Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-cp ngày 31 tháng 8 năm 2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ y tế



tải về 5.19 Mb.
trang17/20
Chuyển đổi dữ liệu27.07.2016
Kích5.19 Mb.
#7141
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   20
61

22.0121.1369

22.121

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)




37.1E01.1369

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser

62

22.0122.1367

22.122

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)




37.1E01.1367

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)

63

22.0123.1297

22.123

Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)




37.1E01.1297

Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)

64

22.0124.1298

22.124

Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)




37.1E01.1298

Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động)

65

22.0125.1298

22.125

Huyết đồ (bằng máy đếm laser)




37.1E01.1298

Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động)

66

22.0126.0092

22.126

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)

T2

37.8B00.0092

Chọc hút tủy làm tủy đồ

67

22.0127.0091

22.127

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)

T2

37.8B00.0091

Chọc hút tủy làm tủy đồ

68

22.0128.0093

22.128

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)

T2

37.8B00.0093

Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)

69

22.0129.1415

22.129

Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)




37.1E01.1415

Xét nghiệm tế bào học tủy xương

70

22.0130.0178

22.130

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần)

T1

37.8B00.0178

Sinh thiết tủy xương

71

22.0131.0179

22.131

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần)

T1

37.8B00.0179

Sinh thiết tủy xương có kim sinh thiết

72

22.0132.0180

22.132

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay)

T1

37.8B00.0180

Sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay).

73

22.0133.1409

22.133

Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)




37.1E01.1409

Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương

74

22.0134.1296

22.134

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)




37.1E01.1296

Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)

75

22.0135.1313

22.135

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)




37.1E01.1313

Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động

76

22.0136.1363

22.136

Tìm mảnh vỡ hồng cầu




37.1E01.1363

Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy)

77

22.0137.1361

22.137

Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ




37.1E01.1361

Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằng máy)

78

22.0138.1362

22.138

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)




37.1E01.1362

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công

79

22.0140.1360

22.140

Tìm giun chỉ trong máu




37.1E01.1360

Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu

80

22.0141.1343

22.141

Tập trung bạch cầu




37.1E01.1343

Tập trung bạch cầu

81

22.0142.1304

22.142

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)




37.1E01.1304

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

82

22.0143.1303

22.143

Máu lắng (bằng máy tự động)




37.1E01.1303

Máu lắng (bằng máy tự động)

83

22.0144.1364

22.144

Tìm tế bào Hargraves




37.1E01.1364

Tìm tế bào Hargraves

84

22.0145.1320

22.145

Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương




37.1E01.1320

Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương

85

22.0146.1319

22.146

Nhuộm sợi liên võng trong mô tuỷ xương




37.1E01.1319

Nhuộm sợi xơ liên võng trong mô tuỷ xương

86

22.0147.1295

22.147

Nhuộm hoá mô miễn dịch tuỷ xương




37.1E01.1295

Hoá mô miễn dịch tuỷ xương (01 marker)

87

22.0155.1300

22.155

Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)




37.1E01.1300

Lách đồ

88

22.0157.1218

22.157

Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi




37.1E01.1218

Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi

89

22.0160.1345

22.160

Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm




37.1E01.1345

Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit)

90

22.0161.1292

22.161

Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế




37.1E01.1292

Hemoglobin Định lượng (bằng máy quang kế)

91

22.0163.1412

22.163

Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)




37.1E01.1412

Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công)

92

22.0166.1414

22.166

Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)




37.1E01.1414

Xét nghiệm tế bào hạch

93

22.0170.1300

22.170

Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)




37.1E01.1300

Lách đồ

94

22.0172.1394

22.172

Xác định kháng nguyên Luᵃ của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm)




37.1E01.1394

Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran

95

22.0173.1395

22.173

Xác định kháng nguyên Luᵇ của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm)




37.1E01.1395

Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran

96

22.0182.1385

22.182

Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)




37.1E01.1385

Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)

97

22.0183.1386

22.183

Xác định kháng nguyên Fyᵇ của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)




37.1E01.1386

Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)

98

22.0184.1391

22.184

Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm)




37.1E01.1391

Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell

99

22.0185.1390

22.185

Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm)




37.1E01.1390

Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell

100

22.0202.1388

22.202

Xác định kháng nguyên Jkᵃ của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm)




37.1E01.1388

Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd

101

22.0203.1389

22.203

Xác định kháng nguyên Jkᵇ của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm)




37.1E01.1389

Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd

102

22.0208.1396

22.208

Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm)




37.1E01.1396

Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS

103

22.0209.1397

22.209

Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm)




37.1E01.1397

Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS

104

22.0214.1399

22.214

Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm)




37.1E01.1399

Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS

105

22.0215.1400

22.215

Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm)




37.1E01.1400

Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS

106

22.0220.1277

22.220

Xác định kháng nguyên Miᵃ của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm)




37.1E01.1277

Định nhóm máu hệ MNSs (xác định kháng nguyên Mia)

107

22.0223.1278

22.223

Xác định kháng nguyên P₁ của hệ nhóm máu P₁Pk (Kỹ thuật ống nghiệm)




37.1E01.1278

Định nhóm máu hệ P (xác định kháng nguyên P1)

108

22.0226.1377

22.226

Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)




37.1E01.1377

Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)

109

22.0228.1379

22.228

Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)




37.1E01.1379

Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

110

22.0229.1378

22.229

Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)




37.1E01.1378

Xác định kháng nguyên c của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)

111

22.0231.1376

22.231

Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)




37.1E01.1376

Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)

112

22.0232.1381

22.232

Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)




37.1E01.1381

Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)

113

22.0234.1383

22.234

Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)




37.1E01.1383

Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

114

22.0235.1382

22.235

Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)




37.1E01.1382

Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)

115

22.0237.1384

22.237

Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)




37.1E01.1384

Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)

116

22.0241.1276

22.241

Xác định kháng nguyên Diᵃ của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm)




37.1E01.1276

Định nhóm máu hệ Diego (xác định kháng nguyên Diego)

117

22.0242.1276

22.242

Xác định kháng nguyên Diᵇ của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm)




37.1E01.1276

Định nhóm máu hệ Diego (xác định kháng nguyên Diego)

118

22.0256.1233

22.256

Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm)




37.1E01.1233

Định danh kháng thể bất thường

119

22.0257.1233

22.257

Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)




37.1E01.1233

Định danh kháng thể bất thường

120

22.0258.1233

22.258

Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)




37.1E01.1233

Định danh kháng thể bất thường

121

22.0259.1339

22.259

Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm)




37.1E01.1339

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)

122

22.0260.1340

22.260

Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)




37.1E01.1340

Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)

123

22.0261.1340

22.261

Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)




37.1E01.1340

Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)

124

22.0262.1408

22.262

Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard




37.1E01.1408

Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 220C, 370C, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard

125

22.0264.1293

22.264

Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)




37.1E01.1293

Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/tự động)

126

22.0267.1294

22.267

Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm)




37.1E01.1294

Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B/ Hiệu giá kháng thể bất thường 30- 50)

127

22.0268.1330

22.268

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)




37.1E01.1330

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22OC (kỹ thuật ống nghiệm)

128

22.0269.1329

22.269

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)




37.1E01.1329

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)

129

22.0270.1329

22.270

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)




37.1E01.1329

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)

130

22.0274.1326

22.274

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)




37.1E01.1326

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)

131

22.0275.1327

22.275

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)




37.1E01.1327

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)

132

22.0276.1327

22.276

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)




37.1E01.1327

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)

133

22.0279.1269

22.279

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)




37.1E01.1269

Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy

134

22.0280.1269

22.280

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)




37.1E01.1269

Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy

135

22.0281.1281

22.281

Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)




37.1E01.1281

Định nhóm máu khó hệ ABO

136

22.0282.1281

22.282

Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)




37.1E01.1281

Định nhóm máu khó hệ ABO

137

22.0283.1269

22.283

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)




37.1E01.1269

Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy

138

22.0284.1270

22.284

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ)




37.1E01.1270

Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu

139

22.0285.1267

22.285

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu




37.1E01.1267

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu

140

22.0286.1268

22.286

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương




37.1E01.1268

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

141

22.0287.1272

22.287

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu




37.1E01.1272

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu

142

22.0288.1271

22.288

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương




37.1E01.1271

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

143

22.0289.1275

22.289

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)




37.1E01.1275

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel

144

22.0290.1275

22.290

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)




37.1E01.1275

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel

145

22.0291.1280

22.291

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)




37.1E01.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá

146

22.0292.1280

22.292

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)




37.1E01.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá

147

22.0293.1274

22.293

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ




37.1E01.1274

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ

148

22.0294.1273

22.294

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn




37.1E01.1273

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên máy tự động

149

22.0295.1279

22.295

Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)




37.1E01.1279

Định nhóm máu hệ Rh ( D yếu , D từng phần)

150

22.0296.1279

22.296

Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)




37.1E01.1279

Định nhóm máu hệ Rh ( D yếu , D từng phần)

151

22.0299.1371

22.299

Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)




37.1E01.1371

Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính)

152

22.0300.1371

22.300

Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)




37.1E01.1371

Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính)

153

22.0302.1306

22.302

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)




37.1E01.1306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);

154

22.0303.1306

22.303

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)




37.1E01.1306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);

155

22.0304.1306

22.304

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)




37.1E01.1306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);

156

22.0305.1307

22.305

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)




37.1E01.1307

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)

157

22.0306.1306

22.306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)




37.1E01.1306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);

158

22.0307.1306

22.307

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)




37.1E01.1306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);

159

22.0308.1306

22.308

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)




37.1E01.1306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);

160

22.0309.1305

22.309

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)




37.1E01.1305

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)

161

22.0310.1387

22.310

Xác định kháng nguyên H (Kỹ thuật ống nghiệm)




37.1E01.1387

Xác định kháng nguyên H

162

22.0312.1266

22.312

Xác định nhóm máu A₁ (Kỹ thuật ống nghiệm)




37.1E01.1266

Định nhóm máu A1

163

22.0314.1398

22.314

Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên)




37.1E01.1398

Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên)

164

22.0325.1438

22.325

Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA




37.1E02.1438

Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) bằng máy tự động/bán tự động

165

22.0326.1440

22.326

Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA




37.1E02.1440

Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) bằng máy tự động/bán tự động

166

22.0329.1337

22.329

Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry




37.1E01.1337

Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry

167

22.0330.1407

22.330

Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow- cytometry




37.1E01.1407

Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry

168

22.0331.1413

22.331

Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34)




37.1E01.1413

Xét nghiệm tế bào gốc CD 34+

169

22.0332.1302

22.332

Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow- cytometry




37.1E01.1302

Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry

170

22.0342.1225

22.342

Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8




37.1E01.1225

Đếm số lượng CD3-CD4 -CD8

171

22.0343.1401

22.343

Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)




37.1E01.1401

Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm)

172

22.0344.1402

22.344

Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)




37.1E01.1402

Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm)

173

22.0348.1344

22.348

Xét nghiệm Đường-Ham




37.1E01.1344

Test đường + Ham

174

22.0351.1228

22.351

Điện di miễn dịch huyết thanh




37.1E01.1228

Điện di miễn dịch huyết thanh

175

22.0352.1227

22.352

Điện di huyết sắc tố




37.1E01.1227

Điện di huyết sắc tố (định lượng)

176

22.0353.1229

22.353

Điện di protein huyết thanh




37.1E01.1229

Điện di protein huyết thanh

177

22.0358.1337

22.358

Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu trực tiếp




37.1E01.1337

Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry

178

22.0369.1215

22.369

ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)




37.1E01.1215

ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 loại kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)

179

22.0377.1224

22.377

DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)




37.1E01.1224

DCIP test (Dichlorophenol- Indolphenol- test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)

180

22.0379.1373

22.379

Xác định gen bằng kỹ thuật FISH




37.1E01.1373

Xác định gen bằng kỹ thuật FISH

181

22.0381.1220

22.381

Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tuỷ xương




37.1E01.1220

Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)

182

22.0382.1220

22.382

Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi




37.1E01.1220

Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)

183

22.0384.1420

22.384

Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP)




37.1E01.1420

Xét nghiệm xác định gen Hemophilia

184

22.0385.1221

22.385

Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối




37.1E01.1221

Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối

185

22.0387.1373

22.387

FISH chẩn đoán NST XY




37.1E01.1373

Xác định gen bằng kỹ thuật FISH

186

22.0388.1373

22.388

FISH chẩn đoán NST Ph1 (BCR/ ABL)




37.1E01.1373

Xác định gen bằng kỹ thuật FISH

187

22.0391.1373

22.391

FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 4; 11




37.1E01.1373

Xác định gen bằng kỹ thuật FISH

188

22.0392.1373

22.392

FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 1; 19




37.1E01.1373

Xác định gen bằng kỹ thuật FISH

189

22.0393.1373

22.393

FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 8; 21




37.1E01.1373

Xác định gen bằng kỹ thuật FISH

190

22.0394.1373

22.394

FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 15; 17




37.1E01.1373

Xác định gen bằng kỹ thuật FISH

191

22.0419.1374

22.419

PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P210




37.1E01.1374

Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR

192

22.0420.1374

22.420

PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P190




37.1E01.1374

Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR

193

22.0421.1243

22.421

Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật Real - Time PCR




37.1E01.1243

Định lượng gen bệnh máu ác tính

194

22.0422.1250

22.422

Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép bằng kỹ thuật Real - Time PCR




37.1E01.1250

Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép tế bào gốc tạo máu

195

22.0424.1374

22.424

Xét nghiệm phát hiện gen bệnh lý Lơ xê mi (1 gen) bằng kỹ thuật RT - PCR




37.1E01.1374

Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR

196

22.0425.1374

22.425

Phát hiện gene JAK2 V617F trong nhóm bệnh tăng sinh tủy bằng kỹ thuật Allen- specific PCR




37.1E01.1374

Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR

197

22.0429.1420

22.429

Phát hiện đột biến Intron18/BCL1 bằng kỹ thuật PCR RFLP




37.1E01.1420

Xét nghiệm xác định gen Hemophilia

198

22.0430.1333

22.430

Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR




37.1E01.1333

Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR

199

22.0431.1374

22.431

Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT- PCR




37.1E01.1374

Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR

200

22.0432.1374

22.432

Xác định gen AML1/ETO bằng kỹ thuật RT-PCR




37.1E01.1374

Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR

201

22.0433.1374

22.433

Xác định gen CBFβ /MYH11 bằng kỹ thuật RT-PCR




37.1E01.1374

Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR

202

22.0434.1374

22.434

Xác định gen PML/ RARα bằng kỹ thuật RT-PCR




37.1E01.1374

Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR

203

22.0435.1374

22.435

Xác định gen TEL/ AML1 bằng kỹ thuật RT-PCR




37.1E01.1374

Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR

204

22.0436.1374

22.436

Xác định gen E2A/ PBX1 bằng kỹ thuật RT-PCR




37.1E01.1374

Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR

205

22.0437.1374

22.437

Xác định gen MLL/ AF4 bằng kỹ thuật RT-PCR




37.1E01.1374

Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR

206

22.0438.1374

22.438

Xác định gen NPM1-A bằng kỹ thuật Allen specific -PCR




37.1E01.1374

Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR

207

22.0439.1374

22.439

Xác định gen FLT3-ITD bằng kỹ thuật PCR




37.1E01.1374

Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR

208

22.0441.1374

22.441

Xác định gen IGH-MMSET (của chuyển đoạn t(4; 14) bằng kỹ thuật PCR




37.1E01.1374

Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR

209

22.0442.1374

22.442

Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T325I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR




37.1E01.1374

Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR

210

22.0443.1416

22.443

Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc tử chị em




37.1E01.1416

Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc thể chị em

211

22.0446.1419

22.446

Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến α- Thalassemia hoặc 22 đột biến β- Thalasemia)




37.1E01.1419

Xét nghiệm xác định đột biến thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia hoặc 22 đột biến β-thalasemia)

212

22.0448.1375

22.448

Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH




37.1E01.1375

Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH (giá tính cho 1 gen)

213

22.0449.1290

22.449

Xét nghiệm giải trình tự gen trên hệ thống Miseq




37.1E01.1290

Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS (giá tính cho 01 gen)

214

22.0455.1334

22.455

Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP




37.1E01.1334

Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP

215

22.0487.1338

22.487

Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh




37.1E01.1338

Rửa hồng cầu/tiều cầu bằng máy ly tâm lạnh

216

22.0490.1301

22.490

Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu




37.1E01.1301

Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu

217

22.0499.0163

22.499

Rút máu để điều trị

T2

37.8B00.0163

Rút máu để điều trị

218

22.0503.1342

22.503

Gạn bạch cầu điều trị

T1

37.1E01.1342

Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị

219

22.0504.1342

22.504

Gạn tiểu cầu điều trị

T1

37.1E01.1342

Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị

220

22.0505.1342

22.505

Gạn hồng cầu điều trị

T1

37.1E01.1342

Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị

221

22.0507.0118

22.507

Lọc máu liên tục

TD

37.8B00.0118

Lọc máu liên tục (01 lần)

222

22.0519.1356

22.519

Thu thập máu dây rốn để phân lập tế bào gốc




37.1E01.1356

Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu cuống rốn

223

22.0520.1357

22.520

Gạn tách tế bào gốc từ máu ngoại vi bằng máy tự động

T1

37.1E01.1357

Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu ngoại vi

224

22.0521.1358

22.521

Thu thập dịch tủy xương để phân lập tế bào gốc

TD

37.1E01.1358

Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ tuỷ xương

225

22.0531.1322

22.531

Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony firming culture)




37.1E01.1322

Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony forming culture)

226

22.0570.1238

22.570

Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang




37.1E01.1238

Định lượng D - Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hoá phát quang

227

22.0575.1332

22.575

Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh




37.1E01.1332

Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh phụ thuộc thời gian và nhiệt độ

228

22.0576.1331

22.576

Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh




37.1E01.1331

Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ

229

22.0585.1286

22.585

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)




37.1E01.1286

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)/ ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)

230

22.0586.1286

22.586

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)




37.1E01.1286

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)/ ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)

231

22.0587.1285

22.587

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)




37.1E01.1285

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/ ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM- APTEM)/ trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)

232

22.0588.1285

22.588

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)




37.1E01.1285

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/ ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM- APTEM)/ trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)

233

22.0589.1285

22.589

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)




37.1E01.1285

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/ ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM- APTEM)/ trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)

234

22.0605.1299

22.605

Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)




37.1E01.1299

Huyết đồ bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm lam)

235

22.0606.1323

22.606

OF test (Osmotic fragility test) (Test sàng lọc Thalassemia)




37.1E01.1323

OF test (test sàng lọc Thalassemia)

236

22.0607.1314

22.607

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)




37.1E01.1314

Nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)

237

22.0608.1316

22.608

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase)




37.1E01.1316

Nhuộm Peroxydase (MPO)

238

22.0609.1321

22.609

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen




37.1E01.1321

Nhuộm sudan den

239

22.0610.1315

22.610

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)




37.1E01.1315

Nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)

240

22.0611.1311

22.611

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu




37.1E01.1311

Nhuộm Esterase không đặc hiệu

241

22.0613.1317

22.613

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid




37.1E01.1317

Nhuộm Phosphatase acid

242

22.0614.1318

22.614

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu




37.1E01.1318

Nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu

243

22.0615.1417

22.615

Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (Marker) trên máy nhuộm tự động




37.1E01.1417

Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (marker) trên máy nhuộm tự động.

244

22.0616.1418

22.616

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động




37.1E01.1418

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động.

245

22.0618.1392

22.618

Xác định kháng nguyên Leᵃ của hệ nhóm máu Lewis (Kỹ thuật ống nghiệm)




37.1E01.1392

Xác định kháng nguyên Lea của hệ nhóm máu Lewis

246

22.0621.1393

22.621

Xác định kháng nguyên Leᵇ của hệ nhóm máu Lewis (Kỹ thuật ống nghiệm)




37.1E01.1393

Xác định kháng nguyên Leb của hệ nhóm máu Lewis

247

22.0624.1328

22.624

Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ thuật pha rắn).




37.1E01.1328

Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (Kỹ thuật pha rắn)

248

22.0625.1372

22.625

Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm)




37.1E01.1372

Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con

249

22.0627.1324

22.627

Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry




37.1E01.1324

Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker)

250

22.0628.1325

22.628

Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry




37.1E01.1325

Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker)

251

22.0631.1236

22.631

Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh bằng kỹ thuật ELISA




37.1E01.1236

Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh

252

22.0633.1284

22.633

Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ, hoặc Locus DP) bằng kỹ thuật PCR- SSO




37.1E01.1284

Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (A, B, C, DR, DQ, DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO

253

22.0634.1283

22.634

Định type HLA cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ) bằng kỹ thuật PCR- SSP




37.1E01.1283

Định type HLA cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặcLocus DQ) bằng kỹ thuật PCR-SSP

254

22.0635.1232

22.635

Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật luminex




37.1E01.1232

Định danh kháng thể Anti-HLA bằng kỹ thuật luminex

255

22.0636.1234

22.636

Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA




37.1E01.1234

Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA

256

22.0639.1373

22.639

Xác định nhiễm sắc thể X, Y bằng kỹ thuật FISH




37.1E01.1373

Xác định gen bằng kỹ thuật FISH

257

22.0640.1420

22.640

Phát hiện đột biến gen Hemophilia bằng kỹ thuật PCR-RFLP




37.1E01.1420

Xét nghiệm xác định gen Hemophilia

258

22.0641.1291

22.641

Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ 1 (cho mỗi đoạn gen < 1kb)




37.1E01.1291

Giải trình tự gen bằng phương pháp Sanger (giá tính cho 01 gen)

259

22.0643.1334

22.643

Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR




37.1E01.1334

Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP

260

22.0644.1420

22.644

Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR




37.1E01.1420

Xét nghiệm xác định gen Hemophilia

261

22.0647.1290

22.647

Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2




37.1E01.1290

Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS (giá tính cho 01 gen)

262

22.0648.1375

22.648

Xét nghiệm xác định gen bằng kỹ thuật cIg FISH với tách tế bào bằng Ficoll




37.1E01.1375

Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH (giá tính cho 1 gen)

263

22.0649.1220

22.649

Xét nghiệm công thức nhiễm sắc thể tủy xương với chất kích thích đặc hiệu




37.1E01.1220

Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)

264

22.0650.1220

22.650

Xét nghiệm công thức nhiễm sắc thể với môi trường đặc hiệu




37.1E01.1220

Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)

265

22.0654.1290

22.654

Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2




37.1E01.1290

Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS (giá tính cho 01 gen)

266

22.0655.1291

22.655

Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 1




37.1E01.1291

Giải trình tự gen bằng phương pháp Sanger (giá tính cho 01 gen)

267

22.0662.1374

22.662

Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T315I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR




37.1E01.1374

Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR

268

22.0676.1342

22.676

Gạn tách huyết tương điều trị




37.1E01.1342

Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị

269

22.0689.1223

22.689

Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan




37.1E01.1223

Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan



tải về 5.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   20




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương