28- PHẪU THUẬT TẠO HÌNH VÀ THẨM MỸ
|
|
|
1
|
28.0016.1136
|
28.16
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ
|
P1
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
|
2
|
28.0017.1136
|
28.17
|
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu
|
P1
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
|
3
|
28.0021.1135
|
28.21
|
Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu
|
P1
|
37.8D10.1135
|
Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo
|
4
|
28.0022.1135
|
28.22
|
Bơm túi giãn da vùng da đầu
|
T3
|
37.8D10.1135
|
Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo
|
5
|
28.0023.1135
|
28.23
|
Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu
|
P1
|
37.8D10.1135
|
Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo
|
6
|
28.0024.1135
|
28.24
|
Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu
|
P2
|
37.8D10.1135
|
Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo
|
7
|
28.0025.1134
|
28.25
|
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán
|
P2
|
37.8D10.1134
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính
|
8
|
28.0026.0384
|
28.26
|
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân
|
P1
|
37.8D05.0384
|
Phẫu thuật ghép khuyết sọ
|
9
|
28.0027.0384
|
28.27
|
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân
|
P1
|
37.8D05.0384
|
Phẫu thuật ghép khuyết sọ
|
10
|
28.0028.0384
|
28.28
|
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại
|
P2
|
37.8D05.0384
|
Phẫu thuật ghép khuyết sọ
|
11
|
28.0029.0384
|
28.29
|
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo
|
P2
|
37.8D05.0384
|
Phẫu thuật ghép khuyết sọ
|
12
|
28.0030.1134
|
28.30
|
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán
|
|
37.8D10.1134
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính
|
13
|
28.0031.0384
|
28.31
|
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương
|
P2
|
37.8D05.0384
|
Phẫu thuật ghép khuyết sọ
|
14
|
28.0033.0773
|
28.33
|
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt
|
P3
|
37.8D07.0773
|
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt
|
15
|
28.0035.0772
|
28.35
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
P3
|
37.8D07.0772
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
16
|
28.0038.1136
|
28.38
|
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi
|
P2
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
|
17
|
28.0039.1136
|
28.39
|
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi
|
P2
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
|
18
|
28.0041.0573
|
28.41
|
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
19
|
28.0042.1136
|
28.42
|
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới
|
P1
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
|
20
|
28.0053.0817
|
28.53
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
P3
|
37.8D07.0817
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
21
|
28.0064.0562
|
28.64
|
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt
|
P1
|
37.8D05.0562
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình
|
22
|
28.0066.0575
|
28.66
|
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt
|
P2
|
37.8D05.0575
|
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2
|
23
|
28.0068.1134
|
28.68
|
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt
|
|
37.8D10.1134
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính
|
24
|
28.0069.1134
|
28.69
|
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt
|
P2
|
37.8D10.1134
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính
|
25
|
28.0072.0800
|
28.72
|
Nâng sàn hốc mắt
|
P1
|
37.8D07.0800
|
Nâng sàn hốc mắt
|
26
|
28.0076.1136
|
28.76
|
Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch
|
PD
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
|
27
|
28.0125.1087
|
28.125
|
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên
|
P2
|
37.8D09.1087
|
Phẫu thuật tạo hình môi một bên
|
28
|
28.0126.1086
|
28.126
|
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên
|
P1
|
37.8D09.1086
|
Phẫu thuật tạo hình môi hai bên
|
29
|
28.0141.1136
|
28.141
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ
|
P2
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
|
30
|
28.0142.1136
|
28.142
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ
|
P2
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
|
31
|
28.0143.1136
|
28.143
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ
|
P2
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
|
32
|
28.0155.1136
|
28.155
|
Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ
|
P2
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
|
33
|
28.0160.0562
|
28.160
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai
|
P2
|
37.8D05.0562
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình
|
34
|
28.0161.0576
|
28.161
|
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ
|
P3
|
37.8D05.0576
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu
|
35
|
28.0162.0576
|
28.162
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
P3
|
37.8D05.0576
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu
|
36
|
28.0166.0979
|
28.166
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ)
|
PD
|
37.8D08.0979
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII
|
37
|
28.0168.1076
|
28.168
|
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt
|
P1
|
37.8D09.1076
|
Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh.
|
38
|
28.0174.1076
|
28.174
|
Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí
|
|
37.8D09.1076
|
Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh.
|
39
|
28.0176.1076
|
28.176
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
P1
|
37.8D09.1076
|
Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh.
|
40
|
28.0177.0561
|
28.177
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 0
|
PD
|
37.8D05.0561
|
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
|
41
|
28.0178.0561
|
28.178
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 1 - 14
|
PD
|
37.8D05.0561
|
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
|
42
|
28.0179.0561
|
28.179
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 2 - 13
|
PD
|
37.8D05.0561
|
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
|
43
|
28.0180.0561
|
28.180
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 3 - 12
|
PD
|
37.8D05.0561
|
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
|
44
|
28.0181.0561
|
28.181
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 4 - 11
|
PD
|
37.8D05.0561
|
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
|
45
|
28.0182.0561
|
28.182
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 5 - 10
|
PD
|
37.8D05.0561
|
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
|
46
|
28.0183.0561
|
28.183
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 6 - 9
|
PD
|
37.8D05.0561
|
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
|
47
|
28.0184.0561
|
28.184
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 7
|
PD
|
37.8D05.0561
|
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
|
48
|
28.0185.0561
|
28.185
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 8
|
PD
|
37.8D05.0561
|
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
|
49
|
28.0186.0561
|
28.186
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt 2 bên
|
PD
|
37.8D05.0561
|
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
|
50
|
28.0187.1064
|
28.187
|
Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới
|
P1
|
37.8D09.1064
|
Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít
|
51
|
28.0188.1064
|
28.188
|
Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp
|
P1
|
37.8D09.1064
|
Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít
|
52
|
28.0189.1064
|
28.189
|
Phẫu thuật cắt chỉnh cằm
|
P1
|
37.8D09.1064
|
Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít
|
53
|
28.0190.1064
|
28.190
|
Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới
|
P1
|
37.8D09.1064
|
Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít
|
54
|
28.0194.1134
|
28.194
|
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman
|
|
37.8D10.1134
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính
|
55
|
28.0196.1134
|
28.196
|
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman
|
|
37.8D10.1134
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính
|
56
|
28.0200.0573
|
28.200
|
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ
|
P2
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
57
|
28.0201.0573
|
28.201
|
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận
|
P2
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
58
|
28.0205.0553
|
28.205
|
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên
|
P1
|
37.8D05.0553
|
Phẫu thuật ghép xương
|
59
|
28.0209.1136
|
28.209
|
Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi
|
PD
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
|
60
|
28.0217.1059
|
28.217
|
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ
|
P1
|
37.8D09.1059
|
Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt
|
61
|
28.0218.1059
|
28.218
|
Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ
|
P1
|
37.8D09.1059
|
Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt
|
62
|
28.0232.0552
|
28.232
|
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mác
|
PD
|
37.8D05.0552
|
Phẫu thuật ghép chi
|
63
|
28.0233.0552
|
28.233
|
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mào chậu
|
PD
|
37.8D05.0552
|
Phẫu thuật ghép chi
|
64
|
28.0234.0552
|
28.234
|
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương đòn
|
PD
|
37.8D05.0552
|
Phẫu thuật ghép chi
|
65
|
28.0235.1134
|
28.235
|
Ghép mỡ tự thân coleman
|
T2
|
37.8D10.1134
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính
|
66
|
28.0241.1136
|
28.241
|
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
P1
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
|
67
|
28.0246.1136
|
28.246
|
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
P1
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
|
68
|
28.0247.1136
|
28.247
|
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
P1
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
|
69
|
28.0248.1136
|
28.248
|
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận
|
P1
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
|
70
|
28.0258.1136
|
28.258
|
Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
P1
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
|
71
|
28.0259.1135
|
28.259
|
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da
|
P1
|
37.8D10.1135
|
Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo
|
72
|
28.0261.1136
|
28.261
|
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ
|
P1
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
|
73
|
28.0262.1136
|
28.262
|
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi
|
P1
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
|
74
|
28.0264.0653
|
28.264
|
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú
|
P3
|
37.8D06.0653
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính
|
75
|
28.0265.0653
|
28.265
|
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ
|
P3
|
37.8D06.0653
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính
|
76
|
28.0266.0653
|
28.266
|
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa
|
P2
|
37.8D06.0653
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính
|
77
|
28.0267.0653
|
28.267
|
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid
|
P2
|
37.8D06.0653
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính
|
78
|
28.0271.1136
|
28.271
|
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận
|
P1
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
|
79
|
28.0273.1135
|
28.273
|
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da
|
P1
|
37.8D10.1135
|
Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo
|
80
|
28.0281.1126
|
28.281
|
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân
|
P2
|
37.8D10.1126
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)
|
81
|
28.0282.1136
|
28.282
|
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
P1
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
|
82
|
28.0283.1136
|
28.283
|
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
P1
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
|
83
|
28.0284.1136
|
28.284
|
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
P1
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
|
84
|
28.0286.1136
|
28.286
|
Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ
|
P2
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
|
85
|
28.0292.0437
|
28.292
|
Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận
|
P1
|
37.8D05.0437
|
Phẫu thuật tạo hình dương vật
|
86
|
28.0294.1136
|
28.294
|
Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch
|
P1
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
|
87
|
28.0295.1136
|
28.295
|
Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ
|
P1
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
|
88
|
28.0296.0651
|
28.296
|
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật
|
P3
|
37.8D06.0651
|
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
|
89
|
28.0297.1137
|
28.297
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống
|
P1
|
37.8D10.1137
|
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng
|
90
|
28.0298.1126
|
28.298
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân
|
P2
|
37.8D10.1126
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)
|
91
|
28.0299.0662
|
28.299
|
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo
|
P2
|
37.8D06.0662
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
|
92
|
28.0312.0705
|
28.312
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới
|
P1
|
37.8D06.0705
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)
|
93
|
28.0315.1126
|
28.315
|
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay
|
P2
|
37.8D10.1126
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)
|
94
|
28.0316.1126
|
28.316
|
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay
|
P2
|
37.8D10.1126
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)
|
95
|
28.0317.0573
|
28.317
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
96
|
28.0318.0573
|
28.318
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
97
|
28.0319.0573
|
28.319
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
98
|
28.0320.0573
|
28.320
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
99
|
28.0323.1126
|
28.323
|
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân
|
P2
|
37.8D10.1126
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)
|
100
|
28.0324.0573
|
28.324
|
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ
|
P2
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
101
|
28.0325.0573
|
28.325
|
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận
|
P2
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
102
|
28.0329.0573
|
28.329
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ
|
P2
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
103
|
28.0330.0573
|
28.330
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận
|
P2
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
104
|
28.0335.0556
|
28.335
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít
|
P2
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
|
105
|
28.0337.0559
|
28.337
|
Nối gân gấp
|
P2
|
37.8D05.0559
|
Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )
|
106
|
28.0340.0559
|
28.340
|
Nối gân duỗi
|
P1
|
37.8D05.0559
|
Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )
|
107
|
28.0347.0552
|
28.347
|
Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu
|
PD
|
37.8D05.0552
|
Phẫu thuật ghép chi
|
108
|
28.0348.0552
|
28.348
|
Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu
|
PD
|
37.8D05.0552
|
Phẫu thuật ghép chi
|
109
|
28.0350.0552
|
28.350
|
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi
|
PD
|
37.8D05.0552
|
Phẫu thuật ghép chi
|
110
|
28.0352.1091
|
28.352
|
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật
|
P3
|
37.8D09.1091
|
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên
|
111
|
28.0363.0573
|
28.363
|
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
112
|
28.0364.0573
|
28.364
|
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
113
|
28.0365.0573
|
28.365
|
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
114
|
28.0390.0573
|
28.390
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
115
|
28.0391.0573
|
28.391
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
116
|
28.0392.0573
|
28.392
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
117
|
28.0393.0573
|
28.393
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
118
|
28.0394.0573
|
28.394
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
119
|
28.0395.0573
|
28.395
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
120
|
28.0396.0573
|
28.396
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
121
|
28.0397.0573
|
28.397
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
122
|
28.0439.1064
|
28.439
|
Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm
|
P1
|
37.8D09.1064
|
Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít
|
123
|
28.0466.1134
|
28.466
|
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt
|
P2
|
37.8D10.1134
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính
|
124
|
28.0467.1134
|
28.467
|
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay
|
P2
|
37.8D10.1134
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính
|
125
|
28.0468.1134
|
28.468
|
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông
|
P1
|
37.8D10.1134
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính
|
126
|
28.0495.1134
|
28.495
|
Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán
|
|
37.8D10.1134
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính
|
127
|
28.0496.1134
|
28.496
|
Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt
|
|
37.8D10.1134
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính
|
128
|
28.0499.1134
|
28.499
|
Tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman
|
|
37.8D10.1134
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính
|
129
|
28.0500.1134
|
28.500
|
Tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman
|
|
37.8D10.1134
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính
|
130
|
28.0504.0561
|
28.504
|
Tạo hình hộp sọ trong bệnh lý dính hộp sọ, hẹp hộp sọ
|
|
37.8D05.0561
|
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
|