Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-cp ngày 31 tháng 8 năm 2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ y tế



tải về 5.19 Mb.
trang18/20
Chuyển đổi dữ liệu27.07.2016
Kích5.19 Mb.
#7141
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   20
23- HOÁ SINH
















1

23.0002.1454

23.2

Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]




37.1E03.1454

ACTH

2

23.0003.1494

23.3

Định lượng Acid Uric [Máu]




37.1E03.1494

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)

3

23.0004.1455

23.4

Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu]




37.1E03.1455

ADH

4

23.0007.1494

23.7

Định lượng Albumin [Máu]




37.1E03.1494

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)

5

23.0008.1490

23.8

Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu]




37.1E03.1490

Định lượng Alpha1 Antitrypsin

6

23.0009.1493

23.9

Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]




37.1E03.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…

7

23.0010.1494

23.10

Đo hoạt độ Amylase [Máu]




37.1E03.1494

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)

8

23.0011.1459

23.11

Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]




37.1E03.1459

Amoniac

9

23.0013.1491

23.13

Định lượng Anti CCP [Máu]




37.1E03.1491

Định lượng Anti CCP

10

23.0014.1460

23.14

Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]




37.1E03.1460

Anti - TG

11

23.0015.1461

23.15

Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]




37.1E03.1461

Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) định lượng

12

23.0016.1462

23.16

Định lượng Apo A₁ (Apolipoprotein A₁) [Máu]




37.1E03.1462

Apolipoprotein A/B (1 loại)

13

23.0017.1462

23.17

Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) [Máu]




37.1E03.1462

Apolipoprotein A/B (1 loại)

14

23.0018.1457

23.18

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]




37.1E03.1457

Alpha FP (AFP)

15

23.0019.1493

23.19

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]




37.1E03.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…

16

23.0020.1493

23.20

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]




37.1E03.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…

17

23.0022.1465

23.22

Định lượng β2 microglobulin [Máu]




37.1E03.1465

Beta2 Microglobulin

18

23.0023.1492

23.23

Định lượng Beta Crosslap [Máu]




37.1E03.1492

Định lượng Beta Crosslap

19

23.0024.1464

23.24

Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]




37.1E03.1464

Beta - HCG

20

23.0025.1493

23.25

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]




37.1E03.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…

21

23.0026.1493

23.26

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]




37.1E03.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…

22

23.0027.1493

23.27

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]




37.1E03.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…

23

23.0028.1466

23.28

Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]




37.1E03.1466

BNP (B - Type Natriuretic Peptide)

24

23.0029.1473

23.29

Định lượng Calci toàn phần [Máu]




37.1E03.1473

Calci

25

23.0030.1472

23.30

Định lượng Calci ion hoá [Máu]




37.1E03.1472

Ca++ máu

26

23.0032.1468

23.32

Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]




37.1E03.1468

CA 125

27

23.0033.1470

23.33

Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]




37.1E03.1470

CA 19-9

28

23.0034.1469

23.34

Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]




37.1E03.1469

CA 15 - 3

29

23.0035.1471

23.35

Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu]




37.1E03.1471

CA 72 -4

30

23.0036.1474

23.36

Định lượng Calcitonin [Máu]




37.1E03.1474

Calcitonin

31

23.0038.1477

23.38

Định lượng Ceruloplasmin [Máu]




37.1E03.1477

Ceruloplasmin

32

23.0039.1476

23.39

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]




37.1E03.1476

CEA

33

23.0040.1507

23.40

Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]




37.1E03.1507

Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE)

34

23.0041.1506

23.41

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)




37.1E03.1506

Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol

35

23.0042.1482

23.42

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]




37.1E03.1482

CPK

36

23.0043.1478

23.43

Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]




37.1E03.1478

CK-MB

37

23.0044.1478

23.44

Định lượng CK-MB mass [Máu]




37.1E03.1478

CK-MB

38

23.0046.1480

23.46

Định lượng Cortisol (máu)




37.1E03.1480

Cortison

39

23.0047.1495

23.47

Định lượng Cystatine C [Máu]




37.1E03.1495

Định lượng Cystatine C

40

23.0048.1479

23.48

Định lượng bổ thể C3 [Máu]




37.1E03.1479

Complement 3 (C3)/4 (C4) (1 loại)

41

23.0049.1479

23.49

Định lượng bổ thể C4 [Máu]




37.1E03.1479

Complement 3 (C3)/4 (C4) (1 loại)

42

23.0050.1484

23.50

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]




37.1E03.1484

CRP hs

43

23.0051.1494

23.51

Định lượng Creatinin (máu)




37.1E03.1494

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)

44

23.0052.1486

23.52

Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu]




37.1E03.1486

Cyfra 21 - 1

45

23.0053.1485

23.53

Định lượng Cyclosphorin [Máu]




37.1E03.1485

Cyclosporine

46

23.0054.1239

23.54

Định lượng D-Dimer [Máu]




37.1E01.1239

Định lượng D- Dimer

47

23.0055.1489

23.55

Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]




37.1E03.1489

Định lượng 25OH Vitamin D (D3)

48

23.0056.1488

23.56

Định lượng Digoxin [Máu]




37.1E03.1488

Digoxin

49

23.0058.1487

23.58

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]




37.1E03.1487

Điện giải đồ (Na, K, CL)

50

23.0060.1496

23.60

Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]




37.1E03.1496

Định lượng Ethanol (cồn)

51

23.0061.1513

23.61

Định lượng Estradiol [Máu]




37.1E03.1513

Estradiol

52

23.0062.1511

23.62

Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu]




37.1E03.1511

E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol)

53

23.0063.1514

23.63

Định lượng Ferritin [Máu]




37.1E03.1514

Ferritin

54

23.0065.1517

23.65

Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]




37.1E03.1517

FSH

55

23.0066.1516

23.66

Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]




37.1E03.1516

Free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin)

56

23.0067.1515

23.67

Định lượng Folate [Máu]




37.1E03.1515

Folate

57

23.0068.1561

23.68

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]




37.1E03.1561

T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)

58

23.0069.1561

23.69

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]




37.1E03.1561

T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)

59

23.0072.1244

23.72

Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]




37.1E01.1244

Định lượng men G6PD

60

23.0074.1520

23.74

Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu]




37.1E03.1520

GLDH

61

23.0075.1494

23.75

Định lượng Glucose [Máu]




37.1E03.1494

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)

62

23.0076.1494

23.76

Định lượng Globulin [Máu]




37.1E03.1494

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)

63

23.0077.1518

23.77

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]




37.1E03.1518

Gama GT

64

23.0079.1499

23.79

Định lượng Gentamicin [Máu]




37.1E03.1499

Định lượng Gentamicin

65

23.0080.1522

23.80

Định lượng Haptoglobulin [Máu]




37.1E03.1522

Haptoglobin

66

23.0081.1647

23.81

Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu]




37.1E04.1647

HBsAg Định lượng

67

23.0082.1524

23.82

Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu]




37.1E03.1524

HBDH

68

23.0083.1523

23.83

Định lượng HbA1c [Máu]




37.1E03.1523

HbA1C

69

23.0084.1506

23.84

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]




37.1E03.1506

Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol

70

23.0085.1525

23.85

Định lượng HE4 [Máu]




37.1E03.1525

HE4

71

23.0086.1526

23.86

Định lượng Homocystein [Máu]




37.1E03.1526

Homocysteine

72

23.0087.1425

23.87

Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu]




37.1E02.1425

Định lượng Interleukin

73

23.0088.1425

23.88

Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu]




37.1E02.1425

Định lượng Interleukin

74

23.0089.1425

23.89

Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu]




37.1E02.1425

Định lượng Interleukin

75

23.0090.1425

23.90

Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu]




37.1E02.1425

Định lượng Interleukin

76

23.0091.1425

23.91

Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu]




37.1E02.1425

Định lượng Interleukin

77

23.0093.1527

23.93

Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]




37.1E03.1527

IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)

78

23.0094.1527

23.94

Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]




37.1E03.1527

IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)

79

23.0095.1527

23.95

Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]




37.1E03.1527

IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)

80

23.0096.1527

23.96

Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]




37.1E03.1527

IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)

81

23.0098.1529

23.98

Định lượng Insulin [Máu]




37.1E03.1529

Insuline

82

23.0101.1530

23.101

Định lượng Kappa [Máu]




37.1E03.1530

Kappa định tính

83

23.0102.1497

23.102

Định lượng Kappa tự do (Free kappa) [Máu]




37.1E03.1497

Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh

84

23.0103.1531

23.103

Xét nghiệm Khí máu [Máu]




37.1E03.1531

Khí máu

85

23.0104.1532

23.104

Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]




37.1E03.1532

Lactat

86

23.0105.1533

23.105

Định lượng Lambda [Máu]




37.1E03.1533

Lambda định tính

87

23.0106.1498

23.106

Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu]




37.1E03.1498

Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh

88

23.0109.1536

23.109

Đo hoạt độ Lipase [Máu]




37.1E03.1536

Lipase

89

23.0110.1535

23.110

Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]




37.1E03.1535

LH

90

23.0111.1534

23.111

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]




37.1E03.1534

LDH

91

23.0112.1506

23.112

Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]




37.1E03.1506

Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol

92

23.0116.1452

23.116

Đo hoạt độ MPO [Máu]




37.1E02.1452

Định lượng MPO (pANCA)/PR3 (cANCA)

93

23.0117.1538

23.117

Định lượng Myoglobin [Máu]




37.1E03.1538

Myoglobin

94

23.0118.1503

23.118

Định lượng Mg [Máu]




37.1E03.1503

Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh

95

23.0120.1541

23.120

Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]




37.1E03.1541

NSE (Neuron Specific Enolase)

96

23.0121.1548

23.121

Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]




37.1E03.1548

Pro-BNP (N-terminal pro B-type natriuretic peptid)

97

23.0122.1508

23.122

Đo hoạt độ P-Amylase [Máu]




37.1E03.1508

Đo hoạt độ P-Amylase

98

23.0127.1545

23.127

Định lượng Phenytoin [Máu]




37.1E03.1545

Phenytoin

99

23.0128.1494

23.128

Định lượng Phospho (máu)




37.1E03.1494

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)

100

23.0129.1547

23.129

Định lượng Pre-albumin [Máu]




37.1E03.1547

Pre albumin

101

23.0130.1549

23.130

Định lượng Pro-calcitonin [Máu]




37.1E03.1549

Pro-calcitonin

102

23.0131.1552

23.131

Định lượng Prolactin [Máu]




37.1E03.1552

Prolactin

103

23.0133.1494

23.133

Định lượng Protein toàn phần [Máu]




37.1E03.1494

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)

104

23.0134.1550

23.134

Định lượng Progesteron [Máu]




37.1E03.1550

Progesteron

105

23.0136.1248

23.136

Định lượng Protein S100 [Máu]




37.1E01.1248

Định lượng Protein S

106

23.0137.1551

23.137

Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin- Releasing Peptide) [Máu]




37.1E03.1551

PRO-GRP

107

23.0138.1554

23.138

Định lượng PSA tự do (Free prostate- Specific Antigen) [Máu]




37.1E03.1554

PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen)

108

23.0139.1553

23.139

Định lượng PSA toàn phần (Total prostate- Specific Antigen) [Máu]




37.1E03.1553

PSA

109

23.0140.1555

23.140

Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu]




37.1E03.1555

PTH

110

23.0142.1557

23.142

Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]




37.1E03.1557

RF (Rheumatoid Factor)

111

23.0143.1503

23.143

Định lượng Sắt [Máu]




37.1E03.1503

Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh

112

23.0144.1559

23.144

Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]




37.1E03.1559

SCC

113

23.0147.1561

23.147

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]




37.1E03.1561

T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)

114

23.0148.1561

23.148

Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]




37.1E03.1561

T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)

115

23.0150.1562

23.150

Định lượng Tacrolimus [Máu]




37.1E03.1562

Tacrolimus

116

23.0151.1563

23.151

Định lượng Testosterol [Máu]




37.1E03.1563

Testosteron

117

23.0154.1565

23.154

Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]




37.1E03.1565

Thyroglobulin

118

23.0155.1564

23.155

Định lượng Theophylline [Máu]




37.1E03.1564

Theophylin

119

23.0156.1566

23.156

Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]




37.1E03.1566

TRAb định lượng

120

23.0157.1567

23.157

Định lượng Transferin [Máu]




37.1E03.1567

Transferin/độ bão hòa tranferin

121

23.0158.1506

23.158

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]




37.1E03.1506

Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol

122

23.0159.1569

23.159

Định lượng Troponin T [Máu]




37.1E03.1569

Troponin T/I

123

23.0160.1569

23.160

Định lượng Troponin Ths [Máu]




37.1E03.1569

Troponin T/I

124

23.0161.1569

23.161

Định lượng Troponin I [Máu]




37.1E03.1569

Troponin T/I

125

23.0162.1570

23.162

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]




37.1E03.1570

TSH

126

23.0163.1504

23.163

Định lượng Tobramycin [Máu]




37.1E03.1504

Định lượng Tobramycin

127

23.0166.1494

23.166

Định lượng Urê máu [Máu]




37.1E03.1494

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)

128

23.0169.1571

23.169

Định lượng Vitamin B12 [Máu]




37.1E03.1571

Vitamin B12

129

23.0170.1546

23.170

Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF - Placental Growth Factor) [Máu]




37.1E03.1546

PLGF

130

23.0171.1560

23.171

Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrosinkinase-1) [Máu]




37.1E03.1560

SFLT1

131

23.0172.1580

23.172

Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)




37.1E03.1580

Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu

132

23.0173.1575

23.173

Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]




37.1E03.1575

Amphetamin (định tính)

133

23.0175.1576

23.175

Định lượng Amylase (niệu)




37.1E03.1576

Amylase niệu

134

23.0176.1598

23.176

Định lượng Axit Uric (niệu)




37.1E03.1598

Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu

135

23.0178.1463

23.178

Định lượng Benzodiazepin [niệu]




37.1E03.1463

Benzodiazepam (BZD)

136

23.0180.1577

23.180

Định lượng Canxi (niệu)




37.1E03.1577

Calci niệu

137

23.0181.1475

23.181

Định lượng Catecholamin (niệu)




37.1E03.1475

Catecholamin

138

23.0181.1578

23.181

Định lượng Catecholamin (niệu)




37.1E03.1578

Catecholamin niệu (HPLC)

139

23.0183.1480

23.183

Định lượng Cortisol (niệu)




37.1E03.1480

Cortison

140

23.0184.1598

23.184

Định lượng Creatinin (niệu)




37.1E03.1598

Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu

141

23.0186.1582

23.186

Định tính Dưỡng chấp [niệu]




37.1E03.1582

Dưỡng chấp

142

23.0187.1593

23.187

Định lượng Glucose (niệu)




37.1E03.1593

Protein niệu hoặc đường niệu định lượng

143

23.0188.1586

23.188

Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]




37.1E03.1586

Marijuana định tính

144

23.0189.1587

23.189

Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu]




37.1E03.1587

Micro Albumin

145

23.0193.1589

23.193

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]




37.1E03.1589

Opiate định tính

146

23.0194.1589

23.194

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]




37.1E03.1589

Opiate định tính

147

23.0195.1589

23.195

Định tính Codein (test nhanh) [niệu]




37.1E03.1589

Opiate định tính

148

23.0197.1590

23.197

Định lượng Phospho (niệu)




37.1E03.1590

Phospho niệu

149

23.0198.1602

23.198

Định tính Phospho hữu cơ [niệu]




37.1E03.1602

Canxi, Phospho định tính

150

23.0199.1763

23.199

Định tính Porphyrin [niệu]




37.1E06.1763

Định tính porphyrin trong nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân

151

23.0200.1579

23.200

Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)




37.1E03.1579

Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)

152

23.0201.1593

23.201

Định lượng Protein (niệu)




37.1E03.1593

Protein niệu hoặc đường niệu định lượng

153

23.0202.1592

23.202

Định tính Protein Bence -jones [niệu]




37.1E03.1592

Protein Bence - Jone

154

23.0205.1598

23.205

Định lượng Urê (niệu)




37.1E03.1598

Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu

155

23.0206.1596

23.206

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)




37.1E03.1596

Tổng phân tích nước tiểu

156

23.0208.1605

23.208

Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)




37.1E03.1605

Glucose dịch

157

23.0209.1606

23.209

Phản ứng Pandy [dịch]




37.1E03.1606

Phản ứng Pandy

158

23.0210.1607

23.210

Định lượng Protein (dịch não tuỷ)




37.1E03.1607

Protein dịch

159

23.0212.1494

23.212

Định lượng Globulin (thuỷ dịch)




37.1E03.1494

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)

160

23.0213.1494

23.213

Định lượng Amylase (dịch)




37.1E03.1494

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)

161

23.0214.1493

23.214

Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]




37.1E03.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…

162

23.0215.1506

23.215

Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)




37.1E03.1506

Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol

163

23.0217.1605

23.217

Định lượng Glucose (dịch chọc dò)




37.1E03.1605

Glucose dịch

164

23.0218.1534

23.218

Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò)




37.1E03.1534

LDH

165

23.0219.1494

23.219

Định lượng Protein (dịch chọc dò)




37.1E03.1494

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)

166

23.0220.1608

23.220

Phản ứng Rivalta [dịch]




37.1E03.1608

Rivalta

167

23.0221.1506

23.221

Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)




37.1E03.1506

Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol

168

23.0222.1596

23.222

Đo tỷ trọng dịch chọc dò




37.1E03.1596

Tổng phân tích nước tiểu

169

23.0222.1597

23.222

Đo tỷ trọng dịch chọc dò




37.1E03.1597

Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định tính


tải về 5.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   20




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương