24- VI SINH
|
|
|
|
|
1
|
24.0001.1714
|
24.1
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
|
37.1E04.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
2
|
24.0002.1720
|
24.2
|
Vi khuẩn test nhanh
|
|
37.1E04.1720
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh
|
3
|
24.0003.1715
|
24.3
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
|
|
37.1E04.1715
|
Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường
|
4
|
24.0004.1716
|
24.4
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
|
|
37.1E04.1716
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
|
5
|
24.0006.1723
|
24.6
|
Vi khuẩn kháng thuốc định tính
|
|
37.1E04.1723
|
Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động
|
6
|
24.0007.1723
|
24.7
|
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động
|
|
37.1E04.1723
|
Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động
|
7
|
24.0008.1722
|
24.8
|
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
|
|
37.1E04.1722
|
Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh)
|
8
|
24.0010.1692
|
24.10
|
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh
|
|
37.1E04.1692
|
Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí/vi hiếu khí
|
9
|
24.0011.1713
|
24.11
|
Vi khuẩn khẳng định
|
|
37.1E04.1713
|
Vi khuẩn khẳng định
|
10
|
24.0013.1721
|
24.13
|
Vi khuẩn định danh giải trình tự gene
|
|
37.1E04.1721
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
11
|
24.0015.1721
|
24.15
|
Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene
|
|
37.1E04.1721
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
12
|
24.0016.1712
|
24.16
|
Vi hệ đường ruột
|
|
37.1E04.1712
|
Vi hệ đường ruột
|
13
|
24.0017.1714
|
24.17
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
|
|
37.1E04.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
14
|
24.0018.1611
|
24.18
|
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang
|
|
37.1E04.1611
|
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang
|
15
|
24.0019.1685
|
24.19
|
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng
|
|
37.1E04.1685
|
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng
|
16
|
24.0020.1684
|
24.20
|
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc
|
|
37.1E04.1684
|
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc
|
17
|
24.0021.1693
|
24.21
|
Mycobacterium tuberculosis Mantoux
|
|
37.1E04.1693
|
Phản ứng Mantoux
|
18
|
24.0022.1683
|
24.22
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc
|
|
37.1E04.1683
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc
|
19
|
24.0023.1678
|
24.23
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng
|
|
37.1E04.1678
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng
|
20
|
24.0024.1679
|
24.24
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc
|
|
37.1E04.1679
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc
|
21
|
24.0026.1680
|
24.26
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng
|
|
37.1E04.1680
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng
|
22
|
24.0028.1682
|
24.28
|
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert
|
|
37.1E04.1682
|
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert
|
23
|
24.0029.1681
|
24.29
|
Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA
|
|
37.1E04.1681
|
Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA
|
24
|
24.0030.1688
|
24.30
|
Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA
|
|
37.1E04.1688
|
Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA
|
25
|
24.0031.1686
|
24.31
|
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động
|
|
37.1E04.1686
|
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động
|
26
|
24.0032.1687
|
24.32
|
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR
|
|
37.1E04.1687
|
Mycobacterium tuberculosis Real- time PCR
|
27
|
24.0037.1691
|
24.37
|
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA
|
|
37.1E04.1691
|
NTM định danh LPA
|
28
|
24.0039.1714
|
24.39
|
Mycobacterium leprae nhuộm soi
|
|
37.1E04.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
29
|
24.0041.1714
|
24.41
|
Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết
|
|
37.1E04.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
30
|
24.0043.1714
|
24.43
|
Vibrio cholerae nhuộm soi
|
|
37.1E04.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
31
|
24.0047.1719
|
24.47
|
Vibrio cholerae Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR
|
32
|
24.0048.1721
|
24.48
|
Vibrio cholerae giải trình tự gene
|
|
37.1E04.1721
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
33
|
24.0049.1714
|
24.49
|
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi
|
|
37.1E04.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
34
|
24.0052.1719
|
24.52
|
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR
|
35
|
24.0053.1719
|
24.53
|
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR
|
36
|
24.0055.1721
|
24.55
|
Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc giải trình tự gene
|
|
37.1E04.1721
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
37
|
24.0056.1714
|
24.56
|
Neisseria meningitidis nhuộm soi
|
|
37.1E04.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
38
|
24.0059.1719
|
24.59
|
Neisseria meningitidis Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR
|
39
|
24.0060.1627
|
24.60
|
Chlamydia test nhanh
|
|
37.1E04.1627
|
Chlamydia test nhanh
|
40
|
24.0062.1626
|
24.62
|
Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1626
|
Chlamydia IgG miễn dịch bán tự động/tự động
|
41
|
24.0063.1626
|
24.63
|
Chlamydia Ab miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1626
|
Chlamydia IgG miễn dịch bán tự động/tự động
|
42
|
24.0065.1719
|
24.65
|
Chlamydia Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR
|
43
|
24.0066.1719
|
24.66
|
Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR
|
44
|
24.0067.1721
|
24.67
|
Chlamydia giải trình tự gene
|
|
37.1E04.1721
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
45
|
24.0069.1628
|
24.69
|
Clostridium difficile miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1628
|
Clostridium difficile miễn dịch tự động
|
46
|
24.0070.1628
|
24.70
|
Clostridium difficile miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1628
|
Clostridium difficile miễn dịch tự động
|
47
|
24.0072.1714
|
24.72
|
Helicobacter pylori nhuộm soi
|
|
37.1E04.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
48
|
24.0073.1658
|
24.73
|
Helicobacter pylori Ag test nhanh
|
|
37.1E04.1658
|
Helicobacter pylori Ag test nhanh
|
49
|
24.0078.1719
|
24.78
|
Helicobacter pylori Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR
|
50
|
24.0079.1721
|
24.79
|
Helicobacter pylori giải trình tự gene
|
|
37.1E04.1721
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
51
|
24.0080.1675
|
24.80
|
Leptospira test nhanh
|
|
37.1E04.1675
|
Leptospira test nhanh
|
52
|
24.0082.1689
|
24.82
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1689
|
Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch bán tự động
|
53
|
24.0082.1690
|
24.82
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1690
|
Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch bán tự động
|
54
|
24.0083.1689
|
24.83
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1689
|
Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch bán tự động
|
55
|
24.0083.1690
|
24.83
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1690
|
Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch bán tự động
|
56
|
24.0084.1719
|
24.84
|
Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR
|
57
|
24.0085.1720
|
24.85
|
Mycoplasma hominis test nhanh
|
|
37.1E04.1720
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh
|
58
|
24.0089.1719
|
24.89
|
Mycoplasma hominis Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR
|
59
|
24.0090.1696
|
24.90
|
Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1696
|
Rickettsia Ab
|
60
|
24.0091.1696
|
24.91
|
Rickettsia Ab miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1696
|
Rickettsia Ab
|
61
|
24.0093.1703
|
24.93
|
Salmonella Widal
|
|
37.1E04.1703
|
Salmonella Widal
|
62
|
24.0094.1623
|
24.94
|
Streptococcus pyogenes ASO
|
|
37.1E04.1623
|
ASLO
|
63
|
24.0096.1714
|
24.96
|
Treponema pallidum nhuộm soi
|
|
37.1E04.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
64
|
24.0098.1720
|
24.98
|
Treponema pallidum test nhanh
|
|
37.1E04.1720
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh
|
65
|
24.0099.1707
|
24.99
|
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng
|
|
37.1E04.1707
|
Treponema pallidum RPR định lượng
|
66
|
24.0100.1709
|
24.100
|
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng
|
|
37.1E04.1709
|
Treponema pallidum TPHA định lượng
|
67
|
24.0102.1719
|
24.102
|
Treponema pallidum Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR
|
68
|
24.0103.1720
|
24.103
|
Ureaplasma urealyticum test nhanh
|
|
37.1E04.1720
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh
|
69
|
24.0108.1720
|
24.108
|
Virus test nhanh
|
|
37.1E04.1720
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh
|
70
|
24.0115.1719
|
24.115
|
Virus Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR
|
71
|
24.0116.1721
|
24.116
|
Virus giải trình tự gene
|
|
37.1E04.1721
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
72
|
24.0117.1646
|
24.117
|
HBsAg test nhanh
|
|
37.1E04.1646
|
HBsAg (nhanh)
|
73
|
24.0118.1649
|
24.118
|
HBsAg miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1649
|
HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động
|
74
|
24.0119.1649
|
24.119
|
HBsAg miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1649
|
HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động
|
75
|
24.0120.1648
|
24.120
|
HBsAg khẳng định
|
|
37.1E04.1648
|
HBsAg khẳng định
|
76
|
24.0121.1647
|
24.121
|
HBsAg định lượng
|
|
37.1E04.1647
|
HBsAg Định lượng
|
77
|
24.0123.1620
|
24.123
|
HBsAb miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1620
|
Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động
|
78
|
24.0124.1619
|
24.124
|
HBsAb định lượng
|
|
37.1E04.1619
|
Anti-HBs định lượng
|
79
|
24.0125.1614
|
24.125
|
HBc IgM miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1614
|
Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động
|
80
|
24.0126.1614
|
24.126
|
HBc IgM miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1614
|
Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động
|
81
|
24.0128.1618
|
24.128
|
HBc total miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1618
|
Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động
|
82
|
24.0129.1618
|
24.129
|
HBc total miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1618
|
Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động
|
83
|
24.0130.1645
|
24.130
|
HBeAg test nhanh
|
|
37.1E04.1645
|
HBeAg test nhanh
|
84
|
24.0131.1644
|
24.131
|
HBeAg miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1644
|
HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động
|
85
|
24.0132.1644
|
24.132
|
HBeAg miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1644
|
HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động
|
86
|
24.0133.1643
|
24.133
|
HBeAb test nhanh
|
|
37.1E04.1643
|
HBeAb test nhanh
|
87
|
24.0134.1615
|
24.134
|
HBeAb miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1615
|
Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động
|
88
|
24.0135.1615
|
24.135
|
HBeAb miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1615
|
Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động
|
89
|
24.0136.1651
|
24.136
|
HBV đo tải lượng Real-time PCR
|
|
37.1E04.1651
|
HBV đo tải lượng Real-time PCR
|
90
|
24.0137.1650
|
24.137
|
HBV đo tải lượng hệ thống tự động
|
|
37.1E04.1650
|
HBV đo tải lượng hệ thống tự động
|
91
|
24.0140.1718
|
24.140
|
HBV genotype Real-time PCR
|
|
37.1E04.1718
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)
|
92
|
24.0141.1721
|
24.141
|
HBV genotype giải trình tự gene
|
|
37.1E04.1721
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
93
|
24.0142.1726
|
24.142
|
HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc)
|
|
37.1E04.1726
|
HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho một loại thuốc)
|
94
|
24.0143.1721
|
24.143
|
HBV kháng thuốc giải trình tự gene
|
|
37.1E04.1721
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
95
|
24.0144.1621
|
24.144
|
HCV Ab test nhanh
|
|
37.1E04.1621
|
Anti-HCV (nhanh)
|
96
|
24.0145.1622
|
24.145
|
HCV Ab miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1622
|
Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động
|
97
|
24.0146.1622
|
24.146
|
HCV Ab miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1622
|
Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động
|
98
|
24.0149.1652
|
24.149
|
HCV Core Ag miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1652
|
HCV Core Ag miễn dịch tự động
|
99
|
24.0151.1654
|
24.151
|
HCV đo tải lượng Real-time PCR
|
|
37.1E04.1654
|
HCV đo tải lượng Real-time PCR
|
100
|
24.0152.1653
|
24.152
|
HCV đo tải lượng hệ thống tự động
|
|
37.1E04.1653
|
HCV đo tải lượng hệ thống tự động
|
101
|
24.0153.1718
|
24.153
|
HCV genotype Real-time PCR
|
|
37.1E04.1718
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)
|
102
|
24.0154.1721
|
24.154
|
HCV genotype giải trình tự gene
|
|
37.1E04.1721
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
103
|
24.0156.1612
|
24.156
|
HAV IgM miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1612
|
Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động
|
104
|
24.0157.1612
|
24.157
|
HAV IgM miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1612
|
Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động
|
105
|
24.0158.1613
|
24.158
|
HAV total miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1613
|
Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động
|
106
|
24.0159.1613
|
24.159
|
HAV total miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1613
|
Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động
|
107
|
24.0160.1655
|
24.160
|
HDV Ag miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1655
|
HDV Ag miễn dịch bán tự động
|
108
|
24.0161.1657
|
24.161
|
HDV IgM miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1657
|
HDV IgM miễn dịch bán tự động/ tự động
|
109
|
24.0162.1656
|
24.162
|
HDV Ab miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1656
|
HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động
|
110
|
24.0165.1660
|
24.165
|
HEV IgM miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1660
|
HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động
|
111
|
24.0166.1660
|
24.166
|
HEV IgM miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1660
|
HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động
|
112
|
24.0167.1659
|
24.167
|
HEV IgG miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1659
|
HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động
|
113
|
24.0168.1659
|
24.168
|
HEV IgG miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1659
|
HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động
|
114
|
24.0169.1616
|
24.169
|
HIV Ab test nhanh
|
|
37.1E04.1616
|
Anti-HIV (nhanh)
|
115
|
24.0171.1617
|
24.171
|
HIV Ab miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1617
|
Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động
|
116
|
24.0172.1617
|
24.172
|
HIV Ab miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1617
|
Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động
|
117
|
24.0173.1661
|
24.173
|
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1661
|
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động
|
118
|
24.0174.1661
|
24.174
|
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1661
|
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động
|
119
|
24.0175.1663
|
24.175
|
HIV khẳng định (*)
|
|
37.1E04.1663
|
HIV khẳng định
|
120
|
24.0179.1719
|
24.179
|
HIV đo tải lượng Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR
|
121
|
24.0180.1662
|
24.180
|
HIV đo tải lượng hệ thống tự động
|
|
37.1E04.1662
|
HIV đo tải lượng hệ thống tự động
|
122
|
24.0181.1721
|
24.181
|
HIV kháng thuốc giải trình tự gene
|
|
37.1E04.1721
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
123
|
24.0182.1721
|
24.182
|
HIV genotype giải trình tự gene
|
|
37.1E04.1721
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
124
|
24.0183.1637
|
24.183
|
Dengue virus NS1Ag test nhanh
|
|
37.1E04.1637
|
Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh
|
125
|
24.0187.1637
|
24.187
|
Dengue virus IgM/IgG test nhanh
|
|
37.1E04.1637
|
Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh
|
126
|
24.0188.1636
|
24.188
|
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1636
|
Dengue IgM miễn dịch bán tự động/tự động
|
127
|
24.0189.1635
|
24.189
|
Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1635
|
Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tự động
|
128
|
24.0191.1719
|
24.191
|
Dengue virus Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR
|
129
|
24.0193.1632
|
24.193
|
CMV IgM miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1632
|
CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động
|
130
|
24.0194.1632
|
24.194
|
CMV IgM miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1632
|
CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động
|
131
|
24.0195.1631
|
24.195
|
CMV IgG miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1631
|
CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động
|
132
|
24.0196.1631
|
24.196
|
CMV IgG miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1631
|
CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động
|
133
|
24.0198.1633
|
24.198
|
CMV Real-time PCR
|
|
37.1E04.1633
|
CMV Real-time PCR
|
134
|
24.0199.1630
|
24.199
|
CMV đo tải lượng hệ thống tự động
|
|
37.1E04.1630
|
CMV đo tải lượng hệ thống tự động
|
135
|
24.0200.1629
|
24.200
|
CMV Avidity
|
|
37.1E04.1629
|
CMV Avidity
|
136
|
24.0209.1669
|
24.209
|
HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1669
|
HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động/ tự động
|
137
|
24.0210.1669
|
24.210
|
HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1669
|
HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động/ tự động
|
138
|
24.0211.1668
|
24.211
|
HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1668
|
HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động/ tự động
|
139
|
24.0212.1668
|
24.212
|
HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1668
|
HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động/ tự động
|
140
|
24.0213.1719
|
24.213
|
HSV Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR
|
141
|
24.0215.1719
|
24.215
|
VZV Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR
|
142
|
24.0216.1641
|
24.216
|
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1641
|
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động/tự động
|
143
|
24.0218.1640
|
24.218
|
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1640
|
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động/tự động
|
144
|
24.0220.1638
|
24.220
|
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1638
|
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động/tự động
|
145
|
24.0221.1639
|
24.221
|
EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1639
|
EBV EB-NA1 IgG miễn dịch bán tự động/tự động
|
146
|
24.0223.1719
|
24.223
|
EBV Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR
|
147
|
24.0227.1719
|
24.227
|
EV71 Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR
|
148
|
24.0228.1721
|
24.228
|
EV71 genotype giải trình tự gene
|
|
37.1E04.1721
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
149
|
24.0230.1719
|
24.230
|
Enterovirus Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR
|
150
|
24.0231.1721
|
24.231
|
Enterovirus genotype giải trình tự gene
|
|
37.1E04.1721
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
151
|
24.0232.1719
|
24.232
|
Adenovirus Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR
|
152
|
24.0233.1625
|
24.233
|
BK/JC virus Real-time PCR
|
|
37.1E04.1625
|
BK/JC virus Real-time PCR
|
153
|
24.0239.1667
|
24.239
|
HPV Real-time PCR
|
|
37.1E04.1667
|
HPV Real-time PCR
|
154
|
24.0240.1718
|
24.240
|
HPV genotype Real-time PCR
|
|
37.1E04.1718
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)
|
155
|
24.0241.1666
|
24.241
|
HPV genotype PCR hệ thống tự động
|
|
37.1E04.1666
|
HPV genotype PCR hệ thống tự động
|
156
|
24.0242.1721
|
24.242
|
HPV genotype giải trình tự gene
|
|
37.1E04.1721
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
157
|
24.0243.1671
|
24.243
|
Influenza virus A, B test nhanh
|
|
37.1E04.1671
|
Influenza virus A, B test nhanh
|
158
|
24.0244.1670
|
24.244
|
Influenza virus A, B Real-time PCR (*)
|
|
37.1E04.1670
|
Influenza virus A, B Real-time PCR
|
159
|
24.0245.1721
|
24.245
|
Influenza virus A, B giải trình tự gene (*)
|
|
37.1E04.1721
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
160
|
24.0246.1673
|
24.246
|
JEV IgM miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1673
|
JEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động
|
161
|
24.0247.1676
|
24.247
|
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1676
|
Measles virus IgG miễn dịch bán tự động/ tự động
|
162
|
24.0247.1677
|
24.247
|
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1677
|
Measles virus IgM miễn dịch bán tự động/ tự động
|
163
|
24.0248.1676
|
24.248
|
Measles virus Ab miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1676
|
Measles virus IgG miễn dịch bán tự động/ tự động
|
164
|
24.0248.1677
|
24.248
|
Measles virus Ab miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1677
|
Measles virus IgM miễn dịch bán tự động/ tự động
|
165
|
24.0249.1697
|
24.249
|
Rotavirus test nhanh
|
|
37.1E04.1697
|
Rotavirus Ag test nhanh
|
166
|
24.0252.1698
|
24.252
|
RSV Ab miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1698
|
RSV (Respiratory Syncytial Virus) miễn dịch bán tự động/ tự động
|
167
|
24.0253.1719
|
24.253
|
RSV Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR
|
168
|
24.0254.1701
|
24.254
|
Rubella virus Ab test nhanh
|
|
37.1E04.1701
|
Rubella virus Ab test nhanh
|
169
|
24.0255.1700
|
24.255
|
Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1700
|
Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động
|
170
|
24.0256.1700
|
24.256
|
Rubella virus IgM miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1700
|
Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động
|
171
|
24.0257.1699
|
24.257
|
Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1699
|
Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động
|
172
|
24.0258.1699
|
24.258
|
Rubella virus IgG miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1699
|
Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động
|
173
|
24.0259.1702
|
24.259
|
Rubella virus Avidity
|
|
37.1E04.1702
|
Rubella virus Avidity
|
174
|
24.0261.1719
|
24.261
|
Rubella virus Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR
|
175
|
24.0262.1721
|
24.262
|
Rubella virus giải trình tự gene
|
|
37.1E04.1721
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
176
|
24.0263.1665
|
24.263
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
|
|
37.1E04.1665
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp
|
177
|
24.0264.1664
|
24.264
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
|
37.1E04.1664
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
178
|
24.0269.1674
|
24.269
|
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi
|
|
37.1E04.1674
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
|
179
|
24.0270.1720
|
24.270
|
Cryptosporidium test nhanh
|
|
37.1E04.1720
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh
|
180
|
24.0272.1717
|
24.272
|
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
181
|
24.0273.1717
|
24.273
|
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
182
|
24.0274.1717
|
24.274
|
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
183
|
24.0275.1717
|
24.275
|
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
184
|
24.0276.1717
|
24.276
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
185
|
24.0277.1717
|
24.277
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
186
|
24.0278.1717
|
24.278
|
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
187
|
24.0279.1717
|
24.279
|
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
188
|
24.0280.1717
|
24.280
|
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
189
|
24.0285.1717
|
24.285
|
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
190
|
24.0286.1717
|
24.286
|
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
191
|
24.0287.1717
|
24.287
|
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
192
|
24.0288.1717
|
24.288
|
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
193
|
24.0289.1694
|
24.289
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính
|
|
37.1E04.1694
|
Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi
|
194
|
24.0291.1720
|
24.291
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh
|
|
37.1E04.1720
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh
|
195
|
24.0292.1717
|
24.292
|
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
196
|
24.0293.1717
|
24.293
|
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
197
|
24.0294.1717
|
24.294
|
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
198
|
24.0295.1717
|
24.295
|
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
199
|
24.0296.1717
|
24.296
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
200
|
24.0297.1717
|
24.297
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
201
|
24.0298.1706
|
24.298
|
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1706
|
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động
|
202
|
24.0299.1706
|
24.299
|
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1706
|
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động
|
203
|
24.0300.1705
|
24.300
|
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1705
|
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động
|
204
|
24.0301.1705
|
24.301
|
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1705
|
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động
|
205
|
24.0302.1704
|
24.302
|
Toxoplasma Avidity
|
|
37.1E04.1704
|
Toxoplasma Avidity
|
206
|
24.0303.1717
|
24.303
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
207
|
24.0304.1717
|
24.304
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
208
|
24.0305.1674
|
24.305
|
Demodex soi tươi
|
|
37.1E04.1674
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
|
209
|
24.0307.1674
|
24.307
|
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi
|
|
37.1E04.1674
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
|
210
|
24.0309.1674
|
24.309
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi
|
|
37.1E04.1674
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
|
211
|
24.0317.1674
|
24.317
|
Trichomonas vaginalis soi tươi
|
|
37.1E04.1674
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
|
212
|
24.0319.1674
|
24.319
|
Vi nấm soi tươi
|
|
37.1E04.1674
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
|
213
|
24.0320.1720
|
24.320
|
Vi nấm test nhanh
|
|
37.1E04.1720
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh
|
214
|
24.0322.1724
|
24.322
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
|
|
37.1E04.1724
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
|
215
|
24.0326.1722
|
24.326
|
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
|
|
37.1E04.1722
|
Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh)
|
216
|
24.0328.1721
|
24.328
|
Vi nấm giải trình tự gene
|
|
37.1E04.1721
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
|