23- HOÁ SINH
|
|
|
|
|
1
|
23.0002.1454
|
23.2
|
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]
|
|
37.1E03.1454
|
ACTH
|
2
|
23.0003.1494
|
23.3
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
|
37.1E03.1494
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
|
3
|
23.0004.1455
|
23.4
|
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu]
|
|
37.1E03.1455
|
ADH
|
4
|
23.0007.1494
|
23.7
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
|
37.1E03.1494
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
|
5
|
23.0008.1490
|
23.8
|
Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu]
|
|
37.1E03.1490
|
Định lượng Alpha1 Antitrypsin
|
6
|
23.0009.1493
|
23.9
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]
|
|
37.1E03.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
|
7
|
23.0010.1494
|
23.10
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
|
37.1E03.1494
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
|
8
|
23.0011.1459
|
23.11
|
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]
|
|
37.1E03.1459
|
Amoniac
|
9
|
23.0013.1491
|
23.13
|
Định lượng Anti CCP [Máu]
|
|
37.1E03.1491
|
Định lượng Anti CCP
|
10
|
23.0014.1460
|
23.14
|
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]
|
|
37.1E03.1460
|
Anti - TG
|
11
|
23.0015.1461
|
23.15
|
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]
|
|
37.1E03.1461
|
Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) định lượng
|
12
|
23.0016.1462
|
23.16
|
Định lượng Apo A₁ (Apolipoprotein A₁) [Máu]
|
|
37.1E03.1462
|
Apolipoprotein A/B (1 loại)
|
13
|
23.0017.1462
|
23.17
|
Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) [Máu]
|
|
37.1E03.1462
|
Apolipoprotein A/B (1 loại)
|
14
|
23.0018.1457
|
23.18
|
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]
|
|
37.1E03.1457
|
Alpha FP (AFP)
|
15
|
23.0019.1493
|
23.19
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
|
37.1E03.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
|
16
|
23.0020.1493
|
23.20
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
|
37.1E03.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
|
17
|
23.0022.1465
|
23.22
|
Định lượng β2 microglobulin [Máu]
|
|
37.1E03.1465
|
Beta2 Microglobulin
|
18
|
23.0023.1492
|
23.23
|
Định lượng Beta Crosslap [Máu]
|
|
37.1E03.1492
|
Định lượng Beta Crosslap
|
19
|
23.0024.1464
|
23.24
|
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]
|
|
37.1E03.1464
|
Beta - HCG
|
20
|
23.0025.1493
|
23.25
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
|
37.1E03.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
|
21
|
23.0026.1493
|
23.26
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
|
|
37.1E03.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
|
22
|
23.0027.1493
|
23.27
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
|
|
37.1E03.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
|
23
|
23.0028.1466
|
23.28
|
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]
|
|
37.1E03.1466
|
BNP (B - Type Natriuretic Peptide)
|
24
|
23.0029.1473
|
23.29
|
Định lượng Calci toàn phần [Máu]
|
|
37.1E03.1473
|
Calci
|
25
|
23.0030.1472
|
23.30
|
Định lượng Calci ion hoá [Máu]
|
|
37.1E03.1472
|
Ca++ máu
|
26
|
23.0032.1468
|
23.32
|
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]
|
|
37.1E03.1468
|
CA 125
|
27
|
23.0033.1470
|
23.33
|
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]
|
|
37.1E03.1470
|
CA 19-9
|
28
|
23.0034.1469
|
23.34
|
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]
|
|
37.1E03.1469
|
CA 15 - 3
|
29
|
23.0035.1471
|
23.35
|
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu]
|
|
37.1E03.1471
|
CA 72 -4
|
30
|
23.0036.1474
|
23.36
|
Định lượng Calcitonin [Máu]
|
|
37.1E03.1474
|
Calcitonin
|
31
|
23.0038.1477
|
23.38
|
Định lượng Ceruloplasmin [Máu]
|
|
37.1E03.1477
|
Ceruloplasmin
|
32
|
23.0039.1476
|
23.39
|
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]
|
|
37.1E03.1476
|
CEA
|
33
|
23.0040.1507
|
23.40
|
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]
|
|
37.1E03.1507
|
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE)
|
34
|
23.0041.1506
|
23.41
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
|
|
37.1E03.1506
|
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol
|
35
|
23.0042.1482
|
23.42
|
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]
|
|
37.1E03.1482
|
CPK
|
36
|
23.0043.1478
|
23.43
|
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]
|
|
37.1E03.1478
|
CK-MB
|
37
|
23.0044.1478
|
23.44
|
Định lượng CK-MB mass [Máu]
|
|
37.1E03.1478
|
CK-MB
|
38
|
23.0046.1480
|
23.46
|
Định lượng Cortisol (máu)
|
|
37.1E03.1480
|
Cortison
|
39
|
23.0047.1495
|
23.47
|
Định lượng Cystatine C [Máu]
|
|
37.1E03.1495
|
Định lượng Cystatine C
|
40
|
23.0048.1479
|
23.48
|
Định lượng bổ thể C3 [Máu]
|
|
37.1E03.1479
|
Complement 3 (C3)/4 (C4) (1 loại)
|
41
|
23.0049.1479
|
23.49
|
Định lượng bổ thể C4 [Máu]
|
|
37.1E03.1479
|
Complement 3 (C3)/4 (C4) (1 loại)
|
42
|
23.0050.1484
|
23.50
|
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]
|
|
37.1E03.1484
|
CRP hs
|
43
|
23.0051.1494
|
23.51
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
|
37.1E03.1494
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
|
44
|
23.0052.1486
|
23.52
|
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu]
|
|
37.1E03.1486
|
Cyfra 21 - 1
|
45
|
23.0053.1485
|
23.53
|
Định lượng Cyclosphorin [Máu]
|
|
37.1E03.1485
|
Cyclosporine
|
46
|
23.0054.1239
|
23.54
|
Định lượng D-Dimer [Máu]
|
|
37.1E01.1239
|
Định lượng D- Dimer
|
47
|
23.0055.1489
|
23.55
|
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]
|
|
37.1E03.1489
|
Định lượng 25OH Vitamin D (D3)
|
48
|
23.0056.1488
|
23.56
|
Định lượng Digoxin [Máu]
|
|
37.1E03.1488
|
Digoxin
|
49
|
23.0058.1487
|
23.58
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
|
37.1E03.1487
|
Điện giải đồ (Na, K, CL)
|
50
|
23.0060.1496
|
23.60
|
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]
|
|
37.1E03.1496
|
Định lượng Ethanol (cồn)
|
51
|
23.0061.1513
|
23.61
|
Định lượng Estradiol [Máu]
|
|
37.1E03.1513
|
Estradiol
|
52
|
23.0062.1511
|
23.62
|
Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu]
|
|
37.1E03.1511
|
E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol)
|
53
|
23.0063.1514
|
23.63
|
Định lượng Ferritin [Máu]
|
|
37.1E03.1514
|
Ferritin
|
54
|
23.0065.1517
|
23.65
|
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]
|
|
37.1E03.1517
|
FSH
|
55
|
23.0066.1516
|
23.66
|
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]
|
|
37.1E03.1516
|
Free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin)
|
56
|
23.0067.1515
|
23.67
|
Định lượng Folate [Máu]
|
|
37.1E03.1515
|
Folate
|
57
|
23.0068.1561
|
23.68
|
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]
|
|
37.1E03.1561
|
T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)
|
58
|
23.0069.1561
|
23.69
|
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]
|
|
37.1E03.1561
|
T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)
|
59
|
23.0072.1244
|
23.72
|
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]
|
|
37.1E01.1244
|
Định lượng men G6PD
|
60
|
23.0074.1520
|
23.74
|
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu]
|
|
37.1E03.1520
|
GLDH
|
61
|
23.0075.1494
|
23.75
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
|
37.1E03.1494
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
|
62
|
23.0076.1494
|
23.76
|
Định lượng Globulin [Máu]
|
|
37.1E03.1494
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
|
63
|
23.0077.1518
|
23.77
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
|
|
37.1E03.1518
|
Gama GT
|
64
|
23.0079.1499
|
23.79
|
Định lượng Gentamicin [Máu]
|
|
37.1E03.1499
|
Định lượng Gentamicin
|
65
|
23.0080.1522
|
23.80
|
Định lượng Haptoglobulin [Máu]
|
|
37.1E03.1522
|
Haptoglobin
|
66
|
23.0081.1647
|
23.81
|
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu]
|
|
37.1E04.1647
|
HBsAg Định lượng
|
67
|
23.0082.1524
|
23.82
|
Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu]
|
|
37.1E03.1524
|
HBDH
|
68
|
23.0083.1523
|
23.83
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
|
37.1E03.1523
|
HbA1C
|
69
|
23.0084.1506
|
23.84
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
|
37.1E03.1506
|
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol
|
70
|
23.0085.1525
|
23.85
|
Định lượng HE4 [Máu]
|
|
37.1E03.1525
|
HE4
|
71
|
23.0086.1526
|
23.86
|
Định lượng Homocystein [Máu]
|
|
37.1E03.1526
|
Homocysteine
|
72
|
23.0087.1425
|
23.87
|
Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu]
|
|
37.1E02.1425
|
Định lượng Interleukin
|
73
|
23.0088.1425
|
23.88
|
Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu]
|
|
37.1E02.1425
|
Định lượng Interleukin
|
74
|
23.0089.1425
|
23.89
|
Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu]
|
|
37.1E02.1425
|
Định lượng Interleukin
|
75
|
23.0090.1425
|
23.90
|
Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu]
|
|
37.1E02.1425
|
Định lượng Interleukin
|
76
|
23.0091.1425
|
23.91
|
Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu]
|
|
37.1E02.1425
|
Định lượng Interleukin
|
77
|
23.0093.1527
|
23.93
|
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]
|
|
37.1E03.1527
|
IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)
|
78
|
23.0094.1527
|
23.94
|
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]
|
|
37.1E03.1527
|
IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)
|
79
|
23.0095.1527
|
23.95
|
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]
|
|
37.1E03.1527
|
IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)
|
80
|
23.0096.1527
|
23.96
|
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]
|
|
37.1E03.1527
|
IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)
|
81
|
23.0098.1529
|
23.98
|
Định lượng Insulin [Máu]
|
|
37.1E03.1529
|
Insuline
|
82
|
23.0101.1530
|
23.101
|
Định lượng Kappa [Máu]
|
|
37.1E03.1530
|
Kappa định tính
|
83
|
23.0102.1497
|
23.102
|
Định lượng Kappa tự do (Free kappa) [Máu]
|
|
37.1E03.1497
|
Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh
|
84
|
23.0103.1531
|
23.103
|
Xét nghiệm Khí máu [Máu]
|
|
37.1E03.1531
|
Khí máu
|
85
|
23.0104.1532
|
23.104
|
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]
|
|
37.1E03.1532
|
Lactat
|
86
|
23.0105.1533
|
23.105
|
Định lượng Lambda [Máu]
|
|
37.1E03.1533
|
Lambda định tính
|
87
|
23.0106.1498
|
23.106
|
Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu]
|
|
37.1E03.1498
|
Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh
|
88
|
23.0109.1536
|
23.109
|
Đo hoạt độ Lipase [Máu]
|
|
37.1E03.1536
|
Lipase
|
89
|
23.0110.1535
|
23.110
|
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]
|
|
37.1E03.1535
|
LH
|
90
|
23.0111.1534
|
23.111
|
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]
|
|
37.1E03.1534
|
LDH
|
91
|
23.0112.1506
|
23.112
|
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
|
37.1E03.1506
|
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol
|
92
|
23.0116.1452
|
23.116
|
Đo hoạt độ MPO [Máu]
|
|
37.1E02.1452
|
Định lượng MPO (pANCA)/PR3 (cANCA)
|
93
|
23.0117.1538
|
23.117
|
Định lượng Myoglobin [Máu]
|
|
37.1E03.1538
|
Myoglobin
|
94
|
23.0118.1503
|
23.118
|
Định lượng Mg [Máu]
|
|
37.1E03.1503
|
Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh
|
95
|
23.0120.1541
|
23.120
|
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]
|
|
37.1E03.1541
|
NSE (Neuron Specific Enolase)
|
96
|
23.0121.1548
|
23.121
|
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]
|
|
37.1E03.1548
|
Pro-BNP (N-terminal pro B-type natriuretic peptid)
|
97
|
23.0122.1508
|
23.122
|
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu]
|
|
37.1E03.1508
|
Đo hoạt độ P-Amylase
|
98
|
23.0127.1545
|
23.127
|
Định lượng Phenytoin [Máu]
|
|
37.1E03.1545
|
Phenytoin
|
99
|
23.0128.1494
|
23.128
|
Định lượng Phospho (máu)
|
|
37.1E03.1494
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
|
100
|
23.0129.1547
|
23.129
|
Định lượng Pre-albumin [Máu]
|
|
37.1E03.1547
|
Pre albumin
|
101
|
23.0130.1549
|
23.130
|
Định lượng Pro-calcitonin [Máu]
|
|
37.1E03.1549
|
Pro-calcitonin
|
102
|
23.0131.1552
|
23.131
|
Định lượng Prolactin [Máu]
|
|
37.1E03.1552
|
Prolactin
|
103
|
23.0133.1494
|
23.133
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
|
|
37.1E03.1494
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
|
104
|
23.0134.1550
|
23.134
|
Định lượng Progesteron [Máu]
|
|
37.1E03.1550
|
Progesteron
|
105
|
23.0136.1248
|
23.136
|
Định lượng Protein S100 [Máu]
|
|
37.1E01.1248
|
Định lượng Protein S
|
106
|
23.0137.1551
|
23.137
|
Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin- Releasing Peptide) [Máu]
|
|
37.1E03.1551
|
PRO-GRP
|
107
|
23.0138.1554
|
23.138
|
Định lượng PSA tự do (Free prostate- Specific Antigen) [Máu]
|
|
37.1E03.1554
|
PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen)
|
108
|
23.0139.1553
|
23.139
|
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate- Specific Antigen) [Máu]
|
|
37.1E03.1553
|
PSA
|
109
|
23.0140.1555
|
23.140
|
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu]
|
|
37.1E03.1555
|
PTH
|
110
|
23.0142.1557
|
23.142
|
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]
|
|
37.1E03.1557
|
RF (Rheumatoid Factor)
|
111
|
23.0143.1503
|
23.143
|
Định lượng Sắt [Máu]
|
|
37.1E03.1503
|
Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh
|
112
|
23.0144.1559
|
23.144
|
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]
|
|
37.1E03.1559
|
SCC
|
113
|
23.0147.1561
|
23.147
|
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]
|
|
37.1E03.1561
|
T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)
|
114
|
23.0148.1561
|
23.148
|
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]
|
|
37.1E03.1561
|
T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)
|
115
|
23.0150.1562
|
23.150
|
Định lượng Tacrolimus [Máu]
|
|
37.1E03.1562
|
Tacrolimus
|
116
|
23.0151.1563
|
23.151
|
Định lượng Testosterol [Máu]
|
|
37.1E03.1563
|
Testosteron
|
117
|
23.0154.1565
|
23.154
|
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]
|
|
37.1E03.1565
|
Thyroglobulin
|
118
|
23.0155.1564
|
23.155
|
Định lượng Theophylline [Máu]
|
|
37.1E03.1564
|
Theophylin
|
119
|
23.0156.1566
|
23.156
|
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]
|
|
37.1E03.1566
|
TRAb định lượng
|
120
|
23.0157.1567
|
23.157
|
Định lượng Transferin [Máu]
|
|
37.1E03.1567
|
Transferin/độ bão hòa tranferin
|
121
|
23.0158.1506
|
23.158
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
|
|
37.1E03.1506
|
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol
|
122
|
23.0159.1569
|
23.159
|
Định lượng Troponin T [Máu]
|
|
37.1E03.1569
|
Troponin T/I
|
123
|
23.0160.1569
|
23.160
|
Định lượng Troponin Ths [Máu]
|
|
37.1E03.1569
|
Troponin T/I
|
124
|
23.0161.1569
|
23.161
|
Định lượng Troponin I [Máu]
|
|
37.1E03.1569
|
Troponin T/I
|
125
|
23.0162.1570
|
23.162
|
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]
|
|
37.1E03.1570
|
TSH
|
126
|
23.0163.1504
|
23.163
|
Định lượng Tobramycin [Máu]
|
|
37.1E03.1504
|
Định lượng Tobramycin
|
127
|
23.0166.1494
|
23.166
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
|
37.1E03.1494
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
|
128
|
23.0169.1571
|
23.169
|
Định lượng Vitamin B12 [Máu]
|
|
37.1E03.1571
|
Vitamin B12
|
129
|
23.0170.1546
|
23.170
|
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF - Placental Growth Factor) [Máu]
|
|
37.1E03.1546
|
PLGF
|
130
|
23.0171.1560
|
23.171
|
Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrosinkinase-1) [Máu]
|
|
37.1E03.1560
|
SFLT1
|
131
|
23.0172.1580
|
23.172
|
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)
|
|
37.1E03.1580
|
Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu
|
132
|
23.0173.1575
|
23.173
|
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]
|
|
37.1E03.1575
|
Amphetamin (định tính)
|
133
|
23.0175.1576
|
23.175
|
Định lượng Amylase (niệu)
|
|
37.1E03.1576
|
Amylase niệu
|
134
|
23.0176.1598
|
23.176
|
Định lượng Axit Uric (niệu)
|
|
37.1E03.1598
|
Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu
|
135
|
23.0178.1463
|
23.178
|
Định lượng Benzodiazepin [niệu]
|
|
37.1E03.1463
|
Benzodiazepam (BZD)
|
136
|
23.0180.1577
|
23.180
|
Định lượng Canxi (niệu)
|
|
37.1E03.1577
|
Calci niệu
|
137
|
23.0181.1475
|
23.181
|
Định lượng Catecholamin (niệu)
|
|
37.1E03.1475
|
Catecholamin
|
138
|
23.0181.1578
|
23.181
|
Định lượng Catecholamin (niệu)
|
|
37.1E03.1578
|
Catecholamin niệu (HPLC)
|
139
|
23.0183.1480
|
23.183
|
Định lượng Cortisol (niệu)
|
|
37.1E03.1480
|
Cortison
|
140
|
23.0184.1598
|
23.184
|
Định lượng Creatinin (niệu)
|
|
37.1E03.1598
|
Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu
|
141
|
23.0186.1582
|
23.186
|
Định tính Dưỡng chấp [niệu]
|
|
37.1E03.1582
|
Dưỡng chấp
|
142
|
23.0187.1593
|
23.187
|
Định lượng Glucose (niệu)
|
|
37.1E03.1593
|
Protein niệu hoặc đường niệu định lượng
|
143
|
23.0188.1586
|
23.188
|
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]
|
|
37.1E03.1586
|
Marijuana định tính
|
144
|
23.0189.1587
|
23.189
|
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu]
|
|
37.1E03.1587
|
Micro Albumin
|
145
|
23.0193.1589
|
23.193
|
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]
|
|
37.1E03.1589
|
Opiate định tính
|
146
|
23.0194.1589
|
23.194
|
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]
|
|
37.1E03.1589
|
Opiate định tính
|
147
|
23.0195.1589
|
23.195
|
Định tính Codein (test nhanh) [niệu]
|
|
37.1E03.1589
|
Opiate định tính
|
148
|
23.0197.1590
|
23.197
|
Định lượng Phospho (niệu)
|
|
37.1E03.1590
|
Phospho niệu
|
149
|
23.0198.1602
|
23.198
|
Định tính Phospho hữu cơ [niệu]
|
|
37.1E03.1602
|
Canxi, Phospho định tính
|
150
|
23.0199.1763
|
23.199
|
Định tính Porphyrin [niệu]
|
|
37.1E06.1763
|
Định tính porphyrin trong nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân
|
151
|
23.0200.1579
|
23.200
|
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)
|
|
37.1E03.1579
|
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)
|
152
|
23.0201.1593
|
23.201
|
Định lượng Protein (niệu)
|
|
37.1E03.1593
|
Protein niệu hoặc đường niệu định lượng
|
153
|
23.0202.1592
|
23.202
|
Định tính Protein Bence -jones [niệu]
|
|
37.1E03.1592
|
Protein Bence - Jone
|
154
|
23.0205.1598
|
23.205
|
Định lượng Urê (niệu)
|
|
37.1E03.1598
|
Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu
|
155
|
23.0206.1596
|
23.206
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
|
37.1E03.1596
|
Tổng phân tích nước tiểu
|
156
|
23.0208.1605
|
23.208
|
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)
|
|
37.1E03.1605
|
Glucose dịch
|
157
|
23.0209.1606
|
23.209
|
Phản ứng Pandy [dịch]
|
|
37.1E03.1606
|
Phản ứng Pandy
|
158
|
23.0210.1607
|
23.210
|
Định lượng Protein (dịch não tuỷ)
|
|
37.1E03.1607
|
Protein dịch
|
159
|
23.0212.1494
|
23.212
|
Định lượng Globulin (thuỷ dịch)
|
|
37.1E03.1494
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
|
160
|
23.0213.1494
|
23.213
|
Định lượng Amylase (dịch)
|
|
37.1E03.1494
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
|
161
|
23.0214.1493
|
23.214
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]
|
|
37.1E03.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
|
162
|
23.0215.1506
|
23.215
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)
|
|
37.1E03.1506
|
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol
|
163
|
23.0217.1605
|
23.217
|
Định lượng Glucose (dịch chọc dò)
|
|
37.1E03.1605
|
Glucose dịch
|
164
|
23.0218.1534
|
23.218
|
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò)
|
|
37.1E03.1534
|
LDH
|
165
|
23.0219.1494
|
23.219
|
Định lượng Protein (dịch chọc dò)
|
|
37.1E03.1494
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
|
166
|
23.0220.1608
|
23.220
|
Phản ứng Rivalta [dịch]
|
|
37.1E03.1608
|
Rivalta
|
167
|
23.0221.1506
|
23.221
|
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)
|
|
37.1E03.1506
|
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol
|
168
|
23.0222.1596
|
23.222
|
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
|
|
37.1E03.1596
|
Tổng phân tích nước tiểu
|
169
|
23.0222.1597
|
23.222
|
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
|
|
37.1E03.1597
|
Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định tính
|
|