Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005
tải về
10.75 Mb.
trang
13/63
Chuyển đổi dữ liệu
10.02.2018
Kích
10.75 Mb.
#36304
1
...
9
10
11
12
13
14
15
16
...
63
99
90
00
156
Carbamazepine
Các dạng
2933
99
90
00
157
Carbimazole
Các dạng
2933
29
90
00
158
Carbocysteine
Các dạng
2930
90
00
00
159
Carboplatin
Các dạng
2843
90
90
00
160
Caroverin41.90.00
Các dạng
2933
99
90
00
161
Carvedilol
Các dạng
2933
99
90
00
162
Casein thủy phân
Các dạng
3501
10
00
00
163
Catalase
Các dạng
3507
90
00
00
164
Cathin
Các dạng
2939
49
00
00
165
Cefaclor
Các dạng
2941
90
00
00
166
Cefadroxil
Các dạng
2941
90
00
00
167
Cefalexin
Các dạng
2941
90
00
00
168
Cefamandole
Các dạng
2941
90
00
00
169
Cefazoline
Các dạng
2941
90
00
00
170
Cefdinir
Các dạng
2941
90
00
00
171
Cefepime
Các dạng
2941
90
00
00
172
Cefetamet Pivoxil
Các dạng
2941
90
00
00
173
Cefixime
Các dạng
2941
90
00
00
174
Cefoperazone
Các dạng
2941
90
00
00
175
Cefotiam
Các dạng
2941
90
00
00
176
Cefoxitin
Các dạng
2941
90
00
00
177
Cefpodoxime
Các dạng
2941
90
00
00
178
Cefradine
Các dạng
2941
90
00
00
179
Ceftazidime
Các dạng
2941
90
00
00
180
Ceftibuten
Các dạng
2941
90
00
00
181
Ceftriaxone
Các dạngg
2941
90
00
00
182
Cefuroxime
Các dạng
2941
90
00
00
183
Celecoxib
Các dạng
2935
00
00
00
184
Cephalothin
Các dạng
2941
90
00
00
185
Cetirizine
Các dạng
2933
59
90
00
186
Chitosan
Các dạng
3913
90
00
00
187
Chlodiazepoxid
Các dạng
2933
91
00
00
188
Chloramphenicol
Các dạng
2941
40
00
00
189
Chlorhexidine
Các dạng
2925
20
90
00
190
Chlorphenesin Carbamate
Các dạng
2924
29
90
00
191
Chlorpheniramin
Các dạng
2933
39
10
00
192
Chlorphenoxamine
Các dạng
2922
19
90
00
193
Chlorpropamide
Các dạng
2935
00
00
00
194
Cholin Alfoscerate
Các dạng
2923
10
00
00
195
Chondroitin
Các dạng
3913
90
00
00
196
Chorionic Gonadotropine
Các dạng
2937
19
00
00
197
Chymotrypsine
Các dạng
3507
90
00
00
198
Ciclopiroxolamine
Các dạng
2941
90
00
00
199
Ciclosporin
Các dạng
2941
90
00
00
200
Cilnidipin
Các dạng
2933
99
90
00
201
Cimetidine
Các dạng
2933
29
10
00
202
Cinnarizine
Các dạng
2933
59
90
00
203
Ciprofibrate
Các dạng
2918
90
00
00
204
Ciprofloxacin
Các dạng
2941
90
90
00
205
Ciramadol
Các dạng
2922
50
90
00
206
Cis (2) – Flupentixol decanoat
Các dạng
2934
30
00
00
207
Cisapride
Các dạng
2933
39
90
00
208
Cisplatin
Các dạng
2843
90
90
00
209
Citalopram
Các dạng
2932
99
90
00
210
Citicoline
Các dạng
2934
99
90
00
211
Citrulline Maleate
Các dạng
2917
19
00
00
212
Clarithromycine
Các dạng
2941
50
00
00
213
Clindamycine
Các dạng
2941
90
00
00
214
Clindamycin
Các dạng
2933
72
00
00
215
Clobazam
Các dạng
2937
22
00
00
216
Clobetasol
Các dạng
2925
20
90
00
217
Clomiphene
Các dạng
2922
19
90
00
218
Clonazepam
Các dạng
2933
91
00
00
219
Clopidogrel
Các dạng
2934
99
90
00
220
Clorazepat
Các dạng
2933
91
00
00
221
Cloromycetin
Các dạng
2941
90
00
00
222
Cloroquin
Các dạng
2933
49
00
00
223
Clorpromazin
Các dạng
2934
30
00
00
224
Clostridium
botilinum type A
Các dạng
2923
90
00
00
225
Clotiazepam
Các dạng
2934
91
00
00
226
Clotrimazole
Các dạng
2933
29
90
00
227
Cloxacillin
Các dạng
2941
10
90
00
228
Cloxazolam
Các dạng
2934
91
00
00
229
Clozapin
Các dạng
2933
59
90
00
230
Cobanamide
Các dạng
2936
26
00
00
231
Cocain
Các dạng
2939
91
10
00
232
Codein
Các dạng
2939
11
00
00
233
Coenzym Q10
Các dạng
2914
69
00
00
234
Colchicine
Các dạng
2939
99
90
00
Каталог:
wp-content
->
uploads
->
2017
2017 -> Th ng b¸o thuèc míi
2017 -> Nguyen hoang cuong
2017 -> Curriculum vitae
2017 -> CỤc quản lý DƯỢc cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh Phúc
2017 -> Cung cấp giải pháp phần mềm
2017 -> BÀi tập và thực hành môn học lý thuyết đồ thị
2017 -> MỘt số kiến thức cơ BẢn dành cho newbie
2017 -> NguyễN ĐĂng thảo vài Nét Chấm Phá Trong Đời Sống Âm Nhạc
2017 -> ĐỀ CƯƠng chi tiết môN: quản trị nguồn nhân lựC
tải về
10.75 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
9
10
11
12
13
14
15
16
...
63
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu