Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005



tải về 10.75 Mb.
trang26/63
Chuyển đổi dữ liệu10.02.2018
Kích10.75 Mb.
#36304
1   ...   22   23   24   25   26   27   28   29   ...   63
00




330

Dutasterid

Các dạng

3004

90

99

90




331

Dydrogesterone

Các dạng

3004

30

90

00




332

Ebastine

Các dạng

3004

90

99

90




333

Econazole

Các dạng

3004

90

99

90




334

Efavirenz

Các dạng

3004

90

99

90




335

Emedastine

Các dạng

3004

90

99

90




336

Enalapril

Các dạng

3004

90

80

00




337

Enoxaparin

Các dạng

3004

90

99

90




338

Enoxolone

Các dạng

3004

90

99

90




339

Entacapone

Các dạng

3004

90

99

90




340

Entecavir

Các dạng

3004

90

99

90




341

Eperison

Các dạng

3004

90

99

90




342

Ephedrin

Các dạng

3004

40

90

00




343

Epirubicin

Các dạng

3004

90

80

00




344

Epoetin Alfa

Các dạng

3004

90

99

90




345

Epoetin beta

Các dạng

3004

90

99

90




346

Eprazinone

Các dạng

3004

90

59

00




347

Ergometrin

Các dạng

3004

90

99

90




348

Ergotamin

Các dạng

3004

40

90

00




349

Erodostein

Các dạng

3004

90

99

90




350

Ertapenem

Các dạng

3004

20

90

00




351

Erythromycin

Dạng uống

3004

20

31

00




Dạng mỡ

3004

20

32

00




Các dạng khác

3004

20

39

00




352

Esomeprazole

Các dạng

3004

90

99

90




353

Estazolam

Các dạng

3004

90

99

90




354

Estradiol

Các dạng

3004

39

90

00




355

Estriol

Các dạng

3004

39

90

00




356

Estrogen liên hợp

Các dạng

3004

32

90

00




357

Etamsylate

Các dạng

3004

90

99

90




358

Etanercept

Các dạng

3004

10

90

00




359

Ethambutol

Các dạng

3004

90

99

90




360

Ethamsylate

Các dạng

3004

90

99

90




361

Ethchlorvynol

Các dạng

3004

90

99

90




362

Ether ethylic

Các dạng

3004

90

99

90




363

Ethinamat

Các dạng

3004

90

99

90




364

Ethionamide

Các dạng

3004

90

99

90




365

Ethyl ester của acid béo gắn Iode

Các dạng

3004

90

30

00




366

Ethyl morphin

Dạng tiêm

3004

40

10

00




Các dạng khác

3004

40

90

00




367

Ethylloflazepat

Các dạng

3004

90

99

90




368

Etifoxine

Các dạng

3004

90

99

90




369

Etilamfetamin

Các dạng

3004

40

90

00




370

Etodolac

Các dạng

3004

90

99

90




371

Etofenamate

Các dạng

3004

90

54

00




372

Etomidate

Các dạng

3004

90

99

90




373

Etoposide

Các dạng

3004

90

80

00




374

Etoricoxib

Các dạng

3004

90

59

00




375

Exemestan

Các dạng

3004

90

80

00




376

Famotidine

Các dạng

3004

90

99

90




377

Felodipine

Các dạng

3004

90

99

90




378

Fencamfamin

Các dạng

3004

90

99

90




379

Fenofibrate

Các dạng

3004

90

99

90




380

Fenproporex

Các dạng

3004

90

99

90




381

Fenspiride

Các dạng

3004

90

99

90




382

Fentanyl

Các dạng

3004

90

59

00




383

Fenticonazole

Các dạng

3004

90

99

90




384

Ferric hydroxide polymaltise complex

Các dạng

3004

90

99

90




385

Fexofenadine

Các dạng

3004

90

59

00




386

Filgrastim

Các dạng

3004

90

10

00




387

Finasteride

Các dạng

3004

90

99

90




388

Flavoxat hydrochlorid

Các dạng

3004

90

99

90




389

Flavoxate

Các dạng

3004

90

99

90




390

Floctafenin

Các dạng

3004

90

59

00




391

Flomoxef

Các dạng

3004

20

90

00




392

Fluconazole

Các dạng

3004

90

30

00




393

Fludiazepam

Các dạng

3004

90

99

90




394

Flumazenil

Các dạng

3004

90

99

90




395

Flunarizine

Các dạng

3004

90

99

90




396

Flunitrazepam

Các dạng

3004

90

99



tải về 10.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   22   23   24   25   26   27   28   29   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương