Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005
tải về
10.75 Mb.
trang
18/63
Chuyển đổi dữ liệu
10.02.2018
Kích
10.75 Mb.
#36304
1
...
14
15
16
17
18
19
20
21
...
63
10
00
552
Mefenorex
Các dạng
2921
46
00
00
553
Mefloquine
Các dạng
2933
49
00
00
554
Meloxicam
Các dạng
2934
10
00
00
555
Menadion natribisulfit
Các dạng
2830
90
00
00
556
Menotropin
Các dạng
2937
19
00
00
557
Menthol
Các dạng
2906
11
00
00
558
Mephenesine
Các dạng
2909
49
00
00
559
Mepivacaine
Các dạng
2933
39
90
00
560
Meprobamat
Các dạng
2924
11
00
00
561
Meptazinol
Các dạng
2933
99
90
00
562
Mequitazine
Các dạng
2934
30
00
00
563
Mercaptopurin
Các dạng
2933
59
90
00
564
Mercurochrome
Các dạng
2932
99
90
00
565
Mesalamine
Các dạng
2922
50
90
00
566
Mesna
Các dạng
2930
90
00
00
567
Mesocarb
Các dạng
2934
91
00
00
568
Mesterolone
Các dạng
2937
29
00
00
569
Metadoxime
Các dạng
2936
25
00
00
570
Metformin
Các dạng
2925
20
10
00
571
Methadon
Các dạng
2922
31
00
00
572
Methimazole
Các dạng
2933
29
90
00
573
Methionin
Các dạng
2930
40
00
00
574
Methocarbamol
Các dạng
2924
29
90
00
575
Methtrexate
Các dạng
2933
59
90
00
576
Methyl ergometrin
Các dạng
2939
61
00
00
577
Methyl Prednisolone
Các dạng
2937
29
00
00
578
Methyl Salycilate
Các dạng
2918
23
00
00
579
Methyldopa
Các dạng
2922
50
90
00
580
Methylen
Các dạng
2942
00
00
00
581
Methylergometrin
Các dạng
2939
69
00
00
582
Methylergonovine
Các dạng
2939
69
00
00
583
Methylphenobarbital
Các dạng
2933
53
00
00
584
Methyltestosterone
Các dạng
2937
29
00
00
585
Methyprylon
Các dạng
2933
72
00
00
586
Metoclopramide
Các dạng
2924
29
90
00
587
Metoprolol
Các dạng
2922
19
90
00
588
Metronidazole
Các dạng
2933
29
90
00
589
Miconazole
Các dạng
2933
29
90
00
590
Midazolam
Các dạng
2933
91
00
00
591
Mifepriston
Các dạng
2937
29
00
00
592
Milnacipram
Các dạng
2924
29
90
00
593
Minocycline
Các dạng
2941
30
00
00
594
Mirtazapine
Các dạng
2933
59
90
00
595
Misoprosol
Các dạng
2937
50
00
00
596
Mitomycin C
Các dạng
2941
90
00
00
597
Mitoxantrone
Các dạng
2922
50
90
00
598
Moclobemide
Các dạng
2934
99
90
00
599
Molgramostim (rHuGM-CSF)
Các dạng
3002
10
90
00
600
Mometasone
Các dạng
2937
22
00
00
601
Montelukast
Các dạng
2930
90
00
00
602
Morphin
Các dạng
2939
11
00
00
603
Mosapride
Các dạng
2933
39
90
00
604
Moxifloxacin
Các dạng
2942
00
00
00
605
Moxonidine
Các dạng
2933
59
90
00
606
Mupirocin
Các dạng
2941
90
00
00
607
Mycophenolate
Các dạng
2941
90
00
00
608
Mycophenolate mofetil
Các dạng
2941
90
00
00
609
Mydecamicin
Các dạng
2941
90
00
00
610
Myrophin
Các dạng
2939
19
00
00
611
Myrtol
Các dạng
2939
69
00
00
612
N-(1.deoxy-d glucitol-1-yl)-N methylamonium Na Succinat
Các dạng
2917
19
00
00
613
Nabumetone
Các dạng
2914
50
00
00
614
N-Acetyl DL-Leucin
Các dạng
2924
19
90
00
615
N-Acetylcysteine
Các dạng
2930
90
00
00
616
Nadroparin
Các dạng
2905
43
00
00
617
Naftidrofuryl
Các dạng
2932
19
00
00
618
Nalbuphin
Các dạng
2939
19
00
00
619
Naltrexone
Các dạng
2939
19
00
00
620
Nandrolone
Các dạng
2937
29
00
00
621
Naphazolin
Các dạng
2933
29
90
00
622
Naproxen
Các dạng
2918
90
00
00
623
Narcotin
Các dạng
2939
19
00
00
624
Natamycin
Các dạng
2941
90
00
00
625
Nateglinide
Các dạng
2924
29
90
00
626
Natri
Bicarbonate
Các dạng
2836
30
00
00
627
Natri camphosulfonat
Các dạng
2939
99
90
00
628
Natri cefazolin
Các dạng
2941
90
00
00
629
Natri cefmetazol
Các dạng
2941
90
00
00
630
Natri cefotaxim
Các dạng
2941
90
00
Каталог:
wp-content
->
uploads
->
2017
2017 -> Th ng b¸o thuèc míi
2017 -> Nguyen hoang cuong
2017 -> Curriculum vitae
2017 -> CỤc quản lý DƯỢc cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh Phúc
2017 -> Cung cấp giải pháp phần mềm
2017 -> BÀi tập và thực hành môn học lý thuyết đồ thị
2017 -> MỘt số kiến thức cơ BẢn dành cho newbie
2017 -> NguyễN ĐĂng thảo vài Nét Chấm Phá Trong Đời Sống Âm Nhạc
2017 -> ĐỀ CƯƠng chi tiết môN: quản trị nguồn nhân lựC
tải về
10.75 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
14
15
16
17
18
19
20
21
...
63
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu