Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-cp ngày 31 tháng 8 năm 2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ y tế



tải về 5.19 Mb.
trang13/20
Chuyển đổi dữ liệu27.07.2016
Kích5.19 Mb.
#7141
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   20

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

314

18.0282.0047

18.282

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)




37.2A04.0047

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang

315

18.0283.0046

18.283

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

316

18.0284.0047

18.284

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)




37.2A04.0047

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang

317

18.0285.0046

18.285

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

318

18.0286.0047

18.286

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)




37.2A04.0047

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang

319

18.0287.0046

18.287

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

320

18.0288.0047

18.288

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)




37.2A04.0047

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang

321

18.0289.0046

18.289

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

322

18.0290.0046

18.290

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ ≥256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

323

18.0291.0047

18.291

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)




37.2A04.0047

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang

324

18.0292.0046

18.292

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

325

18.0293.0048

18.293

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256 dãy)




37.2A04.0048

Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy có thuốc cản quang

326

18.0293.0049

18.293

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256 dãy)




37.2A04.0049

Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy không thuốc cản quang

327

18.0294.0046

18.294

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ ≥256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

328

18.0295.0046

18.295

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ ≥256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

329

18.0296.0066

18.296

Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)




37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

330

18.0297.0065

18.297

Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

331

18.0298.0066

18.298

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)




37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

332

18.0299.0065

18.299

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

333

18.0300.0066

18.300

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)




37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

334

18.0301.0065

18.301

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

335

18.0302.0065

18.302

Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2- 1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

336

18.0303.0066

18.303

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T)




37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

337

18.0304.0065

18.304

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

338

18.0305.0065

18.305

Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

339

18.0306.0068

18.306

Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0068

Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng

340

18.0309.0065

18.309

Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

341

18.0310.0066

18.310

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2- 1.5T)




37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

342

18.0311.0065

18.311

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

343

18.0313.0066

18.313

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T)




37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

344

18.0314.0065

18.314

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

345

18.0315.0065

18.315

Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

346

18.0316.0066

18.316

Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

347

18.0317.0065

18.317

Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

348

18.0318.0068

18.318

Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2- 1.5T)

T2

37.2A04.0068

Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng

349

18.0319.0066

18.319

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày- tá tràng...) (0.2-1.5T)




37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

350

18.0321.0065

18.321

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)




37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

351

18.0322.0065

18.322

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

352

18.0323.0065

18.323

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

353

18.0324.0066

18.324

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2- 1.5T)




37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

354

18.0325.0065

18.325

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

355

18.0326.0066

18.326

Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T)




37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

356

18.0327.0065

18.327

Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

357

18.0328.0065

18.328

Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

358

18.0329.0065

18.329

Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

359

18.0330.0068

18.330

Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0068

Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng

360

18.0331.0065

18.331

Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T)




37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

361

18.0332.0066

18.332

Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

362

18.0333.0067

18.333

Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0067

Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô

363

18.0334.0066

18.334

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2- 1.5T)




37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

364

18.0335.0065

18.335

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

365

18.0336.0066

18.336

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2- 1.5T)




37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

366

18.0337.0065

18.337

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

367

18.0338.0066

18.338

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T)




37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

368

18.0339.0065

18.339

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

369

18.0340.0066

18.340

Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)




37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

370

18.0341.0065

18.341

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

371

18.0342.0065

18.342

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

372

18.0343.0066

18.343

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)




37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

373

18.0344.0065

18.344

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

374

18.0345.0066

18.345

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2- 1.5T)




37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

375

18.0346.0065

18.346

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

376

18.0347.0065

18.347

Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

377

18.0348.0065

18.348

Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

378

18.0349.0065

18.349

Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

379

18.0350.0065

18.350

Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

380

18.0351.0065

18.351

Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

381

18.0352.0066

18.352

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T)




37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

382

18.0353.0065

18.353

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

383

18.0354.0066

18.354

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T)




37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

384

18.0355.0065

18.355

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

385

18.0358.0066

18.358

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T)




37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

386

18.0359.0065

18.359

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

387

18.0360.0065

18.360

Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

388

18.0361.0065

18.361

Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

389

18.0364.0066

18.364

Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T)




37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

390

18.0365.0068

18.365

Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T)

T2

37.2A04.0068

Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng

391

18.0403.0067

18.403

Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T)

T2

37.2A04.0067

Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô

392

18.0449.0056

18.449

Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới Xquang tăng sáng

P1

37.2A04.0056

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới C-Arm

393

18.0501.0052

18.501

Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA)

T1

37.2A04.0052

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

394

18.0502.0052

18.502

Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA)

T1

37.2A04.0052

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

395

18.0503.0052

18.503

Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA)

T1

37.2A04.0052

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

396

18.0504.0052

18.504

Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA)

T1

37.2A04.0052

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

397

18.0505.0052

18.505

Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA)

T1

37.2A04.0052

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

398

18.0506.0052

18.506

Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA)

T1

37.2A04.0052

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

399

18.0507.0052

18.507

Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA)

T1

37.2A04.0052

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

400

18.0508.0052

18.508

Chụp các động mạch tủy [dưới DSA]

T1

37.2A04.0052

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

401

18.0509.0052

18.509

Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA)

T1

37.2A04.0052

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

402

18.0510.0052

18.510

Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA)

T1

37.2A04.0052

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

403

18.0511.0052

18.511

Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA)

T1

37.2A04.0052

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

404

18.0512.0052

18.512

Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA)

T1

37.2A04.0052

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

405

18.0513.0052

18.513

Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA)

T1

37.2A04.0052

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

406

18.0514.0052

18.514

Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA)

T1

37.2A04.0052

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

407

18.0515.0052

18.515

Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA)

T1

37.2A04.0052

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

408

18.0516.0055

18.516

Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền

P1

37.2A04.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

409

18.0517.0055

18.517

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền

P1

37.2A04.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

410

18.0518.0055

18.518

Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

411

18.0519.0055

18.519

Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

412

18.0520.0055

18.520

Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

413

18.0522.0055

18.522

Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

414

18.0525.0055

18.525

Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

415

18.0527.0055

18.527

Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

416

18.0528.0058

18.528

Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

417

18.0529.0058

18.529

Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

418

18.0530.0058

18.530

Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE)

TD

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

419

18.0531.0058

18.531

Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

420

18.0532.0058

18.532

Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

421

18.0533.0058

18.533

Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

422

18.0534.0058

18.534

Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

423

18.0535.0058

18.535

Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

424

18.0536.0058

18.536

Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

425

18.0537.0058

18.537

Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

426

18.0540.0058

18.540

Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

427

18.0541.0058

18.541

Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

428

18.0542.0058

18.542

Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

429

18.0544.0058

18.544

Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

430

18.0545.0058

18.545

Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

431

18.0546.0058

18.546

Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền

P1

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

432

18.0550.0058

18.550

Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

433

18.0551.0058

18.551

Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

434

18.0553.0057

18.553

Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền

P1

37.2A04.0057

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

435

18.0554.0057

18.554

Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền

P1

37.2A04.0057

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

436

18.0555.0057

18.555

Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền

P1

37.2A04.0057

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

437

18.0556.0057

18.556

Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0057

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

438

18.0557.0057

18.557

Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền

P1

37.2A04.0057

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

439

18.0558.0057

18.558

Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0057

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

440

18.0559.0057

18.559

Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền

P1

37.2A04.0057

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

441

18.0560.0057

18.560

Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0057

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

442

18.0562.0057

18.562

Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền

P1

37.2A04.0057

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

443

18.0563.0057

18.563

Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền

P1

37.2A04.0057

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

444

18.0564.0057

18.564

Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền

P1

37.2A04.0057

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

445

18.0565.0057

18.565

Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền

P1

37.2A04.0057

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

446

18.0566.0057

18.566

Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền

P1

37.2A04.0057

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

447

18.0567.0057

18.567

Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền

P1

37.2A04.0057

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

448

18.0572.0064

18.572

Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0064

Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)

449

18.0573.0064

18.573

Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty)

TD

37.2A04.0064

Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)

450

18.0574.0064

18.574

Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền

T1

37.2A04.0064

Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)

451

18.0577.0064

18.577

Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền

T1

37.2A04.0064

Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)

452

18.0578.0064

18.578

Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền

T1

37.2A04.0064

Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)

453

18.0579.0064

18.579

Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0064

Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)

454

18.0581.0059

18.581

Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền

T1

37.2A04.0059

Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/ mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.

455

18.0582.0059

18.582

Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền

T1

37.2A04.0059

Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/ mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.

456

18.0583.0059

18.583

Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0059

Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/ mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.

457

18.0586.0064

18.586

Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền

T1

37.2A04.0064

Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)

458

18.0587.0061

18.587

Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền

T1

37.2A04.0061

Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật/đặt sonde JJ qua da dưới DSA

459

18.0588.0061

18.588

Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0061

Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật/đặt sonde JJ qua da dưới DSA

460

18.0589.0059

18.589

Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền

T1

37.2A04.0059

Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/ mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.

461

18.0590.0059

18.590

Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền

T1

37.2A04.0059

Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/ mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.

462

18.0591.0059

18.591

Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền

T1

37.2A04.0059

Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/ mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.

463

18.0592.0059

18.592

Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền

T1

37.2A04.0059

Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/ mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.

464

18.0594.0061

18.594

Đặt sonde JJ số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0061

Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật/đặt sonde JJ qua da dưới DSA

465

18.0599.0061

18.599

Sinh thiết trong lòng đường mật qua da số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0061

Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật/đặt sonde JJ qua da dưới DSA

466

18.0601.0063

18.601

Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm

TD

37.2A04.0063

Đốt sóng cao tần/ vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm

467

18.0602.0063

18.602

Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm

TD

37.2A04.0063

Đốt sóng cao tần/ vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm

468

18.0603.0169

18.603

Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm

T1

37.8B00.0169

Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm

469

18.0604.0169

18.604

Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm

T1

37.8B00.0169

Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm

470

18.0605.0170

18.605

Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm

T1

37.8B00.0170

Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

471

18.0606.0169

18.606

Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm

T1

37.8B00.0169

Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm

472

18.0607.0169

18.607

Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm

T1

37.8B00.0169

Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm

473

18.0608.0169

18.608

Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm

T1

37.8B00.0169

Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm

474

18.0610.0090

18.610

Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

T1

37.8B00.0090

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm

475

18.0613.0177

18.613

Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm

T1

37.8B00.0177

Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng

476

18.0614.0063

18.614

Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm

TD

37.2A04.0063

Đốt sóng cao tần/ vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm

477

18.0619.0090

18.619

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

T1

37.8B00.0090

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm

478

18.0620.0087

18.620

Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

T1

37.8B00.0087

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

479

18.0621.0090

18.621

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

T1

37.8B00.0090

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm

480

18.0622.0085

18.622

Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

T1

37.8B00.0085

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm

481

18.0623.0082

18.623

Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm

T1

37.8B00.0082

Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm

482

18.0625.0087

18.625

Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm

T1

37.8B00.0087

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

483

18.0626.0608

18.626

Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm

T1

37.8D06.0608

Chọc ối

484

18.0627.0146

18.627

Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản

T1

37.8B00.0146

Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ

485

18.0628.0081

18.628

Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm

T1

37.8B00.0081

Chọc dò màng tim

486

18.0629.0166

18.629

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm

T1

37.8B00.0166

Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng

487

18.0630.0087

18.630

Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm

T1

37.8B00.0087

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

488

18.0632.0165

18.632

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm

T1

37.8B00.0165

Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

489

18.0633.0165

18.633

Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm

T1

37.8B00.0165

Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

490

18.0634.0062

18.634

Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

TD

37.2A04.0062

Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner

491

18.0635.0062

18.635

Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

TD

37.2A04.0062

Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner

492

18.0636.0171

18.636

Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính

T1

37.8B00.0171

Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính

493

18.0637.0171

18.637

Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính

T1

37.8B00.0171

Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính

494

18.0638.0171

18.638

Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính

T1

37.8B00.0171

Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính

495

18.0642.0171

18.642

Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp vi tính

T1

37.8B00.0171

Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính

496

18.0649.0060

18.649

Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính

T1

37.2A04.0060

Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner

497

18.0650.0088

18.650

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

T1

37.8B00.0088

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính

498

18.0651.0088

18.651

Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

T1

37.8B00.0088

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính

499

18.0652.0060

18.652

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

T1

37.2A04.0060

Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner

500

18.0653.0060

18.653

Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính

T1

37.2A04.0060

Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner

501

18.0657.0053

18.657

Chụp động mạch vành

T1

37.2A04.0053

Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA

502

18.0658.0054

18.658

Chụp, nong động mạch vành bằng bóng

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

503

18.0659.0054

18.659

Chụp, nong và đặt stent động mạch vành

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

504

18.0660.0167

18.660

Sinh thiết cơ tim

TD

37.8B00.0167

Sinh thiết cơ tim

505

18.0661.0053

18.661

Thông tim ống lớn [dưới DSA]

TD

37.2A04.0053

Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA

506

18.0662.0054

18.662

Nong van hai lá [dưới DSA]

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

507

18.0663.0054

18.663

Nong van động mạch chủ [dưới DSA]

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

508

18.0664.0054

18.664

Nong van động mạch phổi [dưới DSA]

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

509

18.0665.0054

18.665

Bít thông liên nhĩ [dưới DSA]

P1

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

510

18.0666.0054

18.666

Bít thông liên thất [dưới DSA]

P1

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

511

18.0667.0054

18.667

Bít ống động mạch [dưới DSA]

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

512

18.0669.0391

18.669

Đặt máy tạo nhịp

TD

37.8D05.0391

Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung

513

18.0670.0391

18.670

Đặt máy tạo nhịp phá rung

TD

37.8D05.0391

Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung

514

18.0671.1816

18.671

Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim

TD

37.3F00.1816

Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim

515

18.0672.0055

18.672

Chụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng [dưới DSA]

TD

37.2A04.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

516

18.0673.0055

18.673

Chụp, nong động mạch và đặt stent [dưới DSA]

TD

37.2A04.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

517

18.0675.0055

18.675

Đặt stent động mạch chủ [dưới DSA]

P1

37.2A04.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

518

18.0685.1880

18.685

Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng cấy hạt phóng xạ qua da




37.3G02.1880

Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-125

519

18.0686.1880

18.686

Điều trị các khối u bằng cầy hạt phóng xạ qua da




37.3G02.1880

Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-125

520

18.0687.0058

18.687

Chụp và nút mạch điều trị u phổi [dưới DSA]




37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

521

18.0688.0058

18.688

Chụp và nút mạch điều trị u trung thất [dưới DSA]




37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

522

18.0689.0064

18.689

Tạo hình đặt Stent và bơm xi măng điều trị xẹp đốt sống [dưới DSA]




37.2A04.0064

Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)

523

18.0690.0182

18.690

Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic)




37.8B00.0182

Sinh thiết tuyến vú dưới hướng dẫn của Xquang có hệ thống định vị stereostatic

524

18.0693.0063

18.693

Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave)




37.2A04.0063

Đốt sóng cao tần/ vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm

525

18.0694.0068

18.694

Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản




37.2A04.0068

Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng

526

18.0700.0066

18.700

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt




37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

527

18.0702.0068

18.702

Cộng hưởng từ phổ tim




37.2A04.0068

Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng

528

18.0703.0001

18.703

Siêu âm tại giường




37.2A01.0001

Siêu âm



tải về 5.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   20




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương