Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005



tải về 10.75 Mb.
trang62/63
Chuyển đổi dữ liệu10.02.2018
Kích10.75 Mb.
#36304
1   ...   55   56   57   58   59   60   61   62   63
Dracontomelum duperreanum Anacardiaceae

Quả

1211

90

19

00

625

Sở

Camellia sasanqua Theaceae



1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

Dầu

1211

90

19

00

626

Si

Ficus benjamina Moraceae

Nhựa

1301

90

90

00

Rễ phụ

1211

90

19

00

627

Sinh địa (hoặc địa hoàng, thục địa)

Rehmannia glutinosa Scrophulariaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

628

Sim lớn

Rhodammia trinervia Myrtaceae

Quả

1211

90

19

00

Búp

1211

90

19

00

629

Sim

Rhodomyrtus tomentosa Myrtaceae

Quả

1211

90

19

00

Búp

1211

90

19

00

630

So đũa

Sesbania grandiflora Papilionaceae

Vỏ

1211

90

19

00

Cây

1211

90

19

00



1211

90

19

00

Hoa

1211

90

19

00

631

Súng

Nymphea stellata Nympheaceae

Thân rễ củ

1211

90

19

00

632

Sử quân tử

Quisqualis indica Chenopodiaceae

Hạt

1211

90

19

00

Hoa

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

633

Sừng dê

Strophanthus balansae Apocynaceae

Hạt

1211

90

19

00

634

Sừng dê hoa đỏ

Strophanthus caudatus Apocynaceae

Hạt

1211

90

19

00

635

Sừng dê hoa vàng

Strophanthus divaricatus Apocynaceae

Hạt

1211

90

19

00

636

Sừng dê hoa đỏ

Strophantus robustus Apocynaceae

Hạt

1211

90

19

00

637

Sòi

Sapium sebiferum Euphorbiaceae

Vỏ rễ

1211

90

19

00

Vỏ thân

1211

90

19

00

Dầu hạt

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00



1211

90

19

00

638

Sung

Ficus glomerata Moraceae



1211

90

19

00

Nhựa

1301

90

90

00

639

Sì to

Valeriana jatamansi Valarianaceae

Cả cây

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

640

Táo mèo (sơn tra)

Docynia indica Rosaceae

Quả

1211

90

19

00

641

Táo rừng

Rhamnus crenatus Rhamnaceae



1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

642

Táo ta

Zizyphus jujuba Rhamnaceae

Nhân hạt

1211

90

19

00

643

Tô hạp

Altingia gracilipes Hamamelidaceae

Nhựa vỏ cây

1301

90

90

00

644

Tô mộc

Caesalpinia sappan Caesalpiniaceae

Thân

1211

90

19

00

645

Tô hạp

Liquidambar orientalis Hamamelidaceae

Nhựa vỏ cây

1301

90

90

00

646

Tây tô mộc

Hematoxylon campechianum Caesalpiniaceae

Thân

1211

90

19

00

647

Tơ xanh

Cassytha filiformis Lauraceae

Dây

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

648

Tơ hồng

Cuscuta sinensis Convolvulaceae

Hạt

1211

90

19

00

649

Tơ mành

Hiptage madablota Malpighiaceae

Thân

1211

90

19

00



1211

90

19

00

650

Tai chuột

Dischidia acuminata Asclepiadaceae

Cả cây

1211

90

19

00

651

Tai chua

Garcimia pedunclulata Clusiaceae

Quả

1211

90

19

00

652

Tang ký sinh

Lanthus parasiticus Lanthaceae

Cả cây

1211

90

19

00

653

Tam thất hoang

Panax birinnatifidus Araliaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

654

Tam thất

Panax pseudoginseng Araliaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

655

Tam thất

Panax sp Araliaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

656

Tỏi

Allium sativum Lilliaceae

Củ

0703

20

90

00

657

Tỏa dương

Balanophora sp Balanophoraceae

Cả cây

1211

90

19

00

658

Tỏi độc

Colchicum autumnale Lilliaceae



1211

90

19

00

Củ

1211

90

19

00

659

Tỏi lào (tỏi đỏ)

Eleutherine subaphylla Iridaceae

Củ

1211

90

19

00

660

Tóc tiên

Liriope spicata Lilliaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

661

Tầm xoọng

Atolantia buxi-folia Rutaceae

Cành

1211

90

19

00



1211

90

19

00

662

Tần cửu

Gentiana macrophylla Gentianaceae

Thân

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00



1211

90

19

00

663

Tầm sét

Ipomea digitata Convolvulaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

664

Tần cừu

Justicia gendarussa Acanthaceae

Thân

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00



1211

90

19

00

665

Tầm chuột

Phyllanthus distichus Euphorbiaceae

Quả

1211

90

19

00

Vỏ thân

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00



1211

90

19

00

666

Tầm xuân

Rosa multiflora Rosaceae

Hoa

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

667

Tất bạt

Piper longum Piperaceae

Quả

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

668

Tật lê

Tribulus terrestris Zygophyllaceae

Quả

1211

90

19

00

669

Thủy xương bồ

Acorus calamus Araceae (Ráy)

Thân rễ

1211

90

19

00

670

Thạch xương bồ

Acorus gramineus Araceae

Thân rễ

1211

90

19

00

671

Thanh thất

Ailanthus malabarica Simaroubaceae

Vỏ

1211

90

19

00



1211

90

19

00

672

Thảo đậu khấu

Alpinia katsumadai Zingiberaceae

Hạt

1211

90

19

00

673

Thảo quả

Amomum tsao-ko Zingiberaceae

Quả

1211

90

19

00

674

Thiên thảo

Anisomeles ovata Labiatae – Lamiaceae

Cây

1211

90

19

00

675

Thìa là

Anethum graveolens Apiaceae

Cây

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

676

Thanh cao hoa vàng

Artemisia annua Asteraceae

Cả cây

1211

90

19

00

677

Thanh cao

Artemisia apiaceae Asteraceae

Cả cây

1211

90

19

00

678

Thiên môn đông

Asparagus cochinchinensis Lilliaceae

Rễ

1211

90

19

00

679

Thương truật

Atractylis lancea Asteraceae

Cả cây

1211

90

19

00

680

Thiên trúc hoàng

Bambusa sp. Poaceae

Cặn cây khi đốt

1211

90

19

00

681

Thốt nốt

Borassus flabellifer Arecaceae

Cả cây

1211

90

19

00

Nhựa

1301

90

90

00

682

Thảo quyết minh

Cassia tora Caesalpiniaceae

Hạt

1211

90

19

00

683

Thăng ma

Cimicifuga dahurica Ranunculaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

684

Thăng ma

Cimicifuga foetida Ranunculaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

685

Thăng ma

Cimicifuga heracleifolia Ranunculaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

686

Thài lài trắng

Commelina communis Commelinaceae

Cả cây

1211

90

19

00

687

Thiên đầu thống

Cordia obliqua Borraginaceae



1211

90

19

00

Vỏ thân

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

688

Thành ngạnh

Cratoxylon prunifolium Hypericaceae



1211

90

19

00

689

Thanh ngâm

Curanga amara Scrophulariaceae

Cả cây

1211

90

19

00

690

Thạch hộc

Dendrobium sp Orchidaceae

Cả cây

1211

90

19

00

691

Thóc lép

Desmodium gangeticum Papilionaceae

Rễ

1211

90

19

00

692

Thường sơn

Dichroa febrifuga Hydrangeaceae



1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

Cành

1211

90

19

00

693

Thường sơn

Dichroa febrifuga Saxifragaceae



1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

Cành

1211

90

19

00

694

Thị

Diospyros decandra Ebenaceae

Quả

1211

90

19

00



1211

90

19

00

695

Thùn mũn

Embelia ribes Myrsinaceae

Quả

1211

90

19

00

696

Thuốc giấu

Euphorbia tithymaloides Euphorbiaceae



1211

90

19

00

697

Thạch

Gelidium sp. Gelidiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

698

Thổ tam thất

Gynura pseudochina Asteraceae

Rễ

1211

90

19

00

699

Thổ tam thất

Gynura segetum Asteraceae

Rễ

1211

90

19

00

700

Thiên niên kiện

Homalomena sagittaefolia Araceae

Thân

1211

90

19

00

701

Thường sơn tía

Hydrangea sp Hydrangeaceae



1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

Thân

1211

90

19

00

702

Thổ thường sơn

Hydrangea thunbergii Hydrangeaceae



1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

Thân

1211

90

19

00

703

Thiên tiên tử

Hyoscyamus niger Solanaceae

Hạt

1211

90

19

00



1211

90

19

00

704

Thổ mộc hương

Inula helenium Asteraceae

Rễ

1211

90

19

00

705

Thanh đại

Isatis indigotica Brassicaceae

Bột cây (cả cây lấy bột)

1211

90

19

00

706

Thuốc bỏng

Kalanchoe pinnata Crassulaceae



1211

90

19

00

707

Thòng bong

Lygodium flexuosum Schizaeaceae

Cả cây

1211

90

19

00

708

Thanh thiên quỳ

Nervilis fordii Orchidaceae

Cả cây

1211

90

19

00

709

Thủy tiên

Nurcissus tazetta Amaranthaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

710

Thường sơn Nhật Bản

Orixa japonica Rutaceae



1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

Thân

1211

90

19

00

711

Thược dược (bạch thược, xích thược)

Paeonia lactiflora Ranunculaceae

Rễ

1211

90

19

00

712

Thuốc phiện

Papaver somniferum Papaveraceae

Nhựa quả

1302

11

90

00

Vỏ quả

1211

90

19

00

713

Thương lục

Phytolacca esculenta Phylolaccaceae

Rễ

1211

90

19

00

714

Thông ba lá

Pinus khaysya Pinaceae

Nhựa

1301

90

90

00

715

Thông đuôi ngựa

Pinus massoniana Pinaceae

Nhựa

1301

90

90

00

716

Thông nhựa

Pinus merkusii Pinaceae

Nhựa

1301

90

90

00

717

Thồm lồm

Polygonum sinense Polygonaceae

Cả cây

1211

90

19

00

718

Thái tử sâm

Pseudostellaria raphonorrhiza Caryophyllaceae

Rễ

1211

90

19

00

719

Thạch vĩ

Pyrrhosia lingua Polypodiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

720

Thầu dầu

Ricinus commonis Euphorbiaceae

Hạt

1211

90

19

00

721

Thiên thảo

Rubia cordifolia Rubiacea

Cả cây

1211

90

19

00

722

Thăng ma

Serratula sinensis Asteraceae

Thân rễ

1211

90

19

00

723

Thổ phục linh

Smilax glabra Lilliaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

724

Thiên kim đằng

Stephania japonica Menispermaceae

Cả cây

1211

90

19

00

725

Thổ cao ly sâm

Talinum crassifolium Portulacaceae

Rễ

1211

90

19

00

726

Thiên lý

Telosmaia cordata Asclepiadaceae



1211

90

19

00

727

Thông thảo

Tetrapanax papyrifera Araliaceae

Lõi thân

1211

90

19

00

728

Thổ hoàng liên

Thalictrum foliolosum Ranunculaceae

Cả cây

1211

90

19

00

729

Thông thiên

Thevetia neriifolia Apocynaceae

Hạt

1211

90

19

00

Vỏ

1211

90

19

00



1211

90

19

00

730

Tiểu kế

Cephalanoplos segetum Asteraceae

Cả cây

1211

90

19

00

731

Tiết dê

Cissampeloss pareira Menispermaceae



1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

732

Tiểu mộc thông

Clematis armandii Ranunculaceae

Cả cây

1211

90

19

00

733

Tiền hồ

Petroselinum decursieum Apiaceae

Rễ

1211

90

19

00

734

Tục đoạn

Dipsacus japonicus Dipsacaceae

Rễ

1211

90

19

00

735

Tục tùy tử

Euphorbia lathyris Euphorbiaceae

Hạt

1211

90

19

00

736

Tử uyển

Aster tataricus Asteraceae



1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

Thân

1211

90

19

00

737

Tế tân

Asarum sieboldi Aristolochiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

738

Trẩu

Aleurites montana Euphorbiaceae

Nhân hạt

1211

90

19

00

739

Trạch tả

Alisma plantago-asiatica Alismataceae

Rễ củ

1211

90

19

00

740

Tri mẫu

Anemarhena aspheloides Lilliaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

741

Trầm hương

Aquilaria agallocha Thymeleaceae

Thân gỗ

1211

90

19

00

742

Trám trắng

Canarium album Burseraceae

Quả

1211

90

19

00

743

Trám đen

Canarium nigrum Burseraceae

Quả

1211

90

19

00

744

Trinh nữ hoàng cung

Crinum latifolium Amaranthaceae



1211

90

19

00

Cả cây

1211

90

19

00

745

Triết bối mẫu

Fritillaria verticillata Lilliaceae

Tép dò

1211

90

19

00

746

Tràm

Melalenca lencadendron Myrtaceae

Cành non

1211

90

19

00

Tinh dầu

1211

90

19

00

747

Trúc đào

Nerium oleander Apocynaceae



1211

90

19

00

748

Trà tiên

Ocimum basilicum Lamiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

749

Tre

Phyllostachys nigra Poaceae

Thân

1211

90

19

00



1211

90

19

00

750

Trúc nhự

Phyllostachys sp Poaceae

Thân

1211

90

19

00



1211

90

19

00

751

Trầu không

Piper betle Piperaceae



1211

90

19

00

752

Trứng cuốc

Stixis elongata Capparidaceae

Nhân

1211

90

19

00

Hoa

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

753

Trắc bách diệp

Thuyja orientalis Cupressaceae



1211

90

19

00

Thân

1211

90

19

00

754

Tỳ giải

Dioscorea tokoro Dioscoreaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

755

Tỳ bà điệp

Eriobotrya japonica Rosaceae



1211

90

19

00

756

Tích dương

Cynomorium coccineum Cynomoriaceae

Cả cây

1211

90

19

00

757

Tía tô dại

Hyptis suaveolens Lamiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

758

Tía tô

Perilla ocymoides Lamiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

759

Vương tùng (củ khỉ)

Clausenia dentata Rutaceae

Rễ

1211

90

19

00



1211

90

19

00

760

Vương thái tô

Oldenlandia corymbosa Rubiacea

Cả cây

1211

90

19

00

761

Vông nem

Erythrina indica Papillionaceae



1211

90

19

00

Vỏ cây

1211

90

19

00

762

Vông vang

Hibiscus abelmoschus Malvaceae

Cả cây

1211

90

19

00

763

Vân đài tử

Brassica Campestris Brassicaceae

Quả

1211

90

19

00

764

Vân mộc hương

Saussurea lappa Asteraceae

Rễ

1211

90

19

00

765

Vàng đắng

Coscinium usitatum Menispermaceae

Cả cây

1211

90

19

00

766

Vải

Litchi sinensis Sapindaceae

Quả

0810

90

20

00

767

Vạn niên thanh

Aglaenema siamense Araceae

Cả cây

1211

90

19

00

768

Vạn tuế

Cycas revoluta Cycadaceae



1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

769

Vạn thiên thanh

Rhodea japonica Lilliaceae

Cả cây

1211

90

19

00

770

Vọng giang nam

Cassia occidebtalis Caesalpiniaceae

Cả cây

1211

90

19

00

771

Vọng cách

Premna integrifolia Verbenaceae

Cả cây

1211

90

19

00

772

Vối

Cleitocalyx operculatus Myrtaceae

Quả

1211

90

19

00

Hoa

1211

90

19

00

773

Vối rừng

Engenia jambolana Myrtaceae

Quả

1211

90

19

00

Hoa

1211

90

19

00

774

Vối rừng

Magnolia hypolauce Magnoliaceae

Quả

1211

90

19

00

Hoa

1211

90

19

00

775

Viễn chí

Polygala cardicarpa Polygalaceae

Rễ

1211

90

19

00

776

Viễn chí

Polygala japonica Polygalaceae

Rễ

1211

90

19

00

777

Viễn chí

Polygala tonkinensis Polygalaceae

Rễ

1211

90

19

00

778

Vú bò

Ficus heterophyllus Moraceae

Cả cây

1211

90

19

00

Nhựa

1301

90

90

00

Rễ

1211

90

19

00

779

Vừng

Sesamum indicum Pedaliaceae

Hạt

1207

40

00

00

780

Vòi voi

Heliotropium indicum Borraginaceae

Cả cây

1211

90

19

00

781

Vuốt hùm

Caesalpinia minax Caesalpiniaceae

Cả cây

1211

90

19

00

782

Xương sông

Blumea myriocephala Asteraceae

Cả cây

1211

90

19

00

783

Xương rồng

Euphorbia antiquorum Euphorbiaceae

Nhựa

1301

90

90

00

784

Xương khô

Euphorbia tirucalli Euphorbiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

785

Xương sáo

Maesa chinensis Myrisinaceae

Cả cây

1211

90

19

00

786

Xương xáo

Mesona chinensis Lamiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

787

Xà sàng

Cnidium monnieri Apiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

788

Xạ can

Belamcanda chinensis Iridaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

789

Xộp xộp

Ficus pumila Moraceae

Quả

1211

90

19

00

Cành lá

1211

90

19

00

790

Xấu hổ (trinh nữ)

Mimosa pudica Mimosaceae

Rễ

1211

90

19

00

Cả cây

1211

90

19

00

791

Xoan nhừ

Choerospondias axillaris Anacardiaceae

Vỏ thân

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

792

Xoan

Melia azedarach Meliaceae

Vỏ thân

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

793

Xoan Ấn độ

Melia azedarachta Meliaceae

Vỏ thân

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

794

Xoan ấn độ

Malia india Meliaceae

Vỏ thân

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

795

Xoan

Melia toosendan Meliaceae

Vỏ thân

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

796

Xú ngô đồng

Clerodendron trichotomum Verbenaceae

Rễ

1211

90

19

00



1211

90

19

00

797

Xoài

Mangifera indica Anacardiaceae

Quả

1211

90

19

00

Vỏ thân

1211

90

19

00

Nhựa thân

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00



1211

90

19

00

798

Xuyên khung

Conioselinum unvittatum Apiaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

799

Xuyên bối mẫu

Fritillaria roylei Lilliaceae

Tép dò

1211

90

19

00

800

Xuyên khung

Ligusticum wallichii Apiaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

801

Xích thược

Paconia veichii Ranunculaceae

Rễ

1211

90

19

00

802

Xích thược

Paeonia obovata Ranunculaceae

Rễ

1211

90

19

00

803

Xích hoa xà

Pluntago rosea Plumbaginaceae

Rễ

1211

90

19

00

804

Ý dĩ

Coix lachryma jobi Poaceae

Hạt

1211

90

19

00


tải về 10.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   55   56   57   58   59   60   61   62   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương