Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-cp ngày 31 tháng 8 năm 2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ y tế



tải về 5.19 Mb.
trang19/20
Chuyển đổi dữ liệu27.07.2016
Kích5.19 Mb.
#7141
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   20

24- VI SINH
















1

24.0001.1714

24.1

Vi khuẩn nhuộm soi




37.1E04.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

2

24.0002.1720

24.2

Vi khuẩn test nhanh




37.1E04.1720

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

3

24.0003.1715

24.3

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường




37.1E04.1715

Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường

4

24.0004.1716

24.4

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động




37.1E04.1716

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

5

24.0006.1723

24.6

Vi khuẩn kháng thuốc định tính




37.1E04.1723

Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động

6

24.0007.1723

24.7

Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động




37.1E04.1723

Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động

7

24.0008.1722

24.8

Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)




37.1E04.1722

Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh)

8

24.0010.1692

24.10

Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh




37.1E04.1692

Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí/vi hiếu khí

9

24.0011.1713

24.11

Vi khuẩn khẳng định




37.1E04.1713

Vi khuẩn khẳng định

10

24.0013.1721

24.13

Vi khuẩn định danh giải trình tự gene




37.1E04.1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

11

24.0015.1721

24.15

Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene




37.1E04.1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

12

24.0016.1712

24.16

Vi hệ đường ruột




37.1E04.1712

Vi hệ đường ruột

13

24.0017.1714

24.17

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen




37.1E04.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

14

24.0018.1611

24.18

AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang




37.1E04.1611

AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang

15

24.0019.1685

24.19

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng




37.1E04.1685

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng

16

24.0020.1684

24.20

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc




37.1E04.1684

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc

17

24.0021.1693

24.21

Mycobacterium tuberculosis Mantoux




37.1E04.1693

Phản ứng Mantoux

18

24.0022.1683

24.22

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc




37.1E04.1683

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc

19

24.0023.1678

24.23

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng




37.1E04.1678

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng

20

24.0024.1679

24.24

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc




37.1E04.1679

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc

21

24.0026.1680

24.26

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng




37.1E04.1680

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng

22

24.0028.1682

24.28

Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert




37.1E04.1682

Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert

23

24.0029.1681

24.29

Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA




37.1E04.1681

Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA

24

24.0030.1688

24.30

Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA




37.1E04.1688

Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA

25

24.0031.1686

24.31

Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động




37.1E04.1686

Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động

26

24.0032.1687

24.32

Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR




37.1E04.1687

Mycobacterium tuberculosis Real- time PCR

27

24.0037.1691

24.37

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA




37.1E04.1691

NTM định danh LPA

28

24.0039.1714

24.39

Mycobacterium leprae nhuộm soi




37.1E04.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

29

24.0041.1714

24.41

Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết




37.1E04.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

30

24.0043.1714

24.43

Vibrio cholerae nhuộm soi




37.1E04.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

31

24.0047.1719

24.47

Vibrio cholerae Real-time PCR




37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

32

24.0048.1721

24.48

Vibrio cholerae giải trình tự gene




37.1E04.1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

33

24.0049.1714

24.49

Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi




37.1E04.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

34

24.0052.1719

24.52

Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR




37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

35

24.0053.1719

24.53

Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động




37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

36

24.0055.1721

24.55

Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc giải trình tự gene




37.1E04.1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

37

24.0056.1714

24.56

Neisseria meningitidis nhuộm soi




37.1E04.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

38

24.0059.1719

24.59

Neisseria meningitidis Real-time PCR




37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

39

24.0060.1627

24.60

Chlamydia test nhanh




37.1E04.1627

Chlamydia test nhanh

40

24.0062.1626

24.62

Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động




37.1E04.1626

Chlamydia IgG miễn dịch bán tự động/tự động

41

24.0063.1626

24.63

Chlamydia Ab miễn dịch tự động




37.1E04.1626

Chlamydia IgG miễn dịch bán tự động/tự động

42

24.0065.1719

24.65

Chlamydia Real-time PCR




37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

43

24.0066.1719

24.66

Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động




37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

44

24.0067.1721

24.67

Chlamydia giải trình tự gene




37.1E04.1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

45

24.0069.1628

24.69

Clostridium difficile miễn dịch bán tự động




37.1E04.1628

Clostridium difficile miễn dịch tự động

46

24.0070.1628

24.70

Clostridium difficile miễn dịch tự động




37.1E04.1628

Clostridium difficile miễn dịch tự động

47

24.0072.1714

24.72

Helicobacter pylori nhuộm soi




37.1E04.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

48

24.0073.1658

24.73

Helicobacter pylori Ag test nhanh




37.1E04.1658

Helicobacter pylori Ag test nhanh

49

24.0078.1719

24.78

Helicobacter pylori Real-time PCR




37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

50

24.0079.1721

24.79

Helicobacter pylori giải trình tự gene




37.1E04.1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

51

24.0080.1675

24.80

Leptospira test nhanh




37.1E04.1675

Leptospira test nhanh

52

24.0082.1689

24.82

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động




37.1E04.1689

Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch bán tự động

53

24.0082.1690

24.82

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động




37.1E04.1690

Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch bán tự động

54

24.0083.1689

24.83

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động




37.1E04.1689

Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch bán tự động

55

24.0083.1690

24.83

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động




37.1E04.1690

Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch bán tự động

56

24.0084.1719

24.84

Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR




37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

57

24.0085.1720

24.85

Mycoplasma hominis test nhanh




37.1E04.1720

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

58

24.0089.1719

24.89

Mycoplasma hominis Real-time PCR




37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

59

24.0090.1696

24.90

Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động




37.1E04.1696

Rickettsia Ab

60

24.0091.1696

24.91

Rickettsia Ab miễn dịch tự động




37.1E04.1696

Rickettsia Ab

61

24.0093.1703

24.93

Salmonella Widal




37.1E04.1703

Salmonella Widal

62

24.0094.1623

24.94

Streptococcus pyogenes ASO




37.1E04.1623

ASLO

63

24.0096.1714

24.96

Treponema pallidum nhuộm soi




37.1E04.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

64

24.0098.1720

24.98

Treponema pallidum test nhanh




37.1E04.1720

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

65

24.0099.1707

24.99

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng




37.1E04.1707

Treponema pallidum RPR định lượng

66

24.0100.1709

24.100

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng




37.1E04.1709

Treponema pallidum TPHA định lượng

67

24.0102.1719

24.102

Treponema pallidum Real-time PCR




37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

68

24.0103.1720

24.103

Ureaplasma urealyticum test nhanh




37.1E04.1720

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

69

24.0108.1720

24.108

Virus test nhanh




37.1E04.1720

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

70

24.0115.1719

24.115

Virus Real-time PCR




37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

71

24.0116.1721

24.116

Virus giải trình tự gene




37.1E04.1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

72

24.0117.1646

24.117

HBsAg test nhanh




37.1E04.1646

HBsAg (nhanh)

73

24.0118.1649

24.118

HBsAg miễn dịch bán tự động




37.1E04.1649

HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động

74

24.0119.1649

24.119

HBsAg miễn dịch tự động




37.1E04.1649

HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động

75

24.0120.1648

24.120

HBsAg khẳng định




37.1E04.1648

HBsAg khẳng định

76

24.0121.1647

24.121

HBsAg định lượng




37.1E04.1647

HBsAg Định lượng

77

24.0123.1620

24.123

HBsAb miễn dịch bán tự động




37.1E04.1620

Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động

78

24.0124.1619

24.124

HBsAb định lượng




37.1E04.1619

Anti-HBs định lượng

79

24.0125.1614

24.125

HBc IgM miễn dịch bán tự động




37.1E04.1614

Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động

80

24.0126.1614

24.126

HBc IgM miễn dịch tự động




37.1E04.1614

Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động

81

24.0128.1618

24.128

HBc total miễn dịch bán tự động




37.1E04.1618

Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động

82

24.0129.1618

24.129

HBc total miễn dịch tự động




37.1E04.1618

Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động

83

24.0130.1645

24.130

HBeAg test nhanh




37.1E04.1645

HBeAg test nhanh

84

24.0131.1644

24.131

HBeAg miễn dịch bán tự động




37.1E04.1644

HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động

85

24.0132.1644

24.132

HBeAg miễn dịch tự động




37.1E04.1644

HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động

86

24.0133.1643

24.133

HBeAb test nhanh




37.1E04.1643

HBeAb test nhanh

87

24.0134.1615

24.134

HBeAb miễn dịch bán tự động




37.1E04.1615

Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động

88

24.0135.1615

24.135

HBeAb miễn dịch tự động




37.1E04.1615

Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động

89

24.0136.1651

24.136

HBV đo tải lượng Real-time PCR




37.1E04.1651

HBV đo tải lượng Real-time PCR

90

24.0137.1650

24.137

HBV đo tải lượng hệ thống tự động




37.1E04.1650

HBV đo tải lượng hệ thống tự động

91

24.0140.1718

24.140

HBV genotype Real-time PCR




37.1E04.1718

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)

92

24.0141.1721

24.141

HBV genotype giải trình tự gene




37.1E04.1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

93

24.0142.1726

24.142

HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc)




37.1E04.1726

HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho một loại thuốc)

94

24.0143.1721

24.143

HBV kháng thuốc giải trình tự gene




37.1E04.1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

95

24.0144.1621

24.144

HCV Ab test nhanh




37.1E04.1621

Anti-HCV (nhanh)

96

24.0145.1622

24.145

HCV Ab miễn dịch bán tự động




37.1E04.1622

Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động

97

24.0146.1622

24.146

HCV Ab miễn dịch tự động




37.1E04.1622

Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động

98

24.0149.1652

24.149

HCV Core Ag miễn dịch tự động




37.1E04.1652

HCV Core Ag miễn dịch tự động

99

24.0151.1654

24.151

HCV đo tải lượng Real-time PCR




37.1E04.1654

HCV đo tải lượng Real-time PCR

100

24.0152.1653

24.152

HCV đo tải lượng hệ thống tự động




37.1E04.1653

HCV đo tải lượng hệ thống tự động

101

24.0153.1718

24.153

HCV genotype Real-time PCR




37.1E04.1718

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)

102

24.0154.1721

24.154

HCV genotype giải trình tự gene




37.1E04.1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

103

24.0156.1612

24.156

HAV IgM miễn dịch bán tự động




37.1E04.1612

Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động

104

24.0157.1612

24.157

HAV IgM miễn dịch tự động




37.1E04.1612

Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động

105

24.0158.1613

24.158

HAV total miễn dịch bán tự động




37.1E04.1613

Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động

106

24.0159.1613

24.159

HAV total miễn dịch tự động




37.1E04.1613

Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động

107

24.0160.1655

24.160

HDV Ag miễn dịch bán tự động




37.1E04.1655

HDV Ag miễn dịch bán tự động

108

24.0161.1657

24.161

HDV IgM miễn dịch bán tự động




37.1E04.1657

HDV IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

109

24.0162.1656

24.162

HDV Ab miễn dịch bán tự động




37.1E04.1656

HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

110

24.0165.1660

24.165

HEV IgM miễn dịch bán tự động




37.1E04.1660

HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động

111

24.0166.1660

24.166

HEV IgM miễn dịch tự động




37.1E04.1660

HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động

112

24.0167.1659

24.167

HEV IgG miễn dịch bán tự động




37.1E04.1659

HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động

113

24.0168.1659

24.168

HEV IgG miễn dịch tự động




37.1E04.1659

HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động

114

24.0169.1616

24.169

HIV Ab test nhanh




37.1E04.1616

Anti-HIV (nhanh)

115

24.0171.1617

24.171

HIV Ab miễn dịch bán tự động




37.1E04.1617

Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động

116

24.0172.1617

24.172

HIV Ab miễn dịch tự động




37.1E04.1617

Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động

117

24.0173.1661

24.173

HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động




37.1E04.1661

HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động

118

24.0174.1661

24.174

HIV Ag/Ab miễn dịch tự động




37.1E04.1661

HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động

119

24.0175.1663

24.175

HIV khẳng định (*)




37.1E04.1663

HIV khẳng định

120

24.0179.1719

24.179

HIV đo tải lượng Real-time PCR




37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

121

24.0180.1662

24.180

HIV đo tải lượng hệ thống tự động




37.1E04.1662

HIV đo tải lượng hệ thống tự động

122

24.0181.1721

24.181

HIV kháng thuốc giải trình tự gene




37.1E04.1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

123

24.0182.1721

24.182

HIV genotype giải trình tự gene




37.1E04.1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

124

24.0183.1637

24.183

Dengue virus NS1Ag test nhanh




37.1E04.1637

Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh

125

24.0187.1637

24.187

Dengue virus IgM/IgG test nhanh




37.1E04.1637

Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh

126

24.0188.1636

24.188

Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động




37.1E04.1636

Dengue IgM miễn dịch bán tự động/tự động

127

24.0189.1635

24.189

Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động




37.1E04.1635

Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tự động

128

24.0191.1719

24.191

Dengue virus Real-time PCR




37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

129

24.0193.1632

24.193

CMV IgM miễn dịch bán tự động




37.1E04.1632

CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động

130

24.0194.1632

24.194

CMV IgM miễn dịch tự động




37.1E04.1632

CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động

131

24.0195.1631

24.195

CMV IgG miễn dịch bán tự động




37.1E04.1631

CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động

132

24.0196.1631

24.196

CMV IgG miễn dịch tự động




37.1E04.1631

CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động

133

24.0198.1633

24.198

CMV Real-time PCR




37.1E04.1633

CMV Real-time PCR

134

24.0199.1630

24.199

CMV đo tải lượng hệ thống tự động




37.1E04.1630

CMV đo tải lượng hệ thống tự động

135

24.0200.1629

24.200

CMV Avidity




37.1E04.1629

CMV Avidity

136

24.0209.1669

24.209

HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động




37.1E04.1669

HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

137

24.0210.1669

24.210

HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động




37.1E04.1669

HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

138

24.0211.1668

24.211

HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động




37.1E04.1668

HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

139

24.0212.1668

24.212

HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động




37.1E04.1668

HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

140

24.0213.1719

24.213

HSV Real-time PCR




37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

141

24.0215.1719

24.215

VZV Real-time PCR




37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

142

24.0216.1641

24.216

EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động




37.1E04.1641

EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động/tự động

143

24.0218.1640

24.218

EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động




37.1E04.1640

EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động/tự động

144

24.0220.1638

24.220

EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động




37.1E04.1638

EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động/tự động

145

24.0221.1639

24.221

EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động




37.1E04.1639

EBV EB-NA1 IgG miễn dịch bán tự động/tự động

146

24.0223.1719

24.223

EBV Real-time PCR




37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

147

24.0227.1719

24.227

EV71 Real-time PCR




37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

148

24.0228.1721

24.228

EV71 genotype giải trình tự gene




37.1E04.1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

149

24.0230.1719

24.230

Enterovirus Real-time PCR




37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

150

24.0231.1721

24.231

Enterovirus genotype giải trình tự gene




37.1E04.1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

151

24.0232.1719

24.232

Adenovirus Real-time PCR




37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

152

24.0233.1625

24.233

BK/JC virus Real-time PCR




37.1E04.1625

BK/JC virus Real-time PCR

153

24.0239.1667

24.239

HPV Real-time PCR




37.1E04.1667

HPV Real-time PCR

154

24.0240.1718

24.240

HPV genotype Real-time PCR




37.1E04.1718

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)

155

24.0241.1666

24.241

HPV genotype PCR hệ thống tự động




37.1E04.1666

HPV genotype PCR hệ thống tự động

156

24.0242.1721

24.242

HPV genotype giải trình tự gene




37.1E04.1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

157

24.0243.1671

24.243

Influenza virus A, B test nhanh




37.1E04.1671

Influenza virus A, B test nhanh

158

24.0244.1670

24.244

Influenza virus A, B Real-time PCR (*)




37.1E04.1670

Influenza virus A, B Real-time PCR

159

24.0245.1721

24.245

Influenza virus A, B giải trình tự gene (*)




37.1E04.1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

160

24.0246.1673

24.246

JEV IgM miễn dịch bán tự động




37.1E04.1673

JEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động

161

24.0247.1676

24.247

Measles virus Ab miễn dịch bán tự động




37.1E04.1676

Measles virus IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

162

24.0247.1677

24.247

Measles virus Ab miễn dịch bán tự động




37.1E04.1677

Measles virus IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

163

24.0248.1676

24.248

Measles virus Ab miễn dịch tự động




37.1E04.1676

Measles virus IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

164

24.0248.1677

24.248

Measles virus Ab miễn dịch tự động




37.1E04.1677

Measles virus IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

165

24.0249.1697

24.249

Rotavirus test nhanh




37.1E04.1697

Rotavirus Ag test nhanh

166

24.0252.1698

24.252

RSV Ab miễn dịch bán tự động




37.1E04.1698

RSV (Respiratory Syncytial Virus) miễn dịch bán tự động/ tự động

167

24.0253.1719

24.253

RSV Real-time PCR




37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

168

24.0254.1701

24.254

Rubella virus Ab test nhanh




37.1E04.1701

Rubella virus Ab test nhanh

169

24.0255.1700

24.255

Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động




37.1E04.1700

Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

170

24.0256.1700

24.256

Rubella virus IgM miễn dịch tự động




37.1E04.1700

Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

171

24.0257.1699

24.257

Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động




37.1E04.1699

Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

172

24.0258.1699

24.258

Rubella virus IgG miễn dịch tự động




37.1E04.1699

Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

173

24.0259.1702

24.259

Rubella virus Avidity




37.1E04.1702

Rubella virus Avidity

174

24.0261.1719

24.261

Rubella virus Real-time PCR




37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

175

24.0262.1721

24.262

Rubella virus giải trình tự gene




37.1E04.1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

176

24.0263.1665

24.263

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi




37.1E04.1665

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp

177

24.0264.1664

24.264

Hồng cầu trong phân test nhanh




37.1E04.1664

Hồng cầu trong phân test nhanh

178

24.0269.1674

24.269

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi




37.1E04.1674

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

179

24.0270.1720

24.270

Cryptosporidium test nhanh




37.1E04.1720

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

180

24.0272.1717

24.272

Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động




37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

181

24.0273.1717

24.273

Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động




37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

182

24.0274.1717

24.274

Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động




37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

183

24.0275.1717

24.275

Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động




37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

184

24.0276.1717

24.276

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động




37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

185

24.0277.1717

24.277

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động




37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

186

24.0278.1717

24.278

Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động




37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

187

24.0279.1717

24.279

Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động




37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

188

24.0280.1717

24.280

Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động




37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

189

24.0285.1717

24.285

Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động




37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

190

24.0286.1717

24.286

Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động




37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

191

24.0287.1717

24.287

Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động




37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

192

24.0288.1717

24.288

Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động




37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

193

24.0289.1694

24.289

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính




37.1E04.1694

Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi

194

24.0291.1720

24.291

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh




37.1E04.1720

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

195

24.0292.1717

24.292

Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động




37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

196

24.0293.1717

24.293

Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động




37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

197

24.0294.1717

24.294

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động




37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

198

24.0295.1717

24.295

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động




37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

199

24.0296.1717

24.296

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động




37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

200

24.0297.1717

24.297

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động




37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

201

24.0298.1706

24.298

Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động




37.1E04.1706

Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

202

24.0299.1706

24.299

Toxoplasma IgM miễn dịch tự động




37.1E04.1706

Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

203

24.0300.1705

24.300

Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động




37.1E04.1705

Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

204

24.0301.1705

24.301

Toxoplasma IgG miễn dịch tự động




37.1E04.1705

Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

205

24.0302.1704

24.302

Toxoplasma Avidity




37.1E04.1704

Toxoplasma Avidity

206

24.0303.1717

24.303

Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động




37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

207

24.0304.1717

24.304

Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động




37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

208

24.0305.1674

24.305

Demodex soi tươi




37.1E04.1674

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

209

24.0307.1674

24.307

Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi




37.1E04.1674

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

210

24.0309.1674

24.309

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi




37.1E04.1674

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

211

24.0317.1674

24.317

Trichomonas vaginalis soi tươi




37.1E04.1674

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

212

24.0319.1674

24.319

Vi nấm soi tươi




37.1E04.1674

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

213

24.0320.1720

24.320

Vi nấm test nhanh




37.1E04.1720

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

214

24.0322.1724

24.322

Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường




37.1E04.1724

Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

215

24.0326.1722

24.326

Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)




37.1E04.1722

Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh)

216

24.0328.1721

24.328

Vi nấm giải trình tự gene




37.1E04.1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene



tải về 5.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   20




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương