Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-cp ngày 31 tháng 8 năm 2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ y tế



tải về 5.19 Mb.
trang14/20
Chuyển đổi dữ liệu27.07.2016
Kích5.19 Mb.
#7141
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   20
19- Y HỌC HẠT NHÂN













1

19.0001.1830

19.1

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

T1

37.3G01.1830

SPECT não

2

19.0002.1830

19.2

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - ECD

T1

37.3G01.1830

SPECT não

3

19.0003.1830

19.3

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

T1

37.3G01.1830

SPECT não

4

19.0004.1830

19.4

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO

T1

37.3G01.1830

SPECT não

5

19.0005.1830

19.5

SPECT não với ¹¹¹In - octreotide

T1

37.3G01.1830

SPECT não

6

19.0006.1833

19.6

SPECT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép

T1

37.3G01.1833

SPECT tuyến cận giáp với đồng vị kép

7

19.0007.1832

19.7

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

TD

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

8

19.0008.1832

19.8

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl

TD

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

9

19.0009.1832

19.9

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -Tetrofosmin

TD

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

10

19.0010.1832

19.10

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi

TD

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

11

19.0011.1832

19.11

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Teboroxime (Cardiotec)

TD

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

12

19.0012.1832

19.12

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTcN-NOEt

TD

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

13

19.0013.1832

19.13

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Furifosmin

TD

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

14

19.0014.1832

19.14

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ¹²³I - IPPA

TD

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

15

19.0015.1832

19.15

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ¹²³I - BMIPP

TD

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

16

19.0016.1832

19.16

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

T1

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

17

19.0017.1832

19.17

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -Tetrofosmin

T1

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

18

19.0018.1832

19.18

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi

T1

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

19

19.0019.1832

19.19

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Teboroxime (Cardiotec)

T1

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

20

19.0020.1832

19.20

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTcN-NOEt

T1

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

21

19.0021.1832

19.21

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Furifosmin

T1

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

22

19.0022.1832

19.22

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ¹²³I - IPPA

T1

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

23

19.0023.1832

19.23

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ¹²³I - BMIPP

T1

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

24

19.0024.1832

19.24

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl

T1

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

25

19.0025.1832

19.25

SPECT chức năng tim pha sớm

T1

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

26

19.0026.1832

19.26

SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc - Pertechnetate

T1

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

27

19.0027.1832

19.27

SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi

T1

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

28

19.0028.1832

19.28

SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc - Tetrofosmin

T1

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

29

19.0029.1832

19.29

SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc

T1

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

30

19.0030.1832

19.30

SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc; pha nghỉ

T1

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

31

19.0031.1832

19.31

SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc; pha gắng sức

TD

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

32

19.0032.1832

19.32

SPECT nhồi máu cơ tim với ¹¹¹In - kháng thể kháng cơ tim

TD

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

33

19.0033.1832

19.33

SPECT nhồi máu cơ tim với ⁹⁹ᵐTc - Stannous pyrophosphate (PYP)

TD

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

34

19.0062.1829

19.62

SPECT/CT

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

35

19.0063.1829

19.63

SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

36

19.0064.1829

19.64

SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc - ECD

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

37

19.0065.1829

19.65

SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

38

19.0066.1829

19.66

SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

39

19.0067.1829

19.67

SPECT/CT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

40

19.0068.1829

19.68

SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

TD

37.3G01.1829

SPECT CT

41

19.0069.1829

19.69

SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với Tetrofosmin

TD

37.3G01.1829

SPECT CT

42

19.0070.1829

19.70

SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

43

19.0071.1829

19.71

SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với Tetrofosmin

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

44

19.0072.1829

19.72

SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl

TD

37.3G01.1829

SPECT CT

45

19.0073.1829

19.73

SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

46

19.0074.1829

19.74

SPECT/CT chức năng tim pha sớm

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

47

19.0075.1829

19.75

SPECT/CT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

48

19.0076.1829

19.76

SPECT/CT nhồi máu cơ tim với ¹¹¹In - kháng thể kháng cơ tim

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

49

19.0077.1829

19.77

SPECT/CT gan

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

50

19.0078.1829

19.78

SPECT/CT thận

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

51

19.0079.1829

19.79

SPECT/CT tuyến tiền liệt

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

52

19.0080.1829

19.80

SPECT/CT tuyến thượng thận với I¹³¹ - MIBG

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

53

19.0081.1829

19.81

SPECT/CT tuyến thượng thận với ¹²³I - MIBG

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

54

19.0082.1829

19.82

SPECT/CT tuyến thượng thận với I¹³¹ - Cholesterol

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

55

19.0083.1829

19.83

SPECT/CT xương, khớp

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

56

19.0084.1829

19.84

SPECT/CT chẩn đoán khối u

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

57

19.0085.1829

19.85

SPECT/CT T chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

58

19.0086.1829

19.86

SPECT/CT T chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

59

19.0087.1829

19.87

SPECT/CT chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

60

19.0088.1829

19.88

SPECT/CT chẩn đoán khối u với ¹¹¹In - Pentetreotide

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

61

19.0089.1829

19.89

SPECT/CT chẩn đoán u phổi

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

62

19.0090.1829

19.90

SPECT/CT chẩn đoán u vú

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

63

19.0091.1829

19.91

SPECT/CT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹³¹ - MIBG

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

64

19.0092.1829

19.92

SPECT/CT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹²³I - MIBG

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

65

19.0093.1829

19.93

SPECT/CT phóng xạ miễn dịch

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

66

19.0094.1829

19.94

SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

67

19.0095.1829

19.95

SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với ¹⁷⁷Lu-DOTATOC

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

68

19.0096.1829

19.96

SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với ¹¹¹In-DOTATOC

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

69

19.0097.1829

19.97

SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với ¹¹¹In-DTPA-octreotide

T1



tải về 5.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   20




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương