
18.88
|
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
|
|
37.2A03.0030
|
Chụp X-quang số hóa 3 phim
|
80
|
18.0089.0010
|
18.89
|
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
81
|
18.0089.0029
|
18.89
|
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
82
|
18.0090.0013
|
18.90
|
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
83
|
18.0090.0029
|
18.90
|
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
84
|
18.0091.0013
|
18.91
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
85
|
18.0091.0029
|
18.91
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
86
|
18.0092.0013
|
18.92
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
87
|
18.0092.0029
|
18.92
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
88
|
18.0093.0013
|
18.93
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
89
|
18.0093.0029
|
18.93
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
90
|
18.0094.0013
|
18.94
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
91
|
18.0094.0029
|
18.94
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
92
|
18.0095.0012
|
18.95
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze
|
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
|
93
|
18.0095.0028
|
18.95
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
94
|
18.0096.0013
|
18.96
|
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
95
|
18.0096.0029
|
18.96
|
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
96
|
18.0097.0030
|
18.97
|
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
|
|
37.2A03.0030
|
Chụp X-quang số hóa 3 phim
|
97
|
18.0098.0012
|
18.98
|
Chụp Xquang khung chậu thẳng
|
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
|
98
|
18.0098.0028
|
18.98
|
Chụp Xquang khung chậu thẳng
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
99
|
18.0099.0012
|
18.99
|
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
|
100
|
18.0099.0028
|
18.99
|
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
101
|
18.0100.0012
|
18.100
|
Chụp Xquang khớp vai thẳng
|
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
|
102
|
18.0100.0028
|
18.100
|
Chụp Xquang khớp vai thẳng
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
103
|
18.0101.0012
|
18.101
|
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
|
104
|
18.0101.0028
|
18.101
|
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
105
|
18.0102.0013
|
18.102
|
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
106
|
18.0102.0029
|
18.102
|
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
107
|
18.0103.0013
|
18.103
|
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
108
|
18.0103.0029
|
18.103
|
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
109
|
18.0104.0013
|
18.104
|
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
110
|
18.0104.0029
|
18.104
|
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
111
|
18.0105.0012
|
18.105
|
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
|
112
|
18.0105.0028
|
18.105
|
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
113
|
18.0106.0013
|
18.106
|
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
114
|
18.0106.0029
|
18.106
|
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
115
|
18.0107.0013
|
18.107
|
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
116
|
18.0107.0029
|
18.107
|
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
117
|
18.0108.0013
|
18.108
|
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
118
|
18.0108.0029
|
18.108
|
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
119
|
18.0109.0012
|
18.109
|
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
|
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
|
120
|
18.0109.0028
|
18.109
|
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
121
|
18.0110.0012
|
18.110
|
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
|
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
|
122
|
18.0110.0028
|
18.110
|
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
123
|
18.0111.0013
|
18.111
|
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
124
|
18.0111.0029
|
18.111
|
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
125
|
18.0112.0013
|
18.112
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
126
|
18.0112.0029
|
18.112
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
127
|
18.0113.0013
|
18.113
|
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
128
|
18.0113.0029
|
18.113
|
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
129
|
18.0114.0013
|
18.114
|
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
130
|
18.0114.0029
|
18.114
|
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
131
|
18.0115.0013
|
18.115
|
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
132
|
18.0115.0029
|
18.115
|
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
133
|
18.0116.0013
|
18.116
|
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
134
|
18.0116.0029
|
18.116
|
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|