Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-cp ngày 31 tháng 8 năm 2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ y tế



tải về 5.19 Mb.
trang6/20
Chuyển đổi dữ liệu27.07.2016
Kích5.19 Mb.
#7141
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   20

14- MẮT
















1

14.0003.0858

14.3

Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)

PD

37.8D07.0858

Vá sàn hốc mắt

2

14.0005.0815

14.5

Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL

P1

37.8D07.0815

Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt)

3

14.0008.0760

14.8

Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên

PD

37.8D07.0760

Ghép giác mạc (01 mắt)

4

14.0010.0806

14.10

Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù

P1

37.8D07.0806

Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)

5

14.0011.0814

14.11

Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non

PD

37.8D07.0814

Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt)

6

14.0012.0853

14.12

Tháo dầu Silicon nội nhãn

P2

37.8D07.0853

Tháo dầu Silicon phẫu thuật

7

14.0014.0733

14.14

Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn

P1

37.8D07.0733

Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn

8

14.0015.0806

14.15

Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc

PD

37.8D07.0806

Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)

9

14.0016.0806

14.16

Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm

PD

37.8D07.0806

Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)

10

14.0017.0733

14.17

Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn

PD

37.8D07.0733

Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn

11

14.0018.0733

14.18

Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính

P1

37.8D07.0733

Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn

12

14.0019.0733

14.19

Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn

P1

37.8D07.0733

Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn

13

14.0020.0733

14.20

Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính

P1

37.8D07.0733

Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn

14

14.0021.0733

14.21

Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy

P1

37.8D07.0733

Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn

15

14.0022.0806

14.22

Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn

PD

37.8D07.0806

Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)

16

14.0023.0803

14.23

Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển

P1

37.8D07.0803

Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển

17

14.0024.0831

14.24

Tháo đai độn củng mạc

P2

37.8D07.0831

Phẫu thuật tháo đai độn Silicon

18

14.0025.0735

14.25

Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên

TD

37.8D07.0735

Cắt mống mắt chu biên bằng Laser

19

14.0026.0735

14.26

Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty)

TD

37.8D07.0735

Cắt mống mắt chu biên bằng Laser

20

14.0027.0735

14.27

Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)

P2

37.8D07.0735

Cắt mống mắt chu biên bằng Laser

21

14.0028.0840

14.28

Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi

P3

37.8D07.0840

Quang đông thể mi điều trị Glôcôm

22

14.0029.0749

14.29

Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…)

TD

37.8D07.0749

Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc

23

14.0030.0749

14.30

Laser điều trị U nguyên bào võng mạc

TD

37.8D07.0749

Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc

24

14.0031.0775

14.31

Lạnh đông điều trị ung thư võng mạc

P2

37.8D07.0775

Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc

25

14.0032.0787

14.32

Mở bao sau đục bằng laser

T1

37.8D07.0787

Mở bao sau bằng Laser

26

14.0033.0748

14.33

Điều trị laser hồng ngoại




37.8D07.0748

Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị

27

14.0042.0811

14.42

Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL

P1

37.8D07.0811

Phẫu thuật cắt thủy tinh thể

28

14.0043.0811

14.43

Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL

P1

37.8D07.0811

Phẫu thuật cắt thủy tinh thể

29

14.0044.0833

14.44

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL

P1

37.8D07.0833

Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt)

30

14.0045.0832

14.45

Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL

PD

37.8D07.0832

Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL

31

14.0046.0812

14.46

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

P2

37.8D07.0812

Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt)

32

14.0049.0733

14.49

Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính

P1

37.8D07.0733

Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn

33

14.0050.0807

14.50

Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử

P2

37.8D07.0807

Phẫu thuật cắt màng đồng tử

34

14.0051.0804

14.51

Mở bao sau bằng phẫu thuật

P2

37.8D07.0804

Phẫu thuật cắt bao sau

35

14.0053.0760

14.53

Ghép giác mạc xuyên

P1

37.8D07.0760

Ghép giác mạc (01 mắt)

36

14.0054.0760

14.54

Ghép giác mạc lớp

PD

37.8D07.0760

Ghép giác mạc (01 mắt)

37

14.0055.0760

14.55

Ghép giác mạc có vành củng mạc

PD

37.8D07.0760

Ghép giác mạc (01 mắt)

38

14.0056.0760

14.56

Ghép giác mạc tự thân

P1

37.8D07.0760

Ghép giác mạc (01 mắt)

39

14.0059.0760

14.59

Ghép giác mạc nhân tạo

PD

37.8D07.0760

Ghép giác mạc (01 mắt)

40

14.0061.0802

14.61

Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

P1

37.8D07.0802

Nối thông lệ mũi 1 mắt

41

14.0062.0802

14.62

Nối thông lệ mũi nội soi

P2

37.8D07.0802

Nối thông lệ mũi 1 mắt

42

14.0065.0808

14.65

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá

P2

37.8D07.0808

Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê

43

14.0065.0809

14.65

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá

P2

37.8D07.0809

Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê

44

14.0065.0824

14.65

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá

P2

37.8D07.0824

Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân

45

14.0066.0808

14.66

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

P2

37.8D07.0808

Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê

46

14.0066.0809

14.66

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

P2

37.8D07.0809

Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê

47

14.0066.0824

14.66

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

P2

37.8D07.0824

Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân

48

14.0067.0762

14.67

Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu

P2

37.8D07.0762

Ghép màng ối điều trị loét giác mạc

49

14.0068.0763

14.68

Gọt giác mạc đơn thuần

P2

37.8D07.0763

Gọt giác mạc

50

14.0069.0761

14.69

Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc

P2

37.8D07.0761

Ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ loét giác mạc lâu liền/ thủng giác mạc

51

14.0070.0850

14.70

Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối

PD

37.8D07.0850

Tách dính mi cầu ghép kết mạc

52

14.0071.0781

14.71

Lấy dị vật hốc mắt

P2

37.8D07.0781

Lấy dị vật hốc mắt

53

14.0072.0781

14.72

Lấy dị vật trong củng mạc

P2

37.8D07.0781

Lấy dị vật hốc mắt

54

14.0073.0783

14.73

Lấy dị vật tiền phòng

P1

37.8D07.0783

Lấy dị vật tiền phòng

55

14.0076.0828

14.76

Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu

P1

37.8D07.0828

Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả

56

14.0077.0828

14.77

Cố định màng xương tạo cùng đồ

P2

37.8D07.0828

Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả

57

14.0078.0828

14.78

Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới

P2

37.8D07.0828

Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả

58

14.0079.0827

14.79

Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

P1

37.8D07.0827

Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

59

14.0080.0847

14.80

Sinh thiết tổ chức mi

P3

37.8D07.0847

Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức

60

14.0081.0847

14.81

Sinh thiết tổ chức hốc mắt

P3

37.8D07.0847

Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức

61

14.0082.0847

14.82

Sinh thiết tổ chức kết mạc

P3

37.8D07.0847

Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức

62

14.0083.0836

14.83

Cắt u da mi không ghép

P3

37.8D07.0836

Phẫu thuật u mi không vá da

63

14.0084.0836

14.84

Cắt u mi cả bề dày không ghép

P2

37.8D07.0836

Phẫu thuật u mi không vá da

64

14.0088.0736

14.88

Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép

P2

37.8D07.0736

Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc

65

14.0089.0736

14.89

Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc

P1

37.8D07.0736

Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc

66

14.0096.0837

14.96

Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt

P1

37.8D07.0837

Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt

67

14.0097.0837

14.97

Nạo vét tổ chức hốc mắt

PD

37.8D07.0837

Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt

68

14.0098.0739

14.98

Chích mủ mắt

P3

37.8D07.0739

Chích mủ hốc mắt

69

14.0102.0800

14.102

Nâng sàn hốc mắt

P1

37.8D07.0800

Nâng sàn hốc mắt

70

14.0107.0827

14.107

Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ

P2

37.8D07.0827

Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

71

14.0108.0820

14.108

Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…)

P1

37.8D07.0820

Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt)

72

14.0109.0818

14.109

Phẫu thuật lác thông thường

P2

37.8D07.0818

Phẫu thuật lác (1 mắt)

73

14.0109.0819

14.109

Phẫu thuật lác thông thường

P2

37.8D07.0819

Phẫu thuật lác (2 mắt)

74

14.0111.0075

14.111

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác

T2

37.8B00.0075

Cắt chỉ

75

14.0112.0075

14.112

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

T2

37.8B00.0075

Cắt chỉ

76

14.0116.0075

14.116

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi

T1

37.8B00.0075

Cắt chỉ

77

14.0118.0826

14.118

Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

P1

37.8D07.0826

Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)

78

14.0119.0826

14.119

Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

P1

37.8D07.0826

Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)

79

14.0120.0826

14.120

Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi

P1

37.8D07.0826

Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)

80

14.0124.0838

14.124

Vá da tạo hình mi

P1

37.8D07.0838

Phẫu thuật vá da điều trị lật mi

81

14.0125.0829

14.125

Phẫu thuật tạo hình nếp mi

P2

37.8D07.0829

Phẫu thuật tạo mí (1 mắt)

82

14.0125.0830

14.125

Phẫu thuật tạo hình nếp mi

P2

37.8D07.0830

Phẫu thuật tạo mí (2 mắt)

83

14.0126.0829

14.126

Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi

P2

37.8D07.0829

Phẫu thuật tạo mí (1 mắt)

84

14.0126.0830

14.126

Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi

P2

37.8D07.0830

Phẫu thuật tạo mí (2 mắt)

85

14.0129.0575

14.129

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

P1

37.8D05.0575

Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2

86

14.0132.0838

14.132

Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép

P1

37.8D07.0838

Phẫu thuật vá da điều trị lật mi

87

14.0135.0816

14.135

Phẫu thuật Epicanthus

P2

37.8D07.0816

Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt)

88

14.0136.0817

14.136

Phẫu thuật mở rộng khe mi

P2

37.8D07.0817

Phẫu thuật hẹp khe mi

89

14.0137.0817

14.137

Phẫu thuật hẹp khe mi

P2

37.8D07.0817

Phẫu thuật hẹp khe mi

90

14.0144.0775

14.144

Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc

P2

37.8D07.0775

Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc

91

14.0145.0810

14.145

Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên

P2

37.8D07.0810

Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên

92

14.0147.0731

14.147

Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF

P1

37.8D07.0731

Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU

93

14.0148.0805

14.148

Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

P1

37.8D07.0805

Phẫu thuật cắt


tải về 5.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   20




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương