Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005
tải về
10.75 Mb.
trang
9/63
Chuyển đổi dữ liệu
10.02.2018
Kích
10.75 Mb.
#36304
1
...
5
6
7
8
9
10
11
12
...
63
00
617
Minocycline
Các dạng
3003
20
00
00
618
Mirtazapine
Các dạng
3003
90
90
00
619
Misoprostol
Các dạng
3003
90
90
00
620
Mitomycin C
Các dạng
3003
20
00
00
621
Mitoxantrone
Các dạng
3003
90
90
00
622
Moclobemide
Các dạng
3003
90
90
00
623
Molgramostim (rHuGM-CSF)
Các dạng
3003
90
90
00
624
Mometasone
Các dạng
3003
39
00
00
625
Montelukast
Các dạng
3003
90
90
00
626
Morphin
Các dạng
3003
90
90
00
627
Mosapride
Các dạng
3003
90
90
00
628
Moxifloxacin
Các dạng
3003
20
00
00
629
Moxonidine
Các dạng
3003
90
90
00
630
Mupirocin
Các dạng
3003
20
00
00
631
Mycophenolate
Các dạng
3003
90
90
00
632
Mycophenolate mofetil
Các dạng
3003
90
90
00
633
Mydecamicin
Các dạng
3003
20
00
00
634
Myrophin
Các dạng
3003
90
90
00
635
Myrtol
Các dạng
3003
90
90
00
636
N-(1. deoxy-d glucitol - 1 -yl)-N methylamonium Na Succinat
Các dạng
3003
90
90
00
637
Nabumetone
Các dạng
3003
90
90
00
638
N-Acetyl DL-Leucin
Các dạng
3003
90
90
00
639
N-Acetylcysteine
Các dạng
3003
90
90
00
640
Nadroparin
Các dạng
3003
90
90
00
641
Naftidrofuryl
Các dạng
3003
90
90
00
642
Nalbuphin
Các dạng
3003
90
90
00
643
Naltrexone
Các dạng
3003
90
90
00
644
Nandrolone
Các dạng
3003
90
90
00
645
Naphazolin
Các dạng
3003
90
90
00
646
Naproxen
Các dạng
3003
90
20
00
647
Narcotin
Các dạng
3003
90
90
00
648
Natamycin
Các dạng
3003
20
00
00
649
Nateglinide
Các dạng
3003
90
90
00
650
Natri
Bicarbonate
Các dạng
3003
90
90
00
651
Natri camphosulfonat
Các dạng
3003
90
90
00
652
Natri cefazolin
Các dạng
3003
20
00
00
653
Natri cefmetazol
Các dạng
3003
20
00
00
654
Natri cefotaxim
Các dạng
3003
20
00
00
655
Natri ceftezol
Các dạng
3003
20
00
00
656
Natri ceftizoxim
Các dạng
3003
20
00
00
657
Natri
Chloride
Các dạng
3003
90
90
00
658
Natri citrat
Các dạng
3003
90
90
00
659
Natri comphosulfonat
Các dạng
3003
90
90
00
660
Natri Cromoglycate
Các dạng
3003
90
90
00
661
Natri cromolyn
Các dạng
3003
90
90
00
662
Natri Docusate
Các dạng
3003
90
90
00
663
Natri
Fluoride
Các dạng
3003
90
90
00
664
Natri Flurbiprofen
Các dạng
3003
40
90
00
665
Natri Fusidate
Các dạng
3003
20
00
00
666
Natri Hyaluronat
Các dạng
3003
90
90
00
667
Natri hydrocacbonat
Các dạng
3003
90
90
00
668
Natri Ironedetate
Các dạng
3003
90
90
00
669
Natri Ievo thyroxin
Các dạng
3003
90
90
00
670
Natri Naproxen
Các dạng
3003
90
20
00
671
Natri picosulfat
Các dạng
3003
90
90
00
672
Natri Risedronate
Các dạng
3003
90
90
00
673
Natri sulfacetamid
Các dạng
3003
20
00
00
674
Natri thiosulfat
Các dạng
3003
90
90
00
675
Natri Valproate
Các dạng
3003
90
90
00
676
Nebivolol
Các dạng
3003
90
90
00
677
Nefopam
Các dạng
3003
90
20
00
678
Nelfinavir
Các dạng
3003
90
90
00
679
Neomycin
Các dạng
3003
20
00
00
680
Neostigmin
Các dạng
3003
90
90
00
681
N-Ethylephedrin
Các dạng
3003
90
90
00
682
N-Ethylephedrin
Các dạng
3003
90
90
00
683
Netilmicin
Các dạng
3003
20
00
00
684
Nevirapine
Các dạng
3003
90
90
00
685
Nhựa thuốc phiện
Các dạng
3003
90
90
00
686
Niacinamid
Các dạng
3003
90
10
00
687
Niclosamide
Các dạng
3003
90
90
00
688
Nicocodin
Các dạng
3003
90
90
00
689
Nicodicodin
Các dạng
3003
90
90
00
690
Nicomorphin
Các dạng
3003
90
90
00
691
Nicorandil
Các dạng
3003
90
90
00
692
Nifedipine
Các dạng
3003
90
90
00
693
Nifuratel
Các dạng
3003
20
00
00
694
Nifuratel
Các dạng
3003
20
00
00
695
Nifuroxazide
Các dạng
Каталог:
wp-content
->
uploads
->
2017
2017 -> Th ng b¸o thuèc míi
2017 -> Nguyen hoang cuong
2017 -> Curriculum vitae
2017 -> CỤc quản lý DƯỢc cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh Phúc
2017 -> Cung cấp giải pháp phần mềm
2017 -> BÀi tập và thực hành môn học lý thuyết đồ thị
2017 -> MỘt số kiến thức cơ BẢn dành cho newbie
2017 -> NguyễN ĐĂng thảo vài Nét Chấm Phá Trong Đời Sống Âm Nhạc
2017 -> ĐỀ CƯƠng chi tiết môN: quản trị nguồn nhân lựC
tải về
10.75 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
5
6
7
8
9
10
11
12
...
63
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu