Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005



tải về 10.75 Mb.
trang63/63
Chuyển đổi dữ liệu10.02.2018
Kích10.75 Mb.
#36304
1   ...   55   56   57   58   59   60   61   62   63







KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Cao Minh Quang



DANH MỤC

MÃ SỐ HÀNG HÓA MỸ PHẨM NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM


(ban hành kèm theo Quyết định số 41/2007/QĐ-BYT ngày 20 tháng 11 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

STT

Mô tả hàng hóa

Mã số hàng hóa

1

Kem, nhũ dịch, dung dịch, gel và dầu bôi trên da (tay, mặt, chân)

Kem và nước thơm dùng cho mặt và da

3304

99

10

00

Kem trị mụn trứng cá (trừ các loại kem đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu là thuốc)

3304

99

20

00

Loại khác

3304

99

90

00

2

Mặt nạ đắp trên mặt (trừ những sản phẩm loại bỏ hóa chất)

3304

99

90

00

3

Các chất nền tô màu (dạng lỏng, nhão, bột)

3004

99

90

00

4

Phấn trang điểm, phấn dùng sau khi tắm, phấn vệ sinh

3004

91

00

00

5

Xà phòng vệ sinh, xà phòng khử mùi

3401

11

90

00

6

Nước hoa, nước vệ sinh, dầu thơm

Nước hoa và dầu thơm

3303

00

00

00

Loại khác

3307

90

90

00

7

Chế phẩm dùng khi tắm và gội (muối, xà bông, dầu, gel)

3307

30

00

00

8

Sản phẩm làm rụng lông

3307

90

90

00

9

Sản phẩm khử mùi cơ thể và chống ra mồ hôi

3307

20

00

00

10

Sản phẩm chăm sóc tóc:













- Nhuộm màu tóc, tẩy màu tóc

3305

90

90

00

- Sản phẩm uốn tóc, làm duỗi và cố định tóc

3305

20

00

00

- Sản phẩm định dạng tóc

3305

30

00

00

- Sản phẩm làm sạch tóc (dung dịch, bột, dầu gội)

Dầu gội đầu trị nấm (Shampoo) (trừ các loại đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu là thuốc)

3305

10

10

00

Loại khác

3305

10

90

00

- Sản phẩm dưỡng tóc (dung dịch, kem, dầu)

3305

90

10

00

- Sản phẩm trang điểm tóc (dung dịch, keo, sáp trải tóc)

3305

90

90

00

11

Sản phẩm dùng cho cạo râu (kem, xà bông, dung dịch)

3307

10

00

00

12

Sản phẩm trang điểm và tẩy trang mặt và mắt

Chế phẩm trang điểm mắt

3304

20

00

00




Loại khác

3304

99

90

00

13

Sản phẩm dùng cho môi

3304

10

00

00

14

Sản phẩm chăm sóc răng và miệng (trừ các loại đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu là thuốc)

Dạng kem và bột để ngăn ngừa các bệnh về răng

3306

10

10

00

Loại khác

3306

10

90

00

15

Sản phẩm chăm sóc và trang điểm móng tay, chân

3304

30

00

00

16

Sản phẩm vệ sinh dùng ngoài bộ phận kín (trừ các loại đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu là thuốc)

3307

90

90

00

17

Sản phẩm tắm chống nắng

3304

99

90

00

18

Sản phẩm tránh bắt nắng da

3304

99

90

00

19

Sản phẩm làm trắng da

3304

99

90

00

20

Sản phẩm chống nhăn da

3304

99

90

00







KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Cao Minh Quang





tải về 10.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   55   56   57   58   59   60   61   62   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương