Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005



tải về 10.75 Mb.
trang58/63
Chuyển đổi dữ liệu10.02.2018
Kích10.75 Mb.
#36304
1   ...   55   56   57   58   59   60   61   62   63
00

409

Lưu lan hương

Mentha viridis Lamiaceae

Tinh dầu

3301

24

00

00

410

Lười ươi

Sterculia lychno-phora Sterculiaceae

Hạt

1211

90

19

00

411

Lười ươi

Sterculia scaphi-geria Sterculiaceae

Hạt

1211

90

19

00

412

Lá men

Mosla dianthera Lamiaceae



1211

90

19

00

413

Lá dong

Phrynum parvifolium Marantaceae



1211

90

19

00

414

Lá lốt

Piper lolot Piperaceae



1211

90

19

00

Thân

1211

90

19

00

Hoa

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

415

Lô hội

Aloe sp Liliaceae



1211

90

19

00

416

Lân tơ uyn

Raphidophora decursiva Araceae

Thân

1211

90

19

00



1211

90

19

00

417

Lạc

Arachis hypogea Papilionaceae

Hạt

2008

11

90

00

418

Lạc tiên

Passiflora foetida Passifloraceae

Cả cây

1211

90

19

00

419

Lạc tiên tây

Passiflora incarnata Passifloraceae

Cả cây

1211

90

19

00

420

Lai

Aleurites moluccana Euphorbiaceae

Quả

1211

90

19

00

421

La hán quả

Momordica grosvenori Cucurbitaceae

Quả

1211

90

19

00

422

Lỗ địa cúc

Wedelia prostata Asteraceae

Cả cây

1211

90

19

00

423

Lộc mại

Mercurialis indica Euphorbiaceae



1211

90

19

00

424

Lấu

Psychoria montana Rubiacea

Rễ

1211

90

19

00



1211

90

19

00

425

Liên kiều

Forsythia suspensa Oleaceae

Quả

1211

90

19

00

426

Long nha thảo

Agrimonia nepal-ensis Rosaceae

Cây

1211

90

19

00

427

Long não

Cinnamomun camphora Lauraceae

Gỗ

1211

90

19

00



1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

428

Long nhãn

Euphoria longana Sapindaceae

Hạt

1211

90

19

00

Cùi

1211

90

19

00

429

Long đởm

Gentiana scabra Gentianaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

430

Lục lạc ba lá tròn

Crotalaria mucro-nata Papilionaceae

Hạt

1211

90

19

00

431

Lu lu đực

Solanum nigrum Solanaceae

Cả cây

1211

90

19

00

432

Lựu

Punica granatum Punicaceae

Vỏ rễ

1211

90

19

00

Vỏ thân

1211

90

19

00

433

Mướp tây

Hibiscus esculentus Malvaceae

Rễ

1211

90

19

00



1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

434

Mướp

Luffa cylindrica Cucurbitaceae

Quả

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00



1211

90

19

00

Hoa

1211

90

19

00



1211

90

19

00

435

Mướp đắng

Momordica chrantia Cucurbitaceae

Hạt

1211

90

19

00



1211

90

19

00

436

Măng cụt

Garcinia mango-stana Clusiaceae

Vỏ quả

1211

90

19

00

437

Máu chó

Knema corticosa Myristicaceae

Hạt

1211

90

19

00

438

Mâm xôi

Rubus alceaefolius Rosaceae

Cành

1211

90

19

00



1211

90

19

00

439

Mơ tam thể

Paederia tomen-tosa Rubiacea



1211

90

19

00

440



Prumus armeniaca Rosaceae

Quả

0809

10

00

00

441

Mào gà trắng

Celosia argentea Amaranthaceae

Hoa

1211

90

19

00

442

Mào gà đỏ

Celosia cristata Amaranthaceae

Hoa

1211

90

19

00

443

Màng tang

Litsea cubeba Lauraceae

Quả

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

444

Màn kinh tử

Vitex trifolia Verbenaceae

Quả

1211

90

19

00

445

Mãnh ma

Abutilon avicen-nea Malvaceae

Cả cây

1211

90

19

00

446

Mã thầy

Heleocharis plantaginea Cyperaceae

Củ

1211

90

19

00

447

Mã đề

Plantago asiatica Plantaginaceae

Cả cây

1211

90

19

00

448

Mã liên an (Hà thủ ô trắng)

Streptocaulon griffithii Asclepiadaceae

Cả cây

1211

90

19

00

449

Mã tiền

Strychnos nux vomica Loganiaceae

Hạt

1211

90

19

00

450

Mã tiên thảo (cỏ roi ngựa)

Verbena officinalis Verbenaceae

Cả cây

1211

90

19

00

451

Mắc kẹn

Aesculus sinensis Sapindaceae

Quả

1211

90

19

00

Vỏ cây

1211

90

19

00

452

Mạch ba góc

Fagopyrum esculentum Polygonaceae

Cả cây

1211

90

19

00

453

Mạch nha

Hordeum sativum Poaceae

Mầm lúa

1211

90

19

00

454

Mạch môn

Ophiopogon japonicus Lilliaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

455

Ma hoàng

Ephedra intermedia Ephedraceae

Cả cây (trừ rễ)

1211

90

19

00

456

Ma hoàng

Ephedra sinica Ephedraceae

Cả cây (trừ rễ)

1211

90

19

00

457

Mỏ quạ

Cudrania tricuspi-data Moraceae



1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

458

Móc mèo núi

Caesalpinia bonducella Caesalpiniaceae

Hạt

1211

90

19

00

459

Móng tay

Lawsonia inermis Lythraceae

Cả cây

1211

90

19

00

460

Móng lưng rồng

Selaginella tamariscina Selaginellaceae

Cả cây

1211

90

19

00

461

Mồng tơi

Basellaceae rubra

Cả cây

1211

90



tải về 10.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   55   56   57   58   59   60   61   62   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương