22- HUYẾT HỌC VÀ TRUYỀN MÁU
|
|
|
1
|
22.0001.1352
|
22.1
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
|
|
37.1E01.1352
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động
|
2
|
22.0002.1352
|
22.2
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động
|
|
37.1E01.1352
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động
|
3
|
22.0003.1351
|
22.3
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công
|
|
37.1E01.1351
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công
|
4
|
22.0005.1354
|
22.5
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động
|
|
37.1E01.1354
|
Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT)
|
5
|
22.0006.1354
|
22.6
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động.
|
|
37.1E01.1354
|
Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT)
|
6
|
22.0008.1353
|
22.8
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động
|
|
37.1E01.1353
|
Thời gian thrombin (TT)
|
7
|
22.0009.1353
|
22.9
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động
|
|
37.1E01.1353
|
Thời gian thrombin (TT)
|
8
|
22.0011.1254
|
22.11
|
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động
|
|
37.1E01.1254
|
Định lượng yếu tố I (fibrinogen)
|
9
|
22.0012.1254
|
22.12
|
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động
|
|
37.1E01.1254
|
Định lượng yếu tố I (fibrinogen)
|
10
|
22.0013.1242
|
22.13
|
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động
|
|
37.1E01.1242
|
Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp
|
11
|
22.0014.1242
|
22.14
|
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động
|
|
37.1E01.1242
|
Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp
|
12
|
22.0015.1308
|
22.15
|
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)
|
|
37.1E01.1308
|
Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)
|
13
|
22.0017.1310
|
22.17
|
Nghiệm pháp Von-Kaulla
|
|
37.1E01.1310
|
Nghiệm pháp von-Kaulla
|
14
|
22.0019.1348
|
22.19
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
|
T3
|
37.1E01.1348
|
Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke)
|
15
|
22.0020.1347
|
22.20
|
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy
|
T3
|
37.1E01.1347
|
Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy)
|
16
|
22.0021.1219
|
22.21
|
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)
|
|
37.1E01.1219
|
Co cục máu đông
|
17
|
22.0023.1239
|
22.23
|
Định lượng D-Dimer
|
|
37.1E01.1239
|
Định lượng D- Dimer
|
18
|
22.0025.1235
|
22.25
|
Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII)
|
|
37.1E01.1235
|
Định lượng anti Thrombin III
|
19
|
22.0027.1365
|
22.27
|
Phát hiện kháng đông ngoại sinh
|
|
37.1E01.1365
|
Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh
|
20
|
22.0028.1335
|
22.28
|
Phát hiện kháng đông đường chung
|
|
37.1E01.1335
|
Phát hiện kháng đông đường chung
|
21
|
22.0029.1259
|
22.29
|
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI
|
|
37.1E01.1259
|
Định lượng yếu tố VIII/yếu tố IX; định lượng hoạt tính yếu tố IX
|
22
|
22.0029.1260
|
22.29
|
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI
|
|
37.1E01.1260
|
Định lượng yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI (yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; Định lượng hoạt tính yếu tố VIII hoặc yếu tố XI
|
23
|
22.0030.1255
|
22.30
|
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X
|
|
37.1E01.1255
|
Định lượng yếu tố II/XII/VonWillebrand (kháng nguyên)/VonWillebrand (hoạt tính)
|
24
|
22.0030.1258
|
22.30
|
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X
|
|
37.1E01.1258
|
Định lượng yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X (Định lượng hoạt tính yếu tố V/yếu tố VII/yếu tố X ) (Định lượng yếu tố V; yếu tố VII, yếu tố X, yếu tố XI)
|
25
|
22.0031.1255
|
22.31
|
Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen)
|
|
37.1E01.1255
|
Định lượng yếu tố II/XII/VonWillebrand (kháng nguyên)/VonWillebrand (hoạt tính)
|
26
|
22.0032.1255
|
22.32
|
Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co)
|
|
37.1E01.1255
|
Định lượng yếu tố II/XII/VonWillebrand (kháng nguyên)/VonWillebrand (hoạt tính)
|
27
|
22.0033.1255
|
22.33
|
Định lượng yếu tố XII
|
|
37.1E01.1255
|
Định lượng yếu tố II/XII/VonWillebrand (kháng nguyên)/VonWillebrand (hoạt tính)
|
28
|
22.0034.1262
|
22.34
|
Định lượng yếu tố XIII (Tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết)
|
|
37.1E01.1262
|
Định lượng yếu tố XIII (hoặc yếu tố ổn định sợi huyết)
|
29
|
22.0036.1282
|
22.36
|
Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX
|
|
37.1E01.1282
|
Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX
|
30
|
22.0037.1252
|
22.37
|
Định lượng ức chế yếu tố VIIIc
|
|
37.1E01.1252
|
Định lượng ức chế yếu tố VIII
|
31
|
22.0038.1251
|
22.38
|
Định lượng ức chế yếu tố IX
|
|
37.1E01.1251
|
Định lượng ức chế yếu tố IX
|
32
|
22.0039.1289
|
22.39
|
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác
|
|
37.1E01.1289
|
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/ dịch khác (tính cho một loại)
|
33
|
22.0041.1287
|
22.41
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin
|
|
37.1E01.1287
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collgen
|
34
|
22.0041.1288
|
22.41
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin
|
|
37.1E01.1288
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin
|
35
|
22.0042.1288
|
22.42
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin
|
|
37.1E01.1288
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin
|
36
|
22.0043.1241
|
22.43
|
Định lượng FDP
|
|
37.1E01.1241
|
Định lượng FDP
|
37
|
22.0045.1247
|
22.45
|
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen)
|
|
37.1E01.1247
|
Định lượng Protein C
|
38
|
22.0046.1248
|
22.46
|
Định lượng Protein S toàn phần
|
|
37.1E01.1248
|
Định lượng Protein S
|
39
|
22.0047.1247
|
22.47
|
Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity)
|
|
37.1E01.1247
|
Định lượng Protein C
|
40
|
22.0049.1336
|
22.49
|
Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)
|
|
37.1E01.1336
|
Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)
|
41
|
22.0050.1453
|
22.50
|
Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)
|
|
37.1E02.1453
|
Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)
|
42
|
22.0051.1256
|
22.51
|
Định lượng Anti Xa
|
|
37.1E01.1256
|
Định lượng yếu tố kháng Xa
|
43
|
22.0052.1309
|
22.52
|
Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)
|
|
37.1E01.1309
|
Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)
|
44
|
22.0054.1222
|
22.54
|
Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy)
|
|
37.1E01.1222
|
Đàn hồi co cục máu (TEG: ThromboElastoGraph)
|
45
|
22.0055.1346
|
22.55
|
Thời gian phục hồi Canxi
|
|
37.1E01.1346
|
Thời gian Howell
|
46
|
22.0057.1253
|
22.57
|
Định lượng Heparin
|
|
37.1E01.1253
|
Định lượng yếu tố Heparin
|
47
|
22.0058.1246
|
22.58
|
Định lượng Plasminogen
|
|
37.1E01.1246
|
Định lượng Plasminogen
|
48
|
22.0059.1263
|
22.59
|
Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor)
|
|
37.1E01.1263
|
Định lượng yếu tố: PAI-1/PAI-2
|
49
|
22.0060.1411
|
22.60
|
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/Epi)
|
|
37.1E01.1411
|
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/Epi)
|
50
|
22.0061.1410
|
22.61
|
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP)
|
|
37.1E01.1410
|
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP)
|
51
|
22.0063.1405
|
22.63
|
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab
|
|
37.1E01.1405
|
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab)
|
52
|
22.0064.1406
|
22.64
|
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG
|
|
37.1E01.1406
|
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG)
|
53
|
22.0065.1237
|
22.65
|
Định lượng C1- inhibitor
|
|
37.1E01.1237
|
Định lượng chất ức chế C1
|
54
|
22.0066.1249
|
22.66
|
Định lượng t-pA (tissue - Plasminogen Activator)
|
|
37.1E01.1249
|
Định lượng t- PA
|
55
|
22.0067.1264
|
22.67
|
Định lượng ⍺2 antiplasmin
|
|
37.1E01.1264
|
Định lượng α2 anti -plasmin (α2 AP)
|
56
|
22.0084.1502
|
22.84
|
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC)
|
|
37.1E03.1502
|
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh
|
57
|
22.0102.1341
|
22.102
|
Sức bền thẩm thấu hồng cầu
|
|
37.1E01.1341
|
Sức bền thẩm thấu hồng cầu
|
58
|
22.0103.1244
|
22.103
|
Định lượng G6PD
|
|
37.1E01.1244
|
Định lượng men G6PD
|
59
|
22.0119.1368
|
22.119
|
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
|
37.1E01.1368
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
60
|
22.0120.1370
|
22.120
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
|
|
37.1E01.1370
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động
|
|