Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005



tải về 10.75 Mb.
trang15/63
Chuyển đổi dữ liệu10.02.2018
Kích10.75 Mb.
#36304
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   63
314

Econazole

Các dạng

2933

29

90

00

315

Efavirenz

Các dạng

2934

99

90

00

316

Emedastine

Các dạng

2933

99

90

00

317

Enalapril

Các dạng

2933

99

90

00

318

Enoxaparin

Các dạng

3001

10

00

00

319

Enoxolone

Các dạng

2918

90

00

00

320

Entacapone

Các dạng

2922

50

90

00

321

Eperison

Các dạng

2933

39

90

00

322

Ephedrin

Các dạng

2939

41

00

00

323

Epirubicin

Các dạng

2941

90

00

00

324

Epoetin Alfa

Các dạng

2937

19

00

00

325

Epoetin beta

Các dạng

2937

19

00

00

326

Eprazinone

Các dạng

2933

59

90

00

327

Ergometrin

Các dạng

2939

61

00

00

328

Ergotamin

Các dạng

2939

62

00

00

329

Erythromycin (trừ dạng muối Estolat)

Các dạng

2941

50

00

00

330

Estazolam

Các dạng

2933

91

00

00

331

Estradiol

Các dạng

2937

23

00

00

332

Estriol

Các dạng

2937

23

00

00

333

Estrogen liên hợp

Các dạng

2937

23

00

00

334

Etamsylate

Các dạng

2921

12

00

00

335

Etanercept

Các dạng

3002

10

90

00

336

Ethambutol

Các dạng

2922

19

10

00

337

Ethamsylate

Các dạng

2921

12

00

00

338

Ethchlorvynol

Các dạng

2905

51

00

00

339

Ether ethylic

Các dạng

2909

11

10

00

340

Ethinamat

Các dạng

2924

24

00

00

341

Ethionamide

Các dạng

2933

39

90

00

342

Ethyl morphin

Các dạng

2939

11

00

00

343

Ethylloflazepat

Các dạng

2933

91

00

00

344

Etifoxine

Các dạng

2934

99

90

00

345

Etilamfetamin

Các dạng

2921

46

00

00

346

Etodolac

Các dạng

2934

99

90

00

347

Etofenamate

Các dạng

2922

49

90

00

348

Etomidate

Các dạng

2933

29

90

00

349

Etoposide

Các dạng

2938

90

00

00

350

Exemestan

Các dạng

2937

29

00

00

351

Famotidate

Các dạng

2935

00

00

00

352

Felodipine

Các dạng

2933

39

90

00

353

Fencamfamin

Các dạng

2921

46

00

00

354

Fenofibrate

Các dạng

2918

90

00

00

355

Fenproporex

Các dạng

2926

30

00

00

356

Fenspirine

Các dạng

2934

99

90

00

357

Fentanyl

Các dạng

2933

33

00

00

358

Fenticonazole

Các dạng

2933

29

90

00

359

Ferric hydroxide polymaltise complex

Các dạng

2942

00

00

00

360

Fexofenadine

Các dạng

2933

39

90

00

361

Filgrastim

Các dạng

2942

00

00

00

362

Flavoxate

Các dạng

2934

99

90

00

363

Floctafenin

Các dạng

2933

49

00

00

364

Flomoxef

Các dạng

2941

90

00

00

365

Fluconazole

Các dạng

2933

99

90

00

366

Fludiazepam

Các dạng

2933

91

00

00

367

Flumazenil

Các dạng

2933

99

90

00

368

Flunarizine

Các dạng

2933

59

90

00

369

Flunitrazepam

Các dạng

2933

91

00

00

370

Fluocinolone

Các dạng

2937

22

00

00

371

Fluorometholone

Các dạng

2937

22

00

00

372

Fluorouracil

Các dạng

2933

59

90

00

373

Fluoxetine

Các dạng

2922

19

90

00

374

Flupentixol

Các dạng

2934

99

90

00

375

Fluphenazin

Các dạng

2934

30

00

00

376

Flurazepam

Các dạng

2933

91

00

00

377

Flurbiprofen

Các dạng

2916

39

90

00

378

Flutamide

Các dạng

2924

29

90

00

379

Fluticasone

Các dạng

2930

90

00

00

380

Fluvastatin

Các dạng

2937

29

00

00

381

Fluvoxamine

Các dạng

2928

00

90

00

382

Formoterol

Các dạng

2924

29

90

00

383

Fosfomycin

Các dạng

2941

90

00

00

384

Furosemide

Các dạng

2935

00

00

00

385

Fusafungine

Các dạng

2941

90

00

00

386

Gabapentin

Các dạng

2922

49

90

00

387

Galantamin

Các dạng

2939

99

90

00

388

Ganciclovir

Các dạng

2933

59

90

00

389

Gatifloxacin

Các dạng

2942

00

00

00

390

Gelatin

Các dạng

3503

00

20

00

391

Gemcitabine

Các dạng

2934

99

90

00

392

Gemfibrozil

Các dạng

2918

90

00

00

393

Gentamycin

Các dạng

2941



tải về 10.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương