Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005



tải về 10.75 Mb.
trang54/63
Chuyển đổi dữ liệu10.02.2018
Kích10.75 Mb.
#36304
1   ...   50   51   52   53   54   55   56   57   ...   63
205

Cọ dầu

Elaecis guineensis Arecaceae

Quả

1211

90

19

00

Nhân hạt

1211

90

19

00

206

Cóc mẳn

Centipeda minima Asteraceae

Toàn cây

1211

90

19

00

207

Cói

Cyperus malaccensis Cyperaceae

Củ

1211

90

19

00

208

Cổ bình

Desmodium triquetrum Papilionaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

209

Cổ giải

Milletia sp. Papilionaceae

Vỏ cây

1211

90

19

00

210

Cần tây

Apium graveolens Apiaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

211

Cối xay

Abutilon indicum Malvaceae



1211

90

19

00

Thân

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

212

Cẩm xà lặc

Canthium parvifoliun Rubiacea



1211

90

19

00

Vỏ thân

1211

90

19

00

213

Cẩu tích

Cibotium barometz Dicksoniaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

214

Cốt toái bổ

Drynaria fortunei Polypodiaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

215

Cốc tinh thảo

Eriocaulon buergerianum Eriocaulaceae

Cán mang hoa

1211

90

19

00

216

Cốc tinh thảo

Eriocaulon sexangulare Eriocaulaceae

Cán mang hoa

1211

90

19

00

217

Cốc nha

Oryza sativa Poaceae

Hạt nảy mầm

1211

90

19

00

218

Cốt khỉ

Polygonum cuspidatum Polygonaceae

Rễ

1211

90

19

00

219

Chay

Artocarpus tonkinensis Moraceae



1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

220

Chổi xuể

Baeckea frutescens Myrtaceae

Thân cây

1211

90

19

00

Hoa

1211

90

19

00

221

Chàm mèo

Baphiacanthes cusia Acanthaceae



1211

90

19

00

Toàn cây

1211

90

19

00

222

Chua me lá me

Biophytum sensitivum Oxalidaceae



1211

90

19

00

223

Chanh

Citrus limonia Rutaceae



1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

224

Chỉ thực – chỉ xác

Citrus sp. Rutaceae

Quả

0805

90

00

00

225

Chân bầu

Combretum quadrangulare Combretaceae

Quả

1211

90

19

00

Vỏ cây

1211

90

19

00

226

Chua ngút

Cordia bantamensis Borraginaceae

Hạt

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

227

Chua chát

Docynia doumeri Rosaceae

Quả

1211

90

19

00

228

Chỉ thiên

Elephantopus scaber Asteraceae



1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

Toàn cây

1211

90

19

00

229

Chỉ thiên

Elephantoqus spicatus Asteraceae

Toàn cây

1211

90

19

00

230

Chùa dù

Elsholtzia blanda Lamiaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

231

Chẹo

Engelhardtia chrysolepis Juglandaceae



1211

90

19

00

Vỏ cây

1211

90

19

00

232

Châu thụ

Gaultheria fragrantissima Ericaceae



1211

90

19

00

Vỏ cây

1211

90

19

00

233

Chỉ cụ

Hovenia dulcis Rhamnaceae

Quả

1211

90

19

00

Gỗ

1211

90

19

00

234

Chàm

Indigofera tinctoria Fabaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

235

Chìa vôi

Ipomea turpethum Convolvulaceae

Củ

1211

90

19

00

Thân

1211

90

19

00

236

Chè vằng

Jasminum subtriplinerve Oleaceae



1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

237

Chóc gai

Lasia spinosa Araceae

Rễ

1211

90

19

00

238

Chua chát

Malus doumeri Rosaceae

Quả

1211

90

19

00

239

Chua me núi

Oxalis acetosella Oxalidaceae



1211

90

19

00

240

Chua me hoa vàng

Oxalis corniculata Oxalidaceae

Thân

1211

90

19

00



1211

90

19

00

241

Chua me hoa đỏ

Oxalis deppei Oxalidaceae

Thân

1211

90

19

00



1211

90

19

00

242

Chó đẻ

Phyllanthus urinaria Euphorbiaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

243

Chó đẻ răng cưa

Phyllanthus urinaria Apiaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

244

Chút chít

Rumex wallichii Polygonaceae



1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

Toàn cây

1211

90

19

00

245

Chanh trường

Solanum spirale Solanaceae



1211

90

19

00

246

Chàm

Strobilanthes flaccidifolius Acanthaceae



1211

90

19

00

Toàn cây

1211

90

19

00

247

Chè

Thea chinensis Theaceae



1211

90

19

00

248

Chít

Thysanoloena maxima Poaceae

Nấm

0106

90

10

00

Sâu

0106

90

90

00

249

Chóc

Typhonium divaricatum Araceae

Củ

1211

90

19

00

250

Chân chim

Vitex heterophulla Verbenaceae

Vỏ cây

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

251

Củ nâu

Dioscorea cirrhosa Dioscoreaceae

Củ

1211

90

19

00

252

Củ đậu

Phachyrhizus erosus Papilionaceae

Củ

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

253

Củ cải

Raphanus sativus Brassicaceae

Hạt

1211



tải về 10.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   50   51   52   53   54   55   56   57   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương