37.2A04.0042
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
|
314
|
18.0282.0047
|
18.282
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
|
37.2A04.0047
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang
|
315
|
18.0283.0046
|
18.283
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
|
316
|
18.0284.0047
|
18.284
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
|
37.2A04.0047
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang
|
317
|
18.0285.0046
|
18.285
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
|
318
|
18.0286.0047
|
18.286
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
|
37.2A04.0047
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang
|
319
|
18.0287.0046
|
18.287
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
|
320
|
18.0288.0047
|
18.288
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
|
37.2A04.0047
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang
|
321
|
18.0289.0046
|
18.289
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
|
322
|
18.0290.0046
|
18.290
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ ≥256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
|
323
|
18.0291.0047
|
18.291
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
|
37.2A04.0047
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang
|
324
|
18.0292.0046
|
18.292
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
|
325
|
18.0293.0048
|
18.293
|
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256 dãy)
|
|
37.2A04.0048
|
Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy có thuốc cản quang
|
326
|
18.0293.0049
|
18.293
|
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256 dãy)
|
|
37.2A04.0049
|
Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy không thuốc cản quang
|
327
|
18.0294.0046
|
18.294
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ ≥256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
|
328
|
18.0295.0046
|
18.295
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ ≥256 dãy)
|
T2
|
37.2A04.0046
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
|
329
|
18.0296.0066
|
18.296
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
|
330
|
18.0297.0065
|
18.297
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
331
|
18.0298.0066
|
18.298
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
|
332
|
18.0299.0065
|
18.299
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
333
|
18.0300.0066
|
18.300
|
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
|
334
|
18.0301.0065
|
18.301
|
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
335
|
18.0302.0065
|
18.302
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2- 1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
336
|
18.0303.0066
|
18.303
|
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
|
337
|
18.0304.0065
|
18.304
|
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
338
|
18.0305.0065
|
18.305
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
339
|
18.0306.0068
|
18.306
|
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0068
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng
|
340
|
18.0309.0065
|
18.309
|
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
341
|
18.0310.0066
|
18.310
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2- 1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
|
342
|
18.0311.0065
|
18.311
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
343
|
18.0313.0066
|
18.313
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
|
344
|
18.0314.0065
|
18.314
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
345
|
18.0315.0065
|
18.315
|
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
346
|
18.0316.0066
|
18.316
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
|
347
|
18.0317.0065
|
18.317
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
348
|
18.0318.0068
|
18.318
|
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2- 1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0068
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng
|
349
|
18.0319.0066
|
18.319
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày- tá tràng...) (0.2-1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
|
350
|
18.0321.0065
|
18.321
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)
|
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
351
|
18.0322.0065
|
18.322
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
352
|
18.0323.0065
|
18.323
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
353
|
18.0324.0066
|
18.324
|
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2- 1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
|
354
|
18.0325.0065
|
18.325
|
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
355
|
18.0326.0066
|
18.326
|
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
|
356
|
18.0327.0065
|
18.327
|
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
357
|
18.0328.0065
|
18.328
|
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
358
|
18.0329.0065
|
18.329
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
359
|
18.0330.0068
|
18.330
|
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0068
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng
|
360
|
18.0331.0065
|
18.331
|
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T)
|
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
361
|
18.0332.0066
|
18.332
|
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
|
362
|
18.0333.0067
|
18.333
|
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0067
|
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô
|
363
|
18.0334.0066
|
18.334
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2- 1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
|
364
|
18.0335.0065
|
18.335
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
365
|
18.0336.0066
|
18.336
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2- 1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
|
366
|
18.0337.0065
|
18.337
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
367
|
18.0338.0066
|
18.338
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
|
368
|
18.0339.0065
|
18.339
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
369
|
18.0340.0066
|
18.340
|
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
|
370
|
18.0341.0065
|
18.341
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
371
|
18.0342.0065
|
18.342
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
372
|
18.0343.0066
|
18.343
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
|
373
|
18.0344.0065
|
18.344
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
374
|
18.0345.0066
|
18.345
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2- 1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
|
375
|
18.0346.0065
|
18.346
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
376
|
18.0347.0065
|
18.347
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
377
|
18.0348.0065
|
18.348
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
378
|
18.0349.0065
|
18.349
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
379
|
18.0350.0065
|
18.350
|
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
380
|
18.0351.0065
|
18.351
|
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
381
|
18.0352.0066
|
18.352
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
|
382
|
18.0353.0065
|
18.353
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
383
|
18.0354.0066
|
18.354
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
|
384
|
18.0355.0065
|
18.355
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
385
|
18.0358.0066
|
18.358
|
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
|
386
|
18.0359.0065
|
18.359
|
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
387
|
18.0360.0065
|
18.360
|
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
388
|
18.0361.0065
|
18.361
|
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0065
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
389
|
18.0364.0066
|
18.364
|
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T)
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
|
390
|
18.0365.0068
|
18.365
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T)
|
T2
|
37.2A04.0068
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng
|
391
|
18.0403.0067
|
18.403
|
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T)
|
T2
|
37.2A04.0067
|
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô
|
392
|
18.0449.0056
|
18.449
|
Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới Xquang tăng sáng
|
P1
|
37.2A04.0056
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới C-Arm
|
393
|
18.0501.0052
|
18.501
|
Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA)
|
T1
|
37.2A04.0052
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
394
|
18.0502.0052
|
18.502
|
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA)
|
T1
|
37.2A04.0052
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
395
|
18.0503.0052
|
18.503
|
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA)
|
T1
|
37.2A04.0052
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
396
|
18.0504.0052
|
18.504
|
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA)
|
T1
|
37.2A04.0052
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
397
|
18.0505.0052
|
18.505
|
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA)
|
T1
|
37.2A04.0052
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
398
|
18.0506.0052
|
18.506
|
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA)
|
T1
|
37.2A04.0052
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
399
|
18.0507.0052
|
18.507
|
Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA)
|
T1
|
37.2A04.0052
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
400
|
18.0508.0052
|
18.508
|
Chụp các động mạch tủy [dưới DSA]
|
T1
|
37.2A04.0052
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
401
|
18.0509.0052
|
18.509
|
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA)
|
T1
|
37.2A04.0052
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
402
|
18.0510.0052
|
18.510
|
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA)
|
T1
|
37.2A04.0052
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
403
|
18.0511.0052
|
18.511
|
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA)
|
T1
|
37.2A04.0052
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
404
|
18.0512.0052
|
18.512
|
Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA)
|
T1
|
37.2A04.0052
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
405
|
18.0513.0052
|
18.513
|
Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA)
|
T1
|
37.2A04.0052
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
406
|
18.0514.0052
|
18.514
|
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA)
|
T1
|
37.2A04.0052
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
407
|
18.0515.0052
|
18.515
|
Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA)
|
T1
|
37.2A04.0052
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
408
|
18.0516.0055
|
18.516
|
Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền
|
P1
|
37.2A04.0055
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA
|
409
|
18.0517.0055
|
18.517
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền
|
P1
|
37.2A04.0055
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA
|
410
|
18.0518.0055
|
18.518
|
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0055
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA
|
411
|
18.0519.0055
|
18.519
|
Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0055
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA
|
412
|
18.0520.0055
|
18.520
|
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0055
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA
|
413
|
18.0522.0055
|
18.522
|
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0055
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA
|
414
|
18.0525.0055
|
18.525
|
Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0055
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA
|
415
|
18.0527.0055
|
18.527
|
Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0055
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA
|
416
|
18.0528.0058
|
18.528
|
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
|
417
|
18.0529.0058
|
18.529
|
Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
|
418
|
18.0530.0058
|
18.530
|
Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE)
|
TD
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
|
419
|
18.0531.0058
|
18.531
|
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
|
420
|
18.0532.0058
|
18.532
|
Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
|
421
|
18.0533.0058
|
18.533
|
Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
|
422
|
18.0534.0058
|
18.534
|
Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
|
423
|
18.0535.0058
|
18.535
|
Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
|
424
|
18.0536.0058
|
18.536
|
Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
|
425
|
18.0537.0058
|
18.537
|
Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
|
426
|
18.0540.0058
|
18.540
|
Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
|
427
|
18.0541.0058
|
18.541
|
Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
|
428
|
18.0542.0058
|
18.542
|
Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
|
429
|
18.0544.0058
|
18.544
|
Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
|
430
|
18.0545.0058
|
18.545
|
Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
|
431
|
18.0546.0058
|
18.546
|
Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền
|
P1
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
|
432
|
18.0550.0058
|
18.550
|
Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
|
433
|
18.0551.0058
|
18.551
|
Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
|
434
|
18.0553.0057
|
18.553
|
Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền
|
P1
|
37.2A04.0057
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
|
435
|
18.0554.0057
|
18.554
|
Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền
|
P1
|
37.2A04.0057
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
|
436
|
18.0555.0057
|
18.555
|
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền
|
P1
|
37.2A04.0057
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
|
437
|
18.0556.0057
|
18.556
|
Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0057
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
|
438
|
18.0557.0057
|
18.557
|
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền
|
P1
|
37.2A04.0057
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
|
439
|
18.0558.0057
|
18.558
|
Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0057
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
|
440
|
18.0559.0057
|
18.559
|
Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền
|
P1
|
37.2A04.0057
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
|
441
|
18.0560.0057
|
18.560
|
Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0057
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
|
442
|
18.0562.0057
|
18.562
|
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền
|
P1
|
37.2A04.0057
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
|
443
|
18.0563.0057
|
18.563
|
Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền
|
P1
|
37.2A04.0057
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
|
444
|
18.0564.0057
|
18.564
|
Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền
|
P1
|
37.2A04.0057
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
|
445
|
18.0565.0057
|
18.565
|
Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền
|
P1
|
37.2A04.0057
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
|
446
|
18.0566.0057
|
18.566
|
Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền
|
P1
|
37.2A04.0057
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
|
447
|
18.0567.0057
|
18.567
|
Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền
|
P1
|
37.2A04.0057
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
|
448
|
18.0572.0064
|
18.572
|
Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0064
|
Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)
|
449
|
18.0573.0064
|
18.573
|
Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty)
|
TD
|
37.2A04.0064
|
Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)
|
450
|
18.0574.0064
|
18.574
|
Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền
|
T1
|
37.2A04.0064
|
Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)
|
451
|
18.0577.0064
|
18.577
|
Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền
|
T1
|
37.2A04.0064
|
Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)
|
452
|
18.0578.0064
|
18.578
|
Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền
|
T1
|
37.2A04.0064
|
Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)
|
453
|
18.0579.0064
|
18.579
|
Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0064
|
Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)
|
454
|
18.0581.0059
|
18.581
|
Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền
|
T1
|
37.2A04.0059
|
Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/ mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.
|
455
|
18.0582.0059
|
18.582
|
Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền
|
T1
|
37.2A04.0059
|
Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/ mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.
|
456
|
18.0583.0059
|
18.583
|
Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0059
|
Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/ mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.
|
457
|
18.0586.0064
|
18.586
|
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền
|
T1
|
37.2A04.0064
|
Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)
|
458
|
18.0587.0061
|
18.587
|
Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền
|
T1
|
37.2A04.0061
|
Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật/đặt sonde JJ qua da dưới DSA
|
459
|
18.0588.0061
|
18.588
|
Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0061
|
Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật/đặt sonde JJ qua da dưới DSA
|
460
|
18.0589.0059
|
18.589
|
Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền
|
T1
|
37.2A04.0059
|
Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/ mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.
|
461
|
18.0590.0059
|
18.590
|
Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền
|
T1
|
37.2A04.0059
|
Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/ mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.
|
462
|
18.0591.0059
|
18.591
|
Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền
|
T1
|
37.2A04.0059
|
Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/ mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.
|
463
|
18.0592.0059
|
18.592
|
Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền
|
T1
|
37.2A04.0059
|
Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/ mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.
|
464
|
18.0594.0061
|
18.594
|
Đặt sonde JJ số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0061
|
Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật/đặt sonde JJ qua da dưới DSA
|
465
|
18.0599.0061
|
18.599
|
Sinh thiết trong lòng đường mật qua da số hóa xóa nền
|
TD
|
37.2A04.0061
|
Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật/đặt sonde JJ qua da dưới DSA
|
466
|
18.0601.0063
|
18.601
|
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm
|
TD
|
37.2A04.0063
|
Đốt sóng cao tần/ vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm
|
467
|
18.0602.0063
|
18.602
|
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm
|
TD
|
37.2A04.0063
|
Đốt sóng cao tần/ vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm
|
468
|
18.0603.0169
|
18.603
|
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0169
|
Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm
|
469
|
18.0604.0169
|
18.604
|
Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0169
|
Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm
|
470
|
18.0605.0170
|
18.605
|
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0170
|
Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
471
|
18.0606.0169
|
18.606
|
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0169
|
Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm
|
472
|
18.0607.0169
|
18.607
|
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0169
|
Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm
|
473
|
18.0608.0169
|
18.608
|
Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0169
|
Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm
|
474
|
18.0610.0090
|
18.610
|
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0090
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
475
|
18.0613.0177
|
18.613
|
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0177
|
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng
|
476
|
18.0614.0063
|
18.614
|
Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm
|
TD
|
37.2A04.0063
|
Đốt sóng cao tần/ vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm
|
477
|
18.0619.0090
|
18.619
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0090
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
478
|
18.0620.0087
|
18.620
|
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0087
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
479
|
18.0621.0090
|
18.621
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0090
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
480
|
18.0622.0085
|
18.622
|
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0085
|
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
481
|
18.0623.0082
|
18.623
|
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0082
|
Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm
|
482
|
18.0625.0087
|
18.625
|
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0087
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
483
|
18.0626.0608
|
18.626
|
Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T1
|
37.8D06.0608
|
Chọc ối
|
484
|
18.0627.0146
|
18.627
|
Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản
|
T1
|
37.8B00.0146
|
Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
485
|
18.0628.0081
|
18.628
|
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0081
|
Chọc dò màng tim
|
486
|
18.0629.0166
|
18.629
|
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0166
|
Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng
|
487
|
18.0630.0087
|
18.630
|
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0087
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
488
|
18.0632.0165
|
18.632
|
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0165
|
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
|
489
|
18.0633.0165
|
18.633
|
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0165
|
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
|
490
|
18.0634.0062
|
18.634
|
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
TD
|
37.2A04.0062
|
Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner
|
491
|
18.0635.0062
|
18.635
|
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
TD
|
37.2A04.0062
|
Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner
|
492
|
18.0636.0171
|
18.636
|
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính
|
T1
|
37.8B00.0171
|
Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
493
|
18.0637.0171
|
18.637
|
Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính
|
T1
|
37.8B00.0171
|
Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
494
|
18.0638.0171
|
18.638
|
Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính
|
T1
|
37.8B00.0171
|
Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
495
|
18.0642.0171
|
18.642
|
Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp vi tính
|
T1
|
37.8B00.0171
|
Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
496
|
18.0649.0060
|
18.649
|
Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính
|
T1
|
37.2A04.0060
|
Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner
|
497
|
18.0650.0088
|
18.650
|
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
T1
|
37.8B00.0088
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
498
|
18.0651.0088
|
18.651
|
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
T1
|
37.8B00.0088
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
499
|
18.0652.0060
|
18.652
|
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
T1
|
37.2A04.0060
|
Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner
|
500
|
18.0653.0060
|
18.653
|
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính
|
T1
|
37.2A04.0060
|
Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner
|
501
|
18.0657.0053
|
18.657
|
Chụp động mạch vành
|
T1
|
37.2A04.0053
|
Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA
|
502
|
18.0658.0054
|
18.658
|
Chụp, nong động mạch vành bằng bóng
|
TD
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
503
|
18.0659.0054
|
18.659
|
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành
|
TD
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
504
|
18.0660.0167
|
18.660
|
Sinh thiết cơ tim
|
TD
|
37.8B00.0167
|
Sinh thiết cơ tim
|
505
|
18.0661.0053
|
18.661
|
Thông tim ống lớn [dưới DSA]
|
TD
|
37.2A04.0053
|
Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA
|
506
|
18.0662.0054
|
18.662
|
Nong van hai lá [dưới DSA]
|
TD
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
507
|
18.0663.0054
|
18.663
|
Nong van động mạch chủ [dưới DSA]
|
TD
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
508
|
18.0664.0054
|
18.664
|
Nong van động mạch phổi [dưới DSA]
|
TD
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
509
|
18.0665.0054
|
18.665
|
Bít thông liên nhĩ [dưới DSA]
|
P1
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
510
|
18.0666.0054
|
18.666
|
Bít thông liên thất [dưới DSA]
|
P1
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
511
|
18.0667.0054
|
18.667
|
Bít ống động mạch [dưới DSA]
|
TD
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
512
|
18.0669.0391
|
18.669
|
Đặt máy tạo nhịp
|
TD
|
37.8D05.0391
|
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung
|
513
|
18.0670.0391
|
18.670
|
Đặt máy tạo nhịp phá rung
|
TD
|
37.8D05.0391
|
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung
|
514
|
18.0671.1816
|
18.671
|
Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim
|
TD
|
37.3F00.1816
|
Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim
|
515
|
18.0672.0055
|
18.672
|
Chụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng [dưới DSA]
|
TD
|
37.2A04.0055
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA
|
516
|
18.0673.0055
|
18.673
|
Chụp, nong động mạch và đặt stent [dưới DSA]
|
TD
|
37.2A04.0055
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA
|
517
|
18.0675.0055
|
18.675
|
Đặt stent động mạch chủ [dưới DSA]
|
P1
|
37.2A04.0055
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA
|
518
|
18.0685.1880
|
18.685
|
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng cấy hạt phóng xạ qua da
|
|
37.3G02.1880
|
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-125
|
519
|
18.0686.1880
|
18.686
|
Điều trị các khối u bằng cầy hạt phóng xạ qua da
|
|
37.3G02.1880
|
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-125
|
520
|
18.0687.0058
|
18.687
|
Chụp và nút mạch điều trị u phổi [dưới DSA]
|
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
|
521
|
18.0688.0058
|
18.688
|
Chụp và nút mạch điều trị u trung thất [dưới DSA]
|
|
37.2A04.0058
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
|
522
|
18.0689.0064
|
18.689
|
Tạo hình đặt Stent và bơm xi măng điều trị xẹp đốt sống [dưới DSA]
|
|
37.2A04.0064
|
Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)
|
523
|
18.0690.0182
|
18.690
|
Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic)
|
|
37.8B00.0182
|
Sinh thiết tuyến vú dưới hướng dẫn của Xquang có hệ thống định vị stereostatic
|
524
|
18.0693.0063
|
18.693
|
Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave)
|
|
37.2A04.0063
|
Đốt sóng cao tần/ vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm
|
525
|
18.0694.0068
|
18.694
|
Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản
|
|
37.2A04.0068
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng
|
526
|
18.0700.0066
|
18.700
|
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt
|
|
37.2A04.0066
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
|
527
|
18.0702.0068
|
18.702
|
Cộng hưởng từ phổ tim
|
|
37.2A04.0068
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng
|
528
|
18.0703.0001
|
18.703
|
Siêu âm tại giường
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
|