Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005



tải về 10.75 Mb.
trang57/63
Chuyển đổi dữ liệu10.02.2018
Kích10.75 Mb.
#36304
1   ...   53   54   55   56   57   58   59   60   ...   63
358

Hoàng tinh

Polygonatum kingianum Liliaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

359

Hoa phấn

Myrabilis jalapa Nyetaginaceae



1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

360

Hoàng bá

Phellodendron amurense Rutaceae

Vỏ thân

1211

90

19

00

361

Hoắc hương

Pogostemon cablin Lamiaceae




1211

90

19

00

362

Hoàng tinh

Polygonatum kingianum Liliaceae

Thân rễ (củ)

1211

90

19

00

363

Hoàng cầm

Scutellaria baicalensis Labiatae Lamiaceae

Rễ

1211

90

19

00

364

Hoàng nàn

Strychnos gauthie-rana Loganiaceae

Vỏ thân

1211

90

19

00

365

Hoa tiêu

Zanthoxylum nitidum Rutaceae

Quả

1211

90

19

00

366

Húng chanh

Coleus aromaticus Lamiaceae

Thân

1211

90

19

00



1211

90

19

00

367

Húng quế

Ocimum basilicum Lamiaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

368

Hòe

Sophora japonica Papilionaceae

Hoa

1211

90

19

00

369

Huyết kiệt

Calamus draco Arecaceae

Quả

1211

90

19

00

370

Huyết dụ

Cordyline termi-nalis Liliaceae



1211

90

19

00

371

Hublông

Humulus lupulus Cannabinaceae



1211

90

19

00

372

Huyết giác

Pleomele cochinchinensis Liliaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

373

Huyết đằng

Sargentodoxa cuneata Sargentodoxaceae

Thân

1211

90

19

00

374

Huyền sâm

Scrophularia buergeriana Scrophulariaceae

Rễ

1211

90

19

00

375

Hy thiên

Siegesbeckia orientalis Asteraceae

Thân

1211

90

19

00



1211

90

19

00

376

Ớt

Capsicum annuum Solanaceae

Quả

0709

60

10

00



1211

90

19

00

377

Ké hoa vàng

Sida cordifolia Malvaceae



1211

90

19

00

378

Ké hoa vàng

Sida rhombifolia Malvaceae



1211

90

19

00

379

Ké hoa vàng

Sida scoparia Malvaceae



1211

90

19

00

380

Ké hoa đào

Urena lobata Malvaceae




1211

90

19

00

381

Ké đầu ngựa

Xanthium strumarium Asteraceae

Quả

1211

90

19

00

382

Keo nước hoa

Acacia farnesiana Mimosaceae



1211

90

19

00

Vỏ thân

1211

90

19

00

383

Keo dậu

Leucaena glauca Mimosaceae

Hạt

1211

90

19

00

384

Khoai nưa

Amorphophalus rivieri Araceae

Củ

1211

90

19

00

385

Khôi

Ardisia sylvestris Myrsinaceae



1211

90

19

00

Thân

1211

90

19

00

386

Khế

Averrhoa carambola Oxalidaceae



1211

90

19

00

Thân

1211

90

19

00

Hoa quả

1211

90

19

00

387

Khoai riềng

Canna edulis Cannaceae

Rễ củ

0714

90

90

00

388

Khổ sâm

Croton tonkinensis Euphorbiaceae



1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

389

Khiếm thực

Euryale ferox Nympheaceae

Hạt

1211

90

19

00

Rễ củ

1211

90

19

00

390

Khổ sâm

Brucea sumatrana Simarubaceae

Quả

1211

90

19

00

391

Khoai lang

Ipomea batatas Convolvulaceae



1211

90

19

00

Củ

1211

90

19

00

392

Khiên ngưu

Ipomea hederacea Convolvulaceae

Hạt

1211

90

19

00



1211

90

19

00

393

Khương hoạt

Notopterygium forbesii Apiaceae

Rễ con

1211

90

19

00

394

Khương hoạt

Notopterygium incisium Apiaceae

Rễ con

1211

90

19

00

395

Khế rừng

Rourea microphylla Connaraceae

Thân

1211

90

19

00

Vỏ thân

1211

90

19

00



1211

90

19

00

396

Khoai tây

Solanum tuberosum Solanaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

397

Khổ sâm

Sophora flavesc-ens Papilionaceae

Rễ

1211

90

19

00

398

Kha tử

Terminalia chebula Chenopodiaceae

Quả

1211

90

19

00

399

Khoản đông hoa

Tussilago farfara Asteraceae

Hoa

1211

90

19

00



1211

90

19

00

400

Kim vàng

Barleria lupulina Acanthaceae



1211

90

19

00

401

Kim tiền thảo

Desmodium styracifolium Papilionaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

402

Kinh giới

Elsholtzia cristata Lamiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

403

Kim ngân dại

Lonicera dasystyla Caprifoliaceae

Hoa

1211

90

19

00

Cành

1211

90

19

00



1211

90

19

00

404

Kim ngân khôn

Lonicera japonica Caprifoliaceae

Hoa

1211

90

19

00

Cành

1211

90

19

00



1211

90

19

00

405

Kim sương

Micromelum falcatum Rutaceae



1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

406

Kim anh

Rosa laevigata Rosaceae

Quả

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

Vỏ rễ

1211

90

19

00

Hoa

1211

90

19

00



1211

90

19

00

407

Kinh giới

Schizonepeta tenuifolia Lamiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

408

Kỷ tử

Lycium sinense Solanaceae

Quả

1211

90

19



tải về 10.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   53   54   55   56   57   58   59   60   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương