Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-cp ngày 31 tháng 8 năm 2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ y tế



tải về 5.19 Mb.
trang12/20
Chuyển đổi dữ liệu27.07.2016
Kích5.19 Mb.
#7141
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   20

257

18.0230.0041

18.230

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)

T2

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

258

18.0231.0042

18.231

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

259

18.0231.0043

18.231

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)

T2

37.2A04.0043

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

260

18.0232.0042

18.232

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

261

18.0232.0043

18.232

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)

T2

37.2A04.0043

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

262

18.0233.0042

18.233

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

263

18.0233.0043

18.233

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)

T2

37.2A04.0043

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

264

18.0234.0042

18.234

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

265

18.0234.0043

18.234

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy)

T2

37.2A04.0043

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

266

18.0235.0042

18.235

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

267

18.0236.0042

18.236

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

268

18.0237.0042

18.237

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

269

18.0238.0042

18.238

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64- 128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

270

18.0239.0042

18.239

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

271

18.0241.0042

18.241

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64- 128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

272

18.0242.0042

18.242

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

273

18.0243.0046

18.243

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

274

18.0243.0047

18.243

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy)

T2

37.2A04.0047

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang

275

18.0244.0046

18.244

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

276

18.0244.0047

18.244

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy)

T2

37.2A04.0047

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang

277

18.0246.0046

18.246

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

278

18.0246.0047

18.246

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy)

T2

37.2A04.0047

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang

279

18.0247.0046

18.247

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ ≥ 256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

280

18.0248.0046

18.248

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ ≥ 256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

281

18.0249.0046

18.249

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ ≥ 256 dãy)




37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

282

18.0250.0046

18.250

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

283

18.0251.0046

18.251

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ ≥ 256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

284

18.0253.0046

18.253

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ ≥ 256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

285

18.0254.0046

18.254

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ ≥ 256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

286

18.0255.0040

18.255

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)




37.2A04.0040

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

287

18.0256.0041

18.256

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

T2

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

288

18.0257.0040

18.257

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)




37.2A04.0040

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

289

18.0258.0041

18.258

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

T2

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

290

18.0259.0040

18.259

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)




37.2A04.0040

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

291

18.0260.0041

18.260

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

T2

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

292

18.0261.0040

18.261

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)




37.2A04.0040

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

293

18.0262.0041

18.262

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

T2

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

294

18.0263.0041

18.263

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)

T2

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

295

18.0264.0040

18.264

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)




37.2A04.0040

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

296

18.0265.0041

18.265

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

T2

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

297

18.0266.0041

18.266

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)

T2

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

298

18.0267.0041

18.267

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)

T2

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

299

18.0268.0043

18.268

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)




37.2A04.0043

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

300

18.0269.0042

18.269

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

301

18.0270.0043

18.270

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)




37.2A04.0043

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

302

18.0271.0042

18.271

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

303

18.0272.0043

18.272

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)




37.2A04.0043

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

304

18.0273.0042

18.273

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

305

18.0274.0043

18.274

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)




37.2A04.0043

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

306

18.0275.0042

18.275

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

307

18.0276.0042

18.276

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

308

18.0277.0043

18.277

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)




37.2A04.0043

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

309

18.0278.0042

18.278

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

310

18.0279.0044

18.279

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy)

T2

37.2A04.0044

Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy có thuốc cản quang

311

18.0279.0045

18.279

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy)

T2

37.2A04.0045

Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy không có thuốc cản quang

312

18.0280.0042

18.280

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

313

18.0281.0042

18.281

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy)

T2


tải về 5.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   20




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương