Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005



tải về 10.75 Mb.
trang60/63
Chuyển đổi dữ liệu10.02.2018
Kích10.75 Mb.
#36304
1   ...   55   56   57   58   59   60   61   62   63
00

518

Ngọt nghẹo

Gloriosa superba Lilliaceae

Cả cây

1211

90

19

00

519

Ngọc trúc

Polygonatum officinala Lilliaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

520

Ngọc trúc

Polygonatum sibiricum Lilliaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

521

Nghể

Polygonum hydropiper Polygonaceae

Cả cây

1211

90

19

00

522

Nghể tràm

Polygonum tictorium Polygonaceae

Cả cây

1211

90

19

00

523

Ngũ vị tử

Schizandra chinensis Magnoliaceae

Quả

1211

90

19

00

524

Ngũ vị

Schizandra chinensis Schizandraceae

Quả

1211

90

19

00

525

Ngân sài hồ

Stellaria dichotoma Caryophyllaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

526

Ngô đồng

Sterculia platani-folia Sterculiaceae

Vỏ

1211

90

19

00

527

Ngô

Zea mays Poaceae

Râu ngô

1211

90

19

00

528

Nhân trần

Adenosma caeruleum Scrophulariaceae

Cả cây

1211

90

19

00

529

Nhân trần

Artemisia capil laris Asteraceae

Cả cây

1211

90

19

00

530

Nhội

Bischofia trifoliata Euphorbiaceae



1211

90

19

00

531

Nhục thung dung

Cistanche ambigua Orobanchaceae

Cả cây

1211

90

19

00

532

Nhội

Citharexylon quadrangulare Verbenaceae



1211

90

19

00

533

Nhót

Elaeagnus latifolia Elaeagnaceae



1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

534

Nhài

Jasminum sambac Oleaceae

Hoa

1211

90

19

00



1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

535

Nhãn hương

Melilotus suaveolens Papilionaceae

Cây

1211

90

19

00

536

Nhàu

Morinda citrifolia Rubiacea



1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

Vỏ

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

537

Nhục đậu khấu

Myristica fragrans Myristicaceae

Quả

1211

90

19

00

538

Nhân sâm

Panax ginseng Araliaceae

Rễ

1211

90

19

00

Củ

1211

90

19

00

539

Niệt gió

Wikstroemia indica Thymeleaceae



1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

540

Niễng

Zizania latifolia Poaceae

Quả

1211

90

19

00

541

Núc nác

Oroxylum indicum Bignoniaceae

Vỏ thân

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

542

Phượng nhỡn thảo

Ailanthus glandulosa Simaroubaceae

Vỏ cây

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

Nhựa của vỏ

1211

90

19

00

543

Phan tả diệp

Cassia angustifolia Caesalpiniaceae



1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

544

Phật thủ

Citrus medica var digitata Rutaceae

Quả

0805

50

00

00

545

Phù dung

Hibiscus mutabilis Malvaceae

Quả (lấy hạt, nhựa)

1211

90

19

00

546

Phòng phong

Ledebouriella seseloides Adiaeae

Rễ

1211

90

19

00

547

Phòng phong

Ligusticum brachylobum Apiaceae

Rễ

1211

90

19

00

548

Phèn đen

Phyllanthus reticulatus Euphorbiaceae

Vỏ thân

1211

90

19

00



1211

90

19

00

549

Phục linh

Poria cocos Polyporaceae

Cả khối nấm

1211

90

19

00

550

Phá cố chỉ

Psoralea corylifo-lia Papilionaceae

Hạt

1211

90

19

00

551

Phòng phong

Seseli delavayi Apiaceae

Rễ

1211

90

19

00

552

Phấn phòng kỷ

Stephania tetrandra Menispermaceae

Rễ

1211

90

19

00

553

Preah phneou

Terminalia nigrovenulosa Chenopodiaceae

Vỏ cây

1211

90

19

00

554

Quảng phòng kỷ

Aristolochia westlandi Aristolochiaceae

Rễ

1211

90

19

00

555

Quế Trung Quốc

Cinnamomun cassia Lauraceae

Vỏ thân

1211

90

19

00

556

Quế thanh

Cinnamomun loureiri Lauraceae

Vỏ thân

1211

90

19

00

557

Quế Xrilanca

Cinnamomun zeylanicum Lauraceae

Vỏ thân

1211

90

19

00

558

Quýt

Citrus deliciosa Rutaceae

Quả

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

Vỏ quả

1211

90

19

00



1211

90

19

00

559

Quán chúng

Cyrtomium fortunei Polypodiaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

560

Quai bị

Tetrastigma strumarium Ampelidaceae



1211

90

19

00

Thân leo

1211

90

19

00

561

Quai bị

Tetrastigma strumarium Vitaceae



1211

90

19

00

Thân leo

1211

90

19

00

562

Qua lâu nhân

Trichosanthes sp Cucurbitaceae

Hạt

1211

90

19

00

563

Ráng chắc

Adiantum capillus veneris Polypodiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

564

Ráy

Alocasia odora Araceae

Củ

1211

90

19

00

565

Râu mèo

Orthosiphon stamineus Lamiaceae



1211

90

19

00

566

Rau má

Centella asiatica Apiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

567

Rau đay

Corchorus olitorius Tiliaceae



1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

Cả cây

1211

90

19

00

568

Rau má lá rau muống

Emilia sonchifolia Asteraceae

Cả cây

1211

90

19

00

569

Rau ngổ

Enhydra fluctuans Asteraceae

Cả cây

1211

90

19

00



tải về 10.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   55   56   57   58   59   60   61   62   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương