Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005



tải về 10.75 Mb.
trang47/63
Chuyển đổi dữ liệu10.02.2018
Kích10.75 Mb.
#36304
1   ...   43   44   45   46   47   48   49   50   ...   63
Hộp 25 vỉ x 2 viên

3004

90

99

90

699

Pepsane

Dimethicone, guaiazulene

Gel uống

Hộp 30 gói

3004

90

99

90

700

Peptica-L Kit

Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg)

Viên nang, viên nén

1 Kit gồm 2 viên nén Tinidazole; 2 viên nén Clarithromycin; 2 viên nang Lansoprazole

3004

20

31

00

701

Peritofundin 1 with 1,5%glucose

Glucose; Natri Chloride; natri lactate; calci chloride; magne chloride

Dung dịch thẩm phân phúc mạc

Chai 1000ml

3004

90

29

00

702

Perkin

Levodopa; Carbidopa

Viên nén

Lọ 100 viên

3004

90

99

90

703

Pharmaniaga Diphenhydramine Expectorant

Diphenhydramine; Amoni Chlorid

Si rô

Hộp 1 chai 120ml

3004

90

99

90

704

Pharmaton

Ginseng extract; 2-Dimethylaminoethanol; Vitamine A, D2, E, B1, B2, B6, B12, Calcium panthothenat; Nicotinamide; Vitamin C; Rutoside; calcium fluovide

Viên nang

Hộp 6 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

705

Phencotil

Codein; Chlorpheniramine

Si rô

Hộp 1 lọ 60ml

3004

40

90

00

706

Philbedamin tablets

Bethamethasone, D-Chlopheniramine maleat

Viên nén

Chai 200 viên

3004

32

90

00

707

Philbone - care tablet

Calcium Ascorbat, calcium carbonat, Ergocalciferol, retinol palmitate

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

708

Philsinpole

Chloramphenicol; Dexamethasone Sodium Phosphate; Tetrahydrozolin Hydrochloride

Thuốc nhỏ mắt

Hộp 1lọ 10ml

3004

20

29

00

709

Philtobeson

Tobramycin; Dexamethasone

Thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5ml

3004

20

90

00

710

Pho-L

Dl-Phosphoserin; L-glutamin; Cyanocobalamine

Viên nang

Hộp 2 bao nhôm x 5 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

711

Phong liễu Tràng vị khang

Ngưu nhĩ phong; la liễu

Cốm uống

Hộp 6 gói x 8g

3004

90

99

90

712

Phong liễu Tràng vị khang (Fengliao-changwei Kang)

Ngưu nhĩ phong; la liễu

Cốm uống

Hộp 9 gói x 3g

3004

90

99

90

713

Phong thấp hàn thống phiến (Fengshi Hantong Pian)

Phong đằng, quế chi, độc hoạt, khương hoạt, ngưu tất, tang ký sinh, phục linh, phụ tử, tần giao, lộc nhung, uy linh tiên, ý dĩ nhân, đẳng sâm, hoàng kỳ, câu kỷ tử, bạch truật, đương quy…

Viên nén bao đường

Hộp 1 lọ 60 viên

3004

90

99

90

714

Pinkle

Vitamin B12; Chlopheniramine; Neostigmine; Aminoethylsulfonic acid; Chondroitin Natri Sulfate

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 15ml

3004

90

52

00

715

Pionorm-M 15

Metformin Hydrochloride; Pioglitazon Hydrochloride

Viên nén

Hộp 5 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

716

Pionorm-M 30

Metformin Hydrochloride; Pioglitazon Hydrochloride

Viên nén

Hộp 5 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

717

Piperbact

Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

3004

20

90

00

718

Pivalone Neomycine

Tixocortol; Neomycine

Hỗn dịch xịt mũi

Hộp 1 chai 10ml

3004

20

90

00

719

Plendil Plus

Felodipine, Metoprolol

Viên nén phóng thích kéo dài

Hộp 1 chai 30 viên

3004

90

99

90

720

Plentiva 2.5

Conjugated Oestrogens; medroxyprogesteron

Viên nén

Hộp 1 vỉ 56 viên

3004

32

90

00

721

Plentiva 5

Conjugated Oestrogens; medroxyprogesteron

Viên nén

Hộp 1 vỉ 56 viên

3004

32

90

00

722

Plentiva Cycle 5

Conjugated Oestrogens; medroxyprogesteron

Viên nén

Hộp 1 vỉ 42 viên

3004

32

90

00

723

PM.Joint-Care

Glucosamin sulfat kali chlorid; Lecithin; Vitis vinifera, Camellia sinensis

Viên nang

Hộp 5 vỉ x 12 viên

3004

90

99

90

724

Poly tears

Dextran 70, Hydroxypropyl Methylcelulose

Thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 lọ đếm giọt 10ml, 15ml

3004

90

99

90

725

Polydexa

Neomycin; Polymyxin; Dexamethasone

Dung dịch nhỏ tai

Lọ 10,5ml

3004

20

90

00

726

Polygynax

Neomycin; Polymycin B; Nystatin

Viên nang mềm đặt âm đạo

Hộp 2 vỉ x 6 viên

3004

20

90

00

727

Polygynax

Neomycin; Polymyxin B; Nystain

Viên đặt

Hộp 2 vỉ x 6 viên

3004

20

90

00

728

Poly-Pred Liquifilm

Prednisolon, neomycin, polymyxin B

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5ml

3004

20

90

00

729

Polytar AF Liquid

Polytar, Zinc Pyrithione

Dịch lỏng

Chai 150ml

3004

90

99

90

730

Porsucon

Clidinum bromide; Chlordiazepoxide

Viên nang

Chai 100 viên

3004

90

99

90

731

Posod

Natri Iodid; Kali Iodid

Thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 chai 10ml

3004

90

99

90

732

Preparation H Hemorrhoidal

Cocoa butter; Shark liver oil; Phenylephrin

Thuốc đạn

Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 6 viên

3004

90

99

90

733

Preparation H Hemorrhoidal

Petrolatum sperti yellow; Mineral oil light; Shark liver oil; Phenylephrine

Thuốc mỡ

Hộp 1 tuýp 28g

3004

90

99

90

734

Preterax

Perindopril tert Butylamin (2,0mg); Indapamid (0,625mg)

Viên nén

Hộp 1 vỉ 30 viên

3004

90

99

90

735

Primoptic

Trimethoprim, Polymicin B sulfat

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 10ml

3004

20

90

00

736

Procanin S.C. Tablet N.V.

Liver hydrolysate, Cystein, Cholin bitartrate, Inositol

Viên nén bao đường

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

737

Proctolog

Trimebutine; Ruscogenios

Viên đặt

Hộp 2 vỉ x 5 viên

3004

90

99

90

738

Proctolog

Trimebutine; Ruscogenius

Kem bôi

Hộp 1 tuýp 20g

3004

90

99

90

739

Proctosone ont

Cinchocaine hydrochlorite; Esculin; Hydrocortisone; Neomycin

Thuốc mỡ bôi da

Hộp 1 tuýp 15g; 30g

3004

20

90

00

740

Proctosone Sups

Cinchocaine hydrochloride; Esculin; hydrocortisone; Neomycin

Thuốc đạn (viên đặt)

Hộp 2 vỉ x 6 viên

3004

20

90

00

741

Protase

Bromelain; Trypsin

Viên nén bao đường

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

742

Protechon

Glucosamin; Chondroitin

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

743

Pulmyna suspension

Active attapulgite; Nhôm hydroxyd; Magnesi carbonate

Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói

3004

90

91

00

744

Pulperyl solution for dental use

Lidocain; Phenol; Eugenol

Dung dịch thuốc

Hộp 1 lọ 13ml

3004

90

49

00

745

Pulvo 47 neomycin

Catalase; Neomycin

Thuốc bột thoa da

Hộp 1 chai xịt 4g

3004

20

90

00

746

Pylokit

Tinidazol; Clarithiomycin, lanzoprazol

Viên nén, viên nang

Hộp 7 vỉ

3004

20

31

00

747

Pylorex

Tinidazol; Clarithiomycin; lanzoprazol

Viên nén + viên nang

Hộp 7 vỉ x 6 viên

3004

20

31

00

748

Pyricort eye/ear drops

Gentamycin; Dexamethasone

Dung dịch nhỏ mắt và nhỏ tai

Hộp lớn 25 hộp x 1 lọ 5ml

3004

20

49

00

749

Radincef

Cephradine; L-arginin

Thuốc tiêm

Hộp 10 lọ

3004

20

90

00

750

Ranilex Tabs

Magnesium Aluminium silicate; Magnessium Aluminium hydrat; Magnesium oxyd; Ranitidin

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên

3004

90

91

00

751

Reasec

Atropin sulfat; Diphenoxylat

Viên nén

Lọ 20 viên

3004

40

70

00

752

Record B Fort

Các Vitamin B1; B6, B12



tải về 10.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   43   44   45   46   47   48   49   50   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương