Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005



tải về 10.75 Mb.
trang11/63
Chuyển đổi dữ liệu10.02.2018
Kích10.75 Mb.
#36304
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   63

Thuốc bán thành phẩm gồm các sản phẩm có chứa một hoạt chất thuộc danh mục này trở lên đã pha trộn với tá dược hoặc pha trộn với nhau, dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh nhưng chưa được đóng gói theo liều lượng hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ.





KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG

Cao Minh Quang


DANH MỤC

MÃ SỐ HÀNG HÓA NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC DÙNG CHO NGƯỜI NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM


(Ban hành kèm theo Quyết định số 41/2007/QĐ-BYT ngày 20 tháng 11 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

STT

Mô tả hàng hóa

Mã số hàng hóa

Tên nguyên liệu

Dạng dùng

1

Đồng sulfat

Các dạng

2833

25

00

00

2

17 beta Estradio

Các dạng

2937

23

00

00

3

5-Fluorouracil

Các dạng

2933

59

00

00

4

Acarbose

Các dạng

2932

99

00

00

5

Acebutolol

Các dạng

2924

29

00

00

6

Aceclofenac

Các dạng

2922

49

00

00

7

Acemetacin

Các dạng

2934

99

00

00

8

Acetazolamid

Các dạng

2935

00

00

00

9

Acetyl – L – carnitine

Các dạng

2923

90

00

00

10

Acetyl cystein

Các dạng

2930

90

00

00

11

Acetyl dihydrocodein

Các dạng

2939

19

00

00

12

Acetylcholine

Các dạng

2923

90

00

00

13

Acetylleucin

Các dạng

2924

19

00

00

14

Acetylspiramycin

Các dạng

2941

90

00

00

15

Acid 5 – Aminosaicylic

Các dạng

2922

50

00

00

16

Acid acetyl salicylic

Các dạng

2918

22

00

00

17

Acid Azelaic

Các dạng

2917

13

00

00

18

Acid boric

Các dạng

2810

00

00

00

19

Acid Folinic

Các dạng

2936

29

00

00

20

Acid Fusidic

Các dạng

2941

90

00

00

21

Acid Gadoteric

Các dạng

2846

90

00

00

22

cGlycyrrhizinic

Các dạng

2938

90

00

00

23

Acid Nalidixic

Các dạng

2933

99

90

00

24

Acid Salicylic

Các dạng

2918

21

00

00

25

Acid Sorbic

Các dạng

2916

19

00

00

26

Acid Thiazoldin Carboxylic

Các dạng

2934

10

00

00

27

Acid tiaprofenic

Các dạng

2934

99

90

00

28

Acid Tranexamic

Các dạng

2922

49

90

00

29

Acid Ursodesoxycholique

Các dạng

2918

19

00

00

30

Acid Valproic

Các dạng

2915

90

90

00

31

Acrivastine

Các dạng

2933

39

90

00

32

Activated attapulgite of Mormoiron

Các dạng

3802

90

20

00

33

Acyclovir

Các dạng

2933

59

90

00

34

Adpalene

Các dạng

2916

39

90

00

35

Adenosine

Các dạng

2934

99

90

00

36

Adrenalin

Các dạng

2937

31

00

00

37

Albendazole

Các dạng

2933

99

90

00

38

Alcol polivinyl

Các dạng

3905

30

90

00

39

Alendronate

Các dạng

2931

00

90

00

40

Alfentanil

Các dạng

2933

33

00

00

41

Alfuzosin

Các dạng

2934

99

90

00

42

Alginic acid

Các dạng

3913

10

00

00

43

Alimemazin

Các dạng

2934

30

00

00

44

Allobarbital

Các dạng

2933

53

00

00

45

Allopurinol

Các dạng

2933

59

90

00

46

Allylestrenol

Các dạng

2937

23

00

00

47

Almagate

Các dạng

2942

90

90

00

48

Alpha amylase

Các dạng

3507

90

00

00

49

Alphaprodin

Các dạng

2933

39

90

00

50

Alprazolam

Các dạng

2933

91

00

00

51

Alverine

Các dạng

2921

49

00

00

52

Ambroxol

Các dạng

2922

19

90

00

53

Amfepramon

Các dạng

2922

31

00

00

54

Amifostine

Các dạng

2930

90

00

00

55

Amikacin

Các dạng

2941

90

00

00

56

Aminazin

Các dạng

2934

30

00

00

57

Aminophylline

Các dạng

2939

59

00

00

58

Aminorex

Các dạng

2934

91

00

00

59

Amiodarone

Các dạng

2932

99

90

00

60

Amisulpride

Các dạng

2933

99

90

00

61

Amtriptyline

Các dạng

2921

49

00

00

62

Amlodipine

Các dạng

2933

39

90

00

63

Amobarbital

Các dạng

2933

53

00

00

64

Amorolfin

Các dạng

2934

99

90

00

65

Amoxycillin

Các dạng

2941

10

19

00

66

Amphotericin

Các dạng

2941

90

00

00

67

Ampicillin

Các dạng

2941

10

20

00

68

Anastrozole

Các dạng

2933

11

90

00

69

Anhydric phtalic

Các dạng

2917

35

00

00

70

Anilenridin

Các dạng

2933

33

00

00

71

Aprotinin

Các dạng

2934

99

90

00

72

Arginine

Các dạng

2925

20

90

00

73

Argyrol

Các dạng

2943

29

00

00

74

Artemether

Các dạng

2932

99

90

00

75

Artemisinin

Các dạng

2932

29

00

00

76

Artesunat



tải về 10.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương