Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005



tải về 10.75 Mb.
trang53/63
Chuyển đổi dữ liệu10.02.2018
Kích10.75 Mb.
#36304
1   ...   49   50   51   52   53   54   55   56   ...   63

Vỏ cây

1211

90

19

00

154

Cây la

Solanum verbascifolium Solanaceae



1211

90

19

00

155

Câu đằng

Uncaria rhynchophylla Rubiacea

Cành

1211

90

19

00

156

Cơm cháy

Sambucus javanica Caprifoliaceae



1211

90

19

00

Vỏ

1211

90

19

00

Hoa

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

157

Cơm nếp

Strobilanthes acrocephalus Acanthaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

158

Cà dại hoa vàng

Argemone mexicana Papaveraceae

Nhựa

1302

19

90

00

159

Cà độc dược

Datura metel Solanaceae



1211

90

19

00

Hoa

1211

90

19

00

160

Cà rốt

Daucus carota Apicaceae

Củ

0712

90

00

00

161

Cà chua

Lycopersicum esculentum Solanaceae



1211

90

19

00

162

Cà dái dê tím

Solamun melongena Solanaceae

Quả

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

163

Cà dại hoa tím

Solanum indicum Solanaceae

Rễ

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

164

Cà gai leo

Solanum procumbens Solanaceae

Rễ

1211

90

19

00

165

Cà dại hoa trắng

Solanum torvum Solanaceae

Rễ

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

166

Cà tàu

Solanum xanthocarpum Solanaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

167

Cải trời

Blumea lacera Asteraceae

Cành mang hoa

1211

90

19

00

Toàn cây

1211

90

19

00

168

Cải trời

Blumea subcapitata Asteraceae

Cành mang hoa

1211

90

19

00

Toàn cây

1211

90

19

00

169

Cải canh

Brassica juncea Brassicaceae

Hạt

1211

90

19

00

170

Cải bắp

Brassica oleracea Brassicaceae



0704

90

10

00

171

Cải cúc

Chrysanthemum coronarium Asteraceae

Toàn cây

1211

90

19

00

172

Cảo bản

Ligusticum jeholense Apiaceae

Rễ

1211

90

19

00

Thân rễ

1211

90

19

00

173

Cảo bản

Ligusticum sinense Apiaceae

Rễ

1211

90

19

00

Thân rễ

1211

90

19

00

174

Cải xoong

Nasturtium officinale Brassicaceae

Thân

0709

90

00

00



0709

90

00

00

175

Cảo bản

Nothosmyrnium japonicum Apiaceae

Rễ

1211

90

19

00

Thân rễ

1211

90

19

00

176

Cam thảo dây

Abrus precatorius Papilionaceae

Rễ

1211

90

19

00



1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

177

Cau

Areca catechu Arecaceae

Hạt

1211

90

19

00

178

Cau hoặc dừa







0802

90

90

00

179

Canhkina

Cinchona calisaya Rubiacea

Vỏ cây

1211

90

19

00

180

Canhkina

Cinchona ledgeriana Rubiacea

Vỏ cây

1211

90

19

00

181

Canhkina

Cinchona officinalis Rubiacea

Vỏ cây

1211

90

19

00

182

Canhkina đỏ

Cinchona succirubra Rubiacea

Vỏ cây

1211

90

19

00

183

Cam thảo

Glycyrrhiza glabra Papilionaceae

Rễ

1211

90

19

00

Thân rễ

1211

90

19

00

184

Cam thảo

Glycyrrhiza uralensis Papilionaceae

Rễ

1211

10

90

00

Thân rễ

1211

10

90

00

185

Canh châu

Sageretia theezans Rhamnaceae



1211

90

19

00

Cành

1211

90

19

00

186

Cam sũng

Sauropus rostratus Euphorbiaceae



1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

187

Cam thảo nam

Scoparia dulcis Scrophulariaceae

Rễ

1211

90

19

00

Thân rễ

1211

90

19

00

188

Ca dao

Theobroma cacao sterculiaceae

Quả

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

189

Cỏ xước

Achyranthes aspera Amaranthaceae

Rễ

1211

90

19

00

190

Cỏ may

Chrysopogon aciculatus Poaceae

Quả

1211

90

19

00

Cây

1211

90

19

00

191

Cỏ chỉ

Cynodon dactylon Poaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

192

Cỏ trói gà

Drosera burmanii Droseraceae

Toàn cây

1211

90

19

00

193

Cỏ trói gà

Drosera indica Droseraceae

Toàn cây

1211

90

19

00

194

Cỏ trói gà

Drosera rotundifolia Droseraceae

Toàn cây

1211

90

19

00

195

Cò mần trầu

Eleusine indica Poaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

196

Cỏ sữa lớn lá

Euphorbia hirta Euphorbiaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

197

Cỏ sữa lớn lá

Euphorbia pilulifera Euphorbiaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

198

Cỏ sữa nhỏ lá

Euphorbia thymifolia Euphorbiaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

199

Cỏ tranh

Imperata cylindrica Poaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

200

Cỏ bạc đầu

Kyllinga monocephala Cyperaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

201

Cỏ ngọt

Lippia dulcis Verbenaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

202

Cỏ bợ

Marsilea quadrifolia Marsileaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

203

Cỏ ngọt

Stevia rebaudiana Asteraceae

Thân rễ

1211

90

19

00

204

Cỏ nến

Typha orientalis Typhaceae

Phấn hoa

1211

90

19

00



tải về 10.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   49   50   51   52   53   54   55   56   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương