15- TAI MŨI HỌNG
|
|
|
|
1
|
15.0001.0986
|
15.1
|
Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử)
|
PD
|
37.8D08.0986
|
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp
|
2
|
15.0004.0983
|
15.4
|
Phẫu thuật khoét mê nhĩ
|
P1
|
37.8D08.0983
|
Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII
|
3
|
15.0006.0983
|
15.6
|
Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ
|
PD
|
37.8D08.0983
|
Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII
|
4
|
15.0008.0949
|
15.8
|
Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá
|
PD
|
37.8D08.0949
|
Phẫu thuật đỉnh xương đá
|
5
|
15.0009.0983
|
15.9
|
Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII
|
PD
|
37.8D08.0983
|
Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII
|
6
|
15.0010.0979
|
15.10
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII
|
PD
|
37.8D08.0979
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII
|
7
|
15.0011.0950
|
15.11
|
Phẫu thuật giảm áp dây VII
|
P1
|
37.8D08.0950
|
Phẫu thuật giảm áp dây VII
|
8
|
15.0012.0983
|
15.12
|
Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIII
|
PD
|
37.8D08.0983
|
Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII
|
9
|
15.0013.0983
|
15.13
|
Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình
|
PD
|
37.8D08.0983
|
Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII
|
10
|
15.0014.0373
|
15.14
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất
|
P1
|
37.8D05.0373
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng
|
11
|
15.0015.0936
|
15.15
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai
|
P1
|
37.8D08.0936
|
Phẫu thuật áp xe não do tai
|
12
|
15.0016.0987
|
15.16
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não
|
P1
|
37.8D08.0987
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
13
|
15.0017.0987
|
15.17
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên
|
P1
|
37.8D08.0987
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
14
|
15.0019.0986
|
15.19
|
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp
|
P1
|
37.8D08.0986
|
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp
|
15
|
15.0021.0987
|
15.21
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
P1
|
37.8D08.0987
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
16
|
15.0023.0987
|
15.23
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên
|
P1
|
37.8D08.0987
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
17
|
15.0025.0987
|
15.25
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa
|
P1
|
37.8D08.0987
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
18
|
15.0027.0911
|
15.27
|
Mở sào bào
|
P2
|
37.8D08.0911
|
Mở sào bào - thượng nhĩ
|
19
|
15.0028.0911
|
15.28
|
Mở sào bào - thượng nhĩ
|
P2
|
37.8D08.0911
|
Mở sào bào - thượng nhĩ
|
20
|
15.0029.0911
|
15.29
|
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ
|
P1
|
37.8D08.0911
|
Mở sào bào - thượng nhĩ
|
21
|
15.0030.0984
|
15.30
|
Phẫu thuật tạo hình tai giữa
|
P1
|
37.8D08.0984
|
Phẫu thuật tạo hình tai giữa
|
22
|
15.0031.0881
|
15.31
|
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con
|
P1
|
37.8D08.0881
|
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con
|
23
|
15.0034.0997
|
15.34
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
P2
|
37.8D08.0997
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
24
|
15.0037.0984
|
15.37
|
Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV
|
P1
|
37.8D08.0984
|
Phẫu thuật tạo hình tai giữa
|
25
|
15.0040.0877
|
15.40
|
Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh
|
PD
|
37.8D08.0877
|
Cắt u cuộn cảnh
|
26
|
15.0045.0909
|
15.45
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai
|
P3
|
37.8D08.0909
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê
|
27
|
15.0045.0910
|
15.45
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai
|
P3
|
37.8D08.0910
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê
|
28
|
15.0046.0872
|
15.46
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
|
P3
|
37.8D08.0872
|
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê
|
29
|
15.0046.0954
|
15.46
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
|
P3
|
37.8D08.0954
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên
|
30
|
15.0049.0971
|
15.49
|
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ
|
P3
|
37.8D08.0971
|
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên
|
31
|
15.0050.0994
|
15.50
|
Chích rạch màng nhĩ
|
T3
|
37.8D08.0994
|
Trích màng nhĩ
|
32
|
15.0052.0993
|
15.52
|
Bơm hơi vòi nhĩ
|
T2
|
37.8D08.0993
|
Thông vòi nhĩ nội soi
|
33
|
15.0054.0902
|
15.54
|
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)
|
T2
|
37.8D08.0902
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)
|
34
|
15.0054.0903
|
15.54
|
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)
|
T2
|
37.8D08.0903
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)
|
35
|
15.0056.0882
|
15.56
|
Chọc hút dịch vành tai
|
T3
|
37.8D08.0882
|
Chọc hút dịch vành tai
|
36
|
15.0058.0899
|
15.58
|
Làm thuốc tai
|
T3
|
37.8D08.0899
|
Làm thuốc thanh quản/tai
|
37
|
15.0059.0908
|
15.59
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
T2
|
37.8D08.0908
|
Lấy nút biểu bì ống tai
|
38
|
15.0061.0873
|
15.61
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidienne
|
P1
|
37.8D08.0873
|
Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi
|
39
|
15.0070.0972
|
15.70
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
|
P1
|
37.8D08.0972
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
|
40
|
15.0073.0973
|
15.73
|
Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi
|
PD
|
37.8D08.0973
|
Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ
|
41
|
15.0081.0918
|
15.81
|
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi
|
P2
|
37.8D08.0918
|
Nội soi cắt polype mũi gây mê
|
42
|
15.0081.0919
|
15.81
|
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi
|
P2
|
37.8D08.0919
|
Nội soi cắt polype mũi gây tê
|
43
|
15.0084.0974
|
15.84
|
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm
|
P1
|
37.8D08.0974
|
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm
|
44
|
15.0085.0975
|
15.85
|
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang
|
P1
|
37.8D08.0975
|
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/ cắt bỏ u nhày xoang
|
45
|
15.0090.0956
|
15.90
|
Phẫu thuật mở cạnh mũi
|
P1
|
37.8D08.0956
|
Phẫu thuật mở cạnh mũi
|
46
|
15.0091.0961
|
15.91
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang
|
P1
|
37.8D08.0961
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang
|
47
|
15.0093.0963
|
15.93
|
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng
|
PD
|
37.8D08.0963
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng
|
48
|
15.0095.0375
|
15.95
|
Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi
|
PD
|
37.8D05.0375
|
Phẫu thuật nội soi u tuyến yên
|
49
|
15.0097.0960
|
15.97
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi
|
P2
|
37.8D08.0960
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên
|
50
|
15.0103.0942
|
15.103
|
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi
|
P2
|
37.8D08.0942
|
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi
|
51
|
15.0106.0969
|
15.106
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
|
P2
|
37.8D08.0969
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
|
52
|
15.0113.0970
|
15.113
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
|
P2
|
37.8D08.0970
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
|
53
|
15.0116.0947
|
15.116
|
Phẫu thuật vỡ xoang hàm
|
P2
|
37.8D08.0947
|
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm
|
54
|
15.0118.0947
|
15.118
|
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm
|
P1
|
37.8D08.0947
|
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm
|
55
|
15.0122.0946
|
15.122
|
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng
|
P1
|
37.8D08.0946
|
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng
|
56
|
15.0124.0951
|
15.124
|
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt
|
P1
|
37.8D08.0951
|
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt
|
57
|
15.0129.0921
|
15.129
|
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê
|
T1
|
37.8D08.0921
|
Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê)
|
58
|
15.0131.0922
|
15.131
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới
|
T1
|
37.8D08.0922
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê
|
59
|
15.0131.0923
|
15.131
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới
|
T1
|
37.8D08.0923
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê
|
60
|
15.0132.0867
|
15.132
|
Bẻ cuốn mũi
|
T2
|
37.8D08.0867
|
Bẻ cuốn mũi
|
61
|
15.0133.0867
|
15.133
|
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới
|
T1
|
37.8D08.0867
|
Bẻ cuốn mũi
|
62
|
15.0134.0912
|
15.134
|
Nâng xương chính mũi sau chấn thương
|
P3
|
37.8D08.0912
|
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê
|
63
|
15.0134.0913
|
15.134
|
Nâng xương chính mũi sau chấn thương
|
P3
|
37.8D08.0913
|
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê
|
64
|
15.0137.0931
|
15.137
|
Nội soi sinh thiết u vòm
|
T1
|
37.8D08.0931
|
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê
|
65
|
15.0137.0932
|
15.137
|
Nội soi sinh thiết u vòm
|
T1
|
37.8D08.0932
|
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê
|
66
|
15.0139.0897
|
15.139
|
Phương pháp Proetz
|
T3
|
37.8D08.0897
|
Hút xoang dưới áp lực
|
67
|
15.0141.0916
|
15.141
|
Nhét bấc mũi trước
|
T2
|
37.8D08.0916
|
Nhét meche/bấc mũi
|
68
|
15.0142.0868
|
15.142
|
Cầm máu mũi bằng Merocel
|
T2
|
37.8D08.0868
|
Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)
|
69
|
15.0142.0869
|
15.142
|
Cầm máu mũi bằng Merocel
|
T2
|
37.8D08.0869
|
Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)
|
70
|
15.0143.0906
|
15.143
|
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
T2
|
37.8D08.0906
|
Lấy dị vật trong mũi có gây mê
|
71
|
15.0143.0907
|
15.143
|
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
T2
|
37.8D08.0907
|
Lấy dị vật trong mũi không gây mê
|
72
|
15.0144.0906
|
15.144
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
T2
|
37.8D08.0906
|
Lấy dị vật trong mũi có gây mê
|
73
|
15.0144.0907
|
15.144
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
T2
|
37.8D08.0907
|
Lấy dị vật trong mũi không gây mê
|
74
|
15.0150.0871
|
15.150
|
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator
|
P2
|
37.8D08.0871
|
Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê)
|
75
|
15.0152.0988
|
15.152
|
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)
|
P2
|
37.8D08.0988
|
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)
|
76
|
15.0154.0914
|
15.154
|
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản
|
P2
|
37.8D08.0914
|
Nạo VA gây mê
|
77
|
15.0155.0958
|
15.155
|
Phẫu thuật nạo V.A nội soi
|
P2
|
37.8D08.0958
|
Phẫu thuật nạo V.A nội soi
|
78
|
15.0157.0929
|
15.157
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)
|
P2
|
37.8D08.0929
|
Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer
|
79
|
15.0159.0965
|
15.159
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt
|
P2
|
37.8D08.0965
|
Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt
|
80
|
15.0166.0978
|
15.166
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)
|
P2
|
37.8D08.0978
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh
|
81
|
15.0168.0966
|
15.168
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)
|
P1
|
37.8D08.0966
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)
|
82
|
15.0169.0966
|
15.169
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer)
|
P1
|
37.8D08.0966
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)
|
83
|
15.0170.0966
|
15.170
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser
|
P1
|
37.8D08.0966
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)
|
84
|
15.0172.0964
|
15.172
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh
|
P1
|
37.8D08.0964
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh
|
85
|
15.0173.0943
|
15.173
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser
|
P1
|
37.8D08.0943
|
Phẫu thuật cắt dây thanh bằng Laser
|
86
|
15.0174.0120
|
15.174
|
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)
|
P3
|
37.8B00.0120
|
Mở khí quản
|
87
|
15.0184.0948
|
15.184
|
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong
|
P1
|
37.8D08.0948
|
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong
|
88
|
15.0186.0917
|
15.186
|
Nối khí quản tận - tận
|
PD
|
37.8D08.0917
|
Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp
|
89
|
15.0193.0157
|
15.193
|
Nội soi nong hẹp thực quản
|
P3
|
37.8B00.0157
|
Nong thực quản qua nội soi
|
90
|
15.0202.0953
|
15.202
|
Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale
|
P2
|
37.8D08.0953
|
Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng
|
91
|
15.0205.1043
|
15.205
|
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng
|
P3
|
37.8D09.1043
|
Lấy sỏi ống Wharton
|
92
|
15.0207.0878
|
15.207
|
Chích áp xe quanh Amidan
|
T1
|
37.8D08.0878
|
Chích rạch apxe Amiđan (gây tê)
|
93
|
15.0207.0995
|
15.207
|
Chích áp xe quanh Amidan
|
T1
|
37.8D08.0995
|
Trích rạch apxe Amiđan (gây mê)
|
94
|
15.0212.0900
|
15.212
|
Lấy dị vật họng miệng
|
T3
|
37.8D08.0900
|
Lấy dị vật họng
|
95
|
15.0213.0900
|
15.213
|
Lấy dị vật hạ họng
|
T2
|
37.8D08.0900
|
Lấy dị vật họng
|
96
|
15.0215.0895
|
15.215
|
Đốt họng hạt bằng nhiệt
|
T2
|
37.8D08.0895
|
Đốt họng hạt
|
97
|
15.0216.0893
|
15.216
|
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)
|
T2
|
37.8D08.0893
|
Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh)
|
98
|
15.0216.0894
|
15.216
|
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)
|
T2
|
37.8D08.0894
|
Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng
|
99
|
15.0217.0892
|
15.217
|
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)
|
T2
|
37.8D08.0892
|
Đốt Amidan áp lạnh
|
100
|
15.0218.0899
|
15.218
|
Bơm thuốc thanh quản
|
T3
|
37.8D08.0899
|
Làm thuốc thanh quản/tai
|
101
|
15.0219.1888
|
15.219
|
Đặt nội khí quản
|
T1
|
37.8B00.1888
|
Đặt nội khí quản
|
102
|
15.0220.0206
|
15.220
|
Thay canuyn
|
T2
|
37.8B00.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
103
|
15.0222.0898
|
15.222
|
Khí dung mũi họng
|
|
37.8D08.0898
|
Khí dung
|
104
|
15.0223.0879
|
15.223
|
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê
|
T1
|
37.8D08.0879
|
Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)
|
105
|
15.0223.0996
|
15.223
|
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê
|
T1
|
37.8D08.0996
|
Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)
|
106
|
15.0234.0925
|
15.234
|
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
TD
|
37.8D08.0925
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng
|
107
|
15.0234.0927
|
15.234
|
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
TD
|
37.8D08.0927
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng
|
108
|
15.0235.0926
|
15.235
|
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê
|
TD
|
37.8D08.0926
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm
|
109
|
15.0235.0928
|
15.235
|
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê
|
TD
|
37.8D08.0928
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm
|
110
|
15.0240.0904
|
15.240
|
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
TD
|
37.8D08.0904
|
Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng
|
111
|
15.0240.0905
|
15.240
|
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
TD
|
37.8D08.0905
|
Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng
|
112
|
15.0252.0129
|
15.252
|
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
TD
|
37.8B00.0129
|
Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản
|
113
|
15.0252.0930
|
15.252
|
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
TD
|
37.8D08.0930
|
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê
|
114
|
15.0271.0938
|
15.271
|
Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần
|
P1
|
37.8D08.0938
|
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP
|
115
|
15.0272.0938
|
15.272
|
Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình
|
PD
|
37.8D08.0938
|
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP
|
116
|
15.0273.0876
|
15.273
|
Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần
|
PD
|
37.8D08.0876
|
Cắt thanh quản có tái tạo phát âm
|
117
|
15.0274.0938
|
15.274
|
Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần
|
P1
|
37.8D08.0938
|
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP
|
118
|
15.0275.0938
|
15.275
|
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng
|
P1
|
37.8D08.0938
|
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP
|
119
|
15.0276.0938
|
15.276
|
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn
|
P1
|
37.8D08.0938
|
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP
|
120
|
15.0277.0938
|
15.277
|
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP
|
P1
|
37.8D08.0938
|
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP
|
121
|
15.0279.0488
|
15.279
|
Nạo vét hạch cổ tiệt căn
|
P1
|
37.8D05.0488
|
Phẫu thuật nạo vét hạch
|
122
|
15.0280.0488
|
15.280
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc
|
P1
|
37.8D05.0488
|
Phẫu thuật nạo vét hạch
|
123
|
15.0281.0488
|
15.281
|
Nạo vét hạch cổ chức năng
|
P1
|
37.8D05.0488
|
Phẫu thuật nạo vét hạch
|
124
|
15.0282.0945
|
15.282
|
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai- bảo tồn dây VII
|
P1
|
37.8D08.0945
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
|
125
|
15.0283.0945
|
15.283
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
|
P1
|
37.8D08.0945
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
|
126
|
15.0284.0944
|
15.284
|
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm
|
P2
|
37.8D08.0944
|
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm
|
127
|
15.0285.0357
|
15.285
|
Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần
|
P1
|
37.8D04.0357
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
|
128
|
15.0286.0357
|
15.286
|
Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần
|
P1
|
37.8D04.0357
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
|
129
|
15.0290.0955
|
15.290
|
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe
|
P2
|
37.8D08.0955
|
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe
|
130
|
15.0292.0957
|
15.292
|
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi
|
P1
|
37.8D08.0957
|
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi
|
131
|
15.0296.0980
|
15.296
|
Phẫu thuật rò xoang lê
|
P1
|
37.8D08.0980
|
Phẫu thuật rò xoang lê
|
132
|
15.0320.0985
|
15.320
|
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân
|
PD
|
37.8D08.0985
|
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân.
|
133
|
15.0327.0982
|
15.327
|
Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương
|
P1
|
37.8D08.0982
|
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương
|
134
|
15.0328.0982
|
15.328
|
Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ, xương
|
P1
|
37.8D08.0982
|
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương
|
135
|
15.0359.0937
|
15.359
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma
|
|
37.8D08.0937
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện
|
136
|
15.0360.0977
|
15.360
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê)
|
|
37.8D08.0977
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dao Plasma
|
137
|
15.0371.0940
|
15.371
|
Phẫu thuật cắt ung thư Amydal sử dụng dao siêu âm/ dao Ligasure / Laser CO2
|
|
37.8D08.0940
|
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ
|
138
|
15.0372.0967
|
15.372
|
Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm
|
|
37.8D08.0967
|
Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm
|
139
|
15.0377.0488
|
15.377
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc sử dụng dao siêu âm/ Ligasure
|
|
37.8D05.0488
|
Phẫu thuật nạo vét hạch
|
140
|
15.0382.0358
|
15.382
|
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm
|
|
37.8D04.0358
|
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
|
141
|
15.0393.0998
|
15.393
|
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt
|
|
37.8D08.0998
|
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt
|
|