Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005
tải về
10.75 Mb.
trang
19/63
Chuyển đổi dữ liệu
10.02.2018
Kích
10.75 Mb.
#36304
1
...
15
16
17
18
19
20
21
22
...
63
00
631
Natri ceftezol
Các dạng
2941
90
00
00
632
Natri ceftizoxim
Các dạng
2941
90
00
00
633
Natri
Chloride
Các dạng
2501
00
31
00
634
Natri citrat
Các dạng
2918
15
10
00
635
Natri comphosulfonat
Các dạng
2939
99
90
00
636
Natri Cromoglycate
Các dạng
2935
00
00
00
637
Natri cromolyn
Các dạng
2932
99
90
00
638
Natri Docusate
Các dạng
2917
19
00
00
639
Natri
Fluoride
Các dạng
2826
11
00
00
640
Natri Flurbiprofen
Các dạng
2916
39
90
00
641
Natri Fusidate
Các dạng
2941
90
00
00
642
Natri Hyaluronat
Các dạng
3913
90
00
00
643
Natri hydrocacbonat
Các dạng
2836
30
00
00
644
Natri Ironedetate
Các dạng
2922
49
90
00
645
Natri levo thyroxin
Các dạng
2937
40
00
00
646
Natri Naproxen
Các dạng
2918
90
00
00
647
Natri picosulfat
Các dạng
2933
39
90
00
648
Natri Risedronate
Các dạng
2931
00
90
00
649
Natri sulfacetamid
Các dạng
2935
00
00
00
650
Natri thiosulfat
Các dạng
2832
30
00
00
651
Natri Valproate
Các dạng
2915
90
90
00
652
Nebivolol
Các dạng
2933
59
90
00
653
Nefopam
Các dạng
2934
99
90
00
654
Nelfinavir
Các dạng
2939
69
90
00
655
Neomycin
Các dạng
2941
90
00
00
656
Neostigmin
Các dạng
2924
29
90
00
657
N-Ethylephedrin
Các dạng
2939
42
00
00
658
Netilmicin
Các dạng
2941
90
00
00
659
Nevirapine
Các dạng
2933
91
00
00
660
Nhựa thuốc phiện
Các dạng
1302
11
90
00
661
Niacinamid
Các dạng
2936
29
00
00
662
Niclosamide
Các dạng
2924
29
90
00
663
Nicocodin
Các dạng
2939
19
00
00
664
Nicodicodin
Các dạng
2939
19
00
00
665
Nicomorphin
Các dạng
2939
11
00
00
666
Nicorandil
Các dạng
2933
39
90
00
667
Nifedipine
Các dạng
2933
39
90
00
668
Nifuratel
Các dạng
2934
99
90
00
669
Nifuroxazine
Các dạng
2932
19
00
00
670
Nikethamide
Các dạng
2933
39
90
00
671
Nimesulide
Các dạng
2935
00
00
00
672
Nimetazepam
Các dạng
2933
91
00
00
673
Nimodipine
Các dạng
2933
39
90
00
674
Nitrazepam
Các dạng
2933
99
90
00
675
Nitrofurantion
Các dạng
2934
99
90
00
676
Nitroglycerin
Các dạng
2933
49
00
00
677
Nitroxoline
Các dạng
2933
49
00
00
678
Nizatidine
Các dạng
2941
90
00
00
679
N-Methylephedrin
Các dạng
2939
49
00
00
680
Nofloxacin
Các dạng
2914
40
00
00
681
Nomegestrol
Các dạng
2914
40
00
00
682
Norcodein
Các dạng
2939
19
00
00
683
Nordazepam
Các dạng
2933
91
00
00
684
Norethisterone
Các dạng
2937
23
00
00
685
Norfloxacin
Các dạng
2933
59
90
00
686
Norpseudoephedrin
Các dạng
2939
49
00
00
687
Noscapin
Các dạng
2939
19
00
00
688
Novocain
Các dạng
2922
49
90
00
689
Nystatin
Các dạng
2941
90
00
00
690
Octreotide
Các dạng
2934
99
90
00
691
Octylonium
Các dạng
2921
19
00
00
692
Ofloxacin
Các dạng
2934
99
90
00
693
Olanzapine
Các dạng
2933
99
90
00
694
Omeprazole
Các dạng
2933
39
90
00
695
Ondansetron
Các dạng
2933
29
90
00
696
Orlistat
Các dạng
2922
49
90
00
697
Ornidazol
Các dạng
2933
29
90
00
698
Ouabain
Các dạng
2938
90
00
00
699
Oxacillin
Các dạng
2941
10
90
00
700
Oxandrolone
Các dạng
2937
29
00
00
701
Oxazepam
Các dạng
2933
91
00
00
702
Oxazolam
Các dạng
2934
91
00
00
703
Oxcarbazepire
Các dạng
2933
99
90
00
704
Oxeladine
Các dạng
2922
19
90
00
705
Oxybutinin
Các dạng
2933
59
90
00
706
Oxycodon
Các dạng
2939
11
00
00
707
Oxymethazolin
Các dạng
2933
29
90
00
708
Oxymorphon
Các dạng
2939
11
00
00
709
Oxytetracyclin
Các dạng
2941
30
00
00
710
Каталог:
wp-content
->
uploads
->
2017
2017 -> Th ng b¸o thuèc míi
2017 -> Nguyen hoang cuong
2017 -> Curriculum vitae
2017 -> CỤc quản lý DƯỢc cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh Phúc
2017 -> Cung cấp giải pháp phần mềm
2017 -> BÀi tập và thực hành môn học lý thuyết đồ thị
2017 -> MỘt số kiến thức cơ BẢn dành cho newbie
2017 -> NguyễN ĐĂng thảo vài Nét Chấm Phá Trong Đời Sống Âm Nhạc
2017 -> ĐỀ CƯƠng chi tiết môN: quản trị nguồn nhân lựC
tải về
10.75 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
15
16
17
18
19
20
21
22
...
63
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu