Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005



tải về 10.75 Mb.
trang56/63
Chuyển đổi dữ liệu10.02.2018
Kích10.75 Mb.
#36304
1   ...   52   53   54   55   56   57   58   59   ...   63
305

Găng tu hú

Randia dumetorum Rubiacea

Quả

1211

90

19

00

306

Găng

Randia tomentosa Rubiacea



1211

90

19

00

307

Gắm

Gnetum montanum Gnetaceae

Dây

1211

90

19

00

308

Gạo

Gossampinus malabarica Bombacceae

Hoa

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

Vỏ

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

309

Gai

Boehmeria nivea Urticaceae

Rễ

1211

90

19

00

310

Gai dầu

Cannabis sativa Cannabinaceae

Ngọn mang hoa

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

Nhựa

1211

90

19

00

311

Gối hạc

Leea rubra Leaceae

Rễ

1211

90

19

00

312

Gấc

Momordica cochinchinensis Cucurbitaceae

Hạt

1211

90

19

00

Dầu

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

313

Giổi

Talauma gioi Magnoliaceae

Vỏ cây

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

314

Gừng dại

Zingiber cassumunar Zingiberaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

315

Gừng

Zingiber officinale Zingiberaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

316

Gừng gió

Zingiber zerumbet Zingiberaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

317

Măng cụt

Garcinia mango-stana Guttiferae

Vỏ quả

1211

90

19

00

318

Hương phụ

Cyperus rotundus Cyperaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

319

Hương phụ

Cyperus stoloni-ferus Cyperaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

320

Hương bài

Dianella ensifolia Liliaceae

Rễ

1211

90

19

00

321

Hương nhu

Ocimum gratis-simun Labiatae – Lamiaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

322

Hương diệp

Pelargonium roseum Geraniaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

323

Hương lâu

Vetiveria zizanioides Poaceae

Rễ

1211

90

19

00

Thân rễ

1211

90

19

00

324

Hành tây

Allium cepa Liliaceae

Củ (dò)

0703

10

19

00

325

Hành ta

Allium fistulosum Liliaceae

Củ (dò)

1211

90

19

00

326

Hàn the

Desmodium heterophyllum Papilionaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

327

Hà thủ ô đỏ

Polygonum multiflorum Polygonaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

328

Hàm ếch

Saurusrus sinensis Saururaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

329

Hành biển

Scilla maritima Liliaceae

Củ (dò)

0709

90

00

00

330

Hà thủ ô trắng

Streptocaulon juventas Asclepiadaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

331

Hắc giới tử

Brassica juncea Brassicaceae

Hạt

1211

90

19

00

332

Hạ khô thảo

Prunella vulgaris Lamiaceae

Cụm hoa

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

333

Hồng xiêm

Achras sapota Sapotaceae

Vỏ thân

1211

90

19

00

334

Hồng đậu khấu

Alpinia galanga Zingiberaceae

Quả

1211

90

19

00

335

Hồng hoa

Carthamus tincto-rius Asteraceae

Hoa

1211

90

19

00

336

Hồng bì

Clausena lansium Rutaceae

Quả

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00



1211

90

19

00

337

Hồng

Diospyros kaki Ebenaceae




1211

90

19

00

338

Hồi

Illicium verum Illiciaceae

Quả

0909

10

10

00

339

Hồ tiêu

Piper nigrum Piperaceae

Quả

1211

90

19

00

340

Hồ vĩ

Sanseviera trifas-ciata Liliaceae



1211

90

19

00

341

Hồi đầu thảo

Schizocapsa plantaginea Taccaceae

Củ

1211

90

19

00

342

Hé mọ

Psychotria sp Rubiacea

Rễ

1211

90

19

00

343

Hậu phác

Cinnamomun iners Lauraceae

Vỏ

1211

90

19

00

344

Hậu phác

Magnolia offici-nalis Magnoliaceae

Vỏ

1211

90

19

00

345

Hẹ

Allium odorum Liliaceae

Hạt

0703

90

90

00

Toàn cây

0703

90

90

00

346

Hoa tiên

Asarum maximum Aristolochiaceae

Hoa

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00



1211

90

19

00

347

Hoàng kỳ

Astragalus membranaceus Papilionaceae

Rễ

1211

90

19

00

348

Hoàng kỳ

Astragalus mongholicus Papilionaceae

Rễ

1211

90

19

00

349

Hoàng liên gai

Berberis wallichiana Berberidaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

350

Hoàng liên

Coptis sinensis Ranunculaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

351

Hoàng đằng lông trơn

Cyclea bicristata Menispermaceae



1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

352

Hoàng đằng chân vịt

Cyclea peltata Menispermaceae

Thân

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00



1211

90

19

00

353

Hoàng thảo

Dendrobium sp Orchidaceae

Thân

1211

90

19

00

354

Hoài sơn

Dioscorea persimilis Dioscoreaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

355

Hoàng đằng

Fibraurea tinctoria Menispermaceae

Thân

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00



1211

90

19

00

356

Hoa hiên

Hemerocallis fulva Liliaceae




1211

90

19

00

357

Hoàng liên ô rô

Mahonia bealii Berberidaceae

Thân

1211

90

19

00



1211

90

19

00



tải về 10.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   52   53   54   55   56   57   58   59   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương