Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005
tải về
10.75 Mb.
trang
17/63
Chuyển đổi dữ liệu
10.02.2018
Kích
10.75 Mb.
#36304
1
...
13
14
15
16
17
18
19
20
...
63
2925
20
90
00
473
L-Carnitine
Các dạng
2923
90
00
00
474
LTetrahydro panmatin
Các dạng
2939
99
90
00
475
Lacidipine
Các dạng
2933
39
90
00
476
Lactitol
Các dạng
2940
00
00
00
477
Lactobaccillus acidophilus
Các dạng
2936
29
00
00
478
Lactulose
Các dạng
2940
00
00
00
479
L-Alanine
Các dạng
2922
49
90
00
480
Lamivudine
Các dạng
2933
59
90
00
481
Lamotrigin
Các dạng
2933
69
00
00
482
Lansoprazole
Các dạng
2933
99
90
00
483
L-Arginine
Các dạng
2925
20
90
00
484
L-Asparaginase
Các dạng
3507
90
00
00
485
L-Aspartic Acid
Các dạng
2922
49
90
00
486
L-Cysteine
Các dạng
2930
90
00
00
487
L –Cystine
Các dạng
2930
90
00
00
488
Lecithin
Các dạng
2923
20
10
00
489
Lefetamin
Các dạng
2921
46
00
00
490
Leflunomide
Các dạng
2934
99
90
00
491
Letrozole
Các dạng
2926
90
00
00
492
Leucovorin calci
Các dạng
2936
29
00
00
493
Leuprorelin
acetate
Các dạng
2937
19
00
00
494
Levobunolol
Các dạng
2922
19
90
00
495
Levocarnitine
Các dạng
2923
90
00
00
496
Levofloxacin
Các dạng
2933
59
90
00
497
Levomepromazine
Các dạng
2934
30
00
00
498
Levomethadon
Các dạng
2922
39
00
00
499
Levonorgestrel
Các dạng
2937
23
00
00
500
Levorphanol
Các dạng
2933
41
00
00
501
Levosulpiride
Các dạng
2935
00
00
00
502
Levothyroxine
Các dạng
2937
40
00
00
503
L-Glutamic acid
Các dạng
2922
42
10
00
504
L-Histidine
Các dạng
2933
29
90
00
505
Lidocaine
Các dạng
2924
29
90
00
506
Lincomycin
Các dạng
2941
90
00
00
507
L-Isoleucine
Các dạng
2922
49
90
00
508
Lisonopril
Các dạng
2933
99
90
00
509
L-Leucine
Các dạng
2922
49
90
00
510
L-Lysine Acetate
Các dạng
2922
41
00
00
511
L-Lysine
Monohydrochloride
Các dạng
2922
41
00
00
512
L-Methionine
Các dạng
2930
40
00
00
513
Lomefloxacin
Các dạng
2933
49
00
00
514
Loperamide
Các dạng
2933
39
90
00
515
Loprazolam
Các dạng
2933
55
00
00
516
Loratadine
Các dạng
2933
39
90
00
517
Lorazepam
Các dạng
2933
91
00
00
518
Lormetazepam
Các dạng
2933
91
00
00
519
L-ornithin L-aspartat
Các dạng
2922
49
90
00
520
Losartan
Các dạng
2933
29
90
00
521
Lovastain
Các dạng
2934
99
90
00
522
Loxoprofen
Các dạng
2918
30
00
00
523
L-Phenylalanine
Các dạng
2922
49
90
00
524
L-Proline
Các dạng
2933
99
90
00
525
L-Serine
Các dạng
2922
50
90
00
526
L- Threonine
Các dạng
2922
50
90
00
527
L-Thyroxin
Các dạng
2937
40
00
00
528
L-Tryptophan
Các dạng
2933
99
90
00
529
L-Tyrosine
Các dạng
2922
50
90
00
530
Lưu huỳnh
Các dạng
2802
00
00
00
531
Lutropin alfa
Các dạng
2937
23
00
00
532
L – Valine
Các dạng
2922
49
90
00
533
Lynestrenol
Các dạng
2937
23
00
00
534
Lysin
acetyl salicylat
Các dạng
2922
41
00
00
535
Lysozyme
Các dạng
3507
90
00
00
536
Macrogol 4000
Các dạng
3404
20
00
00
537
Maglumin Amidotrizoate
Các dạng
2924
29
90
00
538
Magnesi
Các dạng
2816
10
00
00
539
Magnesi Trisilicat
Các dạng
2839
90
00
00
540
Magnesium Alumino silicate
Các dạng
2839
90
00
00
541
Magnesium
salt of dimecrotic acid
Các dạng
2918
90
00
00
542
Manidipine
Các dạng
2933
39
90
00
543
Mannitol
Các dạng
2905
43
00
00
544
Mazindol
Các dạng
2933
91
00
00
545
Mebendazole
Các dạng
2933
99
10
00
546
Mebeverin
Các dạng
2922
50
90
00
547
Meclofenoxate
Các dạng
2922
19
90
00
548
Mecobalamin
Các dạng
2936
26
00
00
549
Medazepam
Các dạng
2933
91
00
00
550
Medroxyprogesterone
Các dạng
2937
23
00
00
551
Mefenamic Acid
Các dạng
2922
49
Каталог:
wp-content
->
uploads
->
2017
2017 -> Th ng b¸o thuèc míi
2017 -> Nguyen hoang cuong
2017 -> Curriculum vitae
2017 -> CỤc quản lý DƯỢc cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh Phúc
2017 -> Cung cấp giải pháp phần mềm
2017 -> BÀi tập và thực hành môn học lý thuyết đồ thị
2017 -> MỘt số kiến thức cơ BẢn dành cho newbie
2017 -> NguyễN ĐĂng thảo vài Nét Chấm Phá Trong Đời Sống Âm Nhạc
2017 -> ĐỀ CƯƠng chi tiết môN: quản trị nguồn nhân lựC
tải về
10.75 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
13
14
15
16
17
18
19
20
...
63
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu