Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005



tải về 10.75 Mb.
trang50/63
Chuyển đổi dữ liệu10.02.2018
Kích10.75 Mb.
#36304
1   ...   46   47   48   49   50   51   52   53   ...   63







KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Cao Minh Quang


DANH MỤC

MÃ SỐ HÀNG HÓA DƯỢC LIỆU NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM


(ban hành kèm theo Quyết định số 41/2007/QĐ-BYT ngày 20 tháng 11 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế)


STT

Mô tả hàng hóa

Mã số hàng hóa

Tên dược liệu bằng tiếng Việt Nam

Tên dược liệu bằng tiếng Latinh

Bộ phận dùng

1

Ô đầu

Aconitum sinense Ranunculaceae

Củ

1211

90

19

00

2

Ô đầu Việt Nam

Aconitum fortunei Ranunculaceae

Củ

1211

90

19

00

3

Âu ô đầu

Aconitum napellus Ranunculaceae

Củ

1211

90

19

00

4

Ô môi

Cassia grandis Caesalpiniaceae

Quả

1211

90

19

00



1211

90

19

00

Vỏ thân

1211

90

19

00

Vỏ rễ

1211

90

19

00

5

Ô rô đại kế

Cnicus japonicum Asteraceae

Toàn cây

1211

90

19

00

6

Ô dược

Lindera myrrha Lauraceae

Rễ

1211

90

19

00

7

Đương quy

Angelica acutiloba Apiaceae

Rễ

1211

90

19

00

8

Đương quy

Angelica sinensis Apiaceae

Rễ

1211

90

19

00

9

Đông trùng hạ thảo

Cordyces sinensis Hypocreacea

Nấm

1211

90

19

00

Sâu

1211

90

19

00

10

Đằng hoàng

Garcinia hanburyi Glusiaceae

Nhựa

1302

19

90

00

Mủ

1302

19

90

00

11

Đơn buốt

Bidens pilosa Asteraceae

Toàn cây

1211

90

19

00

12

Đơn lá đỏ

Excoecaria cochinchinensis Euphorbiaceae



1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

13

Đơn đỏ

Ixora coccinea Rubiaceae

Hoa

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

14

Đơn trắng

Psychotria reevesii Rubiacea



1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

15

Đơn răng cưa

Maesa balansae Myrsinaceae



1211

90

19

00

16

Đơn núi

Maesa indica Myrsinaceae



1211

90

19

00

17

Đơn tướng quân

Syzygium formosum Myrtaceae



1211

90

19

00

18

Đào lộn hột

Anacardium occidentale Anacardiaceae

Cuống quả

0801

31

00

00

Quả

1211

90

19

00

Nhân hạt

1211

90

19

00

Vỏ thân

1211

90

19

00

Nhựa

1301

90

90

00

Gôm

1301

90

90

00

19

Đào tiên

Crescentia cujete Bignoniaceae

Thịt quả

1211

90

19

00

20

Đài hái

Hodgsonia macrocarpa Cucurbitaceae

Thân

1211

90

19

00



1211

90

19

00

21

Đào

Prunus persica Rosaceae

Nhân hạt

1211

90

19

00



1211

90

19

00

22

Đảng sâm

Codonopsis pilosula Campanulaceae

Rễ

1211

90

19

00

23

Đảng sâm

Codonopsis sp Campanulaceae

Rễ

1211

90

19

00

24

Đảng sâm

Codonopsis tangshen Campanulaceae

Rễ

1211

90

19

00

25

Đại bi

Blumea balsamifera Asteraceae



1211

90

19

00

Cành

1211

90

19

00

26

Đại phong tử

Hydnocarpus anthelmintica Flacourtiaceae

Hạt

1211

90

19

00

27

Đạm trúc diệp

Lophatherum gracile Poaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

28

Đại

Plumeria acutifolia Apocynaceae



1211

90

19

00

Nụ hoa

1211

90

19

00

Hoa

1211

90

19

00

Vỏ thân

1211

90

19

00

Vỏ rễ

1211

90

19

00

29

Đại hoàng

Rheum sp. Polygonaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

30

Đại táo

Zizyphus sativa

Rhamnaceae



Quả

1211

90

19

00

31

Đay quả tròn

Corchorus capsu-laris Tiliaceae



1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

32

Đa búp đỏ

Ficus elastica Moraceae

Tua rễ

1211

90

19

00

33

Đan sâm

Salvia miltiorrhiza Lamiaceae

Rễ

1211

90

19

00

34

Đỗ trọng

Eucommia ulmoides Eucommiaceae

Vỏ cây

1211

90

19

00

35

Đỗ trọng

Euonymus Cleastraceae

Vỏ cây

1211

90

19

00

36

Đỗ trọng nam

Parameria glandulifera Apocynaceae

Vỏ cây

1211

90

19

00

37

Độc hoạt

Angelica laxiflora Apiaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

38

Độc hoạt

Angelica pubescens Apiaceae

Rễ

1211

90

19

00

39

Độc hoạt

Aralia cordata Araliaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

40

Độc hoạt đuôi trâu

Heracleum hemsleyanum Apiaceae

Rễ

1211

90

19

00

41

Đậu khấu

Amomum cardamomum Zingiberaceae

Quả

1211

90

19

00

42

Đậu chiều

Cajanus indicus

Fabaceae


Hạt

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

43

Đậu rựa

Canavalia gladiata Fabaceae

Hạt

1211

90

19

00

44

Đậu nành

Glycine soja Fabaceae

Hạt

1201

00

90

00

45

Đậu cọc rào

Jatropha curcas

Euphorbiaceae



Nhựa mủ

1302

19

90

00

Hạt

1211

90

19

00



1211

90

19

00

Cành

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

46

Đậu xanh

Phaseolus aureus

Fabaceae


Hạt

1211

90

19

00



tải về 10.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   46   47   48   49   50   51   52   53   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương