Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005



tải về 10.75 Mb.
trang28/63
Chuyển đổi dữ liệu10.02.2018
Kích10.75 Mb.
#36304
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   ...   63
461

Hydrotalcite synthetic

Các dạng

3004

90

99

90




462

Hydrous benzoyl peroxide

Các dạng

3004

20

90

00




463

Hydroxocobalamin

Các dạng

3004

50

30

00




464

Hydroxychlorothiazid

Các dạng

3004

90

99

90




465

Hydroxyethyl Starch

Các dạng

3004

10

90

00




466

Hydroxygen peroxyd

Các dạng

3004

90

99

90




467

Hydroxypropyl methylcellulose

Các dạng

3004

90

99

90




468

Hydroxyurea

Các dạng

3004

90

10

00




469

Hydroxyzine

Các dạng

3004

90

99

90




470

Hyoscine N-Butyl Bromide

Các dạng

3004

90

99

90




471

Ibuprofen

Các dạng

3004

90

59

00




472

Imidapril

Các dạng

3004

90

99

90




473

Indapamide

Các dạng

3004

90

99

90




474

Indinavir

Các dạng

3004

90

10

00




475

Indomethacin

Các dạng

3004

90

59

00




476

Insulin

Các dạng

3004

31

00

00




477

Iobitridol

Các dạng

3004

90

99

90




478

Iod

Các dạng

3004

90

30

00




479

Iopamidol

Các dạng

3004

90

99

90




480

Iopromide

Các dạng

3004

90

99

90




481

Ipratropium

Các dạng

3004

90

99

90




482

Irbesartan

Các dạng

3004

90

99

90




483

Irinotecan

Các dạng

3004

90

10

00




484

Isapgol Husk

Các dạng

3004

90

99

90




485

Isoflamide

Các dạng

3004

90

10

00




486

Isoflurane

Các dạng

3004

90

99

90




487

Isoniazid

Các dạng

3004

20

90

00




488

Isosorbide

Các dạng

3004

90

99

90




489

Isosorbide 5 Mononitrate

Các dạng

3004

90

80

00




490

Isosorbide Dinitrate

Các dạng

3004

90

80

00




491

Isotretinoin

Các dạng

3004

90

99

90




492

Itopride hydrochloride

Các dạng

3004

90

99

90




493

Itraconazole

Các dạng

3004

20

90

00




494

Kali clorid

Các dạng

3004

90

99

90




495

Kali glutamat

Các dạng

3004

90

80

00




496

Kali Iodid

Các dạng

3004

90

30

00




497

Kali Phenoxy Methyl Penicillin

Các dạng

3004

10

12

00




498

Kanamycin

Các dạng

3004

20

49

00




499

Ketamin

Các dạng

3004

90

99

90




500

Ketazolam

Các dạng

3004

90

99

90




501

Ketobemidon

Các dạng

3004

90

59

00




502

Ketoconazole

Các dạng

3004

20

90

00




503

Ketoprofen

Các dạng

3004

90

59

00




504

Ketorolac

Các dạng

3004

90

59

00




505

Ketotifene

Các dạng

3004

90

99

90




506

Kẽm gluconat

Các dạng

3004

90

30

00




507

Kẽm oxyd

Các dạng

3004

90

30

00




508

Kẻm sulfat

Các dạng

3004

90

30

00




509

Kẽm Undecylenat

Các dạng

3004

90

30

00




510

L-Arginine Dihydrate

Các dạng

3004

90

99

90




511

L-Carnitine

Các dạng

3004

90

99

90




512

L Tetrahydro panmatin

Các dạng

3004

90

99

90




513

Lacidipine

Các dạng

3004

90

99

90




514

Lactitol

Các dạng

3004

90

99

90




515

Lactobaccillus

Các dạng

3004

90

99

90




516

Lactobacillus acidophilus lyophiliazate

Các dạng

3004

90

99

90




517

Lactulose

Các dạng

3004

90

99

90




518

L-Alanine

Các dạng

3004

90

99

90




519

Lamivudine

Các dạng

3004

90

10

00




520

Lamotrigin

Các dạng

3004

90

99

90




521

Lansoprazole

Các dạng

3004

90

99

90




522

L-Arginine

Các dạng

3004

90

99

90




523

L-Asparanigase

Các dạng

3004

90

10

00




524

L-Aspartic Acid

Các dạng

3004

90

99

90




525

Latanoprost

Các dạng

3004

90

99

90




526

L-Cysteine

Các dạng

3004

90

99

90




527

L-Cystine

Các dạng

3004

90

99

90




528

Lecithin

Các dạng

3004

90

99

90




529

Lefetamin

Các dạng

3004

90

99

90




530



tải về 10.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương