61
22.0121.1369
|
22.121
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)
|
|
37.1E01.1369
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser
|
62
|
22.0122.1367
|
22.122
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)
|
|
37.1E01.1367
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)
|
63
|
22.0123.1297
|
22.123
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
|
|
37.1E01.1297
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
|
64
|
22.0124.1298
|
22.124
|
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)
|
|
37.1E01.1298
|
Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động)
|
65
|
22.0125.1298
|
22.125
|
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)
|
|
37.1E01.1298
|
Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động)
|
66
|
22.0126.0092
|
22.126
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)
|
T2
|
37.8B00.0092
|
Chọc hút tủy làm tủy đồ
|
67
|
22.0127.0091
|
22.127
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)
|
T2
|
37.8B00.0091
|
Chọc hút tủy làm tủy đồ
|
68
|
22.0128.0093
|
22.128
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)
|
T2
|
37.8B00.0093
|
Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)
|
69
|
22.0129.1415
|
22.129
|
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)
|
|
37.1E01.1415
|
Xét nghiệm tế bào học tủy xương
|
70
|
22.0130.0178
|
22.130
|
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần)
|
T1
|
37.8B00.0178
|
Sinh thiết tủy xương
|
71
|
22.0131.0179
|
22.131
|
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần)
|
T1
|
37.8B00.0179
|
Sinh thiết tủy xương có kim sinh thiết
|
72
|
22.0132.0180
|
22.132
|
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay)
|
T1
|
37.8B00.0180
|
Sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay).
|
73
|
22.0133.1409
|
22.133
|
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)
|
|
37.1E01.1409
|
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương
|
74
|
22.0134.1296
|
22.134
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
|
|
37.1E01.1296
|
Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
|
75
|
22.0135.1313
|
22.135
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)
|
|
37.1E01.1313
|
Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động
|
76
|
22.0136.1363
|
22.136
|
Tìm mảnh vỡ hồng cầu
|
|
37.1E01.1363
|
Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy)
|
77
|
22.0137.1361
|
22.137
|
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ
|
|
37.1E01.1361
|
Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằng máy)
|
78
|
22.0138.1362
|
22.138
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)
|
|
37.1E01.1362
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công
|
79
|
22.0140.1360
|
22.140
|
Tìm giun chỉ trong máu
|
|
37.1E01.1360
|
Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu
|
80
|
22.0141.1343
|
22.141
|
Tập trung bạch cầu
|
|
37.1E01.1343
|
Tập trung bạch cầu
|
81
|
22.0142.1304
|
22.142
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
|
37.1E01.1304
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
82
|
22.0143.1303
|
22.143
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
|
37.1E01.1303
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
83
|
22.0144.1364
|
22.144
|
Tìm tế bào Hargraves
|
|
37.1E01.1364
|
Tìm tế bào Hargraves
|
84
|
22.0145.1320
|
22.145
|
Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương
|
|
37.1E01.1320
|
Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương
|
85
|
22.0146.1319
|
22.146
|
Nhuộm sợi liên võng trong mô tuỷ xương
|
|
37.1E01.1319
|
Nhuộm sợi xơ liên võng trong mô tuỷ xương
|
86
|
22.0147.1295
|
22.147
|
Nhuộm hoá mô miễn dịch tuỷ xương
|
|
37.1E01.1295
|
Hoá mô miễn dịch tuỷ xương (01 marker)
|
87
|
22.0155.1300
|
22.155
|
Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)
|
|
37.1E01.1300
|
Lách đồ
|
88
|
22.0157.1218
|
22.157
|
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi
|
|
37.1E01.1218
|
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi
|
89
|
22.0160.1345
|
22.160
|
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm
|
|
37.1E01.1345
|
Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit)
|
90
|
22.0161.1292
|
22.161
|
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế
|
|
37.1E01.1292
|
Hemoglobin Định lượng (bằng máy quang kế)
|
91
|
22.0163.1412
|
22.163
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)
|
|
37.1E01.1412
|
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công)
|
92
|
22.0166.1414
|
22.166
|
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)
|
|
37.1E01.1414
|
Xét nghiệm tế bào hạch
|
93
|
22.0170.1300
|
22.170
|
Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)
|
|
37.1E01.1300
|
Lách đồ
|
94
|
22.0172.1394
|
22.172
|
Xác định kháng nguyên Luᵃ của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1394
|
Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran
|
95
|
22.0173.1395
|
22.173
|
Xác định kháng nguyên Luᵇ của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1395
|
Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran
|
96
|
22.0182.1385
|
22.182
|
Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
37.1E01.1385
|
Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
|
97
|
22.0183.1386
|
22.183
|
Xác định kháng nguyên Fyᵇ của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
37.1E01.1386
|
Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
|
98
|
22.0184.1391
|
22.184
|
Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1391
|
Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell
|
99
|
22.0185.1390
|
22.185
|
Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1390
|
Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell
|
100
|
22.0202.1388
|
22.202
|
Xác định kháng nguyên Jkᵃ của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1388
|
Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd
|
101
|
22.0203.1389
|
22.203
|
Xác định kháng nguyên Jkᵇ của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1389
|
Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd
|
102
|
22.0208.1396
|
22.208
|
Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1396
|
Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS
|
103
|
22.0209.1397
|
22.209
|
Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1397
|
Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS
|
104
|
22.0214.1399
|
22.214
|
Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1399
|
Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS
|
105
|
22.0215.1400
|
22.215
|
Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1400
|
Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS
|
106
|
22.0220.1277
|
22.220
|
Xác định kháng nguyên Miᵃ của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1277
|
Định nhóm máu hệ MNSs (xác định kháng nguyên Mia)
|
107
|
22.0223.1278
|
22.223
|
Xác định kháng nguyên P₁ của hệ nhóm máu P₁Pk (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1278
|
Định nhóm máu hệ P (xác định kháng nguyên P1)
|
108
|
22.0226.1377
|
22.226
|
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1377
|
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
109
|
22.0228.1379
|
22.228
|
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
37.1E01.1379
|
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
110
|
22.0229.1378
|
22.229
|
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1378
|
Xác định kháng nguyên c của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
111
|
22.0231.1376
|
22.231
|
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
37.1E01.1376
|
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
|
112
|
22.0232.1381
|
22.232
|
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1381
|
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
113
|
22.0234.1383
|
22.234
|
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
37.1E01.1383
|
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
114
|
22.0235.1382
|
22.235
|
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1382
|
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
115
|
22.0237.1384
|
22.237
|
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
37.1E01.1384
|
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
|
116
|
22.0241.1276
|
22.241
|
Xác định kháng nguyên Diᵃ của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1276
|
Định nhóm máu hệ Diego (xác định kháng nguyên Diego)
|
117
|
22.0242.1276
|
22.242
|
Xác định kháng nguyên Diᵇ của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1276
|
Định nhóm máu hệ Diego (xác định kháng nguyên Diego)
|
118
|
22.0256.1233
|
22.256
|
Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1233
|
Định danh kháng thể bất thường
|
119
|
22.0257.1233
|
22.257
|
Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
37.1E01.1233
|
Định danh kháng thể bất thường
|
120
|
22.0258.1233
|
22.258
|
Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
37.1E01.1233
|
Định danh kháng thể bất thường
|
121
|
22.0259.1339
|
22.259
|
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1339
|
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)
|
122
|
22.0260.1340
|
22.260
|
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
37.1E01.1340
|
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)
|
123
|
22.0261.1340
|
22.261
|
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
37.1E01.1340
|
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)
|
124
|
22.0262.1408
|
22.262
|
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard
|
|
37.1E01.1408
|
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 220C, 370C, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard
|
125
|
22.0264.1293
|
22.264
|
Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
37.1E01.1293
|
Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/tự động)
|
126
|
22.0267.1294
|
22.267
|
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1294
|
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B/ Hiệu giá kháng thể bất thường 30- 50)
|
127
|
22.0268.1330
|
22.268
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1330
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22OC (kỹ thuật ống nghiệm)
|
128
|
22.0269.1329
|
22.269
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
37.1E01.1329
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)
|
129
|
22.0270.1329
|
22.270
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
37.1E01.1329
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)
|
130
|
22.0274.1326
|
22.274
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1326
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
131
|
22.0275.1327
|
22.275
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
37.1E01.1327
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)
|
132
|
22.0276.1327
|
22.276
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
37.1E01.1327
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)
|
133
|
22.0279.1269
|
22.279
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy
|
134
|
22.0280.1269
|
22.280
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)
|
|
37.1E01.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy
|
135
|
22.0281.1281
|
22.281
|
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1281
|
Định nhóm máu khó hệ ABO
|
136
|
22.0282.1281
|
22.282
|
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)
|
|
37.1E01.1281
|
Định nhóm máu khó hệ ABO
|
137
|
22.0283.1269
|
22.283
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)
|
|
37.1E01.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy
|
138
|
22.0284.1270
|
22.284
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ)
|
|
37.1E01.1270
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu
|
139
|
22.0285.1267
|
22.285
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
|
37.1E01.1267
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
140
|
22.0286.1268
|
22.286
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
|
37.1E01.1268
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
141
|
22.0287.1272
|
22.287
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
|
37.1E01.1272
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu
|
142
|
22.0288.1271
|
22.288
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
|
37.1E01.1271
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
143
|
22.0289.1275
|
22.289
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
37.1E01.1275
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel
|
144
|
22.0290.1275
|
22.290
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
37.1E01.1275
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel
|
145
|
22.0291.1280
|
22.291
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1280
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá
|
146
|
22.0292.1280
|
22.292
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)
|
|
37.1E01.1280
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá
|
147
|
22.0293.1274
|
22.293
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ
|
|
37.1E01.1274
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ
|
148
|
22.0294.1273
|
22.294
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn
|
|
37.1E01.1273
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên máy tự động
|
149
|
22.0295.1279
|
22.295
|
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1279
|
Định nhóm máu hệ Rh ( D yếu , D từng phần)
|
150
|
22.0296.1279
|
22.296
|
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)
|
|
37.1E01.1279
|
Định nhóm máu hệ Rh ( D yếu , D từng phần)
|
151
|
22.0299.1371
|
22.299
|
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)
|
|
37.1E01.1371
|
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính)
|
152
|
22.0300.1371
|
22.300
|
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)
|
|
37.1E01.1371
|
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính)
|
153
|
22.0302.1306
|
22.302
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
37.1E01.1306
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);
|
154
|
22.0303.1306
|
22.303
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
37.1E01.1306
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);
|
155
|
22.0304.1306
|
22.304
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1306
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);
|
156
|
22.0305.1307
|
22.305
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)
|
|
37.1E01.1307
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)
|
157
|
22.0306.1306
|
22.306
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
|
37.1E01.1306
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);
|
158
|
22.0307.1306
|
22.307
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
|
37.1E01.1306
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);
|
159
|
22.0308.1306
|
22.308
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1306
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);
|
160
|
22.0309.1305
|
22.309
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)
|
|
37.1E01.1305
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)
|
161
|
22.0310.1387
|
22.310
|
Xác định kháng nguyên H (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1387
|
Xác định kháng nguyên H
|
162
|
22.0312.1266
|
22.312
|
Xác định nhóm máu A₁ (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1266
|
Định nhóm máu A1
|
163
|
22.0314.1398
|
22.314
|
Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên)
|
|
37.1E01.1398
|
Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên)
|
164
|
22.0325.1438
|
22.325
|
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA
|
|
37.1E02.1438
|
Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) bằng máy tự động/bán tự động
|
165
|
22.0326.1440
|
22.326
|
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA
|
|
37.1E02.1440
|
Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) bằng máy tự động/bán tự động
|
166
|
22.0329.1337
|
22.329
|
Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry
|
|
37.1E01.1337
|
Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry
|
167
|
22.0330.1407
|
22.330
|
Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow- cytometry
|
|
37.1E01.1407
|
Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry
|
168
|
22.0331.1413
|
22.331
|
Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34)
|
|
37.1E01.1413
|
Xét nghiệm tế bào gốc CD 34+
|
169
|
22.0332.1302
|
22.332
|
Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow- cytometry
|
|
37.1E01.1302
|
Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry
|
170
|
22.0342.1225
|
22.342
|
Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8
|
|
37.1E01.1225
|
Đếm số lượng CD3-CD4 -CD8
|
171
|
22.0343.1401
|
22.343
|
Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)
|
|
37.1E01.1401
|
Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm)
|
172
|
22.0344.1402
|
22.344
|
Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)
|
|
37.1E01.1402
|
Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm)
|
173
|
22.0348.1344
|
22.348
|
Xét nghiệm Đường-Ham
|
|
37.1E01.1344
|
Test đường + Ham
|
174
|
22.0351.1228
|
22.351
|
Điện di miễn dịch huyết thanh
|
|
37.1E01.1228
|
Điện di miễn dịch huyết thanh
|
175
|
22.0352.1227
|
22.352
|
Điện di huyết sắc tố
|
|
37.1E01.1227
|
Điện di huyết sắc tố (định lượng)
|
176
|
22.0353.1229
|
22.353
|
Điện di protein huyết thanh
|
|
37.1E01.1229
|
Điện di protein huyết thanh
|
177
|
22.0358.1337
|
22.358
|
Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu trực tiếp
|
|
37.1E01.1337
|
Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry
|
178
|
22.0369.1215
|
22.369
|
ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)
|
|
37.1E01.1215
|
ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 loại kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)
|
179
|
22.0377.1224
|
22.377
|
DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)
|
|
37.1E01.1224
|
DCIP test (Dichlorophenol- Indolphenol- test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)
|
180
|
22.0379.1373
|
22.379
|
Xác định gen bằng kỹ thuật FISH
|
|
37.1E01.1373
|
Xác định gen bằng kỹ thuật FISH
|
181
|
22.0381.1220
|
22.381
|
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tuỷ xương
|
|
37.1E01.1220
|
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)
|
182
|
22.0382.1220
|
22.382
|
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi
|
|
37.1E01.1220
|
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)
|
183
|
22.0384.1420
|
22.384
|
Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP)
|
|
37.1E01.1420
|
Xét nghiệm xác định gen Hemophilia
|
184
|
22.0385.1221
|
22.385
|
Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối
|
|
37.1E01.1221
|
Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối
|
185
|
22.0387.1373
|
22.387
|
FISH chẩn đoán NST XY
|
|
37.1E01.1373
|
Xác định gen bằng kỹ thuật FISH
|
186
|
22.0388.1373
|
22.388
|
FISH chẩn đoán NST Ph1 (BCR/ ABL)
|
|
37.1E01.1373
|
Xác định gen bằng kỹ thuật FISH
|
187
|
22.0391.1373
|
22.391
|
FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 4; 11
|
|
37.1E01.1373
|
Xác định gen bằng kỹ thuật FISH
|
188
|
22.0392.1373
|
22.392
|
FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 1; 19
|
|
37.1E01.1373
|
Xác định gen bằng kỹ thuật FISH
|
189
|
22.0393.1373
|
22.393
|
FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 8; 21
|
|
37.1E01.1373
|
Xác định gen bằng kỹ thuật FISH
|
190
|
22.0394.1373
|
22.394
|
FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 15; 17
|
|
37.1E01.1373
|
Xác định gen bằng kỹ thuật FISH
|
191
|
22.0419.1374
|
22.419
|
PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P210
|
|
37.1E01.1374
|
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
|
192
|
22.0420.1374
|
22.420
|
PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P190
|
|
37.1E01.1374
|
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
|
193
|
22.0421.1243
|
22.421
|
Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật Real - Time PCR
|
|
37.1E01.1243
|
Định lượng gen bệnh máu ác tính
|
194
|
22.0422.1250
|
22.422
|
Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép bằng kỹ thuật Real - Time PCR
|
|
37.1E01.1250
|
Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép tế bào gốc tạo máu
|
195
|
22.0424.1374
|
22.424
|
Xét nghiệm phát hiện gen bệnh lý Lơ xê mi (1 gen) bằng kỹ thuật RT - PCR
|
|
37.1E01.1374
|
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
|
196
|
22.0425.1374
|
22.425
|
Phát hiện gene JAK2 V617F trong nhóm bệnh tăng sinh tủy bằng kỹ thuật Allen- specific PCR
|
|
37.1E01.1374
|
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
|
197
|
22.0429.1420
|
22.429
|
Phát hiện đột biến Intron18/BCL1 bằng kỹ thuật PCR RFLP
|
|
37.1E01.1420
|
Xét nghiệm xác định gen Hemophilia
|
198
|
22.0430.1333
|
22.430
|
Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR
|
|
37.1E01.1333
|
Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR
|
199
|
22.0431.1374
|
22.431
|
Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT- PCR
|
|
37.1E01.1374
|
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
|
200
|
22.0432.1374
|
22.432
|
Xác định gen AML1/ETO bằng kỹ thuật RT-PCR
|
|
37.1E01.1374
|
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
|
201
|
22.0433.1374
|
22.433
|
Xác định gen CBFβ /MYH11 bằng kỹ thuật RT-PCR
|
|
37.1E01.1374
|
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
|
202
|
22.0434.1374
|
22.434
|
Xác định gen PML/ RARα bằng kỹ thuật RT-PCR
|
|
37.1E01.1374
|
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
|
203
|
22.0435.1374
|
22.435
|
Xác định gen TEL/ AML1 bằng kỹ thuật RT-PCR
|
|
37.1E01.1374
|
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
|
204
|
22.0436.1374
|
22.436
|
Xác định gen E2A/ PBX1 bằng kỹ thuật RT-PCR
|
|
37.1E01.1374
|
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
|
205
|
22.0437.1374
|
22.437
|
Xác định gen MLL/ AF4 bằng kỹ thuật RT-PCR
|
|
37.1E01.1374
|
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
|
206
|
22.0438.1374
|
22.438
|
Xác định gen NPM1-A bằng kỹ thuật Allen specific -PCR
|
|
37.1E01.1374
|
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
|
207
|
22.0439.1374
|
22.439
|
Xác định gen FLT3-ITD bằng kỹ thuật PCR
|
|
37.1E01.1374
|
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
|
208
|
22.0441.1374
|
22.441
|
Xác định gen IGH-MMSET (của chuyển đoạn t(4; 14) bằng kỹ thuật PCR
|
|
37.1E01.1374
|
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
|
209
|
22.0442.1374
|
22.442
|
Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T325I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR
|
|
37.1E01.1374
|
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
|
210
|
22.0443.1416
|
22.443
|
Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc tử chị em
|
|
37.1E01.1416
|
Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc thể chị em
|
211
|
22.0446.1419
|
22.446
|
Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến α- Thalassemia hoặc 22 đột biến β- Thalasemia)
|
|
37.1E01.1419
|
Xét nghiệm xác định đột biến thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia hoặc 22 đột biến β-thalasemia)
|
212
|
22.0448.1375
|
22.448
|
Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH
|
|
37.1E01.1375
|
Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH (giá tính cho 1 gen)
|
213
|
22.0449.1290
|
22.449
|
Xét nghiệm giải trình tự gen trên hệ thống Miseq
|
|
37.1E01.1290
|
Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS (giá tính cho 01 gen)
|
214
|
22.0455.1334
|
22.455
|
Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP
|
|
37.1E01.1334
|
Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP
|
215
|
22.0487.1338
|
22.487
|
Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh
|
|
37.1E01.1338
|
Rửa hồng cầu/tiều cầu bằng máy ly tâm lạnh
|
216
|
22.0490.1301
|
22.490
|
Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu
|
|
37.1E01.1301
|
Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu
|
217
|
22.0499.0163
|
22.499
|
Rút máu để điều trị
|
T2
|
37.8B00.0163
|
Rút máu để điều trị
|
218
|
22.0503.1342
|
22.503
|
Gạn bạch cầu điều trị
|
T1
|
37.1E01.1342
|
Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị
|
219
|
22.0504.1342
|
22.504
|
Gạn tiểu cầu điều trị
|
T1
|
37.1E01.1342
|
Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị
|
220
|
22.0505.1342
|
22.505
|
Gạn hồng cầu điều trị
|
T1
|
37.1E01.1342
|
Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị
|
221
|
22.0507.0118
|
22.507
|
Lọc máu liên tục
|
TD
|
37.8B00.0118
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
222
|
22.0519.1356
|
22.519
|
Thu thập máu dây rốn để phân lập tế bào gốc
|
|
37.1E01.1356
|
Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu cuống rốn
|
223
|
22.0520.1357
|
22.520
|
Gạn tách tế bào gốc từ máu ngoại vi bằng máy tự động
|
T1
|
37.1E01.1357
|
Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu ngoại vi
|
224
|
22.0521.1358
|
22.521
|
Thu thập dịch tủy xương để phân lập tế bào gốc
|
TD
|
37.1E01.1358
|
Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ tuỷ xương
|
225
|
22.0531.1322
|
22.531
|
Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony firming culture)
|
|
37.1E01.1322
|
Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony forming culture)
|
226
|
22.0570.1238
|
22.570
|
Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang
|
|
37.1E01.1238
|
Định lượng D - Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hoá phát quang
|
227
|
22.0575.1332
|
22.575
|
Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh
|
|
37.1E01.1332
|
Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh phụ thuộc thời gian và nhiệt độ
|
228
|
22.0576.1331
|
22.576
|
Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh
|
|
37.1E01.1331
|
Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ
|
229
|
22.0585.1286
|
22.585
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)
|
|
37.1E01.1286
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)/ ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)
|
230
|
22.0586.1286
|
22.586
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)
|
|
37.1E01.1286
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)/ ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)
|
231
|
22.0587.1285
|
22.587
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)
|
|
37.1E01.1285
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/ ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM- APTEM)/ trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)
|
232
|
22.0588.1285
|
22.588
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)
|
|
37.1E01.1285
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/ ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM- APTEM)/ trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)
|
233
|
22.0589.1285
|
22.589
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)
|
|
37.1E01.1285
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/ ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM- APTEM)/ trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)
|
234
|
22.0605.1299
|
22.605
|
Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)
|
|
37.1E01.1299
|
Huyết đồ bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm lam)
|
235
|
22.0606.1323
|
22.606
|
OF test (Osmotic fragility test) (Test sàng lọc Thalassemia)
|
|
37.1E01.1323
|
OF test (test sàng lọc Thalassemia)
|
236
|
22.0607.1314
|
22.607
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)
|
|
37.1E01.1314
|
Nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)
|
237
|
22.0608.1316
|
22.608
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase)
|
|
37.1E01.1316
|
Nhuộm Peroxydase (MPO)
|
238
|
22.0609.1321
|
22.609
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen
|
|
37.1E01.1321
|
Nhuộm sudan den
|
239
|
22.0610.1315
|
22.610
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)
|
|
37.1E01.1315
|
Nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)
|
240
|
22.0611.1311
|
22.611
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu
|
|
37.1E01.1311
|
Nhuộm Esterase không đặc hiệu
|
241
|
22.0613.1317
|
22.613
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid
|
|
37.1E01.1317
|
Nhuộm Phosphatase acid
|
242
|
22.0614.1318
|
22.614
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu
|
|
37.1E01.1318
|
Nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu
|
243
|
22.0615.1417
|
22.615
|
Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (Marker) trên máy nhuộm tự động
|
|
37.1E01.1417
|
Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (marker) trên máy nhuộm tự động.
|
244
|
22.0616.1418
|
22.616
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động
|
|
37.1E01.1418
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động.
|
245
|
22.0618.1392
|
22.618
|
Xác định kháng nguyên Leᵃ của hệ nhóm máu Lewis (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1392
|
Xác định kháng nguyên Lea của hệ nhóm máu Lewis
|
246
|
22.0621.1393
|
22.621
|
Xác định kháng nguyên Leᵇ của hệ nhóm máu Lewis (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1393
|
Xác định kháng nguyên Leb của hệ nhóm máu Lewis
|
247
|
22.0624.1328
|
22.624
|
Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ thuật pha rắn).
|
|
37.1E01.1328
|
Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (Kỹ thuật pha rắn)
|
248
|
22.0625.1372
|
22.625
|
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
37.1E01.1372
|
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con
|
249
|
22.0627.1324
|
22.627
|
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry
|
|
37.1E01.1324
|
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker)
|
250
|
22.0628.1325
|
22.628
|
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry
|
|
37.1E01.1325
|
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker)
|
251
|
22.0631.1236
|
22.631
|
Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh bằng kỹ thuật ELISA
|
|
37.1E01.1236
|
Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh
|
252
|
22.0633.1284
|
22.633
|
Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ, hoặc Locus DP) bằng kỹ thuật PCR- SSO
|
|
37.1E01.1284
|
Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (A, B, C, DR, DQ, DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO
|
253
|
22.0634.1283
|
22.634
|
Định type HLA cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ) bằng kỹ thuật PCR- SSP
|
|
37.1E01.1283
|
Định type HLA cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặcLocus DQ) bằng kỹ thuật PCR-SSP
|
254
|
22.0635.1232
|
22.635
|
Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật luminex
|
|
37.1E01.1232
|
Định danh kháng thể Anti-HLA bằng kỹ thuật luminex
|
255
|
22.0636.1234
|
22.636
|
Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA
|
|
37.1E01.1234
|
Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA
|
256
|
22.0639.1373
|
22.639
|
Xác định nhiễm sắc thể X, Y bằng kỹ thuật FISH
|
|
37.1E01.1373
|
Xác định gen bằng kỹ thuật FISH
|
257
|
22.0640.1420
|
22.640
|
Phát hiện đột biến gen Hemophilia bằng kỹ thuật PCR-RFLP
|
|
37.1E01.1420
|
Xét nghiệm xác định gen Hemophilia
|
258
|
22.0641.1291
|
22.641
|
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ 1 (cho mỗi đoạn gen < 1kb)
|
|
37.1E01.1291
|
Giải trình tự gen bằng phương pháp Sanger (giá tính cho 01 gen)
|
259
|
22.0643.1334
|
22.643
|
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR
|
|
37.1E01.1334
|
Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP
|
260
|
22.0644.1420
|
22.644
|
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR
|
|
37.1E01.1420
|
Xét nghiệm xác định gen Hemophilia
|
261
|
22.0647.1290
|
22.647
|
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2
|
|
37.1E01.1290
|
Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS (giá tính cho 01 gen)
|
262
|
22.0648.1375
|
22.648
|
Xét nghiệm xác định gen bằng kỹ thuật cIg FISH với tách tế bào bằng Ficoll
|
|
37.1E01.1375
|
Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH (giá tính cho 1 gen)
|
263
|
22.0649.1220
|
22.649
|
Xét nghiệm công thức nhiễm sắc thể tủy xương với chất kích thích đặc hiệu
|
|
37.1E01.1220
|
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)
|
264
|
22.0650.1220
|
22.650
|
Xét nghiệm công thức nhiễm sắc thể với môi trường đặc hiệu
|
|
37.1E01.1220
|
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)
|
265
|
22.0654.1290
|
22.654
|
Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2
|
|
37.1E01.1290
|
Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS (giá tính cho 01 gen)
|
266
|
22.0655.1291
|
22.655
|
Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 1
|
|
37.1E01.1291
|
Giải trình tự gen bằng phương pháp Sanger (giá tính cho 01 gen)
|
267
|
22.0662.1374
|
22.662
|
Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T315I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR
|
|
37.1E01.1374
|
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
|
268
|
22.0676.1342
|
22.676
|
Gạn tách huyết tương điều trị
|
|
37.1E01.1342
|
Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị
|
269
|
22.0689.1223
|
22.689
|
Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan
|
|
37.1E01.1223
|
Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan
|
|