Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005



tải về 10.75 Mb.
trang5/63
Chuyển đổi dữ liệu10.02.2018
Kích10.75 Mb.
#36304
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   63
00

301

Diphenoxylate

Các dạng

3003

90

90

00

302

Dipipanon

Các dạng

3003

90

90

00

303

Dipropylin

Các dạng

3003

90

90

00

304

Dipyridamole

Các dạng

3003

90

90

00

305

Disulfiram

Các dạng

3003

90

90

00

306

DL-Alpha tocopheryl acetat

Các dạng

3003

90

10

00

307

Dl-alpha-Tocopheryl

Các dạng

3003

90

10

00

308

DL-Lysine acetylsalicylate

Các dạng

3003

90

20

00

309

D-Manitol

Các dạng

3003

90

90

00

310

Dobutamine

Các dạng

3003

90

90

00

311

Docetaxel

Các dạng

3003

90

90

00

312

Domperidone

Các dạng

3003

90

90

00

313

Donepezil hydrochlorid

Các dạng

3003

90

90

00

314

Dopamin

Các dạng

3003

90

90

00

315

Dothiepin

Các dạng

3003

90

90

00

316

Doxazosin

Các dạng

3003

90

90

00

317

Doxifluridine

Các dạng

3003

90

90

00

318

Doxorubicine

Các dạng

3003

20

00

00

319

Doxycycline

Các dạng

3003

20

00

00

320

Drotaverine

Các dạng

3003

90

90

00

321

Drotebanol

Các dạng

3003

90

90

00

322

Dutasterid

Các dạng

3003

90

90

00

323

Dydrogesterone

Các dạng

3003

39

00

00

324

Ebastine

Các dạng

3003

90

90

00

325

Econazole

Các dạng

3003

90

90

00

326

Efavirenz

Các dạng

3003

90

90

00

327

Emedastine

Các dạng

3003

90

90

00

328

Enalapril

Các dạng

3003

90

90

00

329

Enoxaparin

Các dạng

3003

90

90

00

330

Enoxolone

Các dạng

3003

90

20

00

331

Entacapone

Các dạng

3003

90

90

00

332

Entecavir

Các dạng

3003

90

90

00

333

Eperison

Các dạng

3003

90

90

00

334

Ephedrin

Các dạng

3003

90

90

00

335

Ephedrin

Các dạng

3003

90

90

00

336

Epirubicin

Các dạng

3003

90

90

00

337

Epoetin Alfa

Các dạng

3003

90

90

00

338

Epoetin beta

Các dạng

3003

90

90

00

339

Eprazinone

Các dạng

3003

90

30

00

340

Ergometrin

Các dạng

3003

90

90

00

341

Ergometrin

Các dạng

3003

90

90

00

342

Ergotamin

Các dạng

3003

90

90

00

343

Ergotamin

Các dạng

3003

90

90

00

344

Erythromycin

Các dạng

3003

20

00

00

345

Estazolam

Các dạng

3003

90

90

00

346

Estradiol

Các dạng

3003

39

00

00

347

Estriol

Các dạng

3003

39

00

00

348

Estrogen liên hợp

Các dạng

3003

39

00

00

349

Etamsylate

Các dạng

3003

90

90

00

350

Etanercept

Các dạng

3003

90

90

00

351

Ethambutol

Các dạng

3003

90

90

00

352

Ethamsylate

Các dạng

3003

90

90

00

353

Ethchlorvynol

Các dạng

3003

90

90

00

354

Ether ethylic

Các dạng

3003

90

90

00

355

Ethinamat

Các dạng

3003

90

90

00

356

Ethionamide

Các dạng

3003

20

00

00

357

Ethyl morphin

Các dạng

3003

90

90

00

358

Ethylloflazepat

Các dạng

3003

90

90

00

359

Etifoxine

Các dạng

3003

90

90

00

360

Etilamfetamin

Các dạng

3003

90

90

00

361

Etodolac

Các dạng

3003

90

20

00

362

Etofenamate

Các dạng

3003

90

20

00

363

Etomidate

Các dạng

3003

90

90

00

364

Etoposide

Các dạng

3003

90

90

00

365

Etoricoxib

Các dạng

3003

90

20

00

366

Exemestan

Các dạng

3003

90

90

00

367

Famotidine

Các dạng

3003

90

90

00

368

Felodipine

Các dạng

3003

90

90

00

369

Fencamfamin

Các dạng

3003

90

90

00

370

Fenofibrate

Các dạng

3003

90

90

00

371

Fenproporex

Các dạng

3003

90

90

00

372

Fenspiride

Các dạng

3003

90

30

00

373

Fentanyl

Các dạng

3003

90

90

00

374

Fenticonazole

Các dạng

3003

20

00

00

375

Ferric hydroxide polymaltise complex

Các dạng

3003

90

90

00

376

Fexofenadine

Các dạng

3003

90

90

00

377

Filgrastim

Các dạng

3003

90

90

00

378

Flavoxat hydrochlorid

Các dạng

3003

90

90

00

379

Flavoxate

Các dạng

3003

90

90

00



tải về 10.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương