Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005



tải về 10.75 Mb.
trang55/63
Chuyển đổi dữ liệu10.02.2018
Kích10.75 Mb.
#36304
1   ...   51   52   53   54   55   56   57   58   ...   63
90

19

00

254

Củ bình vôi

Stephania glabra Menispermaceae

Thân củ

1211

90

19

00

255

Củ bình vôi

Stephania rotunda Menispermaceae

Thân củ

1211

90

19

00

256

Củ giỏ

Tinospora capillipes Menispermaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

257

Củ ấu

Trapa bicornis Trapaceae

Vỏ quả

1211

90

19

00

Toàn cây

1211

90

19

00

258

Cúc trừ sâu

Chrysanthemum cinerariaefolium Asteraceae

Hoa

1211

90

19

00

259

Cúc hoa

Chrysanthemum indicum Asteraceae

Hoa

1211

90

19

00

260

Cúc hoa

Chrysanthemum sinense Asteraceae

Hoa

1211

90

19

00

261

Cúc mốc

Crossostephium chinense Asteraceae



1211

90

19

00

Hoa

1211

90

19

00

262

Cúc bách nhật

Gomphrena globosa Amaranthaceae

Hoa

1211

90

19

00

263

Cúc liên chi dại

Partheniun hysterophorus Asteraceae

Cây

1211

90

19

00

264

Cúc tần

Pluchea indica Asteraceae



1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

265

Cúc tần (sài hồ)

Pluchea pteropoda Asteraceae

Rễ

1211

90

19

00

266

Cúc áo

Spilanthes acmella Asteraceae

Hoa

1211

90

19

00

Toàn cây

1211

90

19

00

267

Cửu lý hương

Ruta graveolens Rutaceae

Cây mang hoa

1211

90

19

00

268

Cứt lợn

Ageratum conyzoides Asteraceae

Cuống lá

1211

90

19

00

269

Cuồng

Aralia armata Araliaceae

Rễ

1211

90

19

00

270

Curarơ

Strychnos castellanei Loganiaceae

Vỏ cây

1211

90

19

00

271

Dương xuân sa

Amomum villosum Zingiberaceae

Quả

1211

90

19

00

272

Dướng

Broussonetia papyrifera Moraceae

Quả

1211

90

19

00

273

Dưa hấu

Citrullus vulgaris Cucurbitaceae

Vỏ

1211

90

19

00

274

Dưa chuột

Cucumis sativus Cucurbitaceae

Quả

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

275

Dây chìa vôi

Cissus modeccoides Vitaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

276

Dâu gia xoan

Clausenia excavata Rutaceae



1211

90

19

00

Vỏ thân

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

277

Dây xanh

Cocculus sarmentosus Menispermaceae

Rễ

1211

90

19

00

278

Dâm dương hoắc

Epimedium sagittatum Berberidaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

279

Dây đòn gánh

Gouania leptostachya Rhamnaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

280

Dâm bụt

Hibiscus rosa sinensis Malvaceae



1211

90

19

00

Hoa

1211

90

19

00

Vỏ rễ

1211

90

19

00

281

Dâu

Morus alba Moraceae



1211

90

19

00

Vỏ rễ

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

282

Dâu rượu

Myrica rubra Myricaceae

Quả

1211

90

19

00

283

Dây toàn

Solamum dulcamara Solanaceae

Cành

1211

90

19

00



1211

90

19

00

284

Dây toàn

Solamum lyratum Solanaceae

Cành

1211

90

19

00



1211

90

19

00

285

Dây lõi tiền

Stephania longa Menispermaceae

Dây

1211

90

19

00



1211

90

19

00

286

Dây chặc chìu

Tetracera sarmentosa Dilleniaceae



1211

90

19

00

287

Dây ký ninh

Tinospora crispa Menispermaceae

Thân cây

1211

90

19

00

288

Dây đau xương

Tinospora sinensis Menispermaceae



1211

90

19

00

Thân

1211

90

19

00

289

Dành dành

Gardenia florida Rubiacea

Quả

1211

90

19

00

290

Dạ cẩm

Oldenlandia capitellata Rubiacea



1211

90

19

00

Ngọn

1211

90

19

00

Toàn cây

1211

90

19

00

291

Dầu giun

Chenopodium ambrosioides Chenopodiaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

292

Dầu rái trắng

Dipterocarpus alatus Dipterocarpaceae

Nhựa mủ

1301

90

90

00

293

Diếp cá

Houttuynia cordata Saururaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

294

Diêm phu mộc

Rhus semialata Anacardiaceae

Tổ sâu

1211

90

19

00

295

Dền

Xylopia vielana Anonaceae



1211

90

19

00

296

Dừa cạn

Catharanthus roseus Apocynaceae

Cây

1211

90

19

00



1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

297

Dừa

Cocos nucifera Arecaceae

Nước quả

2008

19

90

00

298

Dừa nước

Jussiaea repens Oenotheraceae

Toàn cây

1211

90

19

00

299

Dứa bà

Agave americana Amaryllidaceae (thủy tiên)



1211

90

19

00

Thân

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

300

Dứa

Ananas sativa Bromeliaceae

Nõn cây

1211

90

19

00

301

Dứa thơm, cơm nếp, lá dứa

Pandanus odorus Pandanaceae



1211

90

19

00

302

Dứa dại

Pandanus tectorius Pandanaceae

Đọt

1211

90

19

00

303

Duyên hồ sách

Corydalis ambigua Papaveraceae

Rễ củ

1211

90

19

00

304

Dung

Symplocos racemosa Symplocaceae



1211

90

19

00

Vỏ thân

1211

90

19

00

Vỏ rễ

1211

90

19

00



tải về 10.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   51   52   53   54   55   56   57   58   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương