Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005



tải về 10.75 Mb.
trang61/63
Chuyển đổi dữ liệu10.02.2018
Kích10.75 Mb.
#36304
1   ...   55   56   57   58   59   60   61   62   63
570

Rau mùi tàu

Erygium foetidum Apiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

571

Rau khúc

Gnaphalium indi-cum Asteraceae

Cả cây

1211

90

19

00

572

Rau tàu bay

Gynura crepidiodis Asteraceae

Cả cây

1211

90

19

00

573

Rau má mơ

Hydrocotyle rotundifolia Apiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

574

Rau muống

Ipomea quatica

Convolvulaceae



Cả cây

1211

90

19

00

575

Rau om

Limnophila aromatica Scrophulariaceae

Cả cây

1211

90

19

00

576

Rau cần

Oenanthe stoloni-fera Apiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

577

Rau sắng

Phyllanthus elegans Euphorbiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

578

Rau đắng

Polygonum aviculare Polygonaceae

Cả cây

1211

90

19

00

579

Rau răm

Polygonum odoratum Polygonaceae

Cả cây

1211

90

19

00

580

Rau má ngọ

Polygonum perfoliatum Polygonaceae

Cả cây

1211

90

19

00

581

Rau sam

Portulaca oleracea Portulacaceae

Cả cây

1211

90

19

00

582

Rau ngót

Sauropus androgynus Euphorbiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

583

Riềng

Alpinia officinarum Zingiberaceae

Rễ củ

1211

90

19

00



1211

90

19

00

584

Rùm nao

Mallotus philippinensis Euphorbiaceae

Hạt và lông của quả

1211

90

19

00

585

Rong mơ

Sargassum Sargassaceae

Cả cây

1211

90

19

00

586

Rung rúc

Berchemia lineata Rhamnaceae

Cả cây

1211

90

19

00

587

Ruột gà

Herpestis monniera Scrophulariaceae

Cả cây

1211

90

19

00

588

Ruối

Streblus asper Moraceae



1211

90

19

00

Thân

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

Nhựa

1211

90

19

00

589

Săng lẻ

Lorgerstroemia calyculata Lythraceae

Vỏ thân

1211

90

19

00



1211

90

19

00

590

Sì to

Convallaria maialis Lilliaceae

Cả cây

1211

90

19

00

591

Sữa

Alstonia scholaris Apocynaceae

Vỏ cây

1211

90

19

00

592

Sâm bố chính tây

Althaea officinalis Malvaceae

Rễ

1211

90

19

00

593

Sâm rừng

Boerhaavia repens Nyetaginaceae

Rễ

1211

90

19

00

594

Sâm cau

Cucurligo orchioides Amaranthaceae

Rễ

1211

90

19

00

595

Sâm bô chính

Hibiscus sagittifolius Malvaceae

Rễ

1211

90

19

00

596

Sâm ngọc linh

Panax vietnamensis Araliaceae

Rễ

1211

90

19

00

597

Sơn thù

Cornus offficinalis Cornaceae

Quả

1211

90

19

00

598

Sơn binh lang

Areca laoensis Palmaceae

Hạt (hạt cau)

1211

90

19

00

599

Sơn thường sơn

Berberis vulgaris Berberidaceae

Rễ

1211

90

19

00



1211

90

19

00

Cành

1211

90

19

00

600

Sơn tra

Crataegus sp. Rosaceae

Quả

1211

90

19

00

601

Sơn từ cô

Pleione bulbocoidioides Orchidaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

602

Sài hồ bắc

Bupleurum chinense Apiaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

603

Sàn sạt

Humulus japonicus Cannabinaceae

Hoa

1211

90

19

00

604

Sài đất giả

Lippia nodiflora Verbenaceae

Cả cây

1211

90

19

00

605

Sài đất

Wedelia sinensis Asteraceae

Cả cây

1211

90

19

00

606

Sả chanh

Cymbopogon citratus Poaceae

Cả cây

1211

90

19

00

607

Sả

Cymbopogon nardus Poaceae

Cả cây

1211

90

19

00

608

Sảng

Sterculia lanceolata Sterculiaceae

Vỏ cây

1211

90

19

00

609

Sắn dây

Pueraria thompsoni Papilionaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

610

Sắn thuyền

Syzygium resinosa Myrtaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

611

Sa sâm

Adenophora verticillata Campanulaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

612

Sa nhân

Amonmum xanthioides Zingiberaceae

Quả

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

613

Sa sâm

Campanula vincaeflora Campanulaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

614

Sao đen

Hopea odorata Dipterocarpaceae

Vỏ cây

1211

90

19

00

Nhựa

1301

90

90

00

615

Sa sâm

Launaea pinnatifida Asteraceae

Rễ củ

1211

90

19

00

616

Sau sau

Liquidambar formosana Hamamelidaceae

Nhựa vỏ cây

1301

90

90

00

617

Sán sư cô

Tinospora sagittata Menispermaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

618

Sổ

Dillenia indica Dilleniaceae



1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

619

Sầu đâu rừng

Brucea javanica Simaroubaceae

Quả

1211

90

19

00

620

Sầu riêng

Durio zibethinus Bombacceae

Quả

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00



1211

90

19

00

621

Sen

Nelumbo nucifera Nelumbonaceae

Ngó

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00



1211

90

19

00

Tua nhị

1211

90

19

00

Đài

1211

90

19

00

Tâm hạt

1211

90

19

00

622

Seo gà

Pteris multifida Polypodiaceae

Thân

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00



1211

90

19

00

623

Sen cạn

Tropaleolum majus Tropaeolaceae

Hạt

1211

90

19

00

624

Sấu



tải về 10.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   55   56   57   58   59   60   61   62   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương