Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-cp ngày 31 tháng 8 năm 2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ y tế



tải về 5.19 Mb.
trang15/20
Chuyển đổi dữ liệu27.07.2016
Kích5.19 Mb.
#7141
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   20
37.3G01.1829

SPECT CT

70

19.0098.1829

19.98

SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với ¹⁷⁷Lu-DOTATATE

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

71

19.0099.1829

19.99

SPECT/CT hạch Lympho

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

72

19.0100.1829

19.100

SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc -HMPAO

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

73

19.0101.1829

19.101

SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ¹¹¹In

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

74

19.0102.1829

19.102

SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ⁶⁷Ga

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

75

19.0103.1829

19.103

SPECT/CT mô phỏng xạ trị 3D

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

76

19.0104.1829

19.104

SPECT/CT mô phỏng xạ trị điều biến liều (IMRT)

TD

37.3G01.1829

SPECT CT

77

19.0105.1852

19.105

Xạ hình phóng xạ miễn dịch

T1

37.3G01.1852

Xạ hình phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm)

78

19.0106.1851

19.106

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

T1

37.3G01.1851

Xạ hình não

79

19.0107.1851

19.107

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - ECD

T1

37.3G01.1851

Xạ hình não

80

19.0108.1851

19.108

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

T1

37.3G01.1851

Xạ hình não

81

19.0109.1851

19.109

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO

T1

37.3G01.1851

Xạ hình não

82

19.0110.1851

19.110

Xạ hình u màng não với ⁹⁹ᵐTc - chelate

T1

37.3G01.1851

Xạ hình não

83

19.0111.1850

19.111

Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

T1

37.3G01.1850

Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ

84

19.0112.1850

19.112

Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với ¹¹¹In - DTPA

T1

37.3G01.1850

Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ

85

19.0113.1850

19.113

Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với I¹³¹ - RISA

T1

37.3G01.1850

Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ

86

19.0114.1828

19.114

Độ tập trung I¹³¹ tuyến giáp

T1

37.3G01.1828

Độ tập trung I¹³¹ tuyến giáp

87

19.0115.1856

19.115

Xạ hình toàn thân với I¹³¹

T1

37.3G01.1856

Xạ hình toàn thân với I¹³¹

88

19.0118.1862

19.118

Xạ hình tuyến giáp với I¹³¹

T1

37.3G01.1862

Xạ hình tuyến giáp

89

19.0119.1862

19.119

Xạ hình tuyến giáp với ¹²³I

T1

37.3G01.1862

Xạ hình tuyến giáp

90

19.0120.1862

19.120

Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với I¹³¹

T1

37.3G01.1862

Xạ hình tuyến giáp

91

19.0123.1861

19.123

Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc - V - DMSA

T1

37.3G01.1861

Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép

92

19.0124.1861

19.124

Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc- MIBI

T1

37.3G01.1861

Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép

93

19.0125.1861

19.125

Xạ hình tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép

T1

37.3G01.1861

Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép

94

19.0126.1862

19.126

Xạ hình tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

T1

37.3G01.1862

Xạ hình tuyến giáp

95

19.0128.1863

19.128

Xạ hình tuyến nước bọt với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

T1

37.3G01.1863

Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m

96

19.0129.1845

19.129

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

TD

37.3G01.1845

Xạ hình chức năng tim

97

19.0130.1845

19.130

Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

T1

37.3G01.1845

Xạ hình chức năng tim

98

19.0131.1845

19.131

Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với Tetrofosmin

T1

37.3G01.1845

Xạ hình chức năng tim

99

19.0132.1845

19.132

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl

TD

37.3G01.1845

Xạ hình chức năng tim

100

19.0133.1845

19.133

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với Tetrofosmin

TD

37.3G01.1845

Xạ hình chức năng tim

101

19.0134.1845

19.134

Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl

T1

37.3G01.1845

Xạ hình chức năng tim

102

19.0135.1845

19.135

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với Tetrofosmin

TD

37.3G01.1845

Xạ hình chức năng tim

103

19.0136.1845

19.136

Xạ hình chức năng tim với ⁹⁹ᵐTc đánh dấu

T1

37.3G01.1845

Xạ hình chức năng tim

104

19.0137.1845

19.137

Xạ hình chức năng tim pha sớm

T1

37.3G01.1845

Xạ hình chức năng tim

105

19.0138.1845

19.138

Xạ hình chức năng tâm thất với ⁹⁹ᵐTc - Pertechnetate

T1

37.3G01.1845

Xạ hình chức năng tim

106

19.0139.1839

19.139

Xạ hình nhồi máu cơ tim với ⁹⁹ᵐTc - Pyrophosphate

T1

37.3G01.1839

Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với Tc-99m Pyrophosphate

107

19.0140.1845

19.140

Xạ hình hoại tử cơ tim với ⁹⁹ᵐTc - Pyrophotphate

T1

37.3G01.1845

Xạ hình chức năng tim

108

19.0141.1865

19.141

Xạ hình tuyến vú

T1

37.3G01.1865

Xạ hình tuyến vú

109

19.0142.1857

19.142

Xạ hình tưới máu phổi

T1

37.3G01.1857

Xạ hình tưới máu phổi

110

19.0143.1857

19.143

Xạ hình tưới máu phổi với ⁹⁹ᵐTc - macroaggregated

T1

37.3G01.1857

Xạ hình tưới máu phổi

111

19.0144.1854

19.144

Xạ hình thông khí phổi

T1

37.3G01.1854

Xạ hình thông khí phổi

112

19.0145.1854

19.145

Xạ hình thông khí phổi với 133Xe

T1

37.3G01.1854

Xạ hình thông khí phổi

113

19.0146.1854

19.146

Xạ hình thông khí phổi với ⁹⁹ᵐTc-DTPA

T1

37.3G01.1854

Xạ hình thông khí phổi

114

19.0147.1837

19.147

Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid

T1

37.3G01.1837

Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với Tc-99m Sulfur Colloid

115

19.0148.1836

19.148

Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid

T1

37.3G01.1836

Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid

116

19.0149.1842

19.149

Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc

T1

37.3G01.1842

Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu Tc- 99m

117

19.0150.1840

19.150

Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

T1

37.3G01.1840

Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với Tc-99m

118

19.0152.1849

19.152

Xạ hình lách với Methionin - ⁹⁹ᵐTc

T1

37.3G01.1849

Xạ hình lách

119

19.0153.1849

19.153

Xạ hình lách với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr

T1

37.3G01.1849

Xạ hình lách

120

19.0154.1849

19.154

Xạ hình lách với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid

T1

37.3G01.1849

Xạ hình lách

121

19.0155.1847

19.155

Xạ hình gan với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid

T1

37.3G01.1847

Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid

122

19.0156.1846

19.156

Xạ hình gan - mật với ⁹⁹ᵐTc - HIDA

T1

37.3G01.1846

Xạ hình gan mật

123

19.0157.1846

19.157

Xạ hình gan - mật với I¹³¹ - Rose Bengan

T1

37.3G01.1846

Xạ hình gan mật

124

19.0158.1841

19.158

Xạ hình u máu trong gan với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc

T1

37.3G01.1841

Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan

125

19.0159.1846

19.159

Xạ hình chức năng gan - mật sau ghép gan với ⁹⁹ᵐTc - IDA

T1

37.3G01.1846

Xạ hình gan mật

126

19.0160.1834

19.160

Thận đồ đồng vị với I¹³¹ - Hippuran

T2

37.3G01.1834

Thận đồ đồng vị

127

19.0161.1843

19.161

Xạ hình chức năng thận với I¹³¹- Hippuran

T1

37.3G01.1843

Xạ hình chức năng thận

128

19.0162.1853

19.162

Xạ hình thận với ⁹⁹ᵐTc - DMSA

T1

37.3G01.1853

Xạ hình thận với Tc-99m DMSA (DTPA)

129

19.0163.1843

19.163

Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc -DTPA

T1

37.3G01.1843

Xạ hình chức năng thận

130

19.0164.1843

19.164

Xạ hình chức năng thận với ¹²³I gắn OIH

T1

37.3G01.1843

Xạ hình chức năng thận

131

19.165 .1843

19.165 6

Xạ hình chức năng thận với ¹³¹I gắn OIH




37.3G01.1843

Xạ hình chức năng thận

132

19.0166.1843

19.166

Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc - MAG3

T1

37.3G01.1843

Xạ hình chức năng thận

133

19.0167.1844

19.167

Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận bằng ⁹⁹ᵐTc - MAG3

T1

37.3G01.1844

Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận với Tc-99m MAG3

134

19.0169.1864

19.169

Xạ hình tuyến thượng thận với ¹³¹I - MIBG

T1

37.3G01.1864

Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ MIBG

135

19.0170.1864

19.170

Xạ hình tuyến thượng thận với ¹²³I - MIBG

T1

37.3G01.1864

Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ MIBG

136

19.0171.1864

19.171

Xạ hình tuyến thượng thận với ¹³¹I - Cholesterol

T1

37.3G01.1864

Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ MIBG

137

19.0173.1858

19.173

Xạ hình tinh hoàn với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

T1

37.3G01.1858

Xạ hình tưới máu tinh hoàn với Tc- 99m

138

19.0174.1866

19.174

Xạ hình xương với ⁹⁹ᵐTc - MDP

T1

37.3G01.1866

Xạ hình xương

139

19.0175.1867

19.175

Xạ hình xương 3 pha

T1

37.3G01.1867

Xạ hình xương 3 pha với Tc-99m MDP

140

19.0176.1860

19.176

Xạ hình tuỷ xương với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid hoặc BMHP

T1

37.3G01.1860

Xạ hình tuỷ xương với Tc-99m Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP

141

19.0177.1838

19.177

Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

T1

37.3G01.1838

Xạ hình chẩn đoán khối u

142

19.0178.1838

19.178

Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga

T1

37.3G01.1838

Xạ hình chẩn đoán khối u

143

19.0179.1838

19.179

Xạ hình chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl

T1

37.3G01.1838

Xạ hình chẩn đoán khối u

144

19.0180.1838

19.180

Xạ hình chẩn đoán khối u với ¹¹¹In - Pentetreotide

T1

37.3G01.1838

Xạ hình chẩn đoán khối u

145

19.0181.1838

19.181

Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹³¹ - MIBG

T1

37.3G01.1838

Xạ hình chẩn đoán khối u

146

19.0182.1838

19.182

Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹²³I - MIBG

T1

37.3G01.1838

Xạ hình chẩn đoán khối u

147

19.0183.1855

19.183

Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc - MAA

T1

37.3G01.1855

Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA

148

19.0184.1855

19.184

Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

T1

37.3G01.1855

Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA

149

19.0185.1869

19.185

Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr

T1

37.3G01.1869

Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51

150

19.0186.1868

19.186

Xác định đời sống hồng cầu và nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr

T1

37.3G01.1868

Xác định đời sống hồng cầu, nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51

151

19.0187.1835

19.187

Xạ hình bạch mạch với ⁹⁹ᵐTc -HMPAO hoặc ⁹⁹ᵐTc -Sulfur Colloid

T1

37.3G01.1835

Xạ hình bạch mạch với Tc-99m HMPAO

152

19.0188.1848

19.188

Xạ hình hạch Lympho

T1

37.3G01.1848

Xạ hình hạch Lympho

153

19.0192.0069

19.192

Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA

T1

37.2A05.0069

Đo mật độ xương 1 vị trí

154

19.0192.0070

19.192

Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA

T1

37.2A05.0070

Đo mật độ xương 2 vị trí

155

19.0222.0050

19.222

PET/CT

TD

37.2A04.0050

Chụp PET/CT

156

19.0223.0050

19.223

PET/CT chẩn đoán khối u

TD

37.2A04.0050

Chụp PET/CT

157

19.0224.0050

19.224

PET/CT chẩn đoán khối u với ¹⁸FDG

TD

37.2A04.0050

Chụp PET/CT

158

19.0238.0050

19.238

PET/CT chẩn đoán bệnh hệ thần kinh

TD

37.2A04.0050

Chụp PET/CT

159

19.0239.0050

19.239

PET/CT chẩn đoán bệnh hệ thần kinh với ¹⁸FDG

TD

37.2A04.0050

Chụp PET/CT

160

19.0240.0050

19.240

PET/CT chẩn đoán bệnh sa sút trí tuệ với ¹⁸FDG

TD

37.2A04.0050

Chụp PET/CT

161

19.0241.0050

19.241

PET/CT chẩn đoán bệnh Alzheimer với ¹⁸FDG

TD

37.2A04.0050

Chụp PET/CT

162

19.0242.0050

19.242

PET/CT chẩn đoán bệnh động kinh với ¹⁸FDG

TD

37.2A04.0050

Chụp PET/CT

163

19.0243.0050

19.243

PET/CT chẩn đoán bệnh Parkinson với ¹⁸FDG

TD

37.2A04.0050

Chụp PET/CT

164

19.0257.0050

19.257

PET/CT chẩn đoán suy giảm trí nhớ (dimentia)

TD

37.2A04.0050

Chụp PET/CT

165

19.0259.0050

19.259

PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch

TD

37.2A04.0050

Chụp PET/CT

166

19.0262.0050

19.262

PET/CT chẩn đoán bệnh chuyển hóa glucose cơ tim với ¹⁸FDG

TD

37.2A04.0050

Chụp PET/CT

167

19.0267.0050

19.267

PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch với ¹⁸FDG

TD

37.2A04.0050

Chụp PET/CT

168

19.0268.0050

19.268

PET/CT chẩn đoán bệnh thiếu máu cơ tim với ¹⁸FDG

TD

37.2A04.0050

Chụp PET/CT

169

19.0269.0050

19.269

PET/CT đánh giá sự sống còn của cơ tim với ¹⁸FDG

TD

37.2A04.0050

Chụp PET/CT

170

19.0270.0050

19.270

PET/CT chẩn đoán bệnh nhiễm trùng

TD

37.2A04.0050

Chụp PET/CT

171

19.0271.0050

19.271

PET/CT trong bệnh viêm nhiễm với ¹⁸FDG

TD

37.2A04.0050

Chụp PET/CT

172

19.0278.0051

19.278

PET/CT mô phỏng xạ trị

TD

37.2A04.0051

Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị

173

19.0279.0051

19.279

PET/CT mô phỏng xạ trị 3D

TD

37.2A04.0051

Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị

174

19.0280.0051

19.280

PET/CT mô phỏng xạ trị điều biến liều (IMRT)

TD

37.2A04.0051

Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị

175

19.0309.1824

19.309

Định lượng CA 19 - 9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1824

Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

176

19.0310.1824

19.310

Định lượng CA⁵⁰ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1824

Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

177

19.0311.1824

19.311

Định lượng CA¹²⁵ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1824

Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

178

19.0312.1824

19.312

Định lượng CA 15 - 3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1824

Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

179

19.0313.1824

19.313

Định lượng CA 72 - 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1824

Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

180

19.0314.1827

19.314

Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1827

Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

181

19.0315.1826

19.315

Định lượng kháng thể kháng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1826

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin

182

19.0316.1825

19.316

Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1825

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

183

19.0317.1824

19.317

Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1824

Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

184

19.0318.1827

19.318

Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1827

Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

185

19.0319.1826

19.319

Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1826

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin

186

19.0320.1825

19.320

Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1825

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

187

19.0321.1825

19.321

Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1825

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

188

19.0322.1825

19.322

Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1825

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

189

19.0323.1826

19.323

Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1826

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin

190

19.0324.1826

19.324

Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1826

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin

191

19.0325.1826

19.325

Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1826

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin

192

19.0326.1826

19.326

Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1826

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin

193

19.0327.1826

19.327

Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1826

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin

194

19.0328.1827

19.328

Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1827

Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

195

19.0329.1825

19.329

Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1825

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

196

19.0330.1825

19.330

Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1825

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

197

19.0331.1825

19.331

Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1825

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

198

19.0332.1825

19.332

Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1825

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

199

19.0333.1826

19.333

Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1826

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin

200

19.0334.1825

19.334

Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1825

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

201

19.0335.1825

19.335

Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1825

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

202

19.0336.1825

19.336

Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1825

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

203

19.0337.1824

19.337

Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1824

Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

204

19.0338.1827

19.338

Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1827

Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

205

19.0339.1825

19.339

Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1825

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

206

19.0340.1871

19.340

Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹

TD

37.3G02.1871

Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹

207

19.0341.1870

19.341

Điều trị Basedow bằng I¹³¹

T1

37.3G02.1870

Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹

208

19.0342.1870

19.342

Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng I¹³¹

T1

37.3G02.1870

Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹

209

19.0343.1870

19.343

Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹

T1

37.3G02.1870

Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹

210

19.0344.1875

19.344

Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo ⁹⁰Y

TD

37.3G02.1875

Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ

211

19.0345.1875

19.345

Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ

TD

37.3G02.1875

Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ

212

19.0346.1875

19.346

Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo ⁹⁰Y

TD

37.3G02.1875

Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ

213

19.0347.1875

19.347

Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ

TD

37.3G02.1875

Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ

214

19.0348.1883

19.348

Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y

TD

37.3G02.1883

Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y

215

19.0350.1877

19.350

Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon - ³²P

TD

37.3G02.1877

Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon P-32

216

19.0351.1878

19.351

Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹³¹I - Lipiodol

TD

37.3G02.1878

Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I¹³¹ Lipiodol

217

19.0355.1881

19.355

Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I

TD

37.3G02.1881

Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ I-125

218

19.0357.1880

19.357

Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I

TD

37.3G02.1880

Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-125

219

19.0360.1874

19.360

Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp ³²P

T1

37.3G02.1874

Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị)

220

19.0361.1874

19.361

Điều trị eczema bằng tấm áp ³²P

T1

37.3G02.1874

Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị)

221

19.0362.1874

19.362

Điều trị u máu nông bằng tấm áp ³²P

T1

37.3G02.1874

Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị)

222

19.0363.1872

19.363

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng ³²P

T1

37.3G02.1872

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32

223

19.0364.1872

19.364

Điều trị bệnh Leucose kinh bằng P-32

T1

37.3G02.1872

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32

224

19.0365.1872

19.365

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng thuốc phóng xạ

TD

37.3G02.1872

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32

225

19.0366.1873

19.366

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ¹⁵³Sm

TD

37.3G02.1873

Điều trị giảm đau bằng Sammarium 153 (1 đợt điều trị 10 ngày)

226

19.0373.1872

19.373

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ³²P

T1

37.3G02.1872

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32

227

19.0374.1876

19.374

Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng I¹³¹ - MIBG

TD

37.3G02.1876

Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG

228

19.0375.1876

19.375

Điều trị u tuyến thượng thận bằng I¹³¹ - MIBG

TD

37.3G02.1876

Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG

229

19.0376.1876

19.376

Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng I¹²¹ - MIBG

TD

37.3G02.1876

Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG

230

19.0377.1876

19.377

Điều trị u tuyến thượng thận bằng I¹²¹ - MIBG

TD

37.3G02.1876

Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG

231

19.0378.1823

19.378

Điều trị bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

TD

37.3G01.1823

Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

232

19.0379.1823

19.379

Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ

TD

37.3G01.1823

Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

233

19.0380.1823

19.380

Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với I¹³¹ -Rituximab

TD

37.3G01.1823

Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

234

19.0381.1823

19.381

Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với I¹³¹-Nimotuzumab

TD

37.3G01.1823

Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

235

19.0382.1823

19.382

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹¹¹In- DTPA-octreotide

TD

37.3G01.1823

Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

236

19.0383.1823

19.383

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹¹¹In- DOTATOC

TD

37.3G01.1823

Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

237

19.0384.1823

19.384

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ⁹⁰Y- DOTATOC

TD

37.3G01.1823

Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

238

19.0385.1823

19.385

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ⁹⁰Y- DOTA-Lanreotide

TD

37.3G01.1823

Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

239

19.0386.1823

19.386

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ⁹⁰Y- DOTATATE

TD

37.3G01.1823

Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

240

19.0387.1823

19.387

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹⁷⁷Lu -DOTATATE

TD

37.3G01.1823

Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

241

19.0388.1823

19.388

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹⁷⁷Lu-DOTATOC

TD

37.3G01.1823

Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

242

19.0389.1823

19.389

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ alpha ²¹³Bi-DOTATOC

TD

37.3G01.1823

Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

243

19.0390.1823

19.390

Điều trị bằng nano - thụ thể peptid phóng xạ ¹⁷⁷Lu-DOTATATE-PLGA-PEG NPs

TD

37.3G01.1823

Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

244

19.0397.1883

19.397

Điều trị ung thư di căn gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y




37.3G02.1883

Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y

245

19.0398.1883

19.398

Điều trị ung thư đường mật trong gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y




37.3G02.1883

Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y

246

19.0399.1823

19.399

Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ ⁹⁰Y-Ibritumomab




37.3G01.1823

Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

247

19.0400.1823

19.400

Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với ⁹⁰Y- Rituximab




37.3G01.1823

Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

248

19.0401.1823

19.401

Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với ⁹⁰Y- Nimotuzumab




37.3G01.1823

Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

249

19.0402.1883

19.402

Điều trị ung thư bằng hạt vi cầu phóng xạ




37.3G02.1883

Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y

250

19.0405.1831

19.405

SPECT chẩn đoán khối u bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ




37.3G01.1831

SPECT phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm)

251

19.0406.1829

19.406

SPECT/CT chẩn đoán khối u bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ




37.3G01.1829

SPECT CT

252

19.0408.1866

19.408

Xạ hình xương bằng NaF




37.3G01.1866

Xạ hình xương

253

19.0411.1180

19.411

Xạ trị áp sát bằng tấm áp phóng xạ




37.8D11.1180

Xạ trị áp sát liều thấp (01 lần điều trị)

254

19.0412.1180

19.412

Xạ trị áp sát bằng Stent phóng xạ




37.8D11.1180

Xạ trị áp sát liều thấp (01 lần điều trị)

255

19.0413.1847

19.413

Xạ hình gan bằng bức xạ hãm ở bệnh nhân ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y




37.3G01.1847

Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid

256

19.0415.1884

19.415

PET/CT bằng bức xạ hãm ở bệnh nhân ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y




37.3G02.1884

PET/CT bằng bức xạ hãm ở bệnh nhân ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y

257

19.0416.1847

19.416

Xạ hình đánh giá luồng thông mạch máu (shunt) gan phổi




37.3G01.1847

Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid

258

19.0420.1859

19.420

Xạ hình tụy




37.3G01.1859

Xạ hình tụy



tải về 5.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   20




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương