Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005



tải về 10.75 Mb.
trang2/63
Chuyển đổi dữ liệu10.02.2018
Kích10.75 Mb.
#36304
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   63
Các dạng

3003

90

90

00

65

Amoxycillin

Các dạng

3003

10

10

00

66

Amphotericin

Các dạng

3003

90

90

00

67

Ampicillin

Các dạng

3003

10

20

00

68

Anastrozole

Các dạng

3003

90

90

00

69

Anhydric phtalic

Các dạng

3003

90

90

00

70

Anileridin

Các dạng

3003

90

90

00

71

Aprotinin

Các dạng

3003

90

90

00

72

Arginine

Các dạng

3003

90

90

00

73

Argyrol

Các dạng

3003

20

00

00

74

Artemether

Các dạng

3003

90

40

00

75

Artemisinin

Các dạng

3003

90

40

00

76

Artesunat

Các dạng

3003

90

40

00

77

Artichoke

Các dạng

3003

90

90

00

78

Aspartam

Các dạng

3003

90

90

00

79

Aspirin

Các dạng

3003

90

20

00

80

Atenolol

Các dạng

3003

90

90

00

81

Atorvastatin

Các dạng

3003

90

90

00

82

Atracurium Besylate

Các dạng

3003

90

90

00

83

Atropin

Các dạng

3003

40

90

00

84

Atttapulgite

Các dạng

3003

90

90

00

85

Azithromycin

Các dạng

3003

20

00

00

86

Bạc Sulphadiazine

Các dạng

3003

20

00

00

87

Bacillus Clausii

Các dạng

3003

90

90

00

88

Bacillus subtilis

Các dạng

3003

90

90

00

89

Bacitracin

Các dạng

3003

90

90

00

90

Baclofen

Các dạng

3003

90

90

00

91

Bambuterol

Các dạng

3003

90

90

00

92

Barbital

Các dạng

3003

90

90

00

93

Bari sulfat

Các dạng

3003

90

90

00

94

Basiliximab

Các dạng

3003

90

90

00

95

Beclomethasone

Các dạng

3003

39

00

00

96

Benazepril

Các dạng

3003

90

90

00

97

Benfluorex

Các dạng

3003

90

90

00

98

Benzalkonium Chloride

Các dạng

3003

90

90

00

99

Benzbromarone

Các dạng

3003

90

90

00

100

Benzfetamin

Các dạng

3003

90

90

00

101

Benzoyl Peroxide

Các dạng

3003

90

90

00

102

Benzyl benzoat

Các dạng

3003

90

90

00

103

Berberin

Các dạng

3003

40

90

00

104

Bột đông khô lactobacillus

Các dạng

3003

90

90

00

105

Bột bó

Các dạng

3003

90

90

00

106

Bột bèo hoa dâu

Các dạng

3003

90

90

00

107

Bột Embelin

Các dạng

3003

90

90

00

108

Bột sinh khối nấm men

Các dạng

3003

90

90

00

109

Bột sụn cá mập

Các dạng

3003

90

90

00

110

Betahistine

Các dạng

3003

90

90

00

111

Betamethasone

Các dạng

3003

39

00

00

112

Betaxolol

Các dạng

3003

90

90

00

113

Bezafibrate

Các dạng

3003

90

90

00

114

Bezitramid

Các dạng

3003

90

90

00

115

Bicalutamide

Các dạng

3003

39

00

00

116

Bimatoprost

Các dạng

3003

90

90

00

117

Biphenyl Dicarboxylate

Các dạng

3003

90

90

00

118

Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate

Các dạng

3003

90

90

00

119

Bisacodyl

Các dạng

3003

90

90

00

120

Bismuth subcitrat

Các dạng

3003

90

90

00

121

Bismuth Subsalicylate

Các dạng

3003

90

90

00

122

Bisoprolol

Các dạng

3003

90

90

00

123

Bitmut citrat

Các dạng

3003

90

90

00

124

Brimonidine Tartrate

Các dạng

3003

90

90

00

125

Brinzolamide

Các dạng

3003

90

90

00

126

Brivudin

Các dạng

3003

90

90

00

127

Bromazepam

Các dạng

3003

90

90

00

128

Bromhexine

Các dạng

3003

90

90

00

129

Bromo-galacto gluconat calci

Các dạng

3003

90

90

00

130

Brompheniramine

Các dạng

3003

90

90

00

131

Brotizolam

Các dạng

3003

90

90

00

132

Budesonide

Các dạng

3003

39

00

00

133

Buflomedil

Các dạng

3003

90

90

00

134

Bupivacain

Các dạng

3003

90

90

00

135

Buprenorphin

Các dạng

3003

90

90

00

136

Bupropion

Các dạng

3003

90

90

00

137

Buscolysin

Các dạng

3003

90

90

00

138

Butalbital

Các dạng

3003

90

90

00

139

Butamirat

Các dạng

3003

90

30

00

140

Butobarbital

Các dạng

3003

90

90

00

141

Butorphanol

Các dạng

3003

90

90

00

142

Cafein

Các dạng

3003

40

90

00

143

Calci bromid

Các dạng


tải về 10.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương